406/63 Cộng Hòa, P.13, Tân Bình, Tp. HCM Hotline: 0986817366 Email:viet.hoay@gmail.com Skype: kid_871
Thứ Sáu, 30 tháng 8, 2019
Băng keo chỉ thị nhiệt thanh trùng
Dùng chỉ thị nhiệt trong thanh trùng khô, EO-Gas, thanh trùng ướt
Call: Mr.Việt Hoa Ý - 0986817366
Syringe 250uL dùng cho sắc kí khí GC
HSX: Hamilton/Mĩ
Dung tích 250 uL
Loại kim 55mm cố định trên xilanh thủy tinh
Loại kim 55mm có thể tháo lắp
Có thể thanh tiệt trùng!
Chi tiết vui lòng liên hệ:
Mr. Việt (Hoa ý)
0986817366
Dung tích 250 uL
Loại kim 55mm cố định trên xilanh thủy tinh
Loại kim 55mm có thể tháo lắp
Có thể thanh tiệt trùng!
Chi tiết vui lòng liên hệ:
Mr. Việt (Hoa ý)
0986817366
Thứ Tư, 28 tháng 8, 2019
MG-3100 Máy cô mẫu bằng khí nitơ | Eyela Dry Bath
Thông số kỹ thuật: | ||||||
- Nhiệt độ cài đặt: RT + 5~200℃ | ||||||
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1~0.2℃ | ||||||
- Thời gian tăng nhiệt độ: 20 → 100°C. khoảng 15 phút 20 → 200°C. khoảng 40 phút | ||||||
- Nhiệt độ phân bố theo chiều rộng: 5,0°C (ở cài đặt 200°C), 3.0°C (ở cài đặt 120°C), 2.0°C (ở cài đặt 37°C) | ||||||
- Điều khiển bằng bộ vi xử lý P.I.D | ||||||
- Nhập dữ liệu bằng bàn phím, hiển thị số | ||||||
- Chức năng: Tự động khởi động/dừng, chương trình tối đa 8 bước, tự động điều chỉnh | ||||||
- Chức năng an toàn: Chức năng cảnh báo nhiệt độ cao / thấp, lặp bất thường, ngắt kết nối cảm biến, thiết bị chống quá nhiệt ở nhiệt độ cố định, phục hồi sự cố mất điện | ||||||
- Bộ gia nhiệt: Công suất 235W, cảm biến Pt100Ω | ||||||
- Số lượng block nhôm: MGB loại 1 khối lock hoặc MGBH loại 2 khối nửa | ||||||
- Kích thước block nhôm: 90 W × 62,5 D × 70 H mm (loại MGBH), 90 W × 125 D × 70 H (loại MGB) | ||||||
- Phạm vi nhiệt độ môi trường: 5 đến 35 ° C | ||||||
- Kích thước: 200 W × 315 D × 125 H | ||||||
- Khối lượng: 3.9 kg | ||||||
- Nguồn: AC 220V, 60Hz
|
Liên hệ Mr. Việt
Tel. 0986817366
Thứ Hai, 26 tháng 8, 2019
MG-2200 Bếp làm khô mẫu bằng khí nitơ Eyela Nhật Bản
MG-2200 MÁY CÔ ĐẶC MẪU 40 VỊ TRÍ - EYELA/ NHẬT BẢN |
*Cô mẫu bằng dòng khí đi qua không gây oxi hóa mẫu |
* Dùng cho các phản ứng enzim, thủy phân trong sinh học hay |
hóa học. |
* Đầu dò nhiệt đặt trực tiếp trong block để có thể điều chỉnh nhiệt độ trong block chính xác. |
* Chức năng chương trình 2 bước. |
* Tắt/mở máy tự động. |
Thông số kỹ thuật: |
* Dãi nhiệt độ điều chỉnh: RT+5oC…200oC, hiện thị số |
* Độ chính xác nhiệt độ điều chỉnh: +/-0.1…0.2oC |
* Điều chỉnh nhiệt độ P.I.D, cài đặt bằng các phím bấm |
* Chức năng an toàn: đèn báo sáng (trên hoặc dưới nhiệt độ giới |
hạn, cầu chì, trang bị bộ bảo vệ quá nhiệt độc lập) |
* Gia nhiệt: 235W, cảm biến Pt1000 |
* Hệ thống làm lạnh: làm lạnh Electron (thiết bị Peltiert) |
* Thời gian cài đặt: 0 -99h59 |
* Kích thước (mm): 200W x 310D x 125H |
* Khối lượng: 5kg |
* Nguồn điện: 220V |
Phụ tùng tự chọn bắt buộc: |
1. 207590 MGB-1240 Block nhôm 40 vị trí, chiều sâu lỗ: 60mm |
* Loại ống nghiệm: đường kính 12 mm x h100mm |
2. 206690 Bộ thổi khí S-40 kim |
3. Bình khí Nitơ + van điều áp |
Liên hệ
Mr. Việt (Hoa Ý Co Ltd)
Tel: 0986817366
Email: quocviet@hoay.com.vn
Máy cô quay chân không N-1110V-WD Eyela
- Máy được thiết kế giữ cho ống sinh hàn thẳng đứng tránh cho |
việc dung môi bay hơi bay trở lại bình ngưng |
- Sử dụng đơn giản, nhỏ gọn, hiệu quả thu hồi dung môi cao |
- Ống sinh hàn 2 lớp |
- Bộ phận ngưng tụ có bề mặt làm lạnh: 0.146 m2 |
- Bình chứa mẫu: loại bình hình quả lê 1L NS 29/38 |
hoặc bình hình quả lê 300ml NS29/38 |
- Bình hứng ball joint 1 lít, size 35/20 |
- Ống nối: ID 18mm x 178L mm NS29/38 |
- Seal làm kín tạo chân không: Teflon + teflon/viton double seal |
- Tốc độ quay: 20 đến 180 vòng/phút |
- Độ chân không: 3mbar (399.9 Pa) hoặc nhỏ hơn |
- Tốc độ quay: 20 – 180 vòng/phút |
- Hiệu suất cô quay: Max. 25mL/phút (đối với nước) |
- Motơ: motơ cảm ứng điện từ 25W |
- Kích thước: 595W x 380D x 700H mm |
- Chiều cao tối đa: 950 mm |
- Nguồn điện: 220V/50Hz |
- Khối lượng: 12.5 kg |
Phụ tùng |
Bể điều nhiệt |
Model: OSB-2100 |
- Nhiệt độ gia nhiệt: RT+5 đến 180oC |
- Độ chính xác: ±1.5℃ |
- Thế tích chứa: khoảng 5.4 lít |
- Heater: 1kW (Drum heating) nước & dầu |
- Nguyên vật liệu cấu thành bể: Aluminum (phủ Teflon) |
- Nguồn điện: 230V/50Hz |
Vui lòng liên hệ:
Mr Việt - Hoa Ý CO LTD
Tel: 0986.817.366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
Rotary Evaporator N-1200V-WD | máy cô quay chân không eyela nhật bản
Model: N-1200AV-WD |
- Máy được thiết kế giữ cho ống sinh hàn thẳng đứng tránh cho |
việc dung môi bay hơi bay trở lại bình ngưng |
- Sử dụng đơn giản, nhỏ gọn, hiệu quả thu hồi dung môi cao |
- Ống sinh hàn 2 lớp |
- Bộ phận ngưng tụ có bề mặt làm lạnh: 0.146 m2 |
- Bình chứa mẫu: loại bình hình quả lê 1L NS 29/38 |
hoặc bình hình quả lê 300ml NS29/38 |
- Bình hứng ball joint 1 lít, size 35/20 |
- Ống nối: ID 18mm x 178L mm NS29/38 |
- Seal làm kín tạo chân không: Teflon |
- Tốc độ quay: 20 đến 180 vòng/phút |
- Độ chân không: 3mbar (399.9 Pa) hoặc nhỏ hơn |
- Tốc độ quay: 50 – 280 vòng/phút |
- Hiệu suất cô quay: Max. 23mL/phút (đối với nước) |
- Motơ: stepping motor |
- Kích thước: 595W x 445D x 700H mm |
- Chiều cao tối đa: 930 mm |
- Nguồn điện: 220V/50Hz |
- Khối lượng: 16.5 kg |
Phụ tùng |
Bể điều nhiệt dùng cho cả nước lẫn dầu |
Model: OSB-2100 (Water/Oil) |
- Nhiệt độ gia nhiệt: RT+5 đến 180oC |
- Độ chính xác: ±1.5℃ |
- Thế tích chứa: khoảng 5.4 lít |
- Heater: 1kW (Drum heating) nước & dầu |
- Nguyên vật liệu cấu thành bể: Aluminum (phủ Teflon) |
Chi tiết vui lòng liên hệ:
Mr. Việt
Tel. 0986817366
Email. labinstrument.hoay@yahoo.com
Aspirator A1000S Bơm chân không Eyela
Hãng sản xuất: Eyela - Nhật |
Thông số kỹ thuật: |
* Hệ thống tuần hoàn áp suất thông qua bơm nước |
* Lưu lượng: 16 - 19 L/phút 50 - 60 Hz (ở nhiệt độ nước 6oC) |
* Độ chân không tới hạn: |
+ Nhiệt độ: 5oC - Chân không: 930Pa (7mmHg) |
+ Nhiệt độ: 10oC - Chân không: 1600Pa (12mmHg) |
+ Nhiệt độ: 20oC - Chân không: 2660Pa (20mmHg) |
+ Nhiệt độ: 30oC - Chân không: 4266Pa (32mmHg) |
* Chức năng bảo vệ: van kiểm tra, protector nhiệt |
* Motor: Induction motor 150W |
* Thành phần Aspirator: Metal aspirator x 2 (Nikel coated brass) |
* Kích thước bể (mm): 255W x 361D x 216H 10L |
* Vật liệu làm bể: Polypropylene |
* Khối lượng: 6.7kg |
* Nguồn: 220V - 50/60Hz |
Liên hệ Mr. Việt Hoa Ý - 0986.817.366
N842.3 FT.18 Vacuum Pump | Bơm chân không dạng màng KNF
Nhà sản xuất: KNF (CHLB Đức) |
Model: N 842.3 FT.18 |
Đặc tính: |
* 100% chuyển động không dầu |
* Chuyển động tinh khiết không nhiễm bẩn |
* Thân thiện với môi trường |
* Hệ thống kín, tỉ lệ rò rỉ thấp xấp xỉ 6x10-3 mbar x l/s mà |
không loại bơm chân không nào có thể đạt được với tỉ lệ trên |
* Bơm màng chống hóa chất N842.3 thiết kế đầu bơm đôi, chạy |
khô được sử dụng rộng rãi trong rất nhiều phòng thí nghiệm, nó |
có thể chuyền, nén, bơm mà không hề nhiễm bẩn |
Thông Số Kỹ Thuật: |
* Chất liệu đầu tiếp xúc của bơm: |
- Đầu bơm (pump head): PTFE |
- Màng (diaphragm): PTFE - coated |
- Van (valves): FFPM |
* Lưu lượng bơm hút: 34 l/phút |
* Độ chân không tới hạn: 2 mbar |
* Áp suất vận hành: 1 bar |
* Đường kính trong ống hút: ID 10 mm |
* Nhiệt độ khí gas và môi trường cho phép: +5….+40oC |
* Nguồn điện: 230V/50Hz |
* Tiêu chuẩn bảo vệ motơ: IP 44 |
* Công suất P1: 245 W |
* Khối lượng: 13.4 Kg |
* Kích thước: LxHxW
341/226/167 mm Liên hệ Mr. Việt Hoa Ý - 0986817366 |
Multitest-2.5i Thiết bị kiểm tra lực bám dính 180 độ theo tiêu chuẩn ASTM D3330
Hệ thống kiểm tra lực bám dính băng keo (Peeling Testing 180o) theo tiêu chuẩn ASTM D3330
bao gồm:
Máy chính Multitest 2.5i
Loadcell thông minh 25 N
Ngàm kẹp mẫu hai đầu Lightweight Double-action Vice Grips
Phần mềm Vectopro
Chi tiết vui lòng liên hệ: Mr. Việt Hoa Ý 0986817366
Thứ Bảy, 24 tháng 8, 2019
Multitest-2.5dV Thiết bị kiểm tra lực xé (Mecmesin Tension Tetster)
HSX: Mecmesin
Xuất xứ: UK
Model: Mecmesin Multitest-2.5dV
Máy chính Mecmesin MT-2.5dV
2. Đồng hồ AFG (Advanced Force Gauge) 1000 N
4. Ngàm/Kẹp Mẫu
Tùy theo loại mẫu/ kích thước mẫu
Chúng tôi sẽ tư vấn!!!
Chi tiết vui lòng liên hệ:
MR. VIỆT - 0986817366
Xuất xứ: UK
Model: Mecmesin Multitest-2.5dV
Máy chính Mecmesin MT-2.5dV
Thông số kĩ thuật: |
* Công suất: 2.5kN (2500N, 250kgf, 550lbf) |
* Con trượt có thể dịch chuyển được 500mm |
* Khoảng không max. là 530mm |
* Độ phân giải sự dịch chuyển: 0.001 mm |
* Phạm vi tốc độ: 1 - 1200mm/phút, chính xác +/-0.2% |
* Độ phân giải tốc độ: 0.1mm/phút |
* Số chu kì tối đa cho 1 lần test là 9999 chu kì |
* Có thể xuất kết quả qua máy tính, máy in, datalogger bằng |
phần mềm VectorPro Lite |
* Kích thước: H941 x W290 x D414 mm |
* Trọng lượng máy: 24kg |
* Nguồn điện: 230V 50Hz |
* MT2.5-dV kết hợp với Advanced Force Gauge AFG cho |
phép kiểm tra được nhiều ứng dụng như: lực uốn cong, |
lực nén, lực kéo đứt, lực topload chai PET, lực bóc tách, lực |
bám
dính, lực đâm xuyên, hệ số ma sát COF, lực xé rách, bền kéo.. |
*
MT2.5-dV có thể kết hợp với 10 model Force Gauge BFG (Basic Force Gauge) hoặc AFG (Advaced Force Gauge) từ |
2.5N đến 2500N |
* Độ chính xác của lực kế kĩ thuật số AFG +/-0.1% (cho FS) |
2. Đồng hồ AFG (Advanced Force Gauge) 1000 N
Lực kế Kĩ Thuật Số Advanced Force Gauge 1000N | |||||||
* Lực kế AFG 1000 loại Ren 10/32 UNF | |||||||
* Đơn vị hiển thị: N, kN, mN, lbf, ozf, kgf và gf | |||||||
* Tốc độ xử lý mẫu: 5000 Hz | |||||||
* Đèn hiển thị PASS/FAIL | |||||||
* Độ chính xác +/-0.1% (full scale) | |||||||
* Cổng RS232, Mitutoyo, Analog để xuất dữ liệu | |||||||
* Đáp ứng tiêu
chuẩn CE 3. Phần mếm Vector Pro Lite --> Tùy chọn
|
4. Ngàm/Kẹp Mẫu
Tùy theo loại mẫu/ kích thước mẫu
Chúng tôi sẽ tư vấn!!!
Chi tiết vui lòng liên hệ:
MR. VIỆT - 0986817366
Thứ Sáu, 23 tháng 8, 2019
Thứ Ba, 20 tháng 8, 2019
Máy kiểm tra lực xé Mecmesin
HSX: Mecmesin UK
Model: Multitest-2.5dV
Hệ thống bao gồm:
Máy chính Mecmesin Multitest-2.5dV (khả năng tải lực max. 2500 Newton)
Đồng hồ AFG ghi nhận giá trị lực thu được AFG2500 (ngoài ra còn 14 loại AFG khác nhau).
Ngàm kẹp giữ mẫu trên và dưới
Dây cáp kết nối
Phần mềm (tùy chọn)
Chi tiết vui lòng liên hệ:
Mr. Việt Hoa ý
Tel: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
Model: Multitest-2.5dV
Hệ thống bao gồm:
Máy chính Mecmesin Multitest-2.5dV (khả năng tải lực max. 2500 Newton)
Đồng hồ AFG ghi nhận giá trị lực thu được AFG2500 (ngoài ra còn 14 loại AFG khác nhau).
Ngàm kẹp giữ mẫu trên và dưới
Dây cáp kết nối
Phần mềm (tùy chọn)
Chi tiết vui lòng liên hệ:
Mr. Việt Hoa ý
Tel: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
Máy kiểm tra lực nén topload chai PET Mecmesin
HSX: Mecmesin
Xuất xứ: Anh Quốc
Model: Multitest-2.5dV
Hệ thống bao gồm:
Máy chính Multitest-2.5dV
Đồng hồ ghi nhận giá trị lực nén, lực kéo AFG 1000 N
Miếng nén tròn hoặc vuông (tùy theo miệng chai của Khách hàng)
Phần mềm (chọn thêm)
Chi tiết:
Vui lòng liên hệ:
Mr Việt Hoa Ý - 0986817366
Email: quocviet@hoay.com.vn
Skype: kid_871
Xuất xứ: Anh Quốc
Model: Multitest-2.5dV
Hệ thống bao gồm:
Máy chính Multitest-2.5dV
Đồng hồ ghi nhận giá trị lực nén, lực kéo AFG 1000 N
Miếng nén tròn hoặc vuông (tùy theo miệng chai của Khách hàng)
Phần mềm (chọn thêm)
Chi tiết:
Vui lòng liên hệ:
Mr Việt Hoa Ý - 0986817366
Email: quocviet@hoay.com.vn
Skype: kid_871
Thứ Sáu, 16 tháng 8, 2019
TC255S BOD Incubator | Tủ ấm đo BOD cho nước thải
- Thang nhiệt độ 2 °C tới 40 °C, điều chỉnh từng bước 0.1 °C
- Tiêu thị điện năng thấp
- Đèn Led hiển thị nhiệt độ cài và nhiệt độ hiện tại
- Lý tưởng để ủ BOD tại 20 °C
- Dung tích 255 Lít
- Cung cấp theo 4 kệ bằng kim loại + 1 khay hứng dưới đáy
- Tiêu chuẩn CE
Chi tiết vui lòng liên hệ: Mr. Việt (Hoa Ý) - 0986817366
TC 135 S BOD Incubator Lovibond | Tủ ấm BOD
HSX: Lovibond Đức
Model: TC135S
ƯU ĐIỂM:
Model: TC135S
ƯU ĐIỂM:
- Thang nhiệt độ 2 °C tới 40 °C, điều chỉnh từng bước 0.1 °C
- Tiêu thị điện năng thấp
- Đèn Led hiển thị nhiệt độ cài và nhiệt độ hiện tại
- Lý tưởng để ủ BOD tại 20 °C
- Dung tích 135 Lít
- Cung cấp theo 3 kệ bằng kim loại
Chi tiết LH Mr. Việt - 0986817366
56K009701 Test kit kiểm tra nhanh vi khuẩn ecoli, clorofrom
Hãng cung cấp, Lovibond Water Testing (CHLB Đức)
Xác định hàm lượng vi khuẩn
Qui trình 1 bước vô cùng đơn giản
Kiểm tra vi khuẩn E.coli/Cloroform trong 1 test
100 lần test/kit
Nếu KH chưa có tủ ấm, mua thêm tủ ấm
Chi tiết vui lòng call Mr. Việt - 0986817366
Dung dịch Chuẩn Phosphate Lovibond
Standard Solution Phosphate, 20 mg/l PO = 6,5 mg/l P .........40ml/chai
Standard Solution Phosphate, 4.6 mg/l PO = 1.5 mg/l P ...........50ml/chai
Call Mr. Việt 0986817366
Standard Solution Phosphate, 4.6 mg/l PO = 1.5 mg/l P ...........50ml/chai
Call Mr. Việt 0986817366
Dung dịch chuẩn COD Lovibond
Standard Solution COD 5000 mg/l ...10ml/chai
Standard Solution COD 500 mg/l ...30ml/chai
Standard Solution COD 100 mg/l ...30ml/chai
Liên hệ Mr. Việt Hoa Ý 0986817366
Standard Solution COD 500 mg/l ...30ml/chai
Standard Solution COD 100 mg/l ...30ml/chai
Liên hệ Mr. Việt Hoa Ý 0986817366
Dung dịch chuẩn Nitrate Lovibond
Standard Solution Nitrate, 5 mg/l NO = 1.5 mg/l N
Standard Solution Nitrate, 40 mg/l NO = 9.0 mg/l N
Chi tiết vui lòng call Mr Viet Hoa Y 0986817366
Standard Solution Nitrate, 40 mg/l NO = 9.0 mg/l N
Chi tiết vui lòng call Mr Viet Hoa Y 0986817366
Dung dịch chuẩn Ammonia Lovibond
HSX: Lovibond Đức
1. Standard Solution Ammonia, 26 mg/l NH = 20 mg/l N
2. Standard Solution Ammonia, 5.2 mg/l NH = 4.0 mg/l N
3. Standard Solution Ammonia, 1.3 mg/l NH = 1.0 mg/l N
Vui lòng call Mr Viet Hoa Y 0986817366
1. Standard Solution Ammonia, 26 mg/l NH = 20 mg/l N
2. Standard Solution Ammonia, 5.2 mg/l NH = 4.0 mg/l N
3. Standard Solution Ammonia, 1.3 mg/l NH = 1.0 mg/l N
Vui lòng call Mr Viet Hoa Y 0986817366
MD200 Máy quang phổ xác định COD trong nước thải Lovibond
HSX: Lovibond Đức
Model: MD 200
Hệ thống bao gồm:
1, Máy Quang phổ MD200 Vario
2, Máy phá mẫu RD125 ThermoReactor
3, Thuốc thử COD, 0-150ppm, 0-1500ppm, 0-15000ppm
4, Dung dịch chuẩn COD
5, HDSD
Thang đo 0-150ppm và 0-1500ppm đáp ứng tiêu chuẩn ISO15705:2002
Dùng xác định COD trong nước thải, nước cấp
Chi tiết call Mr Viet Hoa Y 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
Skype: Kid_871
Model: MD 200
Hệ thống bao gồm:
1, Máy Quang phổ MD200 Vario
2, Máy phá mẫu RD125 ThermoReactor
3, Thuốc thử COD, 0-150ppm, 0-1500ppm, 0-15000ppm
4, Dung dịch chuẩn COD
5, HDSD
Thang đo 0-150ppm và 0-1500ppm đáp ứng tiêu chuẩn ISO15705:2002
Dùng xác định COD trong nước thải, nước cấp
Chi tiết call Mr Viet Hoa Y 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
Skype: Kid_871
MD100 Máy quang phổ so màu đo COD trong nước thải Lovibond
HSX: Lovibond Đức
Model: MD 100
Bao gồm:
Máy quang phổ MD 100
Thông số máy phá mẫu RD125
Model: MD 100
Bao gồm:
Máy quang phổ MD 100
Light Source | LED |
Optics | LEDs, interference filters (IF) and photo sensor in transparent sample chamber. Depending on the version, up to 3 different interference filters are used. Wavelength specifications of interference filters: 430 nm Δλ = 5 nm 530 nm Δλ = 5 nm 560 nm Δλ = 5 nm 580 nm Δλ = 5 nm 610 nm Δλ = 6 nm 660 nm Δλ = 5 nm |
Wavelength Accuracy | ± 1 |
Photometric Range | -2600 - 2600 mAbs |
Photometric Accuracy | 3 % FS (T = 20 °C – 25 °C) |
Operation | Foil keypad |
Display | backlit LCD (on keypress) |
Suitable Vials | Round Cuvettes 16 mm |
Calibration | factory calibration and user calibration. Reset to factory calibration possible |
Interfaces | Infrared |
Internal Storage | internal ring memory for 16 data sets |
Power Supply | 4 micro batteries (AAA) |
Battery Life Time | approx. 17 hours |
Auto – OFF | Yes |
Clock | Real Time Clock and Date |
Portability | Portable |
Environmental Conditions | Temperature: 5 - 40 °C rel. humidity: 30 - 90 % (non condensing) |
Compliance | CE |
Protection Class | IP 68 |
Dimensions | 155 x 75 x 35 mm |
Weight | 260 g |
Thông số máy phá mẫu RD125
Suitable Vials | Round Cuvettes 16 mm |
Power Supply | 230 V / 50-60 Hz or 115 V / 50-60 Hz |
Auto – OFF | Yes |
Beeper | max. 88 dB (piezo buzzer) |
Suggestion Temperature | 100 / 120 / 150 °C |
Heating-up Rate | 20 °C - 150 °C |
Selected Time | 30 / 60 / 120 / 120 / minutes and continuous operation |
Environmental Conditions | 10 – 40 °C max. 85 % rel. humidity |
Compliance | CE |
Dimensions | 219 x 171 x 248 mm |
Weight | 3.9 kg |
Thứ Tư, 14 tháng 8, 2019
THIẾT BỊ KIỂM TRA LỰC KÉO NÉN LÒ XO MECMESIN
HSX: MECMESIN UK
MODEL: MT-5I
MODEL: MT-5I
- Khả năng tải lực lên đến 5kN (5000 N)
- Dùng đo lực kéo & lực nén lò xo
- Kết hợp bộ ghi nhận giá trị lực thông minh ILC (có nhiều range lực chọn)
Tùy theo loại mẫu vật, chọn ngàm kẹp mẫu thích hợp
Vui lòng liên hệ Việt Hoa ý 0986817366
MULTITEST-2.5dv THIẾT BỊ KIỂM TRA ĐỘ BỀN DÂY CÁP ĐIỆN
HSX: Mecmesin UK
Model: MT-2.5dV
Thông số kỹ thuật:
Model: MT-2.5dV
Thông số kỹ thuật:
- Kiểm tra lực nén & kéo
- Khả năng tải lực max. 2.5 kN (550 lbf)
- Khoảng dịch chuyển của con trượt max. 500 mm (19.7")*
- Khoảng không tĩnh cho mẫu là 530 mm (20.9")*
- Độ sâu cho mẫu max. 70.5 mm (2.8")
- Thang tốc độ di chuyển 0.1 đến 1200 mm/min (0.004 to 47.2 in/min)
- Độ chính xác vị trí ±0.105 mm per 500 mm (±0.0041" per 20")
- Max. số chu kì là 9999
- Lựa chọn đơn vị đo
- Lựa chọn ngôn ngữ người dùng
Thứ Ba, 13 tháng 8, 2019
Vortex-dV Thiết bị kiểm tra lực xiết nắp và lực mở nắp chai Mecmesin
HSX: Mecmesin UK
Model: Vortex-dV
Hệ thống kiểm tra lực momen xoắn để biết lực lực vặn nắp chai bao gồm
Máy chính Vortex-dV, AFTI (bộ ghi nhận giá trị lực/lực momen xoắn), Kẹp giữ nắp chai, kẹp giữ đáy chai, Loadcell 1.5 N.m - 3 N.m - 6N.m và 10N.m.
Phần mềm Vector Pro Lite (tùy chọn)
Chi tiết vui lòng liên hệ Mr. Việt Hoa Ý 0986817366
Model: Vortex-dV
Hệ thống kiểm tra lực momen xoắn để biết lực lực vặn nắp chai bao gồm
Máy chính Vortex-dV, AFTI (bộ ghi nhận giá trị lực/lực momen xoắn), Kẹp giữ nắp chai, kẹp giữ đáy chai, Loadcell 1.5 N.m - 3 N.m - 6N.m và 10N.m.
Phần mềm Vector Pro Lite (tùy chọn)
Chi tiết vui lòng liên hệ Mr. Việt Hoa Ý 0986817366
Multitest-2.5dV Thiết bị kiểm tra lực top-load nén cổ chai PET mecmesin
HSX: Mecmesin UK
Model: MT-2.5dV
Hệ thống bao gồm:
1, Máy chính Multitest-2.5dV - có khả năng tải lực lên đến 2500N
2. AFG 2500 (Đồng hồ KTS ghi nhận lực 2500N)
3. Phần mềm Emperor Lite 1 license
4. Miếng nén (tùy theo kích thước đường kính cổ chai PET)> chọn phù hợp
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ di chuyển: 0-1200 mm/min
- Chính xác: +/- 0.2%
- Phân giải: 0.1 mm/min
Đồng hồ đo lực có 10 dòng khác nhau đề lựa chọn: từ 2.5N --2500N
Chi tiết vui lòng call Mr. Viet Hoa Ý 0986817366
Model: MT-2.5dV
Hệ thống bao gồm:
1, Máy chính Multitest-2.5dV - có khả năng tải lực lên đến 2500N
2. AFG 2500 (Đồng hồ KTS ghi nhận lực 2500N)
3. Phần mềm Emperor Lite 1 license
4. Miếng nén (tùy theo kích thước đường kính cổ chai PET)> chọn phù hợp
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ di chuyển: 0-1200 mm/min
- Chính xác: +/- 0.2%
- Phân giải: 0.1 mm/min
Đồng hồ đo lực có 10 dòng khác nhau đề lựa chọn: từ 2.5N --2500N
Chi tiết vui lòng call Mr. Viet Hoa Ý 0986817366
Multitest-2.5i Thiết bị kiểm tra lực bám dính 180 độ Mecmesin
HSX: Mecmesin
Xuất xứ: Anh Quốc
Model: MT-2.5i (2500N - điều khiển bằng phần mềm)
Chi tiết vui lòng call Mr. Việt Hoa Ý 0986817366
Xuất xứ: Anh Quốc
Model: MT-2.5i (2500N - điều khiển bằng phần mềm)
Chi tiết vui lòng call Mr. Việt Hoa Ý 0986817366
Thứ Hai, 12 tháng 8, 2019
L5M-A Máy nhũ hóa mỹ phẩm Silverson
HSX: Silverson Anh Quốc
Model: L5M-A
Nâng hạ trục khuấy tự động
Tốc độ khuấy 10,000 rpm
Công suất khuấy 1ml-12 Lít
Moto thiết kế hoạt động êm nhẹ, liên tục, 1hp (750W)
Các bộ phận tiếp xúc với mẫu làm từ thép chất lượng cao 316 L luôn đảm bảo an toàn, vệ sinh cho mẫu
Cung cấp kèm theo 4 đầu khuấy khác nhau
1. GENERAL PURPOSE DISINTEGRATING HEAD, Phân tán chất rắn, chuẩn bị mẫu trộn Gel, chất làm đặc, nhũ tương, sệt,...
2. EMULSOR SCREEN, dùng nhũ hóa pha lỏng/lỏng
3. SQUARE HOLE HIGH SHEAR SCREEN, thích hợp làm giảm kích thước hạt của chất rắn/bán rắn--> nhũ hóa
4. AXIAL FLOW HEAD, dùng trong trường hợp cần phải giảm sụt khí tối thiểu, duy trì chất rắn không hòa tan nặng trong dd huyền phù
Chi tiết vui lòng liên hệ Mr. Việt Hoa ý 0986817366
Model: L5M-A
Nâng hạ trục khuấy tự động
Tốc độ khuấy 10,000 rpm
Công suất khuấy 1ml-12 Lít
Moto thiết kế hoạt động êm nhẹ, liên tục, 1hp (750W)
Các bộ phận tiếp xúc với mẫu làm từ thép chất lượng cao 316 L luôn đảm bảo an toàn, vệ sinh cho mẫu
Cung cấp kèm theo 4 đầu khuấy khác nhau
1. GENERAL PURPOSE DISINTEGRATING HEAD, Phân tán chất rắn, chuẩn bị mẫu trộn Gel, chất làm đặc, nhũ tương, sệt,...
2. EMULSOR SCREEN, dùng nhũ hóa pha lỏng/lỏng
3. SQUARE HOLE HIGH SHEAR SCREEN, thích hợp làm giảm kích thước hạt của chất rắn/bán rắn--> nhũ hóa
4. AXIAL FLOW HEAD, dùng trong trường hợp cần phải giảm sụt khí tối thiểu, duy trì chất rắn không hòa tan nặng trong dd huyền phù
Chi tiết vui lòng liên hệ Mr. Việt Hoa ý 0986817366
CCA-1112 Bể tuần hoàn lạnh Eyela | Low Temperature Circulator CoolAce
HSX: Eyela | Nhật
Model: CCA-1112
Phiên bản mới của dòng bể tuần hoàn lạnh CoolACE dùng trong LAB, thân thiện cho môi trường
Thiết kế nhỏ gọn, đặt trong tủ hút hoặc dưới gầm bàn thí nghiệm
Phương pháp tuần hoàn: Vòng tuần hoàn kín
Khoảng nhiệt hoạt động: -20 ... + 30oC (không cần heater)
Chính xác nhiệt độ +/- 1oC (-10..+30oC)
Công suất làm lạnh: 450W khi chất lỏng 10oC / 310W khi chất lỏng -10oC
Lưu lượng: 9-10 L/min
Kiểm soát nhiệt độ: Bộ làm lạnh ON / OFF
Kích thước: W205 x D405 x H547 mm, 28 kg
Nguồn điện: 240V 50Hz
Model: CCA-1112
Phiên bản mới của dòng bể tuần hoàn lạnh CoolACE dùng trong LAB, thân thiện cho môi trường
Thiết kế nhỏ gọn, đặt trong tủ hút hoặc dưới gầm bàn thí nghiệm
Phương pháp tuần hoàn: Vòng tuần hoàn kín
Khoảng nhiệt hoạt động: -20 ... + 30oC (không cần heater)
Chính xác nhiệt độ +/- 1oC (-10..+30oC)
Công suất làm lạnh: 450W khi chất lỏng 10oC / 310W khi chất lỏng -10oC
Lưu lượng: 9-10 L/min
Kiểm soát nhiệt độ: Bộ làm lạnh ON / OFF
Kích thước: W205 x D405 x H547 mm, 28 kg
Nguồn điện: 240V 50Hz
Liên hệ Mr Việt Hoa Ý - 0986817366
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)