

| - Theo APHA, AWWA, WEF, Standard Methods
5210D, OECD 301F, 301C, 302C |
| - Ứng dụng: Nước thải, Xác định hoạt tính
sinh học, Nhà máy xử lý nước thải, Phòng thí nghiệm phân tích, Khoa học & Nghiên cứu |
| - Thân thiện với người sử dụng |
| - Màn hình LCD đồ họa kích thước lớn thông minh |
| - Cổng kết nối USB |
| - Biểu thị đồ họa các giá trị đo |
| - Thông số kỹ thuật: |
| * Nguyên
lý đo: Manometric, không có thủy ngân, sensor cảm biến áp suất điện tử |
| * Thang đo [mg/l O2]: 0-40, 0-80, 0-200, 0-400, 0-800, 0-2000, |
| 0-4000 mg/l |
| * Ứng dụng: BSD5, BSD7 |
| * Màn hình: 128 x 240 Pixel, 45 x 84 mm, backlit |
| * Chu kì đo: Lựa chọn theo người dùng, từ 1-28 ngày |
| * Lưu kết quả tự động: Lên đến 744 kết quả, tùy thuộc vào chu |
| kì đo và số lượng chai mẫu |
| * Lưu
nội: Hàng giờ (1.ngày) / mỗi 2 giờ (2. ngày) / 1 x ngày (3.-28.ngày) |
| * Chức năng tự khởi động autostart: cân bằng số mẫu với |
| nhiệt độ 15-21oC, có thể tắt |
| * Nguồn điện cung cấp: 3 alkaline-manganese batteries hoặc |
| thông qua nguồn điện bằng cáp Y với bộ khuấy |
| * Giao diện kết nối: USB-host port (USB -storage medium) |
| USB-Instrument-Port (Máy vi tính); |
| * Đồng hồ: Đồng hồ hiển thị thời gian thực có ngày tháng |
| * Kích thước: L375 x W181 x H230 mm (kèm theo bộ khuấy) |
| * Khối lượng: 4100 g, máy chính với chai & pin khoảng 5775g |
LIÊN HỆ:
MR VIET - HOA Ý CO LTD
TEL: 0986 817 366
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét