Thông Số Kỹ Thuật: |
* Chất liệu đầu tiếp xúc của bơm: |
- Đầu bơm (pump head): PTFE |
- Màng (diaphragm): PTFE - coated |
- Van (valves): FFPM |
* Lưu lượng bơm hút: 34 l/phút |
* Độ chân không tới hạn: 2 mbar |
* Áp suất vận hành: 1 bar |
* Đường kính trong ống hút: ID 10 mm |
* Nhiệt độ khí gas và môi trường cho phép: +5….+40oC |
* Nguồn điện: 230V/50Hz |
* Tiêu chuẩn bảo vệ motơ: IP 44 |
* Công suất P1: 245 W |
* Khối lượng: 13.4 Kg |
* Kích thước: LxHxW
341/226/167 mm Tel: 0986817366 Email: labinstrument.hoay@yahoo.com |
406/63 Cộng Hòa, P.13, Tân Bình, Tp. HCM Hotline: 0986817366 Email:viet.hoay@gmail.com Skype: kid_871
Thứ Ba, 14 tháng 6, 2016
Bơm chân không N842 KNF
Thứ Năm, 9 tháng 6, 2016
Bơm chân không tuần hoàn dầu Eyela
Model: GCD-136 XNF
Tốc độ hút chân không: 135L/phut
Độ chân không tối ưu: 0.67hPa
Khả năng loại bỏ nước: 250-300mL
Khả năng loại bỏ thành phần lơ lửng: >0.1um
Vui lòng gọi 0986817366 để biết thêm chi tiết
Hoa ý CO., ltd.
Tốc độ hút chân không: 135L/phut
Độ chân không tối ưu: 0.67hPa
Khả năng loại bỏ nước: 250-300mL
Khả năng loại bỏ thành phần lơ lửng: >0.1um
Vui lòng gọi 0986817366 để biết thêm chi tiết
Hoa ý CO., ltd.
Bơm chân không Eyela
Product name | Oil Rotary Vacuum Pump | |||||||||
Model name | GLD-051 | GLD-136CN | GLD-201BN | GLD-201AN (200V) | ||||||
Cat. No. | 190840 | 200540 | 200560 | 200550 | ||||||
Evacuation speed (50Hz) | 50L/min | 135L/min | 200L/min | 200L/min | ||||||
Ultimate vacuum | 0.67hPa (5x10¯³Torr) | |||||||||
Safety functions | Thermal protector, Reverse flow prevention valve | Reverse flow prevention | ||||||||
Motor | 200W | 400W | 550W | |||||||
Suction nozzle | OD 18mm hose end | OD 22mm hose end | ||||||||
Dimensions (mm) | 150W x 390D x 247H | 170W x 478D x 256H | 170W x 506D x 256H | 170H x 505D x 256H | ||||||
Weight | 13.9kg | 27.0kg | 29.0kg | 26.0kg | ||||||
Power source | AC100V 5.6A | AC100V 6.8A | AC100V 8.2A | AC200V 30A 3⏀ | ||||||
Product name | Oil Filtration Rotary Vacuum Pump | |||||||||
Model name | GCD-051XF | GCD-136XNF | GCD-201XNF | |||||||
Cat. No. | 191080 | 191090 | 191100 | |||||||
Evacuation speed (50Hz) | 50L/min | 135L/min | 200L/min | |||||||
Ultimate vacuum | 0.67hPa (5x10¯³Torr) | |||||||||
Water ablation capacity | 250~300mL | |||||||||
Water ablation accuracy | less 100ppm | |||||||||
Particle ablation capacity | Over 0.1㎛ | |||||||||
Power source | AC100V 50/60Hz | AC200V 50/60Hz 3⏀ |
Tủ sấy chân không 91L, VOS-451SD, Eyela Nhật Bản
NCC: Cty tnhh Hoa Ý
Tel: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
Sấy ở môi trường chân không và áp suất khí quyển
Model VOS-201SD 10L
Model VOS-301SD 27L
Model VOS-451SD 91L
Model VOS-601SD 216L
Thang nhiệt độ là 40oC đến 240oC
Chính xác +/- 1.5oC
Độ chân không 133Pa
Tel: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
Sấy ở môi trường chân không và áp suất khí quyển
Model VOS-201SD 10L
Model VOS-301SD 27L
Model VOS-451SD 91L
Model VOS-601SD 216L
Thang nhiệt độ là 40oC đến 240oC
Chính xác +/- 1.5oC
Độ chân không 133Pa
Thứ Tư, 8 tháng 6, 2016
Bình chứa chất thải HPLC Justrite
Keep laboratory and personnel safe with a compliant, environmentally-friendly solution to waste collection.
Cốc nung platinum
NCC: Cty TnhH Hoa Ý
Tel: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
Hoa Ý cung cấp các loại cốc nung platinum từ 10mL đến 100mL
và nắp
Tel: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
Hoa Ý cung cấp các loại cốc nung platinum từ 10mL đến 100mL
và nắp
Thứ Sáu, 3 tháng 6, 2016
Máy lọc nước phòng thí nghiệm New P.NIX Power I (Type S-UVPF)
* Tốc độ lọc: 15 lít/h | |
* Chất lượng nước lọc: | |
Feed water: 0 - 990 µs/cm | |
Pure water (RO): 0.2 - 250.0 µs/cm | |
Ultra pure (UP): up to 18.3 Mohm-cm | |
Nhiệt độ: 0 - 99.9oC (tùy chỉnh) | |
|
|
* Hiển thị:16x4 characters backlight LCD digital display | |
* Kích thước (W x D x H): 390 x 460 x 470 mm. | |
* Nguồn điện: 230 V | |
* Tần số: 50/60 Hz. | |
* Công suất: 60W. |
Thứ Tư, 1 tháng 6, 2016
Máy lọc nước RO - Human RO
Certified CE
- Certified ISO 9001 / ISO 14001
- Obtained GD, QD Mark (Good Design, Qualified Design)
- Awarded the Korean Excellent Products
- Built - in RS 232C Port
- Built - in volumetric dispensing function
- Auto regular flushing to maintain the optimum water quality level
- Programming by 2 steps of water quality for the filter exchange
- Certified ISO 9001 / ISO 14001
- Obtained GD, QD Mark (Good Design, Qualified Design)
- Awarded the Korean Excellent Products
- Built - in RS 232C Port
- Built - in volumetric dispensing function
- Auto regular flushing to maintain the optimum water quality level
- Programming by 2 steps of water quality for the filter exchange
NEW Human RO 180 | NEW Human RO 280 | NEW Human RO 380 | ||
Product Flow Rate (RO) |
Max.15L/Hr
|
Max.25L/Hr
|
Max.35L/Hr
| |
Daily Volume | 60L/day | 100L/day | 120L/day | |
Water Quality | RO : 0-30 ㎲ /cm | |||
Display Range |
RO product : 0.0 to 250.0㎲/cm
Feed water : 0 to 999㎲/cm (option) Temperature : 0 to 99.9℃ (option) | |||
Controller |
Microprocess one Touch technology
| |||
Display |
16 x 2 Characters Backlight LCD Digital Display
| |||
Controller Functions |
1. Self test : Self-test for diagnosing operating conditions. (Internal/External)
2. Auto cleaning 3. Built-in auto reset function. 4. Filter exchange indicator | |||
Safety function |
1. Low pressure of tap water
2. Automatic pump stop functions | |||
Optional accessories | Pretreatment system | |||
Dimensions (W x D x H) |
345x567x508 mm (135.8x223.2x200 inch)
| |||
Power |
210~230V, 50/60 Hz, 60W or 110~120V. 50/60Hz, 40W
|
Human Water Purification - Máy lọc nước RO và UP dùng trong phòng thí nghiệm
HSX: Human/Hàn Quốc
NCC: Hoa Ý Co., ltd
Tel: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
• Certified CE
• ISO 9001, ISO 14001
• Obtained GD, QD Mark (Good Design, Qualified Design)
• Awarded the Korean Excellent Products
• Awarded “Top 100 Excellent Patented Products”
• Auto calibration for water sensors
• Auto regular recycling every hour
• Standby function : Auto recycling lower than setting value.
• Programmable by 2 steps for the filter exchanges to maintain water quality.
NCC: Hoa Ý Co., ltd
Tel: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
• Certified CE
• ISO 9001, ISO 14001
• Obtained GD, QD Mark (Good Design, Qualified Design)
• Awarded the Korean Excellent Products
• Awarded “Top 100 Excellent Patented Products”
• Auto calibration for water sensors
• Auto regular recycling every hour
• Standby function : Auto recycling lower than setting value.
• Programmable by 2 steps for the filter exchanges to maintain water quality.
New Human Power I | New Human Power II | New Human Power III | ||
Product flow rate (RO.UP) |
Max.15L/Hr
|
Max.25L/Hr
|
Max.35L/Hr
| |
Daily Volume | 60L/day | 100L/day | 120L/day | |
Water Quality |
RO: 0-30 ㎲/cm
| |||
UP: ≦18.3MΩcm
| ||||
Display Range |
Feed water : 0 to 999㎲/cm (Optional)
Temperature : 0 to 99.9℃ (Optional) Pure water : 0.0 to 250.0㎲/cm Ultra pure : 0.0 to 18.3㏁-㎝ | |||
Controller |
Microprocess one Touch technology
| |||
Display | 16 x 2 Characters Backlight LCD Digital Display |
Type | Scholar | Scholar-UV | Bio | Integrate | ||
PF | PF | |||||
Water Quality | ||||||
- TOC(ppb) | 5 -10 | 0 - 5 | 5 - 10 | 0 - 5 | ||
- Endotoxin(Eu/㎖) | NA | <0.125 | NA | <0.125 | < 0.001 | < 0.001 |
- Bacteria (cfu/㎖) | < 1 | < 1 | < 1 | < 1 | ||
- Particles (>0.22㎛/㎖) | < 1 | < 1 | < 1 | < 1 | ||
Controller Functions | 1. Self Test : Self-test for diagnosing operating conditions.(Internal/External) | |||||
2. Auto cleaning | ||||||
3. Built-in auto sensor calibration | ||||||
4. Built-in auto reset function | ||||||
5. Filter exchange indicator | ||||||
Safety function | 1. Low pressure of tap water | |||||
2. Automatic motor stop functions | ||||||
Optional function | ① PVDF¼dispensing gun ② Pretreatment System | |||||
Dimensions (W x D x H) | 400×567×510mm (157.5×223.2 ×200.8 inch) | |||||
Power | 210~230V, 50/60Hz, 80W or 110~120V, 50/60Hz, 50W |
Type | Scholar | Scholar-UV | Bio | Integrate | ||
PF | PF | |||||
Type Ⅰ grade water | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
Analytical Instruments | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
AAS, ICP/MS, IC | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
HPLC, GC | ● | ● | ● | |||
TOC | ● | ● | ● | |||
Cell & tissue cultuer | ● | ● | ● | ● | ||
In vitro fertilization | ● | ● | ● | ● | ||
Electrophoresis | ● | ● | ● | ● | ||
R Nase, D Nase & DNA free | ● | ● | ||||
Molecular Biology | ● | ● |
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)