Máy Quang Phổ So màu Model: MD200 COD |
| * Bộ nhớ cuộn |
| * Tự động tắt máy khi không sử dụng |
| * Đồng hồ thực và ngày tháng |
| * Chống thấm IP68 |
| * Chức năng lưu trữ và One time Zero (OTZ) |
| Thông số kỹ thuật: |
| * Quang:
LED, lọc nhiễu sóng (IF/interference filters) và sensor quang trong buồng chuyển mẫu. |
| Các bước sóng: 430, 530, 560, 580, 610, 660 nm, lamda 5nm |
| * Độ chính xác bước sóng: +/- 1nm |
| * Độ chính xác quang: 3% FS (T=20 - 25oC) |
| * Độ phân giải quang: 0,01 A |
| * Màn hình LCD backlit |
| * Lưu 16 kết quả đo |
| * Cổng kết nối: kết nối hồng ngoại tới IRiM xuất kết quả đo |
| * Hiệu chuẩn máy: hiệu chuẩn từ nhà sản xuất và hiệu chuẩn từ |
| người đo. |
| * Kích thước: 190*110*55 mm |
| * Khối lượng: 455 g |
| * Điều kiện môi trường: 5 - 40oC, độ ầm tương đối 30 - 90 % |
| * CE-Conformity |
| * Nguồn điện: 4 pin AA |
Máy phá mẫu COD Model: RD125 Thermoreactor |
||||||
| * Dùng phá mẫu trong các tube: COD (150oC); TOC (120oC);
Total Chromium (100oC); Total Nitrogen (100oC) và Phosphate tổng (100oC) |
||||||
| * Phá mẫu xong, máy tự động tắt và hiển thị đèn LED
kèm theo tiếng bíp |
||||||
| * Máy RD125 có 24 lỗ cho các loại tube có đường kính 16mm | ||||||
| Thông số kỹ thuật: | ||||||
| * Số vị trí gia nhiệt: 24 vị trí, d16,2 +/-0,2 mm | ||||||
| * Loại cảm biến nhiệt: Pt100 A class | ||||||
| * Chọn chế độ nhiệt: 100, 120 , 150 oC | ||||||
| * Độ ổn định nhiệt: +/- 1oC | ||||||
| * Chế độ thời gian: 30, 60, 120 phút và vận hành liên tục | ||||||
| * Gia nhiệt từ 20oC đến 150oC trong 12 phút | ||||||
| * Điều khiển: bằng Microprocessor | ||||||
| * Chống quá nhiệt: 190oC | ||||||
| * Điều kiện môi trường: 10 - 40 oC, độ ẩm tương đối 85% | ||||||
| * CE-Conformity | ||||||
| * Kích thước: 248 x 219 x 171 mm | ||||||
| * Khối lượng: 4 kg | ||||||
* Nguồn điện: 230V 50Hz
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét