| HSX: Lovibond | Đức |
| Model: OxiDirect BOD |
| - Sử dụng thân thiện |
| - Màn hình đồ thị thông minh |
| - Các giá trị đo được hiển thị theo biểu đồ |
| - Cổng kết nối USB và SD card |
| - Không có thủy ngân, thân thiện với môi trường |
| - Điều khiển từ xa (remote) |
| - Lựa chọn thời gian sử dụng từ 1 đến 28 ngày |
| - Chương trình hoạt động độc lập cho 6 vị trí riêng biệt |
| - Hệ thống khuấy từ dung điện 220V 50Hz |
| Ứng dụng: |
| * Nước thải |
| * Xác định hoạt động sinh học |
| * Dây chuyền xử lý nước thải |
| * Các phòng thí nghiệm phân tích |
| * Nghiên cứu khoa học |
| Tiêu chuẩn: |
| * APHA, AWWA, WEF Standard Methods 5210D |
| * H55 as a supplement to EN 1899-2 |
| Thông số kỹ thuật: |
| * Nguyên lý đo: manometric, mercury-free, electronic pressure |
| sensor |
| * Giới hạn đo [mg/l O2]: 0 -40; 0 - 80; 0 - 200; 0 - 400; 0 - 800; |
| 0 - 2000; 0 - 4000 mg/l |
| * Ứng dụng: BOD5, BOD7, OECD 301F, … |
| * Màn hình: 128 x 240 pixel, 45 x 84 mm, backlit |
| * Thời gian đo: Tùy chọn, 1 đến 28 ngày |
| * Tự
động lưu kết quả: lên đến 672 kết quả, phụ thuộc vào thời gian đo |
| * Khoảng thời gian lưu kết quả đo: |
| - mỗi giờ nếu chọn chu kì đo là 24 giờ |
| - mỗi hai giờ nếu chọn chu kì đo là 48 giờ |
| - mỗi ngày nếu chọn chu kì đo là từ 3 - 28 ngày |
| * Chức năng tự khởi động đo khi nhiệt độ trong mẫu cân bằng |
| * Hệ thống khuấy từ cảm ứng trung tâm |
| * Giao diện: RS232 kết nối máy in hay PC, USB stick, SD card |
| * Hiển thị thời gian thực (real-time clock) |
| * Kích thước: L375 x W181 x H230 mm |
| * Khối lượng: 5750g |
| * Loại bảo vệ: TP54 (sensor head) |
| * Housing: ABS |
| * Approval: CE |
| Cung cấp bao gồm: |
| * BD600, một bộ hoàn chỉnh với 6 sensor và bộ điều khiển bằng pin |
| * Bộ nguồn gồm cáp Y cung cấp điện cho BD600 và bộ khuấy |
| * 1 x cáp USB |
| * 1 x remote control |
| * Bộ khuấy từ dung điện |
| * 6 x Chai chứa mẫu |
| * 6 x Miếng đệm cao su |
| * 6 x Cá từ |
| * 1 x Bình flask lấy mẫu 157 ml |
| * 1 x Bình flask lấy mẫu 428 ml |
| * 1 x Chai KOH 50mL |
| * 1 x Chai chất ức chế nitơ 50mL |
| * 1 x Sách hướng dẫn sử dụng |
| ET618-4 type 180 Tủ ấm BOD |
| - Xác định BOD ở 20oC |
| - Lưu mẫu nước thải 4oC |
| - Hoạt động enzyme (TTC test) 25oC |
| - Đến colony 37oC |
| * Kèm theo 3 giá kim loại; 1 chậu hứng ; 4 ổ cắm điện bên trong |
| * Khoảng nhiệt độ hoạt động: +2 … +40 oC, điều chỉnh 0,1oC |
| * Tiêu thụ điện năng khoảng 1,35 kWh/24h |
| * Kích thước trong: W430 x D515 x H700 mm |
| * Thể tích tủ: 135L |
| * Kích thước tổng thể: W600 x D600 x H850 mm |
| * Khối lượng: 39 kg |
| * Màn hình hiển thị: LED backlit, độ phân giải 0,1oC |
| * Quạt: output 320 m3/h; dạng trục |
| * Tích hợp bộ làm mát và gia nhiệt mạnh mẽ |
| * Thiết kế cách điện hoàn toàn kèm bộ điều khiển nhiệt độ phổ biến |
| * Cửa có khóa |
| * Cơ chất làm lạnh: R134a |
| * Approval: CE Chi tiết xin vui lòng gọi 0986817366 để được tư vấn! |
406/63 Cộng Hòa, P.13, Tân Bình, Tp. HCM Hotline: 0986817366 Email:viet.hoay@gmail.com Skype: kid_871
Thứ Năm, 12 tháng 11, 2015
Hệ thống phân tích BOD BD600, Lovinond/Đức
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét