Thứ Hai, 25 tháng 4, 2016

Máy nhũ hóa mỹ phầm Silverson

Máy L5M-A high shear mixer - chuyên dùng trong phòng RD, QA, ...

* Thích hợp dùng trong khuấy trộn công nghiệp, mỹ phẩm, hóa
 chất, dầu nhờn, thực phẫm (có thể nghiền nhỏ thịt kích thước phù hợp thành rất mịn),….

* Đây là máy khuấy trộn đặc biệt, nó có khả năng khuấy  trộn, đồng hóa, nghiền, phân tán và hòa tan tất cả các thành phần có trong hệ nhủ tương (lỏng- lỏng) hoặc hệ huyền phù (lỏng –  rắn), dạng bột, dạng hạt, để tạo ra 1 sản phẫm có độ đồng nhất cao mà không cần có thiết bị phụ trợ nào.



Cung cấp gồm:
Máy chính, HDSD
4 stato dùng để đồng hóa mục đích khác nhau:
 - GENERAL PURPOSE DISINTEGRATING HEAD
Ứng dụng: đồng hóa thông thường, nhanh chóng làm giảm
kích thước hạt của dung dịch có hạt, gel, sền sệt, paste, …
 - SQUARE HOLE HIGH SHEAR
Ứng dụng: cắt nhỏ nhanh chóng kích thước hạt của các dạng mẫu có hạt tan, không tan (nhũ tương)
 - EMULSOR SCREENS
Ứng dụng: do có lỗ nhỏ và răng cưa nên nghiền mẫu thành mịn, dùng cho hầu hết các mẫu dạng nhũ tương
 - AXIAL FLOW HEAD
Ứng dụng: cho các mẫu chất lỏng có độ nhớt cao

Thứ Sáu, 22 tháng 4, 2016

Tủ ấm lạnh đo BOD

HSX: VWR/Hoa Kỳ

Dung tích 173 L



Thang nhiệt: -10...60oC
Độ ổn định là 1oC
Chính xác: +/-0.1oC

Ống ly tâm hình nón VWR

Hoa Ý cung cấp các loại ống ly tâm của hãng VWR Hoa Kì


Loại 15ml,  50ml hình nón, loại thanh trùng, không thanh trùng

Vui lòng gọi 0986817366

Thiết bị cô mẫu dùng khí nitơ MG2200

Nhà sản xuất: Eyela Nhật Bản
Model: MG-2200
* Dùng cho các phản ứng enzim, thủy phân trong sinh học hay 
hóa học.
* Cô mẫu bằng dòng khí đi qua mà không gây oxi hóa mẫu
* Bộ thổi khí hoạt động độc lập cho từng vị trí nên giảm thiểu sự tiêu thụ khí gas
* Màng lọc 0,2 um ở đầu vào của khí để ngăn bụi bẩn
* Manifold (bộ phân phối khí) tích hợp van kiểm soát thể tích khí
Thông số kỹ thuật:
* Dãi nhiệt độ điều chỉnh: +5oC…200oC, hiện thị số
* Độ chính xác nhiệt độ điều chỉnh: +/-0.1…0.2oC
* Điều chỉnh nhiệt độ: micro procesor  P.I.D control
* Cài đặt nhiệt độ: sheet key input
* Hiển thị: kĩ thuật số
* Timer/chương trình: auto-start; auto-stop; 2 step program
* Chức năng an toàn: đèn báo sáng (trên hoặc dưới nhiệt độ giới
hạn, cầu chì, trang bị bộ bảo vệ quá nhiệt độc lập)

Hình minh họa:


Phụ tùng:
Tùy theo số lượng mẫu mà chọn block nhôm và bộ phối khí nitơ
MG-1200_P2
Block nhôm 48, 40, 24, 22, 16, 12, 8 vị trí.

Chi tiết vui lòng gọi 0986817366 (Quoc Viet) - PKD Hoa Ý TPHCM

Thứ Năm, 14 tháng 4, 2016

Thuốc thử COD Lovibond

HSX: Lovibond
Xuất xứ: Đức

Hoa Ý cung cấp các loại thuốc thử trong phản ứng phá mẫu COD

COD 0-150mg/l loại 25 tube/hộp, 150 tube/hộp; có Hg hoặc không
COD 0-1500mg/l
COD 0-15000mg/l

Vui lòng gọi 0986817366

Chất ức chế sự nitrat hóa trong BOD

HSX: Lovibond Đức

Hoa Ý cung cấp chất ức chế nitrat hóa trong xác định chỉ tiêu BOD.
Nitrification inhibitor (N-ATH) 50mL





Chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Cty TnhH Hoa Ý
DĐ: 0986817366

Hoa chất chuẩn độ karl fisher fluka

Cung cấp các loại hóa chất Hydranal dùng trong chuẩn độ Karl Fisher xác định hàm lượng nước:
34730 SolventE, 1L
34732 Titrant 5E, 1L
34801 Titrant 5
34800 Solvent
34698 Hydranal medium K,1L
34805 Composite 5, 1L
34805 Composite 5, 2.5L
34836 Hydranal coulomat AG, 500ml
34840 Hydranal coulomat CG, 50ml
34847 Water standard 0.1
34849 Water standard 1.00
34828 Water standard 10.0
56754 Electrolyte LiCl,2mol

Vui lòng gọi 0986817366 - Cty TnhH Hoa Ý

Thứ Tư, 6 tháng 4, 2016

Máy chuẩn độ chuyên dùng cho dược phẩm Titrando

HSX: Metrohm
Sản xuất tại: Thụy Sỹ
Model: Pharm Titrando 907
Nhà CC: Cty TNHH Hoa Ý
ĐT: 0986817366

Pharm Titrando

Hệ Pharm Titrando dựa trên nền máy 907 Titrando và cung cấp kèm theo gói phụ kiện hoàn chỉnh cho các phân tích phổ biến nhất của các sản phẩm dược. Phần mềm tiamo full và phương pháp xác định mô tả chi tiết, bạn sẽ nhận các phụ tùng hoàn diện theo máy chính.

Phụ tùng:

6.0277.300 iAquatrode Plus with Pt 1000 - chuẩn độ axit bazo trong môi trường nước
iAquatrode Plus with Pt 1000
6.0279.300 iSolvotrode - chuẩn độ axit bazo trong môi trường khan như TAN, TBN, FFA, ...
iSolvotrode

6.0470.300 iAg Titrode - chuẩn độ kết tủa
iAg Titrode
6.0471.300 iPt Titrode - chuẩn độ oxi hóa khử
iPt Titrode

6.1115.000 Optrode - điện cực quang - xác định kim loại, enzyme, ...
Optrode

6.6056.252 Tiamo 2.5 Full CD: 1 license
Tiamo 2.5 Full CD: 1 license


Máy phân tán và đồng hóa bột carbopol Silverson

HSX: Silverson
Sản xuất tại: Anh Quốc
Nhà cung cấp: Cty TNHH Hoa Ý
ĐT: 0986817366

Các carbome như Carbopol là những polyme vinyl hòa tan trong nước, được dùng như chất ổn định, tạo gel, ... trong rất nhiều ngành công nghiệp.
Sử dụng rộng rãi trong các công ty sản xuất mỹ phẩm, chất tẩy rữa bao gồm gel, chất tẩy rữa, sữa dưỡng thể, sữa tắm, kem thoa, chất làm mát không khí, ...

Carbopol là sản phẩm khó xử lý, nó là bột có tỷ trọng thấp, có xu hướng nổi khi cho vào nước. Máy khuấy tốc lực cao có khả năng phân tán bột một cách nhanh chóng và không tạo hiện tượng óc trâu.

Tham khảo Application Report theo link sau:
http://www.silverson.com/us/industries/cosmetics-toiletries/carbopol

Hệ Silverson in-line mixer

Máy khuấy inline Silverson

Thiết bị kiểm tra chất lượng seal theo tiêu chuẩn ASTM F88

HSX: Mecmesin
Xuất xứ: Anh Quốc
Nhà cung cấp: Cty TNHH Hoa Ý
ĐT: 0986817366


FPT-H1 Horizontal Dedicated Friction, Peel And Tear Tester

Thiết bị đo lực kéo, xé, bám dính, hệ số ma sát COF nằm ngang FPT-H1


FPT-H1 Kiểm tra hệ số ma sát 

Thiết kế dành cho nhà máy sản xuất, luyện thép,  in ấn, công ty sử dụng film, vật liệu tấm mỏng, máy FPT-H1 được lặp trình trước để kiểm tra hệ số ma sát động và tĩnh trên nhiều loại vật liệu. Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như:
  • BS EN ISO 8295 và ASTM D1894: plastics, film and sheeting
  • ISO 15359 (first and third slide) và TAPPI T 549: paper and board
Máy FPT-H1 kèm theo bộ kít đáp ứng tiêu chuẩn ISO 15359 COF.

FPT-H1 kiểm tra lực bám dính

Được thiết kế cho ngành bao bì, đóng gói, tấm mỏng. Máy  FPT-H1 thiết kế dạng nằm ngang dễ dàng cho đo lực bám dinh. Giữa các tiêu chuẩn  90°, 180° và T-peel cung cấp bao gồm: FINAT 1,2 và 3, AFERA 5001, ASTM D3330, ASTM D6252, ASTM F88, BS EN 868-5, BS EN 1895, BS EN 1939, ISO 8510-2 Part 2, PSTC 101.

FPT-H1 kiểm tra lực xé

Thiết kế dành cho ngành film nhựa, giấy, vải, FPT-H1theo tiêu chuẩn ASTM 1004, ASTM D1938-08, BS EN ISO 6383-1, BS EN ISO 12625. Các ngàm kẹp mẫu được thay nhanh chóng để gắn vào single-rip ‘trouser’ tear tests, trapezoidal và wing (Winkelmann/Graves) style tests.

Phần mềm điều khiển, phân tích kết quả Emperor™ 



Máy đo lực đóng mở nắp Vortex-d

HSX: Mecmesin
Xuất xứ: UK
Nhà Cung cấp: Cty Hoa Ý
ĐT: 0986817366

Vortex-d torque testing machine





Bể tuần hoàn lạnh CCA-1111 Eyela

HSX: Eyela
Xuất xứ: Nhật bản
Nhà cung cấp: CTY TNHH Hoa Ý
ĐT: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com




Thông số kỹ thuật:
Tên tiếng Anh của SPRecirculating Chiller
ModelCCA-1111 CA-1113
Mã SP219950219960
PP tuần hoànClosed loop system
Thang nhiệt độ làm việc-20 ~ +30℃(without heater)-20  ~ +20(without heater)
Độ chính xác±1℃(-10℃to -30℃) ±2℃
±2℃(-20℃ to -11℃)
Công suất làm lạnh450W (387Kcal/h) at liquid temp. 10℃850W (731Kcal/h) at liquid temp. 10℃
310W (266Kcal/h) at liquid temp. -10℃500W (430Kcal/h) at liquid temp. -10℃
External circulationLưu lượng max. 9/10L/min      Lưu lượng max. 14/16L/min
Max. head 4.2/5.6m (50/60Hz)             Max. head 9.5/13m (50/60Hz)
Hiển thịSheet key input &  digital display, min.digit 1℃
Chức năng an toànBraker, High pressure refrigerator switch, Overload relay, Self diagnosis (Refrigerator overload, Power failure, Sensor malfnction), Circulating pump impedance protector
Phương pháp làm lạnh và cơ chất làm lạnhAir-cooled,  400W/R404A Air-cooled,  650W/R407C
Cuộn dây làm lạnhCopper (nickel plated)
Kích thước tổng thể (mm)232W x 500D x 490H232W x 497D x 835H
Khối lượng (kg)31kg40kg
Điến áp0.8kVA1.1kVA

Bể ổn nhiệt tích hợp máy khuấy từ Eyela/Constant Temp. Bath with Magnetic Stirrer PS-1000, PSL-1400・1810・2000

HSX: Eyela
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà cung cấp: CTY TNHH Hoa Ý
ĐT: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com

Giới thiệu
Dùng để kiểm tra các điều kiện phản ứng từ nhiệt độ -80oC đến nhiệt độ cao


Đặc điểm
- Tích hợp máy khuấy từ mạnh mẽ, rất thích hợp cho công việc nghiên cứu ở nhiệt độ cài sẵn cần độ chính xác cao.
- Bể PS-1000 dùng cho nước/dầu. Phản ứng tổng hợp bằng bể nước, phản ứng tổng hợp bằng bể dầu ở nhiệt độ cao. Phản ứng trùng hợp (polyme) cũng có thể thực hiện với các bể này.
- PS-1000, PSL-1810, 2000 là loại để bàn và có thể lắp đặt bên trong tủ hút.
- PSL-1810 & 2000 dùng ở nhiệt độ thấp (-80oC), kiểm soát nhiệt ổn định và trong thời gian dài mà không thể thực hiện được bằng hỗn hợp đá khô/axeton hay đá lạnh. Có cửa sập điều chỉnh được đường kính để tránh bay hơi dung chất làm lạnh.
- PSL1800 có thể hoạt động liên tục tối đa 7 ngày ở nhiệt độ -78oC.
Có chức năng timer tự động stop, tăng hiệu quả làm việc.

* So sánh giữa PSL-1800 với đá khô:


Đá khô có thời gian làm lạnh nhanh hơn nhưng rất khó để giữ nhiệt độ ổn định. Trong khi đó PSL-1800 đạt -80oC lâu hơn 1 chút nhưng sau đó nhiệt độ rất ổn định nhờ vào hiệu ứng cách ly nhiệt chân không.


Tích hợp bố khuấy từ ổn định từ tốc độ quay thấp đến cao.

Dữ liệu


Thông số kĩ thuật:
Tên sản phẩmConstant Temp. Bath with Magnetic Stirrer
ModelPS-1000PSL-1400PSL-1810PSL-2000
Code SP:182740182210226340220940
Thang k. soát nhiệtNước: 30 〜 80℃-40〜0℃-80〜0℃-80〜20℃
Dầu: 30〜150℃
Độ chính xác±0.5±1
Tốc độ khuấy100〜800 vòng/phút
PP K. soát nhiệtHeater; P controlHeater; P.I.D. control, Refrigerator, Continuous operation
SensorThermisterT ThermocouplePT 100Ω
Cài đặt nhiệt & Hiển thịAnalog volume, temp. scaleSheet key input min. 1℃, digital setting & display
Chức năng an toànIndependent overheatLeak/overcurrentLeak/overcurrentLeak/overcurrent
protector, Sensor brake,braker, Independentbraker, Independentbraker, Independent
Fuseovercurrent protectorovercurrent protectorovercurrent protector
 Refrigerator high pressureRefrigerator high pressureRefrigerator high pressure
 switch, Overload relayswitch, Overload relayswitch, Overload relay
   Self diagnosis, TimerSelf diagnosis
Timer--Auto start/stop-
Bộ gia nhiệt700W (water/oil)250W450W750W
Môtơ khuấySpeed control motor 15WSpeed control motor 25W
Cơ chất làm lạnh-Air cooling 450W・R404AAir cooling 450Wx2Air cooling 500Wx2
R507A・R23R404A・R23
ĐK trong bể (mm)Φ250xD130mmΦ140xD135mmΦ180xD140mmΦ250xD180mm
6L SUS3042.1L SUS3043.5L SUS3048L SUS304
Kích thước cốc mẫu2Φ165mm300mL Φ95mm2Φ165mm
Nhiệt độ xung quanh5〜35℃
Kích thước (mm)230Wx280Dx260H350Wx450Dx380H530Wx450Dx522H450Wx515Dx945H
Khối lượng8kg29kg70kg100kg
Nguồn điện7.5A, 750VA, AC100V6.7A, 670VA, AC100V15A, 1.5KVA, AC100V19A, 1.9KVA, AC100V

Thứ Ba, 5 tháng 4, 2016

Tủ Ấm CO2 Caron

HSX: CARON
Xuất xứ: Mỹ
Model: 6400-4

Incubators shown stacked

Oasis Benchtop CO2 Incubator







Thang nhiệt độ: RT+5...60oC
Kiểm soát nhiệt: +/-0.1oC ở 37oC
Độ đồng đều nhiệt: +/-0.3oC ở 37oC
Loại senso nhiệt: Precision Thermistor
Thang CO2: 0-20% CO2
Kiểm soát CO2: +/-0.1%CO2
Thang độ ẩm: lên đến 95% ở 37oC
Dung tích 170L
Kèm theo 04 kệ tiêu chuẩn

Thiết bị kiểm tra cấu trúc của thực phẩm Mecmesin

HSX: Mecmesin
Xuất xứ: UK
Nhà cung cấp: Hoa Ý Co., Ltd.

Mecmesin Force & Torque System - Video Source: SI Instruments

Hệ thống bao gồm: Multitest-i, phần mềm điều khiển và phân tích kết quả Emperor, Loadcell thông minh, các dụng cụ khác

Link sản phầm: 

Chi tiết xin liên hệ:

CTY TNHH Hoa Ý
ĐC: 406/63 Cộng Hòa, P13, Tân Bình, Tp.HCM
Hotline tư vấn: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com


Thứ Hai, 4 tháng 4, 2016

Thiết bị kiểm tra lực momen xoắn đóng mở nắp chai Orbis Mecmesin


HSX: Mecmesin ; xuất xứ: Anh Quốc
Model: Orbis



§   Khoảng lực: 0- 6 N.m (0 - 60 kgf.cm/ 0 - 50 lbf.in)
§   Độ phân giải: 0.002 N.m (0 - 0.02 kgf.cm/ 0.01 lbf.in)
§   Đường kính đáy chai : 10- 190 mm
§   Các đơn vị đo có thể lựa chọn : mN.m, N.cm, gf.cm, kgf.cm,
     ozf.in, lbf.in, lbf.ft
§   Độ chính xác: ± 0.5% Full scale
§   Khả năng chịu quá tải: 150% của thang đo 

§   Màn hình LCD hiển thị kết quả đo 




Máy đồng hóa Silverson



http://www.silverson.com/us/process/hydrating/

Hoa Ý cung cấp máy đồng hóa mỹ phẩm, dược phẩm, thực phẩm, dầu nhớt, ...
thương hiệu nổi tiếng thế giới Silverson

Từ qui mô phòng thí nghiệm đến sản xuất công nghiệp.

Chi tiết xin vui lòng liên hệ 0986817366

Thiết bị xác định độ ổn định oxy hóa chất béo, dầu ăn Rancimat

HSX: Metrohm
Model: 892 Professional Rancimat
Xuất xứ: Thụy Sỹ

892 Professional Rancimat with operator

Thiết bị 892 Professional Rancimat xác định độ ổn định oxi hóa của chất béo tự nhiên, các loại dầu ở dạng nguyên chất cũng như các loại thực phẩm, mỹ phẩm có chứa béo theo phương pháp đã thiết lập Rancimat
Đáp ứng các tiêu chuẩn như AOCS Cd 12b-92 và ISO 6886
Phần mềm thân thiện StabNet dùng điều khiển thiết bị, đánh giá kết quả và quản lý dữ liệu
Phân tích cùng 1 lúc 8 mẫu
Mỗi vị trí mẫu có thể đo riêng và độc lập

  •  

Máy đo độ dẫn điện Metrohm

HSX: Metrohm
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Model: 912 Conductometer, Lab version

912 Conductometer, laboratory version

Đo độ dẫn điện/TDS/độ mặn và nhiệt độ cho các ứng dụng hàng ngày trong phòng thí nghiệm hoặc để đi ngoài hiện trường

Độ dẫn điện, TDS, hay độ mặn và nhiệt độ có thể được đo và xuất sang 1 màn hình màu lớn trên máy 912. Thông tin quan trọng như trạng thái pin, người sử dụng, ID có thể xem nhanh chóng. Mode chuyên gia PIN-proctected được trang bị trên máy chống lại các thay đổi thông số.

Máy có 1 accumulator dùng đi hiện trường, có thể sạc bất cứ nơi đâu. Đáp ứng IP67

Kèm theo giá đỡ, chuyển đổi sang dùng trong PTN 1 cách dễ dàng và ngược lại

Bộ nhớ lớn (10.000 lần đo) và cổng USB (đáp ứng theo GLP về việc in và xuất kết quả với phần mềm tiBase) 

Có 3 điện cực (cell đo) với hằng số cell khác nhau, tùy theo nhu cầu của bạn:
1. 
6.0917.080
Conductivity measuring cell, c = 0.5 cm-1 with Pt1000 for 912/914

Sturdy conductivity measuring cell, c = 0.5 cm-1with Pt1000 for 912/914 meter.
Conductivity measuring cell, c = 0.5 cm-1 with Pt1000 for 912/914

2. 
6.0918.040
Conductivity measuring cell made of stainless steel, c = 0.1 cm-1, with Pt1000 (plug O)
Conductivity measuring cell of stainless steel, c = 0.1 cm-1, with Pt1000 temperature sensor for the 912/914 meters.
Conductivity measuring cell made of stainless steel, c = 0.1 cm-1, with Pt1000 (plug O)

3. 
6.0919.140
Conductivity measuring cell c = 1.6 cm-1 with Pt1000
Conductivity measuring cell c = 1.6 cm-1 with Pt1000 for the 912 and 914 Conductometers
Conductivity measuring cell c = 1.6 cm-1 with Pt1000


6.2324.110
Conductivity standard 100 µS/cm, 5 x 30 mL
Conductivity standard for calibration of conductivity measuring cells with cell constant = 0.1/cm.
Conductivity standard 100 µS/cm, 5 x 30 mL

Chi tiết vui lòng liên hệ:
Hoa Y co., Ltd.
Hotline: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com

Thứ Bảy, 2 tháng 4, 2016

Bộ tổng hợp chất hữu cơ vi sóng Microwave Synthesizer Wave Magic MMS-1000A

Introduction
For solid phase peptide synthesizing with microwave. (A type) 
Single mode liquid phase synthesis is possible by using exclusive parts. 

Stirring, reflux, gas replacemenr and sampling can be done by single mode.(B type)
Features
■Reaction time is shortened to conventional oil bath or aluminum block.
■Double sensor is provided (for measurement and overheat protection)
■Temperature control range: Rt + 10~250℃
Output power adjustment range: 50~500W
■Dual control system: temperature or output power 
■Pressure vessel (option) expands it's application like autoclave under high temperature and high pressure.

Specification
Product nameMicrowave Synthesizer
ModelMMS-1000A
Cat. No.246360 (main unit)
246370 (exclusive parts)
Microwave radiationSingle mode (continuous wave, pulse wave)
Reaction methodSolid phase synthesis
Synthesis scale0.5~10mL (0.5~5mL, 0.5~10mL)
Reaction vesselPP reaction tube
StirringVortex mixer
Temp. control rangeRT + 10~70℃
Output power range0.50~500W
Rotation speed0~3000rpm
ProgramConstant value, Auto stop, Gradient, Step program
Input/outputUSB
Safety featuresLeak・overcurrent braker, Magnetron overheat,
Variable overheat protector, Sensor alarm
Frequency/power2450±30MHz, 500W
SensorOptical fibre sensor (Teflon coating)
Dimensions(mm) & weight565W x 430D x 536H, 39kg
Power source15A AC100V 50/60Hz

Product nameMicrowave Synthesizer
ModelMWS-1000B
Cat. No.246360 (main unit)
246380 (exclusive parts)
Microwave radiationSingle mode (continuous wave, pulse wave)
Reaction methodSolid phase synthesis
Synthesis scale1~20mL
Reaction vessel3 port test tube
StirringMagnetic stirrer
Temp. control rangeRT + 10~240℃
Output power range0.50~500W
Rotation speed100~1300rpm
ProgramConstant value, Auto stop, Gradient, Step program
Input/outputUSB
Safety featuresLeak・overcurrent braker, Magnetron overheat,
Variable overheat protector, Sensor alarm
Frequency/power2450±30MHz, 500W
SensorOptical fibre sensor (Teflon coating)
Dimensions(mm) & weight565W x 430D x 536H, 39kg
Power source15A AC100V 50/60Hz

Bộ tổng hợp chất hữu cơ ChemiStation PPV-3430

HSX: Eyela Nhật

Suitable for low temperature, reflux & distilation experiments.
-27℃~200℃, 4 independent temperature control reactors.
Development of new reaction process, new catalytic substances, sample synthesis, building block synthesis, polymerization reaction can be carried out effectively. New features like gradient temperature control, LED light for observation are added.

PPV-3430Introduction

Features:
4 reaction vessels can be controlled independently in -27~200℃ temperature range.
Gradient temperature control is possible (℃/min.). Heating pattern setting for reaction start and cooling pattern setting for crysterization are possible.
■Defrost heater is incorporated for dew condensation prevention.
Shutter at reaction vessel port also contributes to dew condensation prevention.
■Gas purge is possible. By connecting to 3-way cock or to hose end, reagent injection under inert gas is possible.
■Reaction status in reaction vessel can be observed through slit with LED light.

150mL scale which is effective for small volume samples of pharmacy, catarytic substances and for searching new materials.


Specification
Product namePersonal Organic Synthesizer (ChemiStation)
ModelPPV-3430PPV-3460PPV-3461
Cat. No.229960229970229980
Reaction vesselWith branch3 port4 port
1 〜 4
Synthesis scale10〜30mL50〜150mL50〜150mL
StirringStrong magnetic stirrer
Temp. control range- 27 〜 200℃ 土5℃
Aluminum block temp.4 x Independent control ( cooling water circulator is necessary)
Rotation speed50〜900 rpm (water 30mL)50〜900 rpm (water 150mL)
Temp. setting & displaySheet key input, digital display (-40〜200℃)
Gas replacement Vacuum depressure + inert gas
RefluxDimroth condenser, cooling water manifold
Reagent injectionPipett, syringe, dripping funnel (possible under inert gas)
Observation windowSlit in front of aluminum block (with LED light)
Safety featuresLeakage・overcurrent braker, Fuse, Self diagnosis
Double chamber, Drip tray, Defrost heater, Motor overload protection
Dimensions (mm)475Wx383Dx290H
Weight26kg
Power source13A, 1300VA, AC100V, 50/60Hz
Composition 
CondenserCat. No. 212780
Silicone hoseCat. No. 212790
Reaction vesselCat. No.212760Cat. No.228040Cat. No.228050
ImpellerTSF-25TSF-35
Cat. No.200300Cat. No.200320
Starter parts setCat. No.245520Cat. No.245530
Drip proof coverCat. No.228020Cat. No.228010
Test tube adapterCat. No.227970-
Temp. control & stirring unitPPV-CTRL1
Cat. No.227230