Thứ Năm, 12 tháng 11, 2015

Hệ thống phân tích BOD BD600, Lovinond/Đức

HSX: Lovibond | Đức
Model: OxiDirect BOD
 - Sử dụng thân thiện
 - Màn hình đồ thị thông minh
 - Các giá trị đo được hiển thị theo biểu đồ
 - Cổng kết nối USB và SD card
 - Không có thủy ngân, thân thiện với môi trường
 - Điều khiển từ xa (remote)
 - Lựa chọn thời gian sử dụng từ 1 đến 28 ngày
 - Chương trình hoạt động độc lập cho 6 vị trí riêng biệt
 - Hệ thống khuấy từ dung điện 220V 50Hz
Ứng dụng: 
* Nước thải
* Xác định hoạt động sinh học
* Dây chuyền xử lý nước thải
* Các phòng thí nghiệm phân tích
* Nghiên cứu khoa học
Tiêu chuẩn:
* APHA, AWWA, WEF Standard Methods 5210D
* H55 as a supplement to EN 1899-2
Thông số kỹ thuật:
* Nguyên lý đo: manometric, mercury-free, electronic pressure
sensor
* Giới hạn đo [mg/l O2]: 0 -40; 0 - 80; 0 - 200; 0 - 400; 0 - 800;
0 - 2000; 0 - 4000 mg/l
* Ứng dụng: BOD5, BOD7, OECD 301F, …
* Màn hình: 128 x 240 pixel, 45 x 84 mm, backlit
* Thời gian đo: Tùy chọn, 1 đến 28 ngày
* Tự động lưu kết quả: lên đến 672 kết quả, phụ thuộc vào thời
gian đo
* Khoảng thời gian lưu kết quả đo:
 - mỗi giờ nếu chọn chu kì đo là 24 giờ
 - mỗi hai giờ nếu chọn chu kì đo là 48 giờ
 - mỗi ngày nếu chọn chu kì đo là từ 3 - 28 ngày
* Chức năng tự khởi động đo khi nhiệt độ trong mẫu cân bằng
* Hệ thống khuấy từ cảm ứng trung tâm
* Giao diện: RS232 kết nối máy in hay PC, USB stick, SD card
* Hiển thị thời gian thực (real-time clock)
* Kích thước: L375 x W181 x H230 mm 
* Khối lượng: 5750g
* Loại bảo vệ: TP54 (sensor head)
* Housing: ABS
* Approval: CE
Cung cấp bao gồm:
* BD600, một bộ hoàn chỉnh với 6 sensor và bộ điều khiển bằng pin
* Bộ nguồn gồm cáp Y cung cấp điện cho BD600 và bộ khuấy
* 1 x cáp USB
* 1 x remote control
* Bộ khuấy từ dung điện
* 6 x Chai chứa mẫu
* 6 x Miếng đệm cao su 
* 6 x Cá từ
* 1 x Bình flask lấy mẫu 157 ml 
* 1 x Bình flask lấy mẫu  428 ml
* 1 x Chai KOH 50mL
* 1 x Chai chất ức chế nitơ 50mL
* 1 x Sách hướng dẫn sử dụng
ET618-4 type 180 Tủ ấm BOD
 - Xác định BOD ở 20oC
 - Lưu mẫu nước thải 4oC
 - Hoạt động enzyme (TTC test) 25oC
 - Đến colony 37oC
* Kèm theo 3 giá kim loại; 1 chậu hứng ; 4 ổ cắm điện bên trong
* Khoảng nhiệt độ hoạt động: +2 … +40 oC, điều chỉnh 0,1oC
* Tiêu thụ điện năng khoảng 1,35 kWh/24h
* Kích thước trong: W430 x D515 x H700 mm
* Thể tích tủ: 135L
* Kích thước tổng thể: W600 x D600 x H850 mm
* Khối lượng: 39 kg
* Màn hình hiển thị: LED backlit, độ phân giải 0,1oC
* Quạt: output 320 m3/h; dạng trục
* Tích hợp bộ làm mát và gia nhiệt mạnh mẽ
* Thiết kế cách điện hoàn toàn kèm bộ điều khiển nhiệt độ phổ biến
* Cửa có khóa
* Cơ chất làm lạnh: R134a
* Approval: CE



Chi tiết xin vui lòng gọi 0986817366 để được tư vấn!

So màu comparator 2000+ Lovibond




Comparator 2000+ dùng cho hơn 40 disc màu chuẩn các chỉ tiêu trong nước như clorine, pH, bromine, ...

Chi tiết xin vui lòng gọi 0986817366 để được tư vấn!

Hệ thống phân tích COD trong nước thải Lovibond



HSX: Lovibond Đức
Bao gồm:
Máy quang phổ so màu MD100 COD
Bếp gia nhiệt phá mẫu RD125
Thuốc thử COD cho các thang 0-150mg/l ; 0-1500mg/l; 0-15000mg/l

Chi tiết xin vui lòng gọi 0986817366 để được tư vấn!

Tủ ấm dùng xác định BOD Lovibond - Lovibond incubator



Chi tiết xin gọi: 0986817366 - PKinh Doanh - Hoa Ý Co

Thuốc thử DPD No.1 No.3 Lovibond đo chlorine



Thuốc thử DPD No.1 & No.3 dùng xác định hàm lượng clorine tự do, clorine tổng, ...

Máy đo oxi hòa tan SD310 Lovibond

HSX: Lovibond Đức
Model: SD310


 - Dùng đo oxi hòa tan (O2); nồng độ oxi (mg/l); oxi trung hòa (%)
Và nhiệt độ (oC/oF)
 - Dùng đo cho nước uống/nước thải hoặc nước bề mặt
Thông số kỹ thuật:
* Nồng độ O2: 0.0 … 70.0 mg/l
* Áp suất từng phần O2: 0 … 1200 hPa O2
* O2 bão hòa: 0 … 600%
* Áp suất không khí xung quanh: 10 … 1.200 hPA tuyệt đối
* Sensor nhiệt: -5 … 50oC
* Độ chính xác của hàm lượng O2: 0 … 25mg/l +/-1.5% +/-0.2mg/l
                       25 … 70 mg/l +/-2.5% +/-0.3mg/l
* Độ chính xác nhiệt độ: +/-0.1oC
* Độ chính xác áp suất môi trường: 3hPa bzw 0.1% FS
* Màn hình LCD backlit
* Bộ nhớ: 1,000 data sets manually; 8,000 data sets cyclically
* Nguồn điện: 2 x AAA pin
* Kích thước: H164 x W98 x D37mm
* Khối lượng: 187g
* Tự động tắt: 0-120 phút
* CE-Conformity

Thứ Năm, 5 tháng 11, 2015

Máy xác định hàm lượng ầm 831 Coulometer Metrohm

 831 KARL FISHER COULOMETER
Đặc điểm của thiết bị:
 * Dùng xác định hàm lượng nước trong mẫu rắn, lỏng hay gas
theo phương pháp chuẩn độ Karl Fisher
 * Máy có thể vận hành độc lập hoặc dùng chung vơí máy vi tính 
 * Thiết kế nhỏ, gọn, đẹp với màn hình tinh thể lỏng LCD lớn, 
đồ thị được hiển thị cùng lúc với quá trình đo. 
 * Kết quả được hiển thị vơí nhiều đơn vị như ppm, mg, g, %…
 * Nhiều ngôn ngữ vận hành: Anh, Pháp, Đức, Pháp, Ý,…
 * Chức năng quản lý theo tiêu chuẩn GLP, ISO900X thông báo
lịch bảo trì, thông tin về mẫu và chủ động cảnh báo giá trị 
kết quả đo nếu vượt qua giới hạn cho phép.
 * Kết quả cũng có thể được in ra máy in Epson bên ngoài
Thông số kỹ thuật:
* Khoảng đo: 10ug ….200mg H2O
* Tốc độ chuẩn độ: 2,24mg H2O/phút
* Độ phân giải: 0,1ug
* Độ chính xác theo nước chuẩn:
         - từ 10µg đến 1000µg chính xác +/-3µg
         - trên 1000µg chính xác +/- 0.3%
* Bộ nhớ lưu phương pháp: lên đến 100 phương pháp
* Hiển thị đường cong chuẩn độ
* Kích thước : r x c x s : 145 x 194 x 307 (mm)
* Trọng lượng: 5,079g
* Nguồn điện : 240V/50Hz


Máy Karl Fisher 870 KF Titrino Plus Metrohm

Máy Chuẩn Độ Điện Thế Karl Fisher 
Xác Định Hàm Lượng Ẩm

Nhà sản xuất: Metrohm - Thụy Sỹ
Hệ thống chuẩn độ KF 870 thế hệ mới dùng để xác định hàm lượng ẩm theo phương pháp chuẩn độ Karl Fisher với phương pháp đo và công thức tính toán kết quả được tích hợp sẵn trong máy, có giới hạn xác định hàm lượng ẩm từ vài ppm đến 100% và máy phân tích chính xác trong các mẫu dạng lỏng, rắn hay khí.
 
Máy chuẩn  độ 870 KF có màn hình LCD lớn cho phép quan sát được đường cong (đồ thị) chuẩn độ và dễ dàng thay đổi các thông số khi cài đặt phương pháp.
 
Lắp đặt và sử dụng dễ dàng: hệ thống tự động nhận biết máy
khuấy từ, Exchange Unit khi kết nối với máy chính. 
* Các thông số của chất chuẩn như hệ số Titer, nồng độ và tên chất chuẩn tự động được lưu giúp người kiểm nghiệm dễ dàng kiểm soát kết quả phân tích.
* Bàn phím được tích hợp trên máy.
* Chức năng quản lý theo tiêu chuẩn GLP/GMP.
                       
Thông số kỹ thuật của máy:
* Mode đo: Ipol
 - Cường độ: –120…+120 μA (mức tăng: 1 μA)
 - U pol:  –1200…+1200 mV
 - Độ phân giải: 0.1 mV
 - Độ chính xác: ±0.2 mV
* Mode đo: UPol 
 - Thế:–1200…+1200 mV (mức tăng: 10 mV)
 
 
 - Ipol: –120…+120 μA
 - Độ phân giải: 0.01 μA
 
* Tương thích với các loại Exchange Units 1, 5, 10, 20 mL
* Độ phân giải: 10.000 bước chia trên tổng thể tích buret
* Độ chính xác: tương thích ISO/DIN standard 8655-3
* Phương pháp và công thức tính toán: cài đặt sẵn trong máy
* Cổng USB kết nối máy in
* Ngôn ngữ lựa chọn: Anh, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, Bồ Đồ
   Nha, Ý
* Nguồn điện: 100…240V/ 50-60Hz/ 45W
* Nhiệt độ làm việc: 5 - 45°C
* Vật liệu bao phủ bên ngoài: Polybutylene terephthalate (PBT)
* Kích thước: W x H x D = 142 x 164 x 310mm
* Khối lượng: 10.761g



Chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Hoa Ý Co., ltd
Tel: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com 

Hệ thống phân tích Houblon trong bia

Máy chuẩn độ điện dẫn tự động 856 Conductivity Module
Máy lấy mẫu tự động 814 USB sampler processor
Khuấy từ cho Autosampler
Cánh khuấy


856 Conductivity Module with Touch Control and female operator

Chi tiết xin liên hệ Metrohm tại Vietnam
Hotline: 0986817366

Xác định Vitamin C bằng máy chuẩn độ Metrohm

Máy chuẩn độ 848 Titrino plus
Điện cực double Pt-sheet
Buret thông minh 20ml

Oil Titrino plus

Xác Định Hàm Lượng TAN, TBN theo ASTM D974

Xác Định Hàm Lượng TAN, TBN theo ASTM D974 trong môi trường khan
Chuẩn độ quang bằng máy chuẩn độ Metrohm (Thụy Sỹ) model 848 Titrino Plus và điện cực Optrode

Optrode
Điện cực Optrode


    Oil Titrino plus with printer
Máy chuẩn độ điện thế tự động 848 Titrino Plus

Chi tiết xin liên hệ:
Quốc Việt - Tell: 0986817366
Email: viet.hoay@gmail.com

Xác định Chondroitin sulfate theo tiêu chuẩn USP

Dùng điện cực quang Optrode của hãng Metrohm Thụy Sỹ

Điện cực quang:
- Có thể thay đổi các bước sóng khác nhau: : 470; 502; 520; 574; 590; 610; 640 và 660 nm, 100% chống dung môi - nhỏ gọn
Optrode
}Chuẩn độ quang theo tiêu chuẩn USP và EP (môi trường khan)
}Xác định các nhóm chức có gốc Carboxyl (môi trường khan)
}TAN/TBN đáp ứng tiêu chuẩn ASTM D974 (môi trường khan)
}Chloride trong các sản phẩm silicone (môi trường khan)
}Xác định Sulfate
}Fe, Al, Ca trong xi măng
}Độ cứng của nước (độ cứng tổng và Ca/Mg)

}Chondroitin sulfate  theo USP


Dùng kết hợp với máy chuẩn độ của Metrohm.




Xác định chondroitin sulfate trong sản phẩm dược bằng phương pháp chuẩn độ quang

Optrode
Điện cực quang Optrode Metrohm

Xác định Chondroitin Sunfate theo TC Ph. Eur và USP ở bước sóng 660nm

Chi tiết xin liên hệ:
CTY TNHH Hoa Ý
Hotline: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com


 

Thứ Hai, 2 tháng 11, 2015

Các loại máy cô quay EYELA Nhật bản



Chi tiết xin vui lòng liên hệ:
CTY TNHH HOA Ý
Hotline: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com 

Máy cô quay chân không N-1110-S Eyela

Hãng sx: EYELA - Nhật
Model: N-1100S-WD
Đặc tính kỹ thuật:
 - Sử dụng đơn giản, nhỏ gọn, hiệu quả thu hồi dung môi cao
 - Ống sinh hàn 2 lớp
 - Bộ phận ngưng tụ có bề mặt làm lạnh: 0.146 m2
 - Bình chứa mẫu: loại bình hình quả lê 1L NS 29/38
    hoặc bình hình quả lê 300ml NS29/38
 - Bình hứng ball joint  1 lít, size 35/20
 - Ống nối: ID 18mm x 272L mm NS29/38
 - Seal làm kín tạo chân không: Teflon + teflon/viton double seal
 - Độ chân không: 3mbar (399.9 Pa) hoặc nhỏ hơn
 - An toàn: cầu chỉ để bảo vệ khi quá nhiệt
 - Tốc độ quay: 20 – 180 vòng/phút
 - Hiệu suất cô quay: Max. 25mL/phút (nước)
 - Motơ: motơ cảm ứng 25W
 - Kích thước: 710W x 355D x 510H mm
 - Nguồn điện: 220V/50Hz
 - Khối lượng: 13.0 kg
Phụ tùng
Bể điều nhiệt
Model: OSB-2100
 - Nhiệt độ gia nhiệt: RT+5 đến 180oC
 - Độ chính xác: 1.5oC
 - Thế tích chứa: khoảng 5.4 lít 
 - Nguyên vật liệu cầu thành bể: SUS 304
 - Heater: 1kW (Drum heating) cho nước hoặc dầu
 - Nguồn điện: 230V/50Hz


CTY TNHH HOA Ý
Hotline: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
Skype: kid_871