HSX: Metrohm
Xuất xứ: THụy Sỹ
MODEL: 856 CONDUCTOMETRIC TITRATOR
XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ALPHA ACID TRONG HOA BIA HUBLONG BẰNG MÁY CHUẨN ĐỘ ĐỘ DẪN CỦA METROHM THEO EBC 7.4
PHƯƠNG PHÁP, https://www.metrohm.com/en-us/applications/%7B87D9D53B-D926-4073-9AC7-9CCF230C2B72%7D
Chi tiết vui lòng liên hệ: 0986.817.366 - Mr. Việt
406/63 Cộng Hòa, P.13, Tân Bình, Tp. HCM Hotline: 0986817366 Email:viet.hoay@gmail.com Skype: kid_871
Thứ Sáu, 29 tháng 9, 2017
Thứ Bảy, 23 tháng 9, 2017
Thiết bị tổng hợp chất hữu cơ PPS-5511 Eyela
Suitable to find best condition of temperature, pressure and effect of catalyst
•Process Station PPS-5511 is a paralled type synthesizer that is useful for the applied study of liquid phase.
•Process Station PPS-5511 is a paralled type synthesizer that is useful for the applied study of liquid phase.
5 different reactions can be implemented within the range from 0.5mL to 60mL.
Various sizes and types of vessels are available depending on your purpose.
•Wide temperature range from -23 to 160 ℃
•Ramp temperature control function as standard
•Wide temperature range from -23 to 160 ℃
•Ramp temperature control function as standard
Chi tiết về thiết bị, vui lòng liên hệ 0986817366
Tủ lạnh đông sâu -86oC Scilab Hàn Quốc
HSX: Scilab hàn quốc
Dung tích tủ: 25 L hoặc 82 L
Thang nhiệt độ:-856 ...-65 oC
Dung tích tủ: 25 L hoặc 82 L
Thang nhiệt độ:-856 ...-65 oC
Tủ đông sâu -86oC Scilab Hàn Quốc | Digital Ultra Low Temperature Freezer
HSX: Scilab/Hàn Quốc
Dung tích từ: 310L, 400L, 500L và 700L
Bơm dầu chân không Scilab hàn quốc
HSX: Scilab/Hàn Quốc
Bơm chân không VOP-60 và VOP-100
Bẫy dầu Oil Mist Trap
Thông số kỹ thuật:
CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ:
MR. VIỆT - 0986817366
Bơm chân không VOP-60 và VOP-100
Bẫy dầu Oil Mist Trap
Thông số kỹ thuật:
CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ:
MR. VIỆT - 0986817366
Tủ sấy chân không Hàn Quốc Scilab
HSX: Scilab Hàn Quốc
Dung tích tủ 20 Lít, 30 Lít và 70 Lít
Độ chân không: 10 ..750mmHg, 0.63 mbar
Nhiệt độ: RT+10...200oC, +/- 0.5oC ở 100oC
Cung cấp kèm theo bơm chân không, dầu cho bơm chân không, bẫy dầu oil mist trap, bẫy lạnh, ...
Chi tiết vui lòng liên hệ: 0986817366
Dung tích tủ 20 Lít, 30 Lít và 70 Lít
Độ chân không: 10 ..750mmHg, 0.63 mbar
Nhiệt độ: RT+10...200oC, +/- 0.5oC ở 100oC
Cung cấp kèm theo bơm chân không, dầu cho bơm chân không, bẫy dầu oil mist trap, bẫy lạnh, ...
Chi tiết vui lòng liên hệ: 0986817366
Thứ Sáu, 22 tháng 9, 2017
Bơm chân không Eyela | Diaphragm Vacuum Pump
HSX: Eyela / Nhật
DTC suitable for corrosive solvents.
■Gas contacting part is made of PP and Teflon®.
The unit is suitable for exhausting solvents and controlling vacuum.
■Compact and lightweight.
■Gas contacting part is made of PP and Teflon®.
The unit is suitable for exhausting solvents and controlling vacuum.
■Compact and lightweight.
■Dry type pump which does not require troublesome oil change work.
■Inverter type pump (DTC-30DC).
DTU suitable for high boiling point solvents.
■Oilless, high vacuum, anti-corrosive diaphragm pump.
4 pumphead, 3 stage compression provides high ultimate vacuum of 2hPa (DTU-20).
■Gas contact part is made of PP, Teflon® and Kalrez®.
The unit is suitable for evaporation of high boiling point solvents and controlling vacuum pressure properly.
Product name | Diaphragm Vacuum Pump | (Inverter type) | ||||||||||||
Model name | DTC-22 | DTC-41 | DTC-60 | DTC-120 | DTU-20 | DTC-30DC | ||||||||
Cat. No. | 230290 | 188880 | 188030 | 193610 | 209380 | 255430 | ||||||||
Evacuation speed (50Hz) | 20L/min | 40L/min | 60L/min | 120L/min | 20L/min | 30L/min | ||||||||
Ultimate vacuum | 10hPa (7.5Torr) | 2hPa (1.5Torr) | 10hPa (7.5Torr) | |||||||||||
Safety function | Thermal protector (Auto return) | Thermal protector | Thermal protector | |||||||||||
(Manual return) | (Auto return) | |||||||||||||
Motor | 50W | 100W | 200W | 400W | 80W | 60W | ||||||||
Cylinder | 2 stage | 4 chamber 3 stage | 2 stage | |||||||||||
Suction/exhaust nozzle | OD 10mm hose end | OD 14mm hose end | OD 16mm hose end | OD 10mm hose end | ||||||||||
Dimensions (mm) | 118W x 272D x 202H | 133W x 320D x 217H | 150W x 340D x 242H | 180W x 411D x 300H | 161W x 327D x 217H | 118W x 272D x 202H | ||||||||
Weight | 7.3kg | 10.3kg | 18kg | 27.5kg | 7.5kg | 8.0kg |
Bơm chân không dạng quay dầu | Oil Rotary Vacuum Pump | Eyela
HSX: Eyela Nhật
Small sized oil rotary vacuum pump suitable for vacuum oven and freeze dryer.
Special treatment "Clean S" is made on individual parts.
Safety features are equipped such as Reflux prevention mechanism, Gas-ballast valve, Forced oiling system, Protection circuit against excess current, and forced cooling system.
Easy displacement or change of oil-filter.
With oil filtration casette (GCD).
Oil filter can be exchanged easily and prevents trouble from clogging.
■Safety features include; Reverse flow prevention valve, Forced oil supply, Gas ballast valve, Overcurrent protection and Forced cool air circulation.
■Oil condition can be confirmed through observation window.
■GCD parts are treated by non-electrolytic painting and realized high anti-corrosion.
■GCD series are with oil filtration cassette.
Small sized oil rotary vacuum pump suitable for vacuum oven and freeze dryer.
Special treatment "Clean S" is made on individual parts.
Safety features are equipped such as Reflux prevention mechanism, Gas-ballast valve, Forced oiling system, Protection circuit against excess current, and forced cooling system.
Easy displacement or change of oil-filter.
With oil filtration casette (GCD).
Oil filter can be exchanged easily and prevents trouble from clogging.
■Safety features include; Reverse flow prevention valve, Forced oil supply, Gas ballast valve, Overcurrent protection and Forced cool air circulation.
■Oil condition can be confirmed through observation window.
■GCD parts are treated by non-electrolytic painting and realized high anti-corrosion.
■GCD series are with oil filtration cassette.
Product name | Oil Rotary Vacuum Pump | |||||||||
Model name | GLD-051 | GLD-136CN | GLD-201BN | GLD-201AN (200V) | ||||||
Cat. No. | 190840 | 200540 | 200560 | 200550 | ||||||
Evacuation speed (50Hz) | 50L/min | 135L/min | 200L/min | 200L/min | ||||||
Ultimate vacuum | 0.67hPa (5x10¯³Torr) | |||||||||
Safety functions | Thermal protector, Reverse flow prevention valve | Reverse flow prevention | ||||||||
Motor | 200W | 400W | 550W | |||||||
Suction nozzle | OD 18mm hose end | OD 22mm hose end | ||||||||
Dimensions (mm) | 150W x 390D x 247H | 170W x 478D x 256H | 170W x 506D x 256H | 170H x 505D x 256H | ||||||
Weight | 13.9kg | 27.0kg | 29.0kg | 26.0kg | ||||||
Power source | AC100V 5.6A | AC100V 6.8A | AC100V 8.2A | AC200V 30A 3⏀ | ||||||
Product name | Oil Filtration Rotary Vacuum Pump | |||||||||
Model name | GCD-051XF | GCD-136XNF | GCD-201XNF | |||||||
Cat. No. | 191080 | 191090 | 191100 | |||||||
Evacuation speed (50Hz) | 50L/min | 135L/min | 200L/min | |||||||
Ultimate vacuum | 0.67hPa (5x10¯³Torr) | |||||||||
Water ablation capacity | 250~300mL | |||||||||
Water ablation accuracy | less 100ppm | |||||||||
Particle ablation capacity | Over 0.1㎛ | |||||||||
Power source | AC100V 50/60Hz | AC200V 50/60Hz 3⏀ |
Thiết bị cô mẫu Scilab
HSX: Scilab Hàn Quốc
Model: WisblokBat H-10
Thông số kỹ thuật:
Chi tiêt vui lòng gọi: 0986817366
Model: WisblokBat H-10
Thông số kỹ thuật:
Chi tiêt vui lòng gọi: 0986817366
MG2200 Thiết Bị Cô Mẫu Sử Dụng Dòng Khí Nitơ
Nhà sản xuất: Eyela | Nhật Bản |
* Dùng cho các phản ứng enzim, thủy phân trong sinh học hay |
hóa học |
* Cô mẫu bằng dòng khí đi qua mà không gây oxi hóa mẫu |
* Bộ thổi khí hoạt động độc lập cho từng vị trí nên giảm thiểu sự tiêu thụ khí gas |
Thông số kỹ thuật: |
* Dãi nhiệt độ điều chỉnh: RT +5oC…200oC, hiện thị số |
* Độ chính xác nhiệt độ điều chỉnh: +/-0.1…0.2oC |
* Điều chỉnh nhiệt độ: micro procesor P.I.D control |
* Cài đặt nhiệt độ: sheet key input |
* Hiển thị: màn hình kĩ thuật số |
* Timer/chương trình: auto-start; auto-stop; 2 step program |
* Chức
năng an toàn: đèn báo sáng (trên hoặc dưới nhiệt độ giới hạn, cầu chì, trang bị bộ bảo vệ quá nhiệt độc lập) |
* Gia nhiệt: 235W, cảm biến nhiệt Pt1000 |
* Kích thước: 240W x 310D x 600H mm |
* Khối lượng: 7,5 kg |
* Nguồn điện: 3A 300VA - AC100V 50/60Hz |
Phụ tùng kèm theo: |
MGB1624 Aluminum block gia nhiệt mẫu |
Manifold S024-24 kim, bộ phân phối khí đến 24 ống nghiệm |
Vui lòng gọi: 0986817366
MANUAL TITRATOR METROHM - 876 Dosimat Plus
Manufacturer: Metrohm/Switzerland |
* Universal dispensing unit for titration and dosing tasks in the laboratory. |
* With its 02 dosing modes, the Dosimat plus offers the following applications |
- DOS (Dosing) – Dosing at the press of a button +This mode is particularly suitable for performing manual titrations with indicator. +A result can be calculated and a result report can be printed automatically from the dosed volume. |
- XDOS (Extended dosing) – Controlled dosing +Fixed volume dosing: The volume and the dosing rate are specified. +Time-controlled dosing: The volume and the time are specified. +Dosing according to dosing rate: The dosing rate and the time are specified. |
* Dialogue language: DE, EN, ES, FR |
* Increments per cylinder volume: 10'000 |
* Interface: connect to Stirrer, Printer, Remote, RSR232 |
(connection for balance), remote control via RS232 (method load-up, start, stop), manual dosing controller |
* Can be used with exchange unit: 1mL, 5mL, 10mL, 10mL, |
20mL & 50mL |
* Accuracy: Fullfill ISO/DIN standard 8655-3 |
* Dimensions: W142 x H164 x D310 mm |
* Weight: 2,8kg |
* Power supply: 220V 50/60Hz |
Accessories: |
6.3026.220 Exchange unit 20 mL |
6.2107.100 Push-button cable for manual dosing control |
Vui lòng gọi: 0986817366
Thiết bị kiểm tra lực bám dính băng keo
HSX: Mecmesin UK
Thiết bị kiểm tra lực gỡ băng keo (hay bám dính) Mecmesin, giúp bạn tiết kiệm thời gian, tiền bạc, tránh lãng phí bằng cách chắc chắn rằng sản phẩm của bạn đáp ứng được các tiêu chuẩn Ngành, tiêu chuẩn Quốc tế.
Các loại kiểm tra:
Thiết bị kiểm tra lực gỡ băng keo (hay bám dính) Mecmesin, giúp bạn tiết kiệm thời gian, tiền bạc, tránh lãng phí bằng cách chắc chắn rằng sản phẩm của bạn đáp ứng được các tiêu chuẩn Ngành, tiêu chuẩn Quốc tế.
Các loại kiểm tra:
- 90 degree peel
- 135 degrees
- 180 degree peel
- climbing drum peel
- floating roller peel (115 degree)
- loop tack
- moving table peel (90 degree)
- peel wheel (‘German’) test
- T-peel
Các dòng thiết bị dùng cho ứng dụng này:
Our top-of-the-range MultiTest-i peel and adhesion testers provide optimum testing performance and evaluation options, enabling you to get the most from your test measurements. They are suited for any adhesion test methods involving peel, lap shear, and butt-joint pull-off.
- Controlled by advanced software
- Create sophisticated test programs
- View data graphically in real time
- Perform in-depth evaluation of results
- Ideal for quality control laboratories
- Capacities from 0.5 kN to 50 kN
Operated via an easy-to-use touch screen interface, our MultiTest-xt universal testers enable fast and efficient routine testing, where ease of use and minimal training requirement are important.
- User-friendly touch screen interface
- Easy-to -use, requires minimal set-up time & training
- Flexible - choice of 3 program modes
- Create and store multiple test programs
- 5 ‘most-used’ buttons for fast access to frequently used tests
- Measures force and displacement
- Colour-coded pass/fail indication
- Ideal for routine use in quality control areas
- Self-contained system - no additional PC required
- Capacities from 0.5 kN to 50 kN
Our entry-level MultiTest-dV test stands are a cost-effective solution for straightforward tension and compression tests.
- Simple but precision controls
- An ideal platform for routine testing
- Rugged design suitable for factory floor
- 3 capacities, 0.5 kN, 1.0 kN and 2.5 kN
- Add a Mecmesin AFG digital gauges for controlled testing to load or break
- Move to, or cycle between target displacements or (with AFG) loads
- Combines with data acquisition software for additional test evaluation options
Our touch-screen and computer-controlled FPT-H1 testers are dedicated easy-to-use, affordable and robust systems for common peel/adhesion tests.
- 90° peel with moving table fixture for constant angle
- 180° and T-peel capability
- Evaluate seals, seams and re-sealable openings
- Packaging design performance testing
- Test PSA tapes, films and labels
- For self-adhesive laminates and labels: FINAT 1, 2, 3
- AFERA 5001, ASTM D3330, ASTM F88, ISO 8510-2 Part 2
Thiết bị kiểm tra độ bền hàn nhiệt của bao bì Mecmesin/ Heat Seal Strength Testing
HSX: Mecmesin/ UK
Model: Multitest-2.5dV
Model: Multitest-2.5dV
Chi tiết vui lòng liên hệ:
Hoa Ý Co Ltd
TEL: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
Thứ Năm, 21 tháng 9, 2017
Máy Karl Fischer 890 Titrando with tiamo™ light
The 890 Titrando is a high-end titrator for volumetric Karl Fischer titrations. The instrument is equipped with a built-in buret drive, four MSB connectors, a galvanically separated measuring interface and a USB connector. The tiamo™ light titration software for controlling the Titrando, the 803 Ti Stand and a 10 mL exchange unit are included in the scope of delivery.
Please call: 0986.817.366
Please call: 0986.817.366
Máy Karl Fischer 870 KF Titrino plus
Order Number: 2.870.1010
The inexpensive 870 KF Titrino plus is a KF titrator for volumetric water content determination. With it, water contents from a few ppm to 100% can be determined reliably and precisely in solid, liquid and gaseous samples.
With its user interface, which is tailored to routine users, the 870 Titrino plus is so simple to operate that only brief orientation periods are required. It is the ideal titrator for routine determinations, also because of its robustness.
Stirrer, titration vessel, 10 mL exchange unit and electrode are included in the scope of delivery.
With its user interface, which is tailored to routine users, the 870 Titrino plus is so simple to operate that only brief orientation periods are required. It is the ideal titrator for routine determinations, also because of its robustness.
Stirrer, titration vessel, 10 mL exchange unit and electrode are included in the scope of delivery.
Please call: 0986.817.366
Máy Karl Fischer 917 Coulometer Metrohm
HSX: Metrohm
Made in: Thụy Sỹ
Model: 917 Coulometer
Máy xác định hàm lượng ẩm (hay hàm lượng nước) theo phương pháp Karl Fischer 917 Coulomter, trang bị kèm theo điện cực Generator có màng, tích hợp sẵn máy khuấy và bơm hút luôn từ trên thiết bị, bơm hút dung môi nhanh chóng và dễ dàng, tiết kiệm diện tích cho phòng thí nghiệm.
Thang đo cho mẫu có hàm lượng nước rất thấp từ 10ug đến 200 mg, trong các mẫu đo là lỏng, rắn, sệt, khí.
Phương pháp điện lượng Coulometry là PP hoàn chỉnh, không cần phải xác định hệ số Titer.
Và đáp ứng hoàn toàn tiêu chuẩn FDA Regulation 21 CFR, Part 11. Giúp bạn luôn thấy an tâm khi mỗi kì audit/đánh giá đến.
Cung cấp bao gồm:
Made in: Thụy Sỹ
Model: 917 Coulometer
Máy xác định hàm lượng ẩm (hay hàm lượng nước) theo phương pháp Karl Fischer 917 Coulomter, trang bị kèm theo điện cực Generator có màng, tích hợp sẵn máy khuấy và bơm hút luôn từ trên thiết bị, bơm hút dung môi nhanh chóng và dễ dàng, tiết kiệm diện tích cho phòng thí nghiệm.
Thang đo cho mẫu có hàm lượng nước rất thấp từ 10ug đến 200 mg, trong các mẫu đo là lỏng, rắn, sệt, khí.
Phương pháp điện lượng Coulometry là PP hoàn chỉnh, không cần phải xác định hệ số Titer.
Và đáp ứng hoàn toàn tiêu chuẩn FDA Regulation 21 CFR, Part 11. Giúp bạn luôn thấy an tâm khi mỗi kì audit/đánh giá đến.
Cung cấp bao gồm:
6.0341.100 Double Pt-wire electrode for coulometry
6.0344.100 Generator electrode with diaphragm
6.1464.320 KF titration vessel / 80-250 mL / coulometric
Máy chuẩn độ tự động không dùng điện cực Dosimat plus
Four dosing modes for different applications
Thanks to the four dosing modes of the Dosimat plus, you can perform a wide range of tasks:
- DOS (Dosing): Dosing at the push of a button. This mode is particularly suitable for manual titrations with a color indicator.
- XDOS (Extended Dosing): With this mode, you can specify the parameters volume, dosing rate, and dosing time. In this way, you are able to dose a fixed volume at a specific rate, to perform time-controlled dosing, or to dose at a constant rate.
- CNT D (Content Dosing): Use this mode if you want to prepare standards or other solutions. Using the amount of the starting substance and the desired concentration, the instrument can automatically determine the volume that needs to be added.
- LQT (Liquid Transfer): This mode is used for pipetting and diluting applications.
Máy chuẩn độ không dùng điện cực
Hãng: Metrohm Thụy Sỹ
Model: 876 Dosimat Plus
Thay vì dùng buret thông thường, chuẩn độ bằng máy, định lượng chính xác lượng thể tích chuẩn độ.
Kết quả được tính toán tự động trên máy và in ra file qua máy in được kết nối.
Máy có 2 chế độ chuẩn độ:
DOS: Định lượng theo nút bấm
XDOS: Cố định thể tích cần dùng, Kiểm soát theo thời gian, Theo tốc độ định lượng
Model: 876 Dosimat Plus
Thay vì dùng buret thông thường, chuẩn độ bằng máy, định lượng chính xác lượng thể tích chuẩn độ.
Kết quả được tính toán tự động trên máy và in ra file qua máy in được kết nối.
Máy có 2 chế độ chuẩn độ:
DOS: Định lượng theo nút bấm
XDOS: Cố định thể tích cần dùng, Kiểm soát theo thời gian, Theo tốc độ định lượng
Dung dịch TEABr 0.4 mol/L in ethylene glycol (250 mL)
Hãng: Metrohm
Vui lòng gọi: 0986.817.366
Vui lòng gọi: 0986.817.366
Order Number: 6.2320.000
Electrolyte solution TEABr (tetraethylammonium bromide in ethylene glycol), c(TEABr) = 0.4 mol/L
Dung dịch điện ly KNO3 1mol/L Metrohm Electrolyte KNO3
Hãng: Metrohm
Call: 0986817366
Call: 0986817366
Order Number: 6.2310.010
Electrolyte solution KNO3 1 M (reference electrolyte for combined silver electrodes)
Dung dịch điện ly KCl 3mol/L Metrohm
Hang: Metrohm
Order Number: 6.2308.020
Electrolyte solution c(KCl) = 3 mol/L, (for Ag/AgCl reference systems)
Thứ Tư, 20 tháng 9, 2017
Máy đo pH và ion 781 METROHM
HSX: Metrohm/Thụy Sỹ
Model: 781 pH/ion Meter
The pH and pH/Ion Meters are equipped with a large LCD screen.
This makes the meters particularly easy to control and provides an overview by displaying results and calibration curves. To make your work even more comfortable, the user dialog is available in several different languages.
The meters are equipped with method memory.
This frees you from having to enter measurement parameters over and over again when switching between recurring applications.
The meters of this family come with built-in quality control: the GLP-compliant electrode test ensures reliable results at all times.
User identification adds an extra level of security as you can always find out in retrospect who performed which determination and at what time.
Furthermore, thanks to integral monitoring functions, the instruments keep track of, e.g., calibration and service intervals, and they remind you of the corresponding quality control tasks in time.
Furthermore, thanks to integral monitoring functions, the instruments keep track of, e.g., calibration and service intervals, and they remind you of the corresponding quality control tasks in time.
The pH and pH/Ion Meters are equipped with MSB (Metrohm Serial Bus) ports via which you can connect various accessories. In addition, a bidirectional RS232 (DB9) port can be used to hook up a PC or printer.
- A stirrer that is directly controlled by the pH or pH/ion meter
- A Dosimat, e.g., for automatic standard additions
- POS printers that you can use to print GLP-compliant reports
- Computer keyboards and barcode scanners for entering sample identifications
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)