
| MÁY ĐO MÀU XĂNG DẦU PFXi-880/P |
| HSX: Lovibond/ Anh Quốc |
| Thông số kỹ thuật: |
| - Tiêu chuẩn: ASTM D156 ; ASTM D1500 ; ASTM D6045 ; |
| ASTM E308 ; ISO 2049 |
| - Loại màu: xuyên qua (trong suốt) |
| - Màn hình: 240 x 128, back-lit graphic display, (white on blue) |
| - Chiều dài bước sóng path length: 0.1 - 153 mm (0.004" - 6") |
| - Góc đo: 0° - 180° transmission |
| - Cổng kết nối: USB, RS232, Ethernet |
| - Bộ nhớ: 100.000+ lần đo |
| - Detector: blue enhanced photodiode |
| - Nguyên lý đo: 16 interference filters |
| - Thời gian đo 1 mẫu: <30s |
| - Buồng chứa mẫu: max 6" (153mm) cell đo |
| - Phím loại keypad: 23 key tactile membrane keypad |
| ; washable polyester with audible feedback |
| - Khoảng bước sóng: 420 - 710 nm |
| - Băng tần: 10 nm |
| - Độ tái lập: ±0.0002 CIE xy Chromaticity on
measurements of deionised water (nước khử ion). |
| - Hiệu chuẩn đường nền: Tự động hoàn toàn, 1 lần ấn nút |
| - Nguồn chiếu sáng: CIE Illuminant A; CIE Illuminant B ; |
| CIE Illuminant C ; CIE Illuminant D65 |
| - Dòng thiết bị để bàn cố định |
| - Góc quan sát observer: 2°, 10° |
| - Đáp ứng: CE, RoHS, WEEE |
| - Ngôn ngữ tùy chọn: Anh/Pháp/Đức/Ý/Bồ Đồ Nha/Nga/Tây Ban |
| Nha/Trung/Nhật |
| - Kích thước: 515 x 170 x 196 mm |
| - Nguồn điện: 240V 50Hz |
| - Khối lượng: 7.7 kg |
| Cung cấp bao gồm: |
| PFXi Series Instrument |
| External Power Supply |
| Set of 3 Power Leads (UK, European and United States) |
| USB and LAN Cable |
| Quick Start Guide |
| CD ROM (Containing Windows® Control Software and Manuals) |
| RCMSi Starter Pack |
| Certificate of Conformity |
| Accessory
Box with 5 Volt Halogen Lamp, Conformance Filter and W600/OG/33 Cell,
W600/OG/100 Cell Liên hệ Mr. Việt - Hoa Ý Co - 0986817366 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét