Hãng MRU | Đức
Model: 300HC
Thang đo: | |
---|---|
Thang đo: | 0 ... 30.000 ppm |
Pin: | appr. 8 h |
Khối lượng: | appr. 230 g |
406/63 Cộng Hòa, P.13, Tân Bình, Tp. HCM Hotline: 0986817366 Email:viet.hoay@gmail.com Skype: kid_871
Thang đo: | |
---|---|
Thang đo: | 0 ... 30.000 ppm |
Pin: | appr. 8 h |
Khối lượng: | appr. 230 g |
Các thang đo: | |
---|---|
CO2 | (infrared) 0 ... 20 % |
O2 | 0 ... 21 % |
NO | 0 ... 5.000 ppm |
NO2 | 0 ... 1.000 ppm |
SO2 | 0 ... 5.000 ppm |
H2S | 0 ... 2.000 ppm |
CO (H2 đã bù trừ) | 0 ... 10.000 ppm |
Diff. pressure | ± 100 hPa |
Fluegas temperature | 0 ... 1100 °C with adequate gas sampling probe |
Temperature probe externally | optional thermocouple K - type probe |
Pin / Thời gian vận hành | up to 15 hours mains free operation using Li-Ion battery |
Khối lượng | appr. 750 g |
Kích thước | 110 x 225 x 52 mm |
CIE 94 | ||
CIE L*a*b | ||
CIELAB (L*C*h) | ||
CMC Tolerancing | ||
Whiteness Index (ASTM E 313) | ||
xyY chromaticity co-ordinates | ||
XYZ tristimulus values | ||
Yellowness Index (ASTM E 313) | ||
Metamerism index | ||
Delta E* colour difference | ||
Miscommunication of Colour Data | ||
Spectral data Chi tiết xin liên hệ: Cty TNHH Hoa Ý 06 yên Thế - P.2 - Tân Bình - TP. HCM Tel: 0986817366 (Mr. Việt) Email: viet.hoay@gmail.com |