Thứ Ba, 29 tháng 4, 2014

Máy đo độ nhớt dạng xoay Cannon

HSX: Cannon | Mỹ
Model: LV2020 - cho mẫu có độ nhớt 1 - 2,000,000 cP
            MV2020 - cho mẫu có độ nhớt 100 - 13,000,000 cP





Độ nhớt kĩ thuật số chính xác
Nhiều spindle đo và 18 tốc độ đo khác nhau
Hiển thị trực tiếp cP hay mPa.s
Vận hành đơn giản
Độ chính xác: +/- 1%
Độ lặp lại: +/- 0.2 %

Chi tiết xin liên hệ:
Hoa Ý Co., Ltd
Hotline: 0986817366
Email: viet.hoay@gmail.com

Máy đo tỷ trọng tự động Cannon

HSX: Cannon | USA
Model: D155



- Dễ dàng vận hạnh
- Chỉ cần thể tích nhỏ
- Thay thế cho việc đo tỷ trọng bằng tay
- Xuất dữ liệu qua USB hay cổng RS232
- Đo tỷ trọng, độ API, specific gravity

Chi tiết xin liên hệ:
Cty TNHH Hoa Ý
Hotline: 0986817366 - Mr. Việt
Email: viet.hoay@gmail.com

Thứ Năm, 24 tháng 4, 2014

Bếp cô mẫu MGS-2200

HSX: Eyela Nhật Bản

- Dùng cho các phản ứng thủy phân, phản ứng enzim, tách nhiệt
- Đầu dò nhiệt độ đặt trực tiếp trong block gia nhiệt đảm bảo kiểm soát được nhiệt trong block
- Chức năng chương trình vận hành 2 bước
- Chức năng auto-stop
- Model MG1200 phù hợp cho các phản ứng enzim đến bảo quản ở nhiệt độ thấp trong lĩnh vực dược phẩm hay hóa sinh
- Model MG2200 và MG2300 phù hợp cho các phản ứng enzim, thủy phân trong lĩnh vực hóa học hay hóa sinh

                         Từ trái sang, MG2200, MG1200 và MG2300

Đặc điểm:
- Gia nhiệt bằng block nhôm mà không gây nhiễm bẩn cho mẫu
- MG1200: 5 ...100 oC
- MG2200, MG2300: 5 ... 200 oC
- MG2200 có thể trang bị thêm bộ manifold thổi khí nito

Thông số kỹ thuật:
- Độ chính xác nhiệt độ: +/- 0.1 oC đến +/- 0.2 oC
- Kiểm soát nhiệt độ bằng bộ vi xử lí PID
- Chương trình hoạt động: auto-start; auto-stop; 2 steps
- Chức năng an toàn: đèn báo (nhiệt độ giới hạn, mất nguồn, watchdog); cầu chì, quá nhiệt
- Sensor: 1000Pt



Thiết bị thu hồi và tái chế dung môi trong sắc kí lỏng

Hãng: Eyela | Nhật Bản
Model:SR2000

SR-2000_P2
Khoảng kiểm soát nhiệt độ gia nhiệt: 5 ... 250 oC
Bình mẫu: 5L ( có thể dùng loại 1L hoặc 3L)
Khuấy bình mẫu bằng khuấy từ
Heater: mantle heater 600W


Máy lắc phểu chiết Eyela

HSX: Eyela Nhật bản




Máy lắc đa vị trí tăng cường khả năng trộn.
Tháo lắp các phểu chiết dễ dàng

   

 
                                                                                 Phểu 200ml

  
                                                                                   Phểu 3L

Tốc độ lắc: 20 - 300 vòng/phút

Chi tiết xin LH:
Hoa Ý Co., LTD
Tel: 0986817366
Email: viet.hoay@gmail.com


Sàng rây Tyler

HSX: Tyler W.S Hoa Kì

Compliance Grade 8
W.S. Tyler Test Sieves conform to the current ASTM E11-09 and ISO 565, 3310-1 standards.


Máy sàng rây phân tích kích thước hạt Tyler W.S

HSX: Tyler W.S | Mỹ

RX - 29 RX - 30 Ro -Tap Sieve Shaker
   Model: RX-29, RX-30

RX - 94 Duo Model Ro-Tap Sieve Shaker
  Model RX-94 Duo

RX - 29 Electronic Sieve Shaker Model
RX-29 electronic


Test Sieve Calibration
      Sàng bằng inox

Wet Wash/Deep Frame Sieve
                  Hoặc bằng đồng thau


Brushes - Test Sieve Accessory
Chổi vệ sinh sàng

Test Sieve Cleaning

Chi tiết xin hãy liên hệ:
Cty TNHH Hoa Ý
06 Yên Thế - P.2 - Tân Bình - TPHCM
Hotline: 0986817366 (Mr. Việt)
Email: viet.hoay@gmail.com

Thứ Tư, 23 tháng 4, 2014

Máy đo nồng độ oxy trong nước SensoDirect Oxi200

HSX: Lovibond Đức
Model: Sensodirect oxi200
Máy dùng đo áp suất oxi riêng phần, nồng độ oxi, oxi trung hòa, đo nhiệt độ
Đo áp suất khí tuyệt đối
Chức năng auto hold
Chống thấm nước
Pin hoạt động đến 12000 h
Thông số kĩ thật:
- Áp suất riêng phần O2: 0.0 ... 570.0 hPa
0 ... 1200 hPa
0.0 ... 427.5 mmHg
0 ... 900 mmHg
- Nồng độ oxi: 0.00 ... 25.00 mg/l
0.0 ... 70.0 mg/l
- Oxi trung hòa: 0.0 ... 250.0%
0 ... 600%
- Độ chính xác: +/- 1.5% +/-0.2 mg/L (0 - 25 mg/L)
+/- 2.5% +/-0.3 mg/L (25 - 70 mg/L)
- Nhiệt độ: -5 ... +50oC
- Chính xác: +/- 0.1 oC
- Auto-off: 0 - 120 phút
- Kích thước: L175 x W140 x H45 mm
- Khối lượng: 580 g
- Điện cực: Self-polarising oxygen electrode tích hợp NTC sensor

Chi tiết xin LH:
Mr. Việt - 0986817366
Email: viet.hoay@gmail.com
HoaY Co., Ltd

Thứ Ba, 22 tháng 4, 2014

Bể điều nhiệt có lắc SW22 Julabo



Model: SW22
HSX: Julabo | Đức

Thang nhiệt độ: +20 ... +99.9 oC
Độ ổn nhiệt: +/- 0.2 0C
Công suất gia nhiệt: 2 kW
Thể tích: 8 ... 20 L
Khả năng lắc: 20 ... 200 vòng/phút
Kích thước: 70 x 35 x 26 cm


Bộ kit kiểm tra nhanh hàm lượng arsen trong nước uống

HSX: Lovibond | Đức

Arsenic Test Kit

Đáp ứng tiêu chuẩn của WHO trong việc kiểm tra chất lượng nước uống. Phát hiện 0.005mg/L arsenic

Bộ kit dùng cho 100 lần đo

Độ phân giải  0 – 0,005 – 0,01 – 0,025 – 0,05 – 0,1 – 0,25 – 0,5 mg As3+/5+/l


Máy so màu rosin

HSX: Lovibond UK

Rosin Comparator
               Rosin Comparator

Disc         Range
 1              XC, XA, WW, N, K, H, F, D
 2              XB, X, WG, M, I, G, E


Colour Scales and Values
Rosin - US Naval Stores (ASTM D 509)
Rosin - French (Bordeaux) Colour


Máy so màu dầu nhớt

Petroleum Oils Comparator (AF650)

HSX: Lovibond | UK Anh Quốc
Model: AF650

357630
Cốc chứa mẫu

Đáp ứng tiêu chuẩn: ASTM Colour (ASTM D 1500, ASTM D 6045, ISO 2049, IP196)

Chi tiết xin liên hệ:
Cty TNHH Hoa Ý
6 Yên Thế - F.2 - Tân Bình - Tp. HCM
Tel: 0986817366 (Mr. Việt - Sales Dept.)
Email: viet.hoay@gmail.com


Máy Spectrodirect lovibond

SPECTROPHOTOMETER SPECTRODIRECT
Hãng sản xuất: Lovibond Tintometer Đức
Model: 71 20 05
Thông số kỹ thuật:
* Bước sóng: 330 đến 900 nm
* Giới hạn quang: -0.3 đến 2.5 Abs
* Băng thông phổ: 10nm
* Độ chính xác của bước sóng: +/- 2nm
* Độ lặp lại của bước sóng: +/- 1 nm
* Nguồn sáng: đèn tungsten halogen pre-adjusted
* Detector: Silicone photodiode
* Buồng chứa mẫu đa năng:
   - Ống tròn loại đường kính 16mm, 24mm 
   - Cuvet vuông dày từ 10 đến 50 mm
* Trên 35 phương pháp đo
* Màn hình lớn: LCD backlit hiển thị đồ họa
* Bàn phím điều khiển cảm ứng Touch-Sensitive
* Ngôn ngữ: Đức, Anh, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Bộ Đồ Nha
* Bộ nhớ: lưu được 1000 kết quả
* Cổng kết nối: RS232
* Nguồn điện:  input:   100 - 240V ! 1.0A 50 - 60 Hz
                          output: 12V….30W    
* Kích thước: 270 x 275 x 150 mm
* Trọng lượng: 3.2kg 
* CE -Conformity

Máy Quang Phổ Kiểm tra chất lượng nước

PHÂN CỰC KẾ TỰ ĐỘNG P8000 - KRUESS

Model: P8000
Hãng sản xuất: Kruess 
Xuất xứ: CHLB Đức

Thông số kĩ thuật:
- Phương pháp đo: optical rotation, int. sugar scale, concentration, spec. rotation, user-defined
- Thang đo: +/- 90 o
                     +/- 259 oZ
                     0 - 99.9 g/ml
- Đơn vị đo: Angle (o, oZ)
                     conc. (g/100 ml)
                      user defined
- Độ phân giải: 0.001 o
                            0.01 oZ
                            0.1 g/ml
- Độ chính xác: +/- 0.003 o
                            +/- 0.01 oZ
                            +/- 0.5 g/100mL
- Đô lặp lại: 0.002 o
- Thời gian đo +/- 90 o:   1 giây
- Nguồn đèn chiếu sáng: LED có lọc sáng
- Bước sóng: 589 nm

Phân cực kế tự động P8000 - Kruess

Máy đo tỷ trọng tự động DS7800 Kruess

HSX: Kruess - Đức
Model: DS7800

Máy đo tỷ trọng DS7800 được sử dụng đo tỷ trọng rộng rãi trong các lĩnh vực đồ uống (nước giải khát, rượi, sữa…), thực phẩm, công nghiệp đường, hóa chất, dầu mỏ…
Máy đo tỷ trọng DS7800 của Krüss có một bộ cảm biến đo nhỏ gọn với độ phân giải cao, đo tỷ trọng và nồng độ cụ thể của bất kỳ loại chất lỏng nào theo phương pháp ống U dao động. Máy hoạt động hiệu quả với sự lãng phí mẫu rất ít.
Độ chính xác và độ phân giải cao.
Màn hình cảm ứng thân thiện với người dùng (với sáu tùy chọn ngôn ngữ), tất cả các kết quả và sự quản lý dữ liệu của người sử dụng có thể lưu trữ trên thiết bị. Người dùng có thể truy cập thông qua một mạng máy tính hoặc với 1 máy tính độc lâp.
Tuân theo tiêu chuẩn GLP và NIST.
- Tích hợp bể điều nhiệt Peltier để ổn định nhiệt độ.
- Thang đo: 0.0000 đến 1.9999 g/cm3.
- Độ chính xác: 0.0001 g/cm3.
- Độ phân giải: ±0.0001 g/cm3.
- Thể tích mẫu đo: 9ml.
- Thang nhiệt độ: 10 đến 400C.
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.020C.
- Thời gian đo: khoảng 5 phút.
- Hiệu chuẩn máy tự động với không khí khô và nước cất.
- Màn hình hiện thị: màn hình màu LCD 5.7”, 640 x 480 picel (VGA).
- Cổng giao diện: RS232 cho máy in; USB cho kết xuất dữ liệu và Ethernet để truyền dữ liệu.
- Có chế độ mã khóa người sử dụng.
- Có thể lưu dữ tới 999 kết quả đo.
- Nguồn sử dụng: 90-264V / 50-60Hz / 25-100W.
- Kích thước: 220 x 220 430 mm.
- Khối lượng: 5.3 Kg.

Thứ Bảy, 19 tháng 4, 2014

Máy sắc kí ion 940 Professional IC Vario

HSX: Metrohm | Thụy Sỹ
Model: 940 Professional IC Vario

The 940 Professional IC Vario TWO/SeS/PP là thiết bị sắc ký thông minh  two-channel với sequential suppression (one channel) và bơm nhu động  peristaltic pump để tái hoạt hóa  suppressor.
Ứng dụng đặc trưng
  1. Phân tích song song cation và anion
  2. Phân tích hàm lượng vết cho cả các anion và cation
  3. Điều chỉnh online cho anions and cations


Máy sắc kí ion 930 Compact IC Flex SeS/PP



Hãng: Metrohm | Thụy Sỹ

2.930.1500 930 Compact IC Flex SeS/PP

Là máy sắc kí ion được thiết kế nhỏ gọn có sequential suppression và bơm nhu động peristaltic pump dùng cho hoạt hóa lại suppressor

- Xác định hàm lượng anion
- Cấu hình : http://www.metrohm.com/com/Produkte2/IC/Configurator-930-Compact-IC-Flex.html


Máy CVS xác định hàm lượng chất phụ gia hữu cơ trong ngành công nghiệp xi mạ



HSX: Metrohm | Thụy Sỹ
2.894.1210 894 Professional CVS semiautomated

http://metrohm.com/com/Produkte2/VA/Professional-CVS-Instruments.html?identifier=28941210&language=en&name=28941210

Phần mềm viva
The Professional CVS system is controlled with viva. The new software for CVS offers previously unachieved flexibility with respect to method adjustment and automation and thus sets new standards in the determination of organic additives with CVS. viva is available in a single-user version or as a network option for one client-server installation.
Potentiostat
  • Max. output voltage: ±25 V
  • Max. output current: ±224 mA
  • Sweep potential range: ±5 V
  • Resolution of measured current (in the smallest measuring range): 2 fA
Current measurement techniques
  • CVS
Working electrode | Điện cực làm việc
  • Rotating disk electrodes (RDE) made of GC, "Ultra Trace" graphite, Pt, Ag, Au
  • Speeds: 200 to 3,000 min-1
Reference electrode | Điện cực so sánh
  • Ag/AgCl/KCl 3 mol/L
Auxiliary electrode | Điện cực phụ trợ
  • Pt
  • Glassy Carbon (GC)
Interfaces | Giao diện kết nối
  • Built-in USB interface | tích hợp sẵn cổng USB
  • MSB interfaces for connecting up to four 800 Dosinos or other accessories | Cổng MSB (Metrohm Serial Bus) để kết nối lên đến 04 Dosino 800 và các phụ tùng khác

Bộ test kit đo nhanh chỉ số bazo TBN (Total Base Number)

Hãng: Kittiwake | UK
DIGI TBN test kit
P/N: FG-K1-004-KW

Thang đo: 5 - 100TBN
Độ chính xác: typically +/- 10% cho dầu chưa dùng
Thời gian đo: 2 phút

DIGI Combined Oil Test Kit


Bộ xác định nhanh hàm lượng nước trong dầu Kittiwake



FG-K1-101-KW Easy Ship Water in Oil Test Kit

Thang đo: 0.02 - 1%; 200 - 10000ppm; 0 - 10%; 0 - 20%
Thời gian đo: 2 phút


HSX: Kittiwake - UK/Anh Quốc

DIGI Combined Oil Test Kit

Chi tiết xin liên hệ:
Hoa Ý Co., Ltd
Hotline: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com

Thứ Năm, 17 tháng 4, 2014

Máy đo khí sinh học biogas optima 7

Optima7 Biogas

Hãng: MRU | Đức

Measuring ranges
CO0 ... 100 %
CO20 ... 100 %
O20 ... 21 %
NO0 ... 1.000 (Option) ppm
NO2o ... 200 (Option) ppm
H2S0 ... 200 ppm
CH40 ... 100 %
Pressure range 1± 100 hPa


Dimensions and other data
PC-InterfaceMini - USB 
Sample gas conditioningLarge Condensate trap 
Housingfiberglas reinforced 
Operating temperature+5 ... 45 °C
Power supplyLithium Ion battery or mains supply 100 ... 240  VAC
Battery capacity6 h continuous operation 
Weightca. 750 g
Dimensions(BxHxT) 110 x 225 x 52 mm

Bơm Định Lượng Dạng Màng KNF



Hãng: KNF | Đức
Model: FEM 1.10 KT.18S

- Lưu lượng:  1 - 100 ml/min
- Áp lực: 60 mWg (6bar)
- Áp suất hút: 3 mmWg
- Thời gian: 1s - 99h59m (manual)

Thứ Ba, 15 tháng 4, 2014

Tủ ấm BOD | Lovibond incubator

HSX: Lovibond | Đức
Model: TC175 S

Dung tích: 175 lít
Gồm 3 rack kim loại, 1 chậu hứng, 5 socket

Nhiệt độ: 2 .. 40 oC, điều chỉnh 0.1 oC
Lí tưởng cho đo BOD (Biochemical Oxygen Demand) ở 20 oC
Có ổ cắm điện bên trong tủ
Cửa kính hay cửa tiêu chuẩn


light_incubator2_gb

Chi tiết xin liên hệ:
Cty TNHH Hoa Ý
Hotline: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
Skype: kid_871

Thứ Hai, 7 tháng 4, 2014

Máy đo hệ số ma sát

multi-i

Hãng: Mecmesin | UK


sled


Máy đo lực đóng mở nắp chai PET

Hãng: Mecmesin | UK
Model: Orbis












Khoảng lực: 0 - 6N.m ( 50 lbf.in)
Kích thước giữ đáy chai: 10 -190 mm
Độ chính xác: +/- 0.5% FS
Tốc độ xử lý mẫu: 5000 Hz





Chi tiết xin liên hệ:
Cty TNHH Hoa Ý
6 Yên Thế - F.2 - Tân Bình - Tp. HCM
Tel: 0986817366 (Mr. Việt - Sales Dept.)
Email: viet.hoay@gmail.com



Máy đo lực mở nắp chai

Hãng: Mecmesin | Anh Quốc
Model: Vortex-d



Kèm theo máy chính, force gauge, đế giữ mẫu, ngàm kẹp nắp chai

Chi tiết xin liên hệ:
Cty TNHH Hoa Ý
6 Yên Thế - F.2 - Tân Bình - Tp. HCM
Tel: 0986817366 (Mr. Việt - Sales Dept.)
Email: viet.hoay@gmail.com

Máy đo lực nén top-load chai PET

Hãng: Mecmesin Anh Quốc




Chi tiết xin liên hệ:
Cty TNHH Hoa Ý
06 Yên Thế - p.2 - Tân Bình - Tp. HCM
Hotline: 0986817366
Email: viet.hoay@gmail.com


Tủ Lạnh Phòng Thí Nghiệm

Hãng: Daihan | Hàn Quốc




Dung dịch nhớt chuẩn Cannon | Viscosity standard

Hãng: Cannon - USA

Nhớt chuẩn theo ASTM D445, D2162, ISO/IEC 17025... theo các tiêu chuẩn N2B, JV-4, S3, S6, N10, S20, N35, S60, N100, N140, S200, N230, N350, N415, S600, N730, N1000, N1300, S2000, N4000, S8000, N15000, S30000, S620000, S130000.
Nhớ chuẩn theo ASTM D5293, D2162, ISO/IEC 17025




- Dung tích: 500 ml / chai

- Thời hạn sử dụng: 3 năm 

- Đo nhiệt độ 40C và 100C


Nhớt kế mao quản cannon

Hãng: Cannon | Mỹ


Đáp ứng tiêu chuẩn: ASTM D446; ASTM D2171; ISO 3104; ISO 3105

1. Loại nhớt kế Routine (dành cho mẫu sáng) | Cannon-Fenske Routine Viscometers


Calibrated CFRC Series (Đã hiệu chuẩn) - thể tích mẫu ít nhất 7mL
Size 25 - 9721-B50
Size 50 - 9721-B53
Size 75 - 9721-B56
Size 100 - 9721-B59
Size 150 - 9721-B62
Size 200 - 9721-B65
Size 300 - 9721-B68
Size 350 - 9721-B71
Size 400 - 9721-B74
Size 450 - 9721-B77
Size 500 - 9721-B80
Size 600 - 9721-B83
Size 650 - 9721-B86
Size 700 - 9721-B89

1. Loại nhớt kế Opaque (dành cho mẫu tối) | Cannon-Fenske Opaque Viscometers

Calibrated CFOC Series (Đã hiệu chuẩn) - thể tích mẫu ít nhất 12mL
Size 25 - 9721-F50
Size 50 - 9721-F53
Size 75 - 9721-F56
Size 100 - 9721-F59
Size 150 - 9721-F62
Size 200 - 9721-F65
Size 300 - 9721-F68
Size 350 - 9721-F71
Size 400 - 9721-F74
Size 450 - 9721-F77
Size 500 - 9721-F80
Size 600 - 9721-F83
Size 650 - 9721-F86
Size 700 - 9721-F89