Máy đo độ nhớt, chỉ thị kim model BSII (2.000.000mPa*S*2)
HSX: Toki Sangyo
Xuất xứ: Nhật Bản
-Thang đo lực momen xoắn: 718.7 mN*m
-Thang đo độ nhớt: 200 … 2.000.000mPa*S*2
(*2: Khi sử dụng rotor H1 (Option), giá trị giới hạn dưới từ 300mPa.S)
-Độ chính xác: ít hơn ±2% trên toàn thang
-Độ lặp lại: ít hơn ±2% trên toàn thang
-Tốc độ (RPM) : máy có khả năng thay đổi 04 tốc độ khác nhau (10, 5, 2, 1 vòng/ phút)
-Nhiệt độ hoạt động: 5 … 40ºC
-Độ ẩm hoạt động: ít hơn 90%RH (không ngưng tụ)
-Nguồn điện: DC 12V 2A
-AC adapter: AC 100 – 230V ±10%, 50/60Hz.
-Tiêu hao: ít hơn 15VA
-Vật liệu tiếp xúc ướt: thép không gỉ SUS304/303
-Thang đo độ nhớt: 200 … 2.000.000mPa*S*2
(*2: Khi sử dụng rotor H1 (Option), giá trị giới hạn dưới từ 300mPa.S)
-Độ chính xác: ít hơn ±2% trên toàn thang
-Độ lặp lại: ít hơn ±2% trên toàn thang
-Tốc độ (RPM) : máy có khả năng thay đổi 04 tốc độ khác nhau (10, 5, 2, 1 vòng/ phút)
BS II | Tốc độ (Vòng/ phút) | |||
Rotor | 10 | 5 | 2 | 1 |
No.1* | 3.000 | 6.000 | 15.000 | 30.000 |
No.2 | 12.000 | 24.000 | 60.000 | 120.000 |
No.3 | 30.000 | 60.000 | 150.000 | 300.000 |
No.4 | 60.000 | 120.000 | 300.000 | 600.000 |
No.5 | 120.000 | 240.000 | 600.000 | 1.200.000 |
No.6 | 300.000 | 600.000 | 1.500.000 | 3.000.000 |
No.7 | 1.200.000 | 2.400.000 | 6.000.000 | 12.000.000 |
-Nhiệt độ hoạt động: 5 … 40ºC
-Độ ẩm hoạt động: ít hơn 90%RH (không ngưng tụ)
-Nguồn điện: DC 12V 2A
-AC adapter: AC 100 – 230V ±10%, 50/60Hz.
-Tiêu hao: ít hơn 15VA
-Vật liệu tiếp xúc ướt: thép không gỉ SUS304/303
Chi tiết vui lòng liên hệ: 0986817366 - Hoa Y Co Ltd
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét