Dùng chỉ thị nhiệt trong thanh trùng khô, EO-Gas, thanh trùng ướt
Call: Mr.Việt Hoa Ý - 0986817366
406/63 Cộng Hòa, P.13, Tân Bình, Tp. HCM Hotline: 0986817366 Email:viet.hoay@gmail.com Skype: kid_871


| Thông số kỹ thuật: | ||||||
| - Nhiệt độ cài đặt: RT + 5~200℃ | ||||||
| - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1~0.2℃ | ||||||
| - Thời gian tăng nhiệt độ: 20 → 100°C. khoảng 15 phút 20 → 200°C. khoảng 40 phút | ||||||
| - Nhiệt độ phân bố theo chiều rộng: 5,0°C (ở cài đặt 200°C), 3.0°C (ở cài đặt 120°C), 2.0°C (ở cài đặt 37°C) | ||||||
| - Điều khiển bằng bộ vi xử lý P.I.D | ||||||
| - Nhập dữ liệu bằng bàn phím, hiển thị số | ||||||
| - Chức năng: Tự động khởi động/dừng, chương trình tối đa 8 bước, tự động điều chỉnh | ||||||
| - Chức năng an toàn: Chức năng cảnh báo nhiệt độ cao / thấp, lặp bất thường, ngắt kết nối cảm biến, thiết bị chống quá nhiệt ở nhiệt độ cố định, phục hồi sự cố mất điện | ||||||
| - Bộ gia nhiệt: Công suất 235W, cảm biến Pt100Ω | ||||||
| - Số lượng block nhôm: MGB loại 1 khối lock hoặc MGBH loại 2 khối nửa | ||||||
| - Kích thước block nhôm: 90 W × 62,5 D × 70 H mm (loại MGBH), 90 W × 125 D × 70 H (loại MGB) | ||||||
| - Phạm vi nhiệt độ môi trường: 5 đến 35 ° C | ||||||
| - Kích thước: 200 W × 315 D × 125 H | ||||||
| - Khối lượng: 3.9 kg | ||||||
- Nguồn: AC 220V, 60Hz
|
| MG-2200 MÁY CÔ ĐẶC MẪU 40 VỊ TRÍ - EYELA/ NHẬT BẢN |
| *Cô mẫu bằng dòng khí đi qua không gây oxi hóa mẫu |
| * Dùng cho các phản ứng enzim, thủy phân trong sinh học hay |
| hóa học. |
| * Đầu dò nhiệt đặt trực tiếp trong block để có thể điều chỉnh nhiệt độ trong block chính xác. |
| * Chức năng chương trình 2 bước. |
| * Tắt/mở máy tự động. |
| Thông số kỹ thuật: |
| * Dãi nhiệt độ điều chỉnh: RT+5oC…200oC, hiện thị số |
| * Độ chính xác nhiệt độ điều chỉnh: +/-0.1…0.2oC |
| * Điều chỉnh nhiệt độ P.I.D, cài đặt bằng các phím bấm |
| * Chức năng an toàn: đèn báo sáng (trên hoặc dưới nhiệt độ giới |
| hạn, cầu chì, trang bị bộ bảo vệ quá nhiệt độc lập) |
| * Gia nhiệt: 235W, cảm biến Pt1000 |
| * Hệ thống làm lạnh: làm lạnh Electron (thiết bị Peltiert) |
| * Thời gian cài đặt: 0 -99h59 |
| * Kích thước (mm): 200W x 310D x 125H |
| * Khối lượng: 5kg |
| * Nguồn điện: 220V |
| Phụ tùng tự chọn bắt buộc: |
| 1. 207590 MGB-1240 Block nhôm 40 vị trí, chiều sâu lỗ: 60mm |
| * Loại ống nghiệm: đường kính 12 mm x h100mm |
| 2. 206690 Bộ thổi khí S-40 kim |
| 3. Bình khí Nitơ + van điều áp |
| - Máy được thiết kế giữ cho ống sinh hàn thẳng đứng tránh cho |
| việc dung môi bay hơi bay trở lại bình ngưng |
| - Sử dụng đơn giản, nhỏ gọn, hiệu quả thu hồi dung môi cao |
| - Ống sinh hàn 2 lớp |
| - Bộ phận ngưng tụ có bề mặt làm lạnh: 0.146 m2 |
| - Bình chứa mẫu: loại bình hình quả lê 1L NS 29/38 |
| hoặc bình hình quả lê 300ml NS29/38 |
| - Bình hứng ball joint 1 lít, size 35/20 |
| - Ống nối: ID 18mm x 178L mm NS29/38 |
| - Seal làm kín tạo chân không: Teflon + teflon/viton double seal |
| - Tốc độ quay: 20 đến 180 vòng/phút |
| - Độ chân không: 3mbar (399.9 Pa) hoặc nhỏ hơn |
| - Tốc độ quay: 20 – 180 vòng/phút |
| - Hiệu suất cô quay: Max. 25mL/phút (đối với nước) |
| - Motơ: motơ cảm ứng điện từ 25W |
| - Kích thước: 595W x 380D x 700H mm |
| - Chiều cao tối đa: 950 mm |
| - Nguồn điện: 220V/50Hz |
| - Khối lượng: 12.5 kg |
| Phụ tùng |
| Bể điều nhiệt |
| Model: OSB-2100 |
| - Nhiệt độ gia nhiệt: RT+5 đến 180oC |
| - Độ chính xác: ±1.5℃ |
| - Thế tích chứa: khoảng 5.4 lít |
| - Heater: 1kW (Drum heating) nước & dầu |
| - Nguyên vật liệu cấu thành bể: Aluminum (phủ Teflon) |
| - Nguồn điện: 230V/50Hz |


| Model: N-1200AV-WD |
| - Máy được thiết kế giữ cho ống sinh hàn thẳng đứng tránh cho |
| việc dung môi bay hơi bay trở lại bình ngưng |
| - Sử dụng đơn giản, nhỏ gọn, hiệu quả thu hồi dung môi cao |
| - Ống sinh hàn 2 lớp |
| - Bộ phận ngưng tụ có bề mặt làm lạnh: 0.146 m2 |
| - Bình chứa mẫu: loại bình hình quả lê 1L NS 29/38 |
| hoặc bình hình quả lê 300ml NS29/38 |
| - Bình hứng ball joint 1 lít, size 35/20 |
| - Ống nối: ID 18mm x 178L mm NS29/38 |
| - Seal làm kín tạo chân không: Teflon |
| - Tốc độ quay: 20 đến 180 vòng/phút |
| - Độ chân không: 3mbar (399.9 Pa) hoặc nhỏ hơn |
| - Tốc độ quay: 50 – 280 vòng/phút |
| - Hiệu suất cô quay: Max. 23mL/phút (đối với nước) |
| - Motơ: stepping motor |
| - Kích thước: 595W x 445D x 700H mm |
| - Chiều cao tối đa: 930 mm |
| - Nguồn điện: 220V/50Hz |
| - Khối lượng: 16.5 kg |
| Phụ tùng |
| Bể điều nhiệt dùng cho cả nước lẫn dầu |
| Model: OSB-2100 (Water/Oil) |
| - Nhiệt độ gia nhiệt: RT+5 đến 180oC |
| - Độ chính xác: ±1.5℃ |
| - Thế tích chứa: khoảng 5.4 lít |
| - Heater: 1kW (Drum heating) nước & dầu |
| - Nguyên vật liệu cấu thành bể: Aluminum (phủ Teflon) |
| Hãng sản xuất: Eyela - Nhật |
| Thông số kỹ thuật: |
| * Hệ thống tuần hoàn áp suất thông qua bơm nước |
| * Lưu lượng: 16 - 19 L/phút 50 - 60 Hz (ở nhiệt độ nước 6oC) |
| * Độ chân không tới hạn: |
| + Nhiệt độ: 5oC - Chân không: 930Pa (7mmHg) |
| + Nhiệt độ: 10oC - Chân không: 1600Pa (12mmHg) |
| + Nhiệt độ: 20oC - Chân không: 2660Pa (20mmHg) |
| + Nhiệt độ: 30oC - Chân không: 4266Pa (32mmHg) |
| * Chức năng bảo vệ: van kiểm tra, protector nhiệt |
| * Motor: Induction motor 150W |
| * Thành phần Aspirator: Metal aspirator x 2 (Nikel coated brass) |
| * Kích thước bể (mm): 255W x 361D x 216H 10L |
| * Vật liệu làm bể: Polypropylene |
| * Khối lượng: 6.7kg |
| * Nguồn: 220V - 50/60Hz |

| Nhà sản xuất: KNF (CHLB Đức) |
| Model: N 842.3 FT.18 |
| Đặc tính: |
| * 100% chuyển động không dầu |
| * Chuyển động tinh khiết không nhiễm bẩn |
| * Thân thiện với môi trường |
| * Hệ thống kín, tỉ lệ rò rỉ thấp xấp xỉ 6x10-3 mbar x l/s mà |
| không loại bơm chân không nào có thể đạt được với tỉ lệ trên |
| * Bơm màng chống hóa chất N842.3 thiết kế đầu bơm đôi, chạy |
| khô được sử dụng rộng rãi trong rất nhiều phòng thí nghiệm, nó |
| có thể chuyền, nén, bơm mà không hề nhiễm bẩn |
| Thông Số Kỹ Thuật: |
| * Chất liệu đầu tiếp xúc của bơm: |
| - Đầu bơm (pump head): PTFE |
| - Màng (diaphragm): PTFE - coated |
| - Van (valves): FFPM |
| * Lưu lượng bơm hút: 34 l/phút |
| * Độ chân không tới hạn: 2 mbar |
| * Áp suất vận hành: 1 bar |
| * Đường kính trong ống hút: ID 10 mm |
| * Nhiệt độ khí gas và môi trường cho phép: +5….+40oC |
| * Nguồn điện: 230V/50Hz |
| * Tiêu chuẩn bảo vệ motơ: IP 44 |
| * Công suất P1: 245 W |
| * Khối lượng: 13.4 Kg |
| * Kích thước: LxHxW
341/226/167 mm Liên hệ Mr. Việt Hoa Ý - 0986817366 |

| Thông số kĩ thuật: |
| * Công suất: 2.5kN (2500N, 250kgf, 550lbf) |
| * Con trượt có thể dịch chuyển được 500mm |
| * Khoảng không max. là 530mm |
| * Độ phân giải sự dịch chuyển: 0.001 mm |
| * Phạm vi tốc độ: 1 - 1200mm/phút, chính xác +/-0.2% |
| * Độ phân giải tốc độ: 0.1mm/phút |
| * Số chu kì tối đa cho 1 lần test là 9999 chu kì |
| * Có thể xuất kết quả qua máy tính, máy in, datalogger bằng |
| phần mềm VectorPro Lite |
| * Kích thước: H941 x W290 x D414 mm |
| * Trọng lượng máy: 24kg |
| * Nguồn điện: 230V 50Hz |
| * MT2.5-dV kết hợp với Advanced Force Gauge AFG cho |
| phép kiểm tra được nhiều ứng dụng như: lực uốn cong, |
| lực nén, lực kéo đứt, lực topload chai PET, lực bóc tách, lực |
| bám
dính, lực đâm xuyên, hệ số ma sát COF, lực xé rách, bền kéo.. |
| *
MT2.5-dV có thể kết hợp với 10 model Force Gauge BFG (Basic Force Gauge) hoặc AFG (Advaced Force Gauge) từ |
| 2.5N đến 2500N |
| * Độ chính xác của lực kế kĩ thuật số AFG +/-0.1% (cho FS) |

| Lực kế Kĩ Thuật Số Advanced Force Gauge 1000N | |||||||
| * Lực kế AFG 1000 loại Ren 10/32 UNF | |||||||
| * Đơn vị hiển thị: N, kN, mN, lbf, ozf, kgf và gf | |||||||
| * Tốc độ xử lý mẫu: 5000 Hz | |||||||
| * Đèn hiển thị PASS/FAIL | |||||||
| * Độ chính xác +/-0.1% (full scale) | |||||||
| * Cổng RS232, Mitutoyo, Analog để xuất dữ liệu | |||||||
| * Đáp ứng tiêu
chuẩn CE 3. Phần mếm Vector Pro Lite --> Tùy chọn
|









| Light Source | LED |
| Optics | LEDs, interference filters (IF) and photo sensor in transparent sample chamber. Depending on the version, up to 3 different interference filters are used. Wavelength specifications of interference filters: 430 nm Δλ = 5 nm 530 nm Δλ = 5 nm 560 nm Δλ = 5 nm 580 nm Δλ = 5 nm 610 nm Δλ = 6 nm 660 nm Δλ = 5 nm |
| Wavelength Accuracy | ± 1 |
| Photometric Range | -2600 - 2600 mAbs |
| Photometric Accuracy | 3 % FS (T = 20 °C – 25 °C) |
| Operation | Foil keypad |
| Display | backlit LCD (on keypress) |
| Suitable Vials | Round Cuvettes 16 mm |
| Calibration | factory calibration and user calibration. Reset to factory calibration possible |
| Interfaces | Infrared |
| Internal Storage | internal ring memory for 16 data sets |
| Power Supply | 4 micro batteries (AAA) |
| Battery Life Time | approx. 17 hours |
| Auto – OFF | Yes |
| Clock | Real Time Clock and Date |
| Portability | Portable |
| Environmental Conditions | Temperature: 5 - 40 °C rel. humidity: 30 - 90 % (non condensing) |
| Compliance | CE |
| Protection Class | IP 68 |
| Dimensions | 155 x 75 x 35 mm |
| Weight | 260 g |

| Suitable Vials | Round Cuvettes 16 mm |
| Power Supply | 230 V / 50-60 Hz or 115 V / 50-60 Hz |
| Auto – OFF | Yes |
| Beeper | max. 88 dB (piezo buzzer) |
| Suggestion Temperature | 100 / 120 / 150 °C |
| Heating-up Rate | 20 °C - 150 °C |
| Selected Time | 30 / 60 / 120 / 120 / minutes and continuous operation |
| Environmental Conditions | 10 – 40 °C max. 85 % rel. humidity |
| Compliance | CE |
| Dimensions | 219 x 171 x 248 mm |
| Weight | 3.9 kg |










