HSX: Toki Sangyo / Nhật Bản
Model: TVC-7
-Màn hình hiển thị LCD 02 dòng.
-Màn hình hiển thị :
Đơn vị đo: mPa.s/Pa.s (Độ nhớt ), % (chỉ số đọc)
Rotor no.: R0 – R5
P0-P99 (Đếm thời gian đo): khoảng thời gian đếm trong bước tăng 1 giây, đến max.99
* : nhấp nháy khi đo
→: Khi ngừng đo: giá trị đo đóng băng
OVER: báo quá thang đo
LB: tự động tắt nguồn khoảng 1 giờ sau khi bắt đầu nhấp nháy.
-Thiết kế tay cầm chống trượt, vòng đeo và dây đeo cổ tay ngăn rớt máy.
-Tốc độ: 20 vòng/ phút
-Độ chính xác:
+ ít hơn ±3% trên toàn thang (Rotor No. 2,3,4)
+ ít hơn ±4% trên toàn thang (Rotor No. 0,1,5)
-Độ lặp lại: ít hơn ±2% trên toàn thang
-Hiển thị giá trị đo: Hiển thị số, 3 digits
-Hiển thị đồng thời đơn vị đo: mPa.s/Pa.s, %
-Nhiệt độ hoạt động: 5 … 40ºC
-Độ ẩm hoạt động: ít hơn 90%RH (không ngưng tụ)
-Nguồn điện: 03 pin Type 2 (size “C”), khoảng 30 giờ
-Vật liệu tiếp xúc ướt: thép không gỉ
-Vật liệu vở: nhựa PBT đúc
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét