HSX: TOKI SANGYO/ NHẬT BẢN
CHỈ THỊ KIM
Thang đo lực momen xoắn: 67.37 mN*m
Thang đo độ nhớt: 1 … 100.000mPa*S
Độ chính xác: ít hơn ±2% trên toàn thang
Độ lặp lại: ít hơn ±2% trên toàn thang
Tốc độ (RPM) : máy có khả năng thay đổi 04 tốc độ khác nhau (60, 30, 12, 6 vòng/ phút)
BL II | Tốc độ (Vòng/ phút) | |||
Rotor | 60 | 30 | 12 | 6 |
BL Adaptor | 10 | 20 | 50 | 100 |
No.1 | 100 | 200 | 500 | 1.000 |
No.2 | 500 | 1.000 | 2.500 | 5.000 |
No.3 | 2.000 | 4.000 | 10.000 | 20.000 |
No.4 | 10.000 | 20.000 | 50.000 | 100.000 |
-Nhiệt độ hoạt động: 5 … 40ºC
-Độ ẩm hoạt động: ít hơn 90%RH (không ngưng tụ)
-Nguồn điện: DC 12V 2A
-AC adapter: AC 100 – 230V ±10%, 50/60Hz.
-Vật liệu tiếp xúc ướt: thép không gỉ SUS304/303
-Kích thước máy chính: 150 W x 260 D x 210H
-Kích thước chân giá: 290 W x 300 D x 450 H
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét