HSX: Lovibond - Đức
Thông số kỹ thuật:
- Conductivity: 0.0 ... 200.0 uS/cm
0 ....2000 uS/cm
0.00 ... 20.00 mS/cm
0.0 ..... 200.0 mS/cm
- Điện trở: 0.005 .... 100.0 kOhm*cm
- TDS: 0 .... 1999 mg/l
- Độ mặn: 0.0 .... 70.0 g/kg
- Chính xác: +/- 0.5%
- Nhiệt độ: -5.0 .... 100.0oC
- Hằng số cell: 0.50 +/- 0.10 cm-1
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét