Model Fx

| - Tránh sai số khi có kết tinh. |
| - Đo màu
Lovibond® RYBN, Lovibond RY10:1, AOCS RY, Chlorophyll & b-Carotene |
| - Cho phép đo các mẫu nóng (heater tích hợp). |
| - Bảo đảm tuân theo các Tiêu chuẩn. |
| - Ứng dụng đo màu dầu ăn và các loại chất béo. |
| Thông số kỹ thuật: |
| - Đáp ứng tiêu chuẩn: |
| AOCS Cc 8d-55 |
| AOCS Cc 13b-45 |
| AOCS Cc 13d-55 |
| AOCS Cc 13e-92 |
| AOCS Cc 13j-97 |
| BS684 |
| BS684 Section 2.20 |
| Chinese GB/T 22460-2008 |
| ISO 15305 |
| - Các dãi mà: |
| Lovibond® RYBN Colour |
| Lovibond® 10:1 |
| AOCS-Tintometer
Colour (AOCS Cc 13b-45 the Wesson Method, AOCS Cc 8d-55, AOCS Cc 13j-97) |
| Chlorophyll A (AOCS Cc 13d-55) |
| Beta Carotene (BS684 Section 2.20) |
| - Bước sóng: 380 - 780 nm ; Chính xác: 0.2 nm |
| - Hệ số quang (Spectral Scope): < 15 nm |
| - Thang quang trắc: 0 - 100 % T |
| - Tuyến tính quang trắc: ± 0.01 % T |
| - Độ lệch quang: < 0.01 % T |
| - Cổng giao tiếp: USB, RS232 |
| - Detector: Spectrometer |
| - Độ lặp lại: ± 0.5 % T |
| - Loại thiết bị cố định, để bàn bench-top |
| - Đáp ứng tiêu chuẩn: CE |
| - Ngôn ngữ: Anh, Pháp, Nhật, Trung, Bồ, Tây Ban Nha, Ý, Nga |
| - Kích thước: 301 x 152 x 331 mm; Khối lượng: 5.16 kg |
Liên hệ Mr. Việt | Hoa Ý Co Ltd | 0986817366 | viet.hoay@gmail.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét