Thứ Ba, 14 tháng 6, 2016

Bơm chân không N842 KNF

Thông Số Kỹ Thuật:
* Chất liệu đầu tiếp xúc của bơm:
   - Đầu bơm (pump head): PTFE
   - Màng (diaphragm):  PTFE - coated
   - Van (valves): FFPM
* Lưu lượng bơm hút: 34 l/phút
* Độ chân không tới hạn: 2 mbar
* Áp suất vận hành: 1 bar
* Đường kính trong ống hút: ID 10 mm
* Nhiệt độ khí gas và môi trường cho phép: +5….+40oC
* Nguồn điện: 230V/50Hz
* Tiêu chuẩn bảo vệ motơ: IP 44
* Công suất P1: 245 W
* Khối lượng: 13.4 Kg
* Kích thước: LxHxW 341/226/167 mm



Tel: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com 

Thứ Năm, 9 tháng 6, 2016

Bơm chân không tuần hoàn dầu Eyela

Model: GCD-136 XNF
Tốc độ hút chân không: 135L/phut
Độ chân không tối ưu: 0.67hPa
Khả năng loại bỏ nước: 250-300mL
Khả năng loại bỏ thành phần lơ lửng: >0.1um
GLD_P2

Vui lòng gọi 0986817366 để biết thêm chi tiết
Hoa ý CO., ltd.

Bơm chân không Eyela

GLD_P2

Product nameOil Rotary Vacuum Pump
Model nameGLD-051GLD-136CNGLD-201BNGLD-201AN (200V)
Cat. No.190840200540200560200550
Evacuation speed (50Hz)50L/min135L/min200L/min200L/min
Ultimate vacuum0.67hPa (5x10¯³Torr)
Safety functionsThermal protector, Reverse flow prevention valveReverse flow prevention
Motor200W400W550W
Suction nozzleOD 18mm hose endOD 22mm hose end
Dimensions (mm)150W x 390D x 247H170W x 478D x 256H170W x 506D x 256H170H x 505D x 256H
Weight13.9kg27.0kg29.0kg26.0kg
Power sourceAC100V 5.6AAC100V 6.8AAC100V 8.2AAC200V 30A 3
Product nameOil Filtration Rotary Vacuum Pump
Model nameGCD-051XFGCD-136XNFGCD-201XNF
Cat. No.191080191090191100
Evacuation speed (50Hz)50L/min135L/min200L/min
Ultimate vacuum0.67hPa (5x10¯³Torr)
Water ablation capacity250~300mL
Water ablation accuracyless 100ppm
Particle ablation capacityOver 0.1㎛
Power sourceAC100V 50/60HzAC200V 50/60Hz 3 

Tủ sấy chân không 91L, VOS-451SD, Eyela Nhật Bản

NCC: Cty tnhh Hoa Ý
Tel: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com


Sấy ở môi trường chân không và áp suất khí quyển
DRJ_P2

Model VOS-201SD 10L
Model VOS-301SD 27L
Model VOS-451SD 91L
Model VOS-601SD 216L

Thang nhiệt độ là 40oC đến 240oC
Chính xác +/- 1.5oC
Độ chân không 133Pa

Thứ Tư, 8 tháng 6, 2016

Bình chứa chất thải HPLC Justrite

5 Gallon Round Quick-Disconnect Poly HPLC Can with Faucet #08916

Keep laboratory and personnel safe with a compliant, environmentally-friendly solution to waste collection.

Cốc nung platinum

NCC: Cty TnhH Hoa Ý
Tel: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com

Hoa Ý cung cấp các loại cốc nung platinum từ 10mL đến 100mL
Platinum crucible standard, capacity 30 mL

và nắp

Platinum crucible lid fits 30 mL crucible


Thứ Sáu, 3 tháng 6, 2016

Máy lọc nước phòng thí nghiệm New P.NIX Power I (Type S-UVPF)

* Tốc độ lọc: 15 lít/h
* Chất lượng nước lọc:
        Feed water: 0 - 990 µs/cm
        Pure water (RO): 0.2 - 250.0 µs/cm
        Ultra pure (UP): up to  18.3 Mohm-cm
        Nhiệt độ: 0 - 99.9oC (tùy chỉnh)

* Bộ điều khiển: Công nghệ cảm ứng vi xử lý PLCC.
* Hiển thị:16x4 characters backlight LCD digital display
* Kích thước (W x D x H): 390 x 460 x 470 mm.
* Nguồn điện: 230 V
* Tần số: 50/60 Hz.
* Công suất: 60W.
e915000%20thermohygro%20b50,e915000%20thermohygro%20b50


Thứ Tư, 1 tháng 6, 2016

Máy lọc nước RO - Human RO

Certified CE 
- Certified ISO 9001 / ISO 14001
- Obtained GD, QD Mark (Good Design, Qualified Design) 
- Awarded the Korean Excellent Products 
- Built - in RS 232C Port 
- Built - in volumetric dispensing function
- Auto regular flushing to maintain the optimum water quality level 
- Programming by 2 steps of water quality for the filter exchange





NEW Human RO 180NEW Human RO 280NEW Human RO 380
Product Flow Rate
(RO)
Max.15L/Hr
Max.25L/Hr
Max.35L/Hr
Daily Volume60L/day100L/day120L/day
Water QualityRO : 0-30 ㎲ /cm
Display Range
RO product : 0.0 to 250.0㎲/cm
Feed water : 0 to 999㎲/cm (option)
Temperature : 0 to 99.9℃ (option)
Controller
Microprocess one Touch technology
Display
16 x 2 Characters Backlight LCD Digital Display
Controller Functions
1. Self test : Self-test for diagnosing operating conditions. (Internal/External)
2. Auto cleaning
3. Built-in auto reset function.
4. Filter exchange indicator
Safety function
1. Low pressure of tap water
2. Automatic pump stop functions
Optional accessoriesPretreatment system
Dimensions
(W x D x H)
345x567x508 mm (135.8x223.2x200 inch)
Power
210~230V, 50/60 Hz, 60W or 110~120V. 50/60Hz, 40W

Human Water Purification - Máy lọc nước RO và UP dùng trong phòng thí nghiệm

HSX: Human/Hàn Quốc
NCC: Hoa Ý Co., ltd
Tel: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com

• Certified CE
• ISO 9001, ISO 14001
• Obtained GD, QD Mark (Good Design, Qualified Design)
• Awarded the Korean Excellent Products
• Awarded “Top 100 Excellent Patented Products”
• Auto calibration for water sensors
• Auto regular recycling every hour
• Standby function : Auto recycling lower than setting value.
• Programmable by 2 steps for the filter exchanges to maintain water quality.




New Human Power INew Human Power IINew Human Power III
Product flow rate (RO.UP)
Max.15L/Hr
Max.25L/Hr
Max.35L/Hr
Daily Volume60L/day100L/day120L/day
Water Quality
RO: 0-30 ㎲/cm
UP: ≦18.3MΩcm
Display Range
Feed water : 0 to 999㎲/cm (Optional)
Temperature : 0 to 99.9℃ (Optional)
Pure water : 0.0 to 250.0㎲/cm
Ultra pure : 0.0 to 18.3㏁-㎝
Controller
Microprocess one Touch technology
Display16 x 2 Characters Backlight LCD Digital Display
TypeScholarScholar-UVBioIntegrate
PFPF
Water Quality
- TOC(ppb)5 -100 - 55 - 100 - 5
- Endotoxin(Eu/㎖)NA<0.125NA<0.125< 0.001< 0.001
- Bacteria (cfu/㎖)< 1< 1< 1< 1
- Particles (>0.22㎛/㎖)< 1< 1< 1< 1
Controller Functions1. Self Test : Self-test for diagnosing operating conditions.(Internal/External)
2. Auto cleaning
3. Built-in auto sensor calibration
4. Built-in auto reset function
5. Filter exchange indicator
Safety function1. Low pressure of tap water
2. Automatic motor stop functions
Optional function① PVDF¼dispensing gun ② Pretreatment System
Dimensions
(W x D x H)
400×567×510mm (157.5×223.2 ×200.8 inch)
Power210~230V, 50/60Hz, 80W or 110~120V, 50/60Hz, 50W

TypeScholarScholar-UVBioIntegrate
PFPF
Type Ⅰ grade water
Analytical Instruments
AAS, ICP/MS, IC
HPLC, GC
TOC
Cell & tissue cultuer
In vitro fertilization
Electrophoresis
R Nase, D Nase & DNA free
Molecular Biology