Thứ Năm, 31 tháng 3, 2016

Máy so màu EC 2000 PT CO Lovibond

Hãng sản xuất: Lovibond
Xuất xứ: UK
Model:

EC 2000 PT CO


EC 2000 Pt Co
Vui lòng gọi 0986817366 để được tư vấn


- Dùng so màu nước, dầu sáng, dầu nhờn hoặc hóa chất
- So màu theo tiêu chuẩn màu Platinum-Cobalt/Hazen/Apha Colour (ASTM D 1209)/True Colour Units (TCU)
- Thang đo từ 0 - 500
- Hai vùng đo 2 Field Comparator View và kết quả số
- Bằng mắt thường hoặc điện tử
- Kết quả nhanh chóng và chính xác với On-Screen Color 
- Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế
- Kèm theo dung dịch màu chuẩn và cuvet
















Thứ Tư, 30 tháng 3, 2016

Thiết bị kiểm tra lực momen xoắn đóng mở nắp chai Vortex-D

HSX: Mecmesin
Xuất xứ: UK

Model: Vortex-d

Vortex-d torque testing machine

Máy vortex-d là thiết bị kiểm tra lực momen xoắn - đóng mở nắp chai




  • Lực lên đến 10N.m
  • Có các loại loadcell thông minh: 1.5N.m, 6N.m, 10N.m (13lbf.in, 52lbf.in, 90 lbf.in)
  • Chiều cao max. của mẫu đo 450 mm (17.7") *
  • Khoảng cách giữa hai cột 280 mm (11")
  • Đường kính giữ mẫu phía trên 8  tới 55mm (0.31 - 2.16")
  • Đường kính giữ mẫu phía dưới 10 tới 190 mm (0.39 - 7.48")
  • Độ chính xác ±0.5% of full scale
  • Phân giải trên màn hình 1:5000
  • Tốc độ xoắn 0.1 - 20 revs/min (chiều kim đồng hồ và ngược lại)
  • Số vòng xoắn max. 2500 revs

  • Thứ Ba, 29 tháng 3, 2016

    Thiết bị đo lực topload chai PET

    HSX: Mecmesin
    Model: MultiTest2,5dV

    2.5 dv AFG

    MultiTest dV là thiết bị tự động cho việc kiểm tra lực 
    kéo hay lực nén lên đến 2.5kN
    Được sử dụng kết hợp với một đồng hồ đo lực kỹ thuật số Mecmesin, MultiTest 2.5-dV là một giải pháp ưu việt mang lại hiệu quả cao và kết quả chính xác.

    Advanced Force Gauge 1000N (100kgf)
    * Đơn vị hiển thị: N, kN, mN, lbf, ozf, kgf và gf
    * Tốc độ xử lý mẫu: 5000 Hz
    * Đèn hiển thị PASS/FAIL
    * Bộ nhớ lưu 500 kết quả
    * Độ chính xác +/-0.1% (full scale)
    * Cổng RS232, Mitutoyo, Analog để xuất dữ liệu
    * Đáp ứng tiêu chuẩn CE 

    Syrine dùng trong HPLC

    HSX: Hamilton Hoa Kì

    Manual HPLC Injection





    Chi tiết về sản phẩm xilanh hay dung tích xilanh, vui lòng liên hệ Hoa Ý Co., Ltd / Hotline: 0986817366

    Thứ Sáu, 25 tháng 3, 2016

    Tủ ấm SLI-1200 Eyela

    HSX: Eyela Nhật
    Model : SLI-1200

     - Dung tích: 200L
     - Dòng khí: đối lưu tự nhiên
     - Thang nhiệt độ: Nhiệt độ phòng +5 …60oC
     - Độ chính xác: ±0.2oC (cài ở 37oC)
     - Độ chính xác phân phối nhiệt: ±2oC (cài ở 37oC)
     - Kiểm soát nhiệt bằng: Microprocessor P.I.D. control,
    SSR output
     - Cài đặt/hiển thị nhiệt: Phím dạng màng/Kĩ thuật số
     - Có các chức năng:
    Bù trừ nhiệt độ, Auto-stop 1, Auto-stop 2,
    Auto-start, Action set khi mất điện
     - Chức năng an toàn thiết bị:
    Alarm (Upper-lower temp., Door open, Sensor,
    Power failure, Temp.control mal-function, Watch-dog), Over heat protector (Variable 30-80oC), Braker for excess current or leakage
     - Công suất gia nhiệt của heater: 600W
     - Loại senso nhiệt: Thermistor
     - Vật liệu trong tủ: thép không gỉ chất lượng chống vi sinh
     - Số kệ kèm theo: 05 kệ, sức chứa 15kg/kệ

    Tủ ấm vi sinh nhật bản, SLI-400



    HSX: EYELA Nhật Bản
    Model SLI-400

     - Dung tích: 78 Lít
     - Dòng khí: đối lưu tự nhiên
     - Thang nhiệt độ: Nhiệt độ phòng +5 …60oC
     - Độ chính xác: ±0.1oC (cài ở 37oC)
     - Độ chính xác phân phối nhiệt: ±2oC (cài ở 37oC)
     - Kiểm soát nhiệt bằng: Microprocessor P.I.D. control,
    SSR output
     - Cài đặt/hiển thị nhiệt: Phím dạng màng/Kĩ thuật số
     - Có các chức năng:
    Bù trừ nhiệt độ, Auto-stop 1, Auto-stop 2,
    Auto-start, Action set khi mất điện
     - Chức năng an toàn thiết bị:
    Alarm (Upper-lower temp., Door open, Sensor,
    Power failure, Temp.control mal-function, Watch-dog), Over heat protector (Variable 30-80oC), Braker for excess current or leakage
     - Công suất gia nhiệt của heater: 280W
     - Loại senso nhiệt: Thermistor
     - Vật liệu trong tủ: thép không gỉ chất lượng chống vi sinh
     - Số kệ kèm theo: 02 kệ, sức chứa 15kg/kệ

    Vui lòng liên hệ:
    Hoa Ý, 0986817366

    Tủ ấm SLI-700 Eyela Nhật bản

    HSX: Eyela, sản xuất tại Nhật
    Model: SLI-700

     - Dung tích buồng chứa: 121 Lít, L434 x 400D x 700H mm
     - Dòng khí: đối lưu tự nhiên
     - Thang nhiệt độ: Nhiệt độ phòng +5 …60oC
     - Độ chính xác: ±0.1oC (cài ở 37oC)
     - Độ chính xác phân phối nhiệt: ±2oC (cài ở 37oC)
     - Kiểm soát nhiệt bằng: Microprocessor P.I.D. control,
    SSR output
     - Cài đặt/hiển thị nhiệt: Phím dạng màng/Kĩ thuật số
     - Có các chức năng:
    Bù trừ nhiệt độ, Auto-stop 1, Auto-stop 2,
    Auto-start, Action set khi mất điện
     - Chức năng an toàn thiết bị:
    Alarm (Upper-lower temp., Door open, Sensor,
    Power failure, Temp.control mal-function, Watch-dog), Over heat protector (Variable 30-80oC), Braker for excess current or leakage
     - Công suất gia nhiệt của heater: 280W
     - Loại senso nhiệt: Thermistor
     - Vật liệu trong tủ: thép không gỉ chất lượng chống vi sinh
     - Số kệ kèm theo: 03 kệ, sức chứa 15kg/kệ
     - Kích thước tổng thể: 526W x 550D x 1050H mm
     - Khối lượng: 47kg



    Vui lòng liên hệ Hoa Ý, hotline: 0986817366

    Thứ Ba, 22 tháng 3, 2016

    Tủ sấy đối lưu cưỡng bức WFO Eyela

    WFO-400_P2


    roduct NameForced Air Flow Oven
    ModelWFO-401WFO-401WWFO-501WFO-501WWFO-1201W
    Cat. No.232060232070232080232090232100
    Air circulationForced Air Flow
    Temp. control rangeRT+10~270℃
    Temp. control accuracy±0.5℃
    Temp. distribution accuracy±5℃ at 270℃±4℃ at 270℃±5℃ at 270℃±4℃ at 270℃±5℃ at 270℃
    Max. temp. reaching time80 min90 min95 min
    Temp. controlP.I.D control
    Temp. setting & displaySheetkey input・Digital display
    Timer function Auto start, Auto stop, Auto start/stop (W), Cooling (W)
    Program-3 pattern, 24 steps-3 pattern, 24 steps
    Safety functionsSelf diagnosis (Max. temp., Sensor brake, Heater brake, SSR short, CPU ranaway)
    Independent overheat protector, Fuse, Leak/overcurrent braker
    Heater1.1kW1.4kW1.8kW
    Temp. sensorK thermocouple (CA)
    Chamber dimensions(mm)460W x 450D x 450H610W x 500D x 492H610W x 500D x 995H
    Chamber capacity93L150L303L
    Chamber materialSUS 304
    Shelf2 pcs4 pcs
    Shelf pitch & step 45mm 9 steps48mm 9 steps48mm 18 steps
    Observation window -200W x 250H-200W x 250H
    Overall dimensions(mm) 590W x 635D x 810H740W x 685D x 860H755W x 685D x 1560H
    Weight55kg70kg105kg

    Tủ sấy chân không Eyela

    DRJ_P2


    roduct NameVacuum Oven
    ModelVOS-201SDVOS-301SDVOS-451SDVOS-601SD
    Cat. No.181680181690181700181710
    Heating methodChamber heating
    Temp. control range40~240℃40~200℃
    Temp. control accuracy±1.5℃
    Ultimate vacuum133Pa (1 Torr)
    Max. temp. reaching time70 min80 min100 min
    Temp. control & sensorP.I.D control with auto tuning function, non-contact zero cross output, K thermocouple
    ProgramDigital timetr (1min.~99h59min), Timer function (Auto start・stop), Repeat (2 steps),
    Step program (max. 8 steps)
    Safety functionsSelf diagnosis (Door open alarm, Overheat alarm, Sensor alarm, Upper/lower temp. limit alarm, 
    Power failur, Temp. control mal-function), Independent overheat protector, Leak/overcurrent braker
    Heater0.72kW1.2kW2.1kW2.5kW
    Vacuum gaugeBourdon tube vacuum gauge (0~0.1MPa scale)
    Chamber dimensions(mm)192W x 270D x 192H300W x 300D x 300H450W x 450D x 450H600W x 600D x 600H
    Chamber capacity10L27L91L216L
    Shelf load & materialMax. 15kg/shelf, NSSC180
    Shelf2 pcs2 pcs3 pcs4 pcs
    Shelf pitch & step 90mm 2 steps71mm 4 steps71mm 6 steps95mm 6 steps
    Observation window 160W x 160 H250W x 250H430W x 430H
    Overall dimensions(mm) 355W x 400D x 580H505W x 540D x 760H655W x 595D x 905H860W x 780D x 1720H
    Weight40kg60kg110kg280kg

    Bếp gia nhiệt làm khô mẫu MG2200 Eyela

    HSX: Eyela/Nhật bản
    Model: MG2200 và MG2300

    Hình ảnh minh họa thiết bị



    - Dùng trong phản ứng thủy phân, phản ứng enzime hay cách nhiệt
    - Senso nhiệt đặt trực tiếp trong block gia nhiệt nên kiểm soát nhiệt luôn đảm bảo chính xác
    - Model MG1200 thích hợp cho các ứng dụng có phản ứng enzime hay bảo quản ở nhiệt độ thấp trong lĩnh vực thuốc hay hóa sinh
    - Model MG2200 hay MG2300 thích hợp cho các ứng dụng enzime hay thủy phân trong lĩnh vực hóa học hoặc hóa sinh

    Thông số:
    roduct NameDry Block Bath
    ModelMG-1200MG-2200MG-2300
    Cat. No.206650206660206670
    Temp. control range4~100℃RT + 5~200℃
    Temp. control accuracy±0.1℃~0.2℃
    Temp. controlMicro procesor P.I.D control
    Temp. setting & displaySheet key input, digital display
    Timer & programAuto start, Auto stop, 2 step program
    Safety functionsAlarm function (Limit temp., Power failure, Temp. mal control, Watchdog), Fuse, Independent overheat protector
    Additional functionsTemp. indication compensation, Auto tuning, Switching of temp. sensor (option)
    Heater170W235W390W
    SensorPt1000Ω
    Dimensions (mm)235W x 355D x 205H200W x 310D x 125H260W x 320D x 125H
    Weight9.5kg5kg6.5kg

    Thiết bị xác định hàm lượng vitamin C trong thực phẩm

    Tổng quan:
    Xác định hàm lượng vitamin C được thực hiện cho các sản phẩm như sữa, sữa bột và thức ăn cho trẻ.




    Thiết bị:
    Điện cực Pt-sheet
    Máy chuẩn độ Metrohm
    Exchange Unit 10 mL

    Hóa chất:
    Chất chuẩn: DPIP 0.001M
    Cách pha: 330 mg 2,6-dichlorophenolindophenol-Na x2H2O và 100 mg NaHCO3 được cân trong bình có thể tích 1L, hòa tan hoàn toàn bằng H2O cất, định mức 1000 mL. Lắc đều.

    Axit Metaphosphoric [(HPO3)n] 3% thể tích
    15 g (HPO3)n được hòa tan bằng H2O cất, định mức 500mL và lắc đều. Dung dịch này thì không bền. Thậm chí bảo quản trong tủ lạnh ở 4oC thì chỉ được 1 đến 2 ngày (--> H3PO4)

    Chuẩn Vitamin C : p(Vitamin C) = 1 mg/mL
    Cân 100 mg axit ascorbic trong bình có V 100 mL, hòa tan bằng (HPO3)n 3%. Định mức, lắc đều. Chú ý: dung dịch này chỉ bền trong vài giờ.

    CuSO4 100 g/L
    15,6g CuSO4 x 5 H2O cân vào bình 100mL, hòa tan = nước cất, định mức 100mL. 1mL = 100mg CuSO4

    Xác định Hệ số Titer của chất chuẩn
    Cho 15 mL (HPO3)n 3% và 5 mL nước cất vào beaker. Cho thêm 100uL chuẩn vitamin C (0.100mg).
    Thực hiện chuẩn độ ngay bằng DPIP 0.001 M đến EP1.
    Việc xác định hệ số Titer nên thực hiện hàng ngày.
    Gí trị này sẽ được lưu vào máy chuẩn độ Metrohm (vd: C30)
    Titer = C00/C01/EP1
    EP1 = mL DPIP tiêu tốn
    C00 = "sample weight" vitamin C (mg) (0,1)
    C01 = 0.088 (Vitamin C equivalent)
    C31 = giá trị blank của metaphosphoric acid mL

    Chuẩn Bị mẫu:
    Mẫu sữa được hút bằng pipet 5mL cho vào ống ly tâm. xử lý với 15 mL axit metaphosphoric và 1 mL H2O cất. Lắc đều. Đem đi ly tâm 20 phút ( xấp xỉ 3000 vòng/p)
    Trong sữa, ngoài Vitamin C còn có chứa các thành phần bị oxi hóa bởi DPIP và sẽ làm tăng HL Vitamin C. Để xác định giá trị Blank này, CuSO4 được thêm vào trong mẫu mục đích là khóa vitamin C.
    5 mL sữa hay sữa bột đã được chuẩn bị mẫu và 1mL CuSO4 được hút bằng pipet vào ống ly tâm, xữ lý bằng 15 mL Metaphosphoric acid, lắc đều. Đem ly tâm 20 phút  xấp xĩ 3000 vòng/p. Sau đó lấy 15 mL mẫu đã ly tâm này cho vào beaker và chuẩn độ bằng DPIP 0.001 M đến EP1.
    Giá trị Blank này cũng được lưu vào máy chuẩn độ như là C31.

    Blank value of Sample = EP1 = C31

    15 mL mẫu đã ly tâm + 5 mL H2O cất cho vào beaker và chuẩn độ với DPIP 0.001 M đến điểm EP1

    1mL DPIP 0.001M tương ứng 0.088 mg Vitamin C
    mg/mL Vitamin C = (EP1 - C31) x C01 x C02 x C03 x C30 / C00

    EP1 = mL DPIP tiêu tốn
    C00 = mL mẫu (5mL)
    C01 = 0.088
    C02 = 1.4 (Hệ số pha loãng; chỉ 15 mL trong 21mL được chuẩn độ)
    C03 = titer của DD DPIP
    C31 = giá trị BLANK của mẫu

    Chi tiết xin liên hệ:
    CTY TNHH HOA Ý
    Hotline: 0986817366 - Quoc Viet

    Thứ Bảy, 19 tháng 3, 2016

    Máy đo độ dẫn điện 912 Metrohm | 912 Conductometer

    HSX: Metrohm Thụy Sỹ
    Model: 912

    Mã sản phẩm: 2.912.0210
    - Đo độ dẫn điện
    - Đo TDS 
    - Đo độ mặn 
    - Đo Nhiệt độ 


    912 Conductometer, laboratory version


    Tùy chọn điện cực 
    Conductivity measuring cell, c = 0.5 cm-1 with Pt1000 for 912/914
    6.0917.080
    Conductivity measuring cell, c = 0.5 cm-1 with Pt1000 for 912/914
    Sturdy conductivity measuring cell, c = 0.5 cm-1with Pt1000 for 912/914 meter.


    Conductivity measuring cell made of stainless steel, c = 0.1 cm-1, with Pt1000 (plug O)
    6.0918.040
    Conductivity measuring cell made of stainless steel, c = 0.1 cm-1, with Pt1000 (plug O)
    Conductivity measuring cell of stainless steel, c = 0.1 cm-1, with Pt1000 temperature sensor for the 912/914 meters.

    Conductivity measuring cell c = 1.6 cm-1 with Pt1000
    6.0919.140
    Conductivity measuring cell c = 1.6 cm-1 with Pt1000
    Conductivity measuring cell c = 1.6 cm-1 with Pt1000 for the 912 and 914 Conductometers

    Chi tiết về thiết bị vui lòng liên hệ
    CTY TNHH HOA Ý
    Hotline: 0986817366

    Máy đo pH 913 Metrohm



    913 pH Meter, laboratory version
    Manufacturer: Metrohm - Switzerland

    SPECIFICATION
     - pH: –13.000 - +20.000
    Resolution: 0.001 pH
    Accuracy: ± 0.003 pH
     - Temperature : -150…+ 250 độ C( Pt 1000)
    Resolution: 0.1 độ C
    Accuracy: ± 0.2 độ C
     - Temperature-5 ..+ 250 độ C( NTC)
    Resolution: 0.1 độ C
    Accuracy: ± 0.6 độ C
     - Potential: -1200.0 mV..+ 1200.0mV
    Resolution: 0.1mV
    Accuracy: ± 0.2 mV

    Điện cực Unitrode Metrohm

    Unitrode with Pt 1000  (without cable - electrode head U)

    Unitrode with Pt 1000  (without cable - electrode head U)
    Order number: 6.0258.600
    High performance in difficult samples and at high temperatures.

    Vui lòng liên hệ Hoa Ý Co., Ltd
    Hotline: 0986817366

    Máy đo pH 827 Metrohm / 827 pH lab

    HSX: Metrohm
    Model: 827 pH lab




    Thứ Sáu, 18 tháng 3, 2016

    Hệ thống kiểm soát nhiệt độ Presto A30 Julabo

     PRESTO A30 from JULABO View 1

    PRESTO A30

    temperature control system / process system

    Your advantages

    • For highly precise, external temperature applications
    • Rapid heating and cooling
    • Wide working temperature ranges without changing fluids
    • Highest performance with small footprint
    • Space-saving design optimizes space utilization in your lab
    • NEW 5,7” industrial color TFT touch screen
    • NEW USB (Host und Device)
    • NEW Ethernet
    • NEW SD-Card slot
    • RS232 / optional RS485 / optional Profibus DP
    • Stand-by input
    • Removable venting grid for simplified removal of dust

    Technical Data

    Order No.9420300
    CategoryTemperature Control PRESTO
    Working temperature range (°C)-30 ... +250
    Temperature controlICC
    Temperature stability (°C)±0.01 ... ±0.05
    Setting / display resolution0.01 °C
    Integrated programmer8x60 steps
    Temperature DisplayTFT Touchscreen
    Heating capacity (kW)2.7
    Cooling capacity (Medium Ethanol)
    °C200100200-10-20-30
    kW0.50.50.50.40.30.20.05
    Pump capacity flow rate (l/min)25
    Pump capacity flow pressure (bar)0.5
    Pump connectionsM24x1.5
    RefrigerantR507
    External Pt100 sensor connectionintegrated
    Digital interfacesRS232
    SD memory card
    USB
    Ethernet
    Modbus
    Optional: RS485, Profibus
    Ambient temperature5...40 °C
    Dimensions W x L x H (cm)25 x 59 x 62
    Weight (kg)62
    Sound pressure level (distance 1 m) max. (dBA)54
    Process volume min. (active heat exchanger volume) liters2.4 (1.4)
    Internal usable expansion vol. (liters)1.5
    Classification according to DIN12876-1Classification III (FL)
    Analog connection input / outputOptional
    Cooling of compressor1-stage Air