Máy L5M-A high shear mixer - chuyên dùng trong phòng RD, QA, ... * Thích hợp dùng trong khuấy trộn công nghiệp, mỹ phẩm, hóa chất, dầu nhờn, thực phẫm (có thể nghiền nhỏ thịt kích thước phù hợp thành rất mịn),….
|
406/63 Cộng Hòa, P.13, Tân Bình, Tp. HCM Hotline: 0986817366 Email:viet.hoay@gmail.com Skype: kid_871
Thứ Hai, 25 tháng 4, 2016
Máy nhũ hóa mỹ phầm Silverson
Thứ Sáu, 22 tháng 4, 2016
Tủ ấm lạnh đo BOD
HSX: VWR/Hoa Kỳ
Dung tích 173 L
Thang nhiệt: -10...60oC
Độ ổn định là 1oC
Chính xác: +/-0.1oC
Dung tích 173 L
Thang nhiệt: -10...60oC
Độ ổn định là 1oC
Chính xác: +/-0.1oC
Ống ly tâm hình nón VWR
Hoa Ý cung cấp các loại ống ly tâm của hãng VWR Hoa Kì
Loại 15ml, 50ml hình nón, loại thanh trùng, không thanh trùng
Vui lòng gọi 0986817366
Loại 15ml, 50ml hình nón, loại thanh trùng, không thanh trùng
Vui lòng gọi 0986817366
Thiết bị cô mẫu dùng khí nitơ MG2200
Nhà sản xuất: Eyela Nhật Bản |
Model: MG-2200 |
* Dùng cho các phản ứng enzim, thủy phân trong sinh học hay |
hóa học. |
* Cô mẫu bằng dòng khí đi qua mà không gây oxi hóa mẫu |
* Bộ thổi khí hoạt động độc lập cho từng vị trí nên giảm thiểu sự tiêu thụ khí gas |
* Màng lọc 0,2 um ở đầu vào của khí để ngăn bụi bẩn |
* Manifold (bộ phân phối khí) tích hợp van kiểm soát thể tích khí |
Thông số kỹ thuật: |
* Dãi nhiệt độ điều chỉnh: +5oC…200oC, hiện thị số |
* Độ chính xác nhiệt độ điều chỉnh: +/-0.1…0.2oC |
* Điều chỉnh nhiệt độ: micro procesor P.I.D control |
* Cài đặt nhiệt độ: sheet key input |
* Hiển thị: kĩ thuật số |
* Timer/chương trình: auto-start; auto-stop; 2 step program |
* Chức năng an toàn: đèn báo sáng (trên hoặc dưới nhiệt độ giới hạn, cầu chì, trang bị bộ bảo vệ quá nhiệt độc lập) Hình minh họa: Phụ tùng: Tùy theo số lượng mẫu mà chọn block nhôm và bộ phối khí nitơ Block nhôm 48, 40, 24, 22, 16, 12, 8 vị trí. Chi tiết vui lòng gọi 0986817366 (Quoc Viet) - PKD Hoa Ý TPHCM |
Thứ Năm, 14 tháng 4, 2016
Thuốc thử COD Lovibond
HSX: Lovibond
Xuất xứ: Đức
Hoa Ý cung cấp các loại thuốc thử trong phản ứng phá mẫu COD
COD 0-150mg/l loại 25 tube/hộp, 150 tube/hộp; có Hg hoặc không
COD 0-1500mg/l
COD 0-15000mg/l
Vui lòng gọi 0986817366
Xuất xứ: Đức
Hoa Ý cung cấp các loại thuốc thử trong phản ứng phá mẫu COD
COD 0-150mg/l loại 25 tube/hộp, 150 tube/hộp; có Hg hoặc không
COD 0-1500mg/l
COD 0-15000mg/l
Vui lòng gọi 0986817366
Chất ức chế sự nitrat hóa trong BOD
HSX: Lovibond Đức
Hoa Ý cung cấp chất ức chế nitrat hóa trong xác định chỉ tiêu BOD.
Nitrification inhibitor (N-ATH) 50mL
Chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Cty TnhH Hoa Ý
DĐ: 0986817366
Hoa Ý cung cấp chất ức chế nitrat hóa trong xác định chỉ tiêu BOD.
Nitrification inhibitor (N-ATH) 50mL
Chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Cty TnhH Hoa Ý
DĐ: 0986817366
Hoa chất chuẩn độ karl fisher fluka
Cung cấp các loại hóa chất Hydranal dùng trong chuẩn độ Karl Fisher xác định hàm lượng nước:
34730 SolventE, 1L
34732 Titrant 5E, 1L
34801 Titrant 5
34800 Solvent
34698 Hydranal medium K,1L
34805 Composite 5, 1L
34805 Composite 5, 2.5L
34836 Hydranal coulomat AG, 500ml
34840 Hydranal coulomat CG, 50ml
34847 Water standard 0.1
34849 Water standard 1.00
34828 Water standard 10.0
56754 Electrolyte LiCl,2mol
Vui lòng gọi 0986817366 - Cty TnhH Hoa Ý
Thứ Tư, 6 tháng 4, 2016
Máy chuẩn độ chuyên dùng cho dược phẩm Titrando
HSX: Metrohm
Sản xuất tại: Thụy Sỹ
Model: Pharm Titrando 907
Nhà CC: Cty TNHH Hoa Ý
ĐT: 0986817366
Sản xuất tại: Thụy Sỹ
Model: Pharm Titrando 907
Nhà CC: Cty TNHH Hoa Ý
ĐT: 0986817366
Hệ Pharm Titrando dựa trên nền máy 907 Titrando và cung cấp kèm theo gói phụ kiện hoàn chỉnh cho các phân tích phổ biến nhất của các sản phẩm dược. Phần mềm tiamo full và phương pháp xác định mô tả chi tiết, bạn sẽ nhận các phụ tùng hoàn diện theo máy chính.
Phụ tùng:
6.0277.300 iAquatrode Plus with Pt 1000 - chuẩn độ axit bazo trong môi trường nước
6.0279.300 iSolvotrode - chuẩn độ axit bazo trong môi trường khan như TAN, TBN, FFA, ...
6.0470.300 iAg Titrode - chuẩn độ kết tủa
6.0471.300 iPt Titrode - chuẩn độ oxi hóa khử
6.1115.000 Optrode - điện cực quang - xác định kim loại, enzyme, ...
6.6056.252 Tiamo 2.5 Full CD: 1 license
Máy phân tán và đồng hóa bột carbopol Silverson
HSX: Silverson
Sản xuất tại: Anh Quốc
Nhà cung cấp: Cty TNHH Hoa Ý
ĐT: 0986817366
Các carbome như Carbopol là những polyme vinyl hòa tan trong nước, được dùng như chất ổn định, tạo gel, ... trong rất nhiều ngành công nghiệp.
Sử dụng rộng rãi trong các công ty sản xuất mỹ phẩm, chất tẩy rữa bao gồm gel, chất tẩy rữa, sữa dưỡng thể, sữa tắm, kem thoa, chất làm mát không khí, ...
Carbopol là sản phẩm khó xử lý, nó là bột có tỷ trọng thấp, có xu hướng nổi khi cho vào nước. Máy khuấy tốc lực cao có khả năng phân tán bột một cách nhanh chóng và không tạo hiện tượng óc trâu.
Tham khảo Application Report theo link sau:
http://www.silverson.com/us/industries/cosmetics-toiletries/carbopol
Sản xuất tại: Anh Quốc
Nhà cung cấp: Cty TNHH Hoa Ý
ĐT: 0986817366
Các carbome như Carbopol là những polyme vinyl hòa tan trong nước, được dùng như chất ổn định, tạo gel, ... trong rất nhiều ngành công nghiệp.
Sử dụng rộng rãi trong các công ty sản xuất mỹ phẩm, chất tẩy rữa bao gồm gel, chất tẩy rữa, sữa dưỡng thể, sữa tắm, kem thoa, chất làm mát không khí, ...
Carbopol là sản phẩm khó xử lý, nó là bột có tỷ trọng thấp, có xu hướng nổi khi cho vào nước. Máy khuấy tốc lực cao có khả năng phân tán bột một cách nhanh chóng và không tạo hiện tượng óc trâu.
Tham khảo Application Report theo link sau:
http://www.silverson.com/us/industries/cosmetics-toiletries/carbopol
Hệ Silverson in-line mixer
Máy khuấy inline Silverson
Thiết bị kiểm tra chất lượng seal theo tiêu chuẩn ASTM F88
HSX: Mecmesin
Xuất xứ: Anh Quốc
Nhà cung cấp: Cty TNHH Hoa Ý
ĐT: 0986817366
Xuất xứ: Anh Quốc
Nhà cung cấp: Cty TNHH Hoa Ý
ĐT: 0986817366
FPT-H1 Horizontal Dedicated Friction, Peel And Tear Tester
Thiết bị đo lực kéo, xé, bám dính, hệ số ma sát COF nằm ngang FPT-H1
FPT-H1 Kiểm tra hệ số ma sát
Thiết kế dành cho nhà máy sản xuất, luyện thép, in ấn, công ty sử dụng film, vật liệu tấm mỏng, máy FPT-H1 được lặp trình trước để kiểm tra hệ số ma sát động và tĩnh trên nhiều loại vật liệu. Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như:
- BS EN ISO 8295 và ASTM D1894: plastics, film and sheeting
- ISO 15359 (first and third slide) và TAPPI T 549: paper and board
Máy FPT-H1 kèm theo bộ kít đáp ứng tiêu chuẩn ISO 15359 COF.
FPT-H1 kiểm tra lực bám dính
Được thiết kế cho ngành bao bì, đóng gói, tấm mỏng. Máy FPT-H1 thiết kế dạng nằm ngang dễ dàng cho đo lực bám dinh. Giữa các tiêu chuẩn 90°, 180° và T-peel cung cấp bao gồm: FINAT 1,2 và 3, AFERA 5001, ASTM D3330, ASTM D6252, ASTM F88, BS EN 868-5, BS EN 1895, BS EN 1939, ISO 8510-2 Part 2, PSTC 101.
FPT-H1 kiểm tra lực xé
Thiết kế dành cho ngành film nhựa, giấy, vải, FPT-H1theo tiêu chuẩn ASTM 1004, ASTM D1938-08, BS EN ISO 6383-1, BS EN ISO 12625. Các ngàm kẹp mẫu được thay nhanh chóng để gắn vào single-rip ‘trouser’ tear tests, trapezoidal và wing (Winkelmann/Graves) style tests.
Phần mềm điều khiển, phân tích kết quả Emperor™
Bể tuần hoàn lạnh CCA-1111 Eyela
HSX: Eyela
Xuất xứ: Nhật bản
Nhà cung cấp: CTY TNHH Hoa Ý
ĐT: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
Thông số kỹ thuật:
Xuất xứ: Nhật bản
Nhà cung cấp: CTY TNHH Hoa Ý
ĐT: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
Thông số kỹ thuật:
Tên tiếng Anh của SP | Recirculating Chiller | |
Model | CCA-1111 | CA-1113 |
Mã SP | 219950 | 219960 |
PP tuần hoàn | Closed loop system | |
Thang nhiệt độ làm việc | -20 ~ +30℃(without heater) | -20 ~ +20(without heater) |
Độ chính xác | ±1℃(-10℃to -30℃) | ±2℃ |
±2℃(-20℃ to -11℃) | ||
Công suất làm lạnh | 450W (387Kcal/h) at liquid temp. 10℃ | 850W (731Kcal/h) at liquid temp. 10℃ |
310W (266Kcal/h) at liquid temp. -10℃ | 500W (430Kcal/h) at liquid temp. -10℃ | |
External circulation | Lưu lượng max. 9/10L/min | Lưu lượng max. 14/16L/min |
Max. head 4.2/5.6m (50/60Hz) | Max. head 9.5/13m (50/60Hz) | |
Hiển thị | Sheet key input & digital display, min.digit 1℃ | |
Chức năng an toàn | Braker, High pressure refrigerator switch, Overload relay, Self diagnosis (Refrigerator overload, Power failure, Sensor malfnction), Circulating pump impedance protector | |
Phương pháp làm lạnh và cơ chất làm lạnh | Air-cooled, 400W/R404A | Air-cooled, 650W/R407C |
Cuộn dây làm lạnh | Copper (nickel plated) | |
Kích thước tổng thể (mm) | 232W x 500D x 490H | 232W x 497D x 835H |
Khối lượng (kg) | 31kg | 40kg |
Điến áp | 0.8kVA | 1.1kVA |
Bể ổn nhiệt tích hợp máy khuấy từ Eyela/Constant Temp. Bath with Magnetic Stirrer PS-1000, PSL-1400・1810・2000
HSX: Eyela
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà cung cấp: CTY TNHH Hoa Ý
ĐT: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
Giới thiệu
Dùng để kiểm tra các điều kiện phản ứng từ nhiệt độ -80oC đến nhiệt độ cao
Đặc điểm
- Tích hợp máy khuấy từ mạnh mẽ, rất thích hợp cho công việc nghiên cứu ở nhiệt độ cài sẵn cần độ chính xác cao.
- Bể PS-1000 dùng cho nước/dầu. Phản ứng tổng hợp bằng bể nước, phản ứng tổng hợp bằng bể dầu ở nhiệt độ cao. Phản ứng trùng hợp (polyme) cũng có thể thực hiện với các bể này.
- PS-1000, PSL-1810, 2000 là loại để bàn và có thể lắp đặt bên trong tủ hút.
- PSL-1810 & 2000 dùng ở nhiệt độ thấp (-80oC), kiểm soát nhiệt ổn định và trong thời gian dài mà không thể thực hiện được bằng hỗn hợp đá khô/axeton hay đá lạnh. Có cửa sập điều chỉnh được đường kính để tránh bay hơi dung chất làm lạnh.
- PSL1800 có thể hoạt động liên tục tối đa 7 ngày ở nhiệt độ -78oC.
Có chức năng timer tự động stop, tăng hiệu quả làm việc.
* So sánh giữa PSL-1800 với đá khô:
Đá khô có thời gian làm lạnh nhanh hơn nhưng rất khó để giữ nhiệt độ ổn định. Trong khi đó PSL-1800 đạt -80oC lâu hơn 1 chút nhưng sau đó nhiệt độ rất ổn định nhờ vào hiệu ứng cách ly nhiệt chân không.
Tích hợp bố khuấy từ ổn định từ tốc độ quay thấp đến cao.
Dữ liệu
Thông số kĩ thuật:
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà cung cấp: CTY TNHH Hoa Ý
ĐT: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
Giới thiệu
Dùng để kiểm tra các điều kiện phản ứng từ nhiệt độ -80oC đến nhiệt độ cao
Đặc điểm
- Tích hợp máy khuấy từ mạnh mẽ, rất thích hợp cho công việc nghiên cứu ở nhiệt độ cài sẵn cần độ chính xác cao.
- Bể PS-1000 dùng cho nước/dầu. Phản ứng tổng hợp bằng bể nước, phản ứng tổng hợp bằng bể dầu ở nhiệt độ cao. Phản ứng trùng hợp (polyme) cũng có thể thực hiện với các bể này.
- PS-1000, PSL-1810, 2000 là loại để bàn và có thể lắp đặt bên trong tủ hút.
- PSL-1810 & 2000 dùng ở nhiệt độ thấp (-80oC), kiểm soát nhiệt ổn định và trong thời gian dài mà không thể thực hiện được bằng hỗn hợp đá khô/axeton hay đá lạnh. Có cửa sập điều chỉnh được đường kính để tránh bay hơi dung chất làm lạnh.
- PSL1800 có thể hoạt động liên tục tối đa 7 ngày ở nhiệt độ -78oC.
Có chức năng timer tự động stop, tăng hiệu quả làm việc.
* So sánh giữa PSL-1800 với đá khô:
Đá khô có thời gian làm lạnh nhanh hơn nhưng rất khó để giữ nhiệt độ ổn định. Trong khi đó PSL-1800 đạt -80oC lâu hơn 1 chút nhưng sau đó nhiệt độ rất ổn định nhờ vào hiệu ứng cách ly nhiệt chân không.
Tích hợp bố khuấy từ ổn định từ tốc độ quay thấp đến cao.
Dữ liệu
Thông số kĩ thuật:
Tên sản phẩm | Constant Temp. Bath with Magnetic Stirrer | ||||||||
Model | PS-1000 | PSL-1400 | PSL-1810 | PSL-2000 | |||||
Code SP: | 182740 | 182210 | 226340 | 220940 | |||||
Thang k. soát nhiệt | Nước: 30 〜 80℃ | -40〜0℃ | -80〜0℃ | -80〜20℃ | |||||
Dầu: 30〜150℃ | |||||||||
Độ chính xác | ±0.5℃ | ±1℃ | |||||||
Tốc độ khuấy | 100〜800 vòng/phút | ||||||||
PP K. soát nhiệt | Heater; P control | Heater; P.I.D. control, Refrigerator, Continuous operation | |||||||
Sensor | Thermister | T Thermocouple | PT 100Ω | ||||||
Cài đặt nhiệt & Hiển thị | Analog volume, temp. scale | Sheet key input min. 1℃, digital setting & display | |||||||
Chức năng an toàn | Independent overheat | Leak/overcurrent | Leak/overcurrent | Leak/overcurrent | |||||
protector, Sensor brake, | braker, Independent | braker, Independent | braker, Independent | ||||||
Fuse | overcurrent protector | overcurrent protector | overcurrent protector | ||||||
Refrigerator high pressure | Refrigerator high pressure | Refrigerator high pressure | |||||||
switch, Overload relay | switch, Overload relay | switch, Overload relay | |||||||
Self diagnosis, Timer | Self diagnosis | ||||||||
Timer | - | - | Auto start/stop | - | |||||
Bộ gia nhiệt | 700W (water/oil) | 250W | 450W | 750W | |||||
Môtơ khuấy | Speed control motor 15W | Speed control motor 25W | |||||||
Cơ chất làm lạnh | - | Air cooling 450W・R404A | Air cooling 450Wx2 | Air cooling 500Wx2 | |||||
R507A・R23 | R404A・R23 | ||||||||
ĐK trong bể (mm) | Φ250xD130mm | Φ140xD135mm | Φ180xD140mm | Φ250xD180mm | |||||
6L SUS304 | 2.1L SUS304 | 3.5L SUS304 | 8L SUS304 | ||||||
Kích thước cốc mẫu | 2L Φ165mm | 300mL Φ95mm | 2L Φ165mm | ||||||
Nhiệt độ xung quanh | 5〜35℃ | ||||||||
Kích thước (mm) | 230Wx280Dx260H | 350Wx450Dx380H | 530Wx450Dx522H | 450Wx515Dx945H | |||||
Khối lượng | 8kg | 29kg | 70kg | 100kg | |||||
Nguồn điện | 7.5A, 750VA, AC100V | 6.7A, 670VA, AC100V | 15A, 1.5KVA, AC100V | 19A, 1.9KVA, AC100V |
Thứ Ba, 5 tháng 4, 2016
Tủ Ấm CO2 Caron
HSX: CARON
Xuất xứ: Mỹ
Model: 6400-4
Thang nhiệt độ: RT+5...60oC
Kiểm soát nhiệt: +/-0.1oC ở 37oC
Độ đồng đều nhiệt: +/-0.3oC ở 37oC
Loại senso nhiệt: Precision Thermistor
Thang CO2: 0-20% CO2
Kiểm soát CO2: +/-0.1%CO2
Thang độ ẩm: lên đến 95% ở 37oC
Dung tích 170L
Kèm theo 04 kệ tiêu chuẩn
Xuất xứ: Mỹ
Model: 6400-4
Thang nhiệt độ: RT+5...60oC
Kiểm soát nhiệt: +/-0.1oC ở 37oC
Độ đồng đều nhiệt: +/-0.3oC ở 37oC
Loại senso nhiệt: Precision Thermistor
Thang CO2: 0-20% CO2
Kiểm soát CO2: +/-0.1%CO2
Thang độ ẩm: lên đến 95% ở 37oC
Dung tích 170L
Kèm theo 04 kệ tiêu chuẩn
Google Account Video Purchases
Ho Chi Minh City, Ho Chi Minh 70000, Vietnam
Thiết bị kiểm tra cấu trúc của thực phẩm Mecmesin
HSX: Mecmesin
Xuất xứ: UK
Nhà cung cấp: Hoa Ý Co., Ltd.
Xuất xứ: UK
Nhà cung cấp: Hoa Ý Co., Ltd.
Mecmesin Force & Torque System - Video Source: SI Instruments
Hệ thống bao gồm: Multitest-i, phần mềm điều khiển và phân tích kết quả Emperor, Loadcell thông minh, các dụng cụ khác
Link sản phầm:
Chi tiết xin liên hệ:
CTY TNHH Hoa Ý
ĐC: 406/63 Cộng Hòa, P13, Tân Bình, Tp.HCM
Hotline tư vấn: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
Thứ Hai, 4 tháng 4, 2016
Thiết bị kiểm tra lực momen xoắn đóng mở nắp chai Orbis Mecmesin
HSX: Mecmesin ; xuất xứ: Anh Quốc
Model: Orbis
§ Khoảng lực: 0- 6 N.m (0 - 60 kgf.cm/ 0 - 50 lbf.in) |
§ Độ phân giải: 0.002 N.m (0 - 0.02 kgf.cm/ 0.01 lbf.in) |
§ Đường kính đáy chai : 10- 190 mm |
§ Các đơn vị đo có thể lựa chọn : mN.m, N.cm, gf.cm, kgf.cm, |
ozf.in, lbf.in, lbf.ft |
§ Độ chính xác: ± 0.5% Full scale |
§ Khả năng chịu quá tải: 150% của thang đo |
§ Màn hình LCD hiển thị kết quả đo |
Máy đồng hóa Silverson
http://www.silverson.com/us/process/hydrating/
Hoa Ý cung cấp máy đồng hóa mỹ phẩm, dược phẩm, thực phẩm, dầu nhớt, ...
thương hiệu nổi tiếng thế giới Silverson
Từ qui mô phòng thí nghiệm đến sản xuất công nghiệp.
Chi tiết xin vui lòng liên hệ 0986817366
Thiết bị xác định độ ổn định oxy hóa chất béo, dầu ăn Rancimat
HSX: Metrohm
Model: 892 Professional Rancimat
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Thiết bị 892 Professional Rancimat xác định độ ổn định oxi hóa của chất béo tự nhiên, các loại dầu ở dạng nguyên chất cũng như các loại thực phẩm, mỹ phẩm có chứa béo theo phương pháp đã thiết lập Rancimat
Model: 892 Professional Rancimat
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Thiết bị 892 Professional Rancimat xác định độ ổn định oxi hóa của chất béo tự nhiên, các loại dầu ở dạng nguyên chất cũng như các loại thực phẩm, mỹ phẩm có chứa béo theo phương pháp đã thiết lập Rancimat
Đáp ứng các tiêu chuẩn như AOCS Cd 12b-92 và ISO 6886
Phần mềm thân thiện StabNet dùng điều khiển thiết bị, đánh giá kết quả và quản lý dữ liệu
Phân tích cùng 1 lúc 8 mẫu
Mỗi vị trí mẫu có thể đo riêng và độc lập
Máy đo độ dẫn điện Metrohm
HSX: Metrohm
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Model: 912 Conductometer, Lab version
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Model: 912 Conductometer, Lab version
Đo độ dẫn điện/TDS/độ mặn và nhiệt độ cho các ứng dụng hàng ngày trong phòng thí nghiệm hoặc để đi ngoài hiện trường
Độ dẫn điện, TDS, hay độ mặn và nhiệt độ có thể được đo và xuất sang 1 màn hình màu lớn trên máy 912. Thông tin quan trọng như trạng thái pin, người sử dụng, ID có thể xem nhanh chóng. Mode chuyên gia PIN-proctected được trang bị trên máy chống lại các thay đổi thông số.
Máy có 1 accumulator dùng đi hiện trường, có thể sạc bất cứ nơi đâu. Đáp ứng IP67
Kèm theo giá đỡ, chuyển đổi sang dùng trong PTN 1 cách dễ dàng và ngược lại
Bộ nhớ lớn (10.000 lần đo) và cổng USB (đáp ứng theo GLP về việc in và xuất kết quả với phần mềm tiBase)
Có 3 điện cực (cell đo) với hằng số cell khác nhau, tùy theo nhu cầu của bạn:
1.
6.0917.080
Conductivity measuring cell, c = 0.5 cm-1 with Pt1000 for 912/914
Sturdy conductivity measuring cell, c = 0.5 cm-1with Pt1000 for 912/914 meter.
2.
6.0918.040
Conductivity measuring cell made of stainless steel, c = 0.1 cm-1, with Pt1000 (plug O)
Conductivity measuring cell of stainless steel, c = 0.1 cm-1, with Pt1000 temperature sensor for the 912/914 meters.
3.
6.0919.140
Conductivity measuring cell c = 1.6 cm-1 with Pt1000
Conductivity measuring cell c = 1.6 cm-1 with Pt1000 for the 912 and 914 Conductometers
6.2324.110
Conductivity standard 100 µS/cm, 5 x 30 mL
Conductivity standard for calibration of conductivity measuring cells with cell constant = 0.1/cm.
Chi tiết vui lòng liên hệ:
Hoa Y co., Ltd.
Hotline: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
Thứ Bảy, 2 tháng 4, 2016
Bộ tổng hợp chất hữu cơ vi sóng Microwave Synthesizer Wave Magic MMS-1000A
Introduction
For solid phase peptide synthesizing with microwave. (A type)
For solid phase peptide synthesizing with microwave. (A type)
Single mode liquid phase synthesis is possible by using exclusive parts.
Stirring, reflux, gas replacemenr and sampling can be done by single mode.(B type)
Features
■Reaction time is shortened to conventional oil bath or aluminum block.
■Double sensor is provided (for measurement and overheat protection)
■Temperature control range: Rt + 10~250℃
Output power adjustment range: 50~500W
■Dual control system: temperature or output power
■Pressure vessel (option) expands it's application like autoclave under high temperature and high pressure.
Specification
Product name | Microwave Synthesizer | |||||
Model | MMS-1000A | |||||
Cat. No. | 246360 (main unit) | |||||
246370 (exclusive parts) | ||||||
Microwave radiation | Single mode (continuous wave, pulse wave) | |||||
Reaction method | Solid phase synthesis | |||||
Synthesis scale | 0.5~10mL (0.5~5mL, 0.5~10mL) | |||||
Reaction vessel | PP reaction tube | |||||
Stirring | Vortex mixer | |||||
Temp. control range | RT + 10~70℃ | |||||
Output power range | 0.50~500W | |||||
Rotation speed | 0~3000rpm | |||||
Program | Constant value, Auto stop, Gradient, Step program | |||||
Input/output | USB | |||||
Safety features | Leak・overcurrent braker, Magnetron overheat, | |||||
Variable overheat protector, Sensor alarm | ||||||
Frequency/power | 2450±30MHz, 500W | |||||
Sensor | Optical fibre sensor (Teflon coating) | |||||
Dimensions(mm) & weight | 565W x 430D x 536H, 39kg | |||||
Power source | 15A AC100V 50/60Hz |
Product name | Microwave Synthesizer | |||||
Model | MWS-1000B | |||||
Cat. No. | 246360 (main unit) | |||||
246380 (exclusive parts) | ||||||
Microwave radiation | Single mode (continuous wave, pulse wave) | |||||
Reaction method | Solid phase synthesis | |||||
Synthesis scale | 1~20mL | |||||
Reaction vessel | 3 port test tube | |||||
Stirring | Magnetic stirrer | |||||
Temp. control range | RT + 10~240℃ | |||||
Output power range | 0.50~500W | |||||
Rotation speed | 100~1300rpm | |||||
Program | Constant value, Auto stop, Gradient, Step program | |||||
Input/output | USB | |||||
Safety features | Leak・overcurrent braker, Magnetron overheat, | |||||
Variable overheat protector, Sensor alarm | ||||||
Frequency/power | 2450±30MHz, 500W | |||||
Sensor | Optical fibre sensor (Teflon coating) | |||||
Dimensions(mm) & weight | 565W x 430D x 536H, 39kg | |||||
Power source | 15A AC100V 50/60Hz |
Bộ tổng hợp chất hữu cơ ChemiStation PPV-3430
HSX: Eyela Nhật
Suitable for low temperature, reflux & distilation experiments.
-27℃~200℃, 4 independent temperature control reactors.
Development of new reaction process, new catalytic substances, sample synthesis, building block synthesis, polymerization reaction can be carried out effectively. New features like gradient temperature control, LED light for observation are added.
Features:
4 reaction vessels can be controlled independently in -27~200℃ temperature range.
Gradient temperature control is possible (℃/min.). Heating pattern setting for reaction start and cooling pattern setting for crysterization are possible.
■Defrost heater is incorporated for dew condensation prevention.
Shutter at reaction vessel port also contributes to dew condensation prevention.
■Gas purge is possible. By connecting to 3-way cock or to hose end, reagent injection under inert gas is possible.
■Reaction status in reaction vessel can be observed through slit with LED light.
150mL scale which is effective for small volume samples of pharmacy, catarytic substances and for searching new materials.
Specification
Product name | Personal Organic Synthesizer (ChemiStation) | ||||||
Model | PPV-3430 | PPV-3460 | PPV-3461 | ||||
Cat. No. | 229960 | 229970 | 229980 | ||||
Reaction vessel | With branch | 3 port | 4 port | ||||
1 〜 4 | |||||||
Synthesis scale | 10〜30mL | 50〜150mL | 50〜150mL | ||||
Stirring | Strong magnetic stirrer | ||||||
Temp. control range | - 27 〜 200℃ 土5℃ | ||||||
Aluminum block temp. | 4 x Independent control ( cooling water circulator is necessary) | ||||||
Rotation speed | 50〜900 rpm (water 30mL) | 50〜900 rpm (water 150mL) | |||||
Temp. setting & display | Sheet key input, digital display (-40〜200℃) | ||||||
Gas replacement | Vacuum depressure + inert gas | ||||||
Reflux | Dimroth condenser, cooling water manifold | ||||||
Reagent injection | Pipett, syringe, dripping funnel (possible under inert gas) | ||||||
Observation window | Slit in front of aluminum block (with LED light) | ||||||
Safety features | Leakage・overcurrent braker, Fuse, Self diagnosis | ||||||
Double chamber, Drip tray, Defrost heater, Motor overload protection | |||||||
Dimensions (mm) | 475Wx383Dx290H | ||||||
Weight | 26kg | ||||||
Power source | 13A, 1300VA, AC100V, 50/60Hz |
Composition
Condenser | Cat. No. 212780 | |||||||
Silicone hose | Cat. No. 212790 | |||||||
Reaction vessel | Cat. No.212760 | Cat. No.228040 | Cat. No.228050 | |||||
Impeller | TSF-25 | TSF-35 | ||||||
Cat. No.200300 | Cat. No.200320 | |||||||
Starter parts set | Cat. No.245520 | Cat. No.245530 | ||||||
Drip proof cover | Cat. No.228020 | Cat. No.228010 | ||||||
Test tube adapter | Cat. No.227970 | - | ||||||
Temp. control & stirring unit | PPV-CTRL1 | |||||||
Cat. No.227230 |
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)