Thứ Ba, 28 tháng 7, 2015

Lovibond BOD Incubator TC255S - Tủ ấm BOD 0986817366


Model: TC255S Tủ ấm BOD, Lovibond | CHLB Đức

 - Tiêu thụ điện năng thấp
 - Màn hình LED, hiển thị nhiệt độ cài đặt và nhiệt độ hiện hữu
 - Lí tưởng cho việc xác định BOD ở 20oC
 - Tích hợp ổ cắm điện bên trong tủ
 - Cửa tiêu chuẩn hoặc cửa kính
 - Tủ được thiết kế cách điện với bộ điều khiển nhiệt độ trung tâm
* Xác định BOD: 20oC
* Lưu mẫu nước thải: 4oC
* Dùng trong sinh học: 25oC/ hoạt động của enzyme (TTC test)
* Đếm khuẩn lạc colony: 37oC
Thông số kĩ thuật:
* Dung tích tủ: 255L
* Khoảng nhiệt độ làm việc: 2 …40oC; điều chỉnh nhiệt độ từng
bước nhảy 0,1oC liên tục
* Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5oC
* Độ phân giải: 0.1oC; màn hình hiển thị nhiệt độ LED backlit
* Cửa có khóa an toàn
* Quạt: Axial, output 320 m3/h
* Làm lạnh/Gia nhiệt: Intergrated powerful cooling & heating
* Loại socket: CEE7/5, type E kèm hinged lid 230V/16A, 2p+E IP44
* Cơ chất làm lạnh: R134a
* Cung cấp kèm: 3 giá đỡ bằng kim loại + 1 bottom grip + 7 socket
* Bộ kiểm soát nhiệt độ đáp ứng các yêu cầu EMC theo
   IEC 61326 : Electrical equipment dùng trong PTN
* Kích thước trong: W470 x D440 x H1452mm
* Kích thước tổng thể: W600 x D610 x H1640mm
* Khối lượng: 61.0 kg
* CE approval
* Nguồn điện: 240V 50Hz

Đĩa petri thạch anh Kimble | 0986817366 Hoa Ý Co.

HSX: KIMBLE Mĩ

Hoa Ý cung cấp các loại đĩa petri thạch anh đáp ứng các tiêu chuẩn khắc khe trong các phòng thí nghiệm.
Đáp ứng tiêu chuẩn  Federal Specification NNN-D-1478.
Vật liệu làm đĩa đáp ứng USP Type I and ASTM E438, Type I, Class A requirements




Vui lòng gọi: 0986817366

Cung cấp các loại pipet Kimble Chase | 0986817366 Hoa Ý Co.

Hoa Ý cung cấp các loại dụng cụ thủy tinh của hãng Kimble-Chase Mĩ

Pipet xài 1 lần
PicturesCategory/72108-5110 new packaging.jpg

Pipet sử dụng nhiều lần
PicturesCategory/37034A-10.jpgPicturesCategory/37004 group.jpgPicturesCategory/37025.jpg

Pipet mao quản thể tích nhỏ
PicturesCategory/764500.jpg

Pipet pasteur

PicturesCategory/63A55-and-63B95.jpg

Vui lòng gọi: 0986817366

Bộ chưng cất nước trong dầu thô Kimble | 0986817366 Hoa Ý

HSX: KIMBLE CHASE \ Hoa Kì
Code: 513970 - 0000

Tên tiếng Anh:  Petrochemical Distillation Apparatus for Water in Crude Oil

Hình ảnh minh họa:

Vui lòng gọi: 0986817366 công ty Hoa Ý

Dùng xác định hàm lượng nước trong dầu thô, dầu gốc theo ASTM D4006

Cung cấp bao gồm:
Bình cầu 1000mL
Bình hứng vạch chia 0.05
Bình ngưng 400mL

CTY TNHH HOA Ý
Hotline: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com

Thứ Sáu, 24 tháng 7, 2015

Máy so màu dầu ăn Lovibond | 0986817366

HSX: Lovibond Anh Quốc
Model: PFXi888/F

Automatic PFXi-880/F

Model PFXi880/F là model tự động, được sản xuất mới thay thế cho model F so màu bằng mắt thường.

So màu theo dãy màu RYBN (Red/Yellow/Blue/Neutral)
Chuyên dụng cho so màu các loại dầu và chất béo
Sử dụng công nghệ RCMSi (hiệu chuẩn từ xa bằng internet) - kết quả từ hãng gửi về
Cổng USB và LAN kết nối PC

Chi tiết xin liên hệ:
Cty Hoa Ý
Hotline: 0986817366

Thứ Năm, 23 tháng 7, 2015

Cột sắc ký HPLC Hamilton 0986817366

HSX: Hamilton Thụy Sỹ/Hoa Kì



Reversed-Phase

PRP-C18
PRP-1
PRP-3
PRP-h5

http://www.hamiltoncompany.com/products/laboratory-products/hplc-columns/reversed-phase/polymeric-packings

PRP-X100
PRP-X110
PRP-X500
PRP-X600


PRP-X200
PRP-X400
PRP-X800
HC-40

PRP-X300









Syringe Hamilton | 0986817366 Hoa Ý

Công ty Hoa Ý cung cấp tất cả các loại syringe hãng Hamilton Thụy Sỹ:

Hamilton Syringes


Hamilton Chromatography Syringes

0986817366 - Bộ chưng cất xác định hàm lượng Alginates

HSX: Kimble Hoa Kì


Alginates
Alginates assay apparatus for the determination of alginates referenced in the U.S. Pharmacopeia 36 test procedure, chapter 311.

·          Includes a heating mantle, 250 mL two neck round bottom flask, flow meter with valve, 225 mm reflux condenser, bent connector, 6’ flexible tubing, plastic valve, (5) plastic hose connectors, and a gas washing bottle with a GL-45 to GL-45 connector
·          Manufactured from 33 expansion, low extractable borosilicate glass conforming to USP Type I and ASTM E438, Type I, Class A requirements



Bộ chưng cất xác định hàm lượng nước trong dầu thô

HSX: Kimble Chase Hoa Kì
Code:
513970-0000
PETROCHEMICAL DISTILLATION
This apparatus is used for the determination of water in crude oil by distillation.

·         Apparatus includes a 1000 mL round bottom flask with Standard Taper 24/40 joint, a distillation receiver with 0.05 graduations, a drying trap and a 400 mL Liebig condenser
·         Heating mantles may be purchased separately
·         Ref: ASTM D4006
·         Manufactured from 33 expansion, low extractable borosilicate glass conforming to USP Type I and ASTM E438, Type I, Class A requirements






Chi tiết xin liên hệ
CTY TNHH Hoa Ý
Hotline: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com

Bộ dụng cụ xác định arsen - Arsine Generator

HSX: Kimble Chase Hoa Kì
Code: 241100-0000

Đáp ứng tiêu chuẩn ASTM, UPS, và EPA




Chi tiết xin liên hệ
CTY TNHH Hoa Ý
Hotline: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com

Thứ Ba, 21 tháng 7, 2015

Bể tuần hòa lạnh CCA-1111 Eyela - Nhật Bản

HSX: Eyela - Nhật Bản
Model: CCA-1111



* Phương pháp làm lạnh: Closed Loop
* Khoảng nhiệt độ làm việc: -20oC đến +30oC
* Độ chính xác nhiệt độ: +/- 1oC (-10 ..-30oC) & +/- 2oC (-20 ...-11oC)
* Công suất làm mát: 450W (387kcal/giờ) (ở T dung môi 10oC)
                                 310W (266kcal/giờ) (ở T dung môi -10oC)
* Vật liệu bộ trao đổi nhiệt làm lạnh: Đồng phủ Nickel
* Cài đặt nhiệt độ & hiển thị: Ấn nút. Màn hình kỹ thuật số. Từng 
0.1oC
* Đầu ra tuần hoàn: kết nối inlet & outlet. Đường kính ngoài 11mm
* Tín hiệu input & output: ghi nhận nhiệt độ và có đèn báo
* Vật liệu bên trong bể: SUS304. 156W x 225D x 1150H mm
* Thể tích bể 4L, thể tích làm việc 3L
* Nhiệt độ môi trường làm việc: 5 - 35oC
* Kích thước tổng thể: 232W x 479D x 490H mm
* Khối lượng: 29kg
* Nguồn điện: AC220V, 50/60Hz, 800VA

Máy li tâm Digicen 21 - Ortoalresa

HSX: Ortoalresa - Tây Ban Nha
Model: Digicen 21

* Máy ly tâm Digicen 21 phù hợp cho các loại rotor:
 - Rotor 4 vị trí , các tube 100ml, microplate và microtube
 - Tốc độ chậm với góc cố định 24 tube 15ml
 - Tốc độ chậm với góc cố định cho các loại microtube hay tube 50ml hình nón
* Màn hình LCD hiển thị số vòng quay/RCF, thời gian, nhiệt
độ và trạng thái dừng
* Bộ đếm thời gian: count up/down, từ 0 hay ở chế độ "RPM/
RCF" cho các test kiểm tra độ lặp lại
* Tự động nhận rotor
* Tự động mở nắp, có chốt khóa nắp
* Tự động dừng khi không cân bằng
* Microprocessor controlled
* EC Directives: 98/79/EC, 2006/95/EC, 2004/108/EC, 
2002/95/EC, 2002/96/EC, 2003/108/EC
* Tiêu chuẩn: 61010-1:2002, 61010-2-020, 61326-1:20006
Thông số kỹ thuật:
* Tốc độ: lên đến 24.959 x g/16.500 vòng/phút
* Độ tĩnh: mức độ ồn <60dB
* Tự động nhận diện motor
* Buồng chứa mẫu làm bằng thép không rỉ
* Có vòng đai bảo vệ giữa buồng ly tâm và vỏ máy
* Kích thước: W x D x H (cm) : 41 x 53 x 32
* Khối lượng: 36 kg
* Điện thế: 220 - 240 V/ 50 - 60Hz, 280 W
Phụ tùng kèm theo:


RT143 Swing Out Rotor: 4 x 50 mL 
* Tốc độ quay: 5300 vòng/phút
* Bán kính: 145 mm
* Tốc độ quay góc: 4.554g
* Nhiệt độ thấp nhất ở tốc độ quay cao nhất: -4oC
RE 342 4 Adapter cho Ống 50ml hình nón Conical
TU024 Ống ly tâm 50ml conical; plastic; có nắp, có vạch chia




Máy xác định hàm lượng ẩm Karl Fisher Metrohm 870 Titrino Plus

HSX: Metrohm - Xuất xứ: Thụy Sỹ
Model: 870 KF

* Hệ thống chuẩn độ KF 870 thế hệ mới dùng để xác định hàm lượng ẩm theo phương pháp chuẩn độ Karl Fisher với phương pháp đo và công thức tính toán kết quả được tích hợp sẵn trong máy, có giới hạn xác định hàm lượng ẩm từ vài ppm đến 100% và máy phân tích chính xác trong các mẫu dạng lỏng, rắn hay khí.
* Máy chuẩn  độ 870 KF có màn hình LCD lớn cho phép quan sát được đường cong (đồ thị) chuẩn độ và dễ dàng thay đổi các thông số khi cài đặt phương pháp.
* Lắp đặt và sử dụng dễ dàng: Hệ thống tự động nhận biết máy
khuấy từ, Exchange Unit khi kết nối với máy chính. 
* Các thông số của chất chuẩn như hệ số Titer, nồng độ và tên chất chuẩn tự động được lưu giúp người kiểm nghiệm dễ dàng kiểm soát kết quả phân tích.
* Bàn phím được tích hợp trên máy.
* Chức năng quản lý theo tiêu chuẩn GLP/GMP.
Thông số kỹ thuật của máy:
* Mode đo: Ipol
 - Cường độ: –120…+120 μA (mức tăng: 1 μA)
 - U pol:  –1200…+1200 mV
 - Độ phân giải: 0.1 mV
 - Độ chính xác: ±0.2 mV
* Mode đo: UPol 
 - Thế:–1200…+1200 mV (mức tăng: 10 mV)
 - Ipol: –120…+120 μA
 - Độ phân giải: 0.01 μA
* Tương thích với các loại Exchange Units 1, 5, 10, 20 mL
* Độ phân giải: 10.000 bước chia trên tổng thể tích buret
* Độ chính xác: tương thích ISO/DIN standard 8655-3
* Phương pháp và công thức tính toán: cài đặt sẵn trong máy
* Cổng USB kết nối máy in
* Ngôn ngữ lựa chọn: Anh, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, Bồ Đồ Nha, Ý
* Nguồn điện: 100…240V/ 50-60Hz/ 45W
* Nhiệt độ làm việc: 5 - 45°C
* Vật liệu bao phủ bên ngoài: Polybutylene terephthalate (PBT)
* Kích thước: W x H x D = 142 x 164 x 310mm
* Khối lượng: 10.761g
Cung cấp kèm theo với máy chính:
Cốc chuẩn độ
Nắp làm kín 
Bình chứa dung môi và chất thải
Điện cực sợi Pt đôi và dây cáp kết nối điện cực
Exchange Unit 10mL
Máy khoáy 803 (gồm cá từ và bơm hút dung môi)
Máy in 
Hoá chất cần dùng để chạy máy:
Solvent E, 1L/chai 
Titrant 5E, 1L/chai 
Water Standard 10.0, 5ml/tube; 10tube/hộp



Chi tiết xin liên hệ:
CTY TNHH Hoa Ý
Hotline: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com

Tủ ấm lạnh Nhật Bản - Eyela

HSX: EYELA Nhật Bản
Model: LTI-1200


Model LTI-1200 W có cửa kính quan sát

 - Thể tích: 240L
 - Dãi nhiệt độ: -10oC đến 60oC
 - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1~0.2 ℃ when controlling heater/ ±1.5~2.0 ℃ when controlling refrigerating unit ON-OFF and heater/ ±0.1 ℃ (ở 37oC)
 - Độ phân bố nhiệt độ: 1~3 ℃ (2~5 ℃ for 1200W) when controlling heater/ 5 ℃ for 700, 700W và 7 ℃ for 1200, 1200W when controlling refrigerating unit ON/OFF and heater/
1 ℃ (2 ℃ for 1200W) (ở 37oC)
 - Kiểm soát nhiệt: Microprocessor P.I.D. Control
 - Cài đặt nhiệt/hiển thị: Membrane key switch, Digital readout
 - Chương trình hoạt động: Auto-start, Auto-stop, 1 Step Program
 - Chức năng an toàn: Đèn báo cửa mở, Đèn báo vượt quá giới hạn
cài đặt trên, cài đặt dưới, đèn báo sensor nhiệt, đèn báo lỗi khi bộ điều khiển nhiệt độ chạy sai chương trình, đèn báo khi mất nguồn, dừng hoạt động khi rỉ điện hay quá dòng, bộ bảo vệ khi quá nhiệt hay quá lạnh, bộ làm lạnh có rơ-le nhiệt
 - Bộ phận heater gia nhiệt bằng inox, 350W
 - Bộ phận làm lạnh: Air cooled rotary compressor 300W
 - Cơ chất làm lạnh: HFC
 - Sensor nhiệt: Thermistor
 - Kích thước buồng: 500W x 400D x 1200H mm
 - Số kệ kèm theo: 05
 - Vật liệu bên trong làm bằng thép không gỉ chống vi khuẩn
 - Cable port: 2 ports ID 40mm
 - Kích thước tổng thể: 600W x 655D x 1186H mm
 - Khối lượng: 112 kg

Tủ ấm lạnh ThermoScientific

HSX: ThermoScientific (Hoa Kì)
Model: RP205740R

Dung tích: 173 L
Thang nhiệt độ hoạt động: - 10oC đến 60oC
Độ đồng đều nhiệt độ: +/- 0,6oC (37oC) ; +/-1oC (20oC)
Kệ kèm theo: 2 cái
Kích thước: L63 x W61 x D88 cm




Chi tiết xin liên hệ:
Công TY TNHH Hoa Ý
Hotline: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
Skype: kid_871

Máy phá mẫu COD RD125 Lovibond

HSX: Lovibond Đức

Model: RD125 ThermoReactor


Nguyên bộ: Máy phá mẫu & Máy Quang phổ so màu và thuốc thử


Máy phá mẫu COD RD125

* Dùng phá mẫu trong các tube: COD (150oC); TOC (120oC);
Total Chromium (100oC); Total Nitrogen (100oC) và Phosphate tổng (100oC)
* Phá mẫu xong, máy tự động tắt và hiển thị đèn LED kèm theo
tiếng bíp
* Máy RD125 có 24 lỗ cho các loại tube có đường kính 16mm
Thông số kỹ thuật:
* Số vị trí gia nhiệt: 24 vị trí, d16,2 +/-0,2 mm
* Loại cảm biến nhiệt: Pt100 A class
* Chọn chế độ nhiệt: 100, 120 , 150 oC
* Độ ổn định nhiệt: +/- 1oC
* Chế độ thời gian: 30, 60, 120 phút và vận hành liên tục
* Gia nhiệt từ 20oC đến 150oC trong 12 phút
* Điều khiển: bằng Microprocessor
* Chống quá nhiệt: 190oC
* Điều kiện môi trường: 10 - 40 oC, độ ẩm tương đối 85%
* CE-Conformity
* Kích thước: 248 x 219 x 171 mm
* Khối lượng: 4 kg
* Nguồn điện: 230V 50Hz

Máy phân tích COD trong nước thải Lovibond

HSX: LOVIBOND - Đức

Máy Quang Phổ So màu
Model: MD200 COD 
* Bộ nhớ cuộn
* Tự động tắt máy khi không sử dụng
* Đồng hồ thực và ngày tháng 
* Chống thấm IP68
* Chức năng lưu trữ và One time Zero (OTZ)
Thông số kỹ thuật:
* Quang: LED, lọc nhiễu sóng (IF/interference filters) và sensor
quang trong buồng chuyển mẫu. 
Các bước sóng: 430, 530, 560, 580, 610, 660 nm, lamda 5nm
* Độ chính xác bước sóng: +/- 1nm
* Độ chính xác quang: 3% FS (T=20 - 25oC)
* Độ phân giải quang: 0,01 A
* Màn hình LCD backlit
* Lưu 16 kết quả đo
* Cổng kết nối: kết nối hồng ngoại tới IRiM xuất kết quả đo
* Hiệu chuẩn máy: hiệu chuẩn từ nhà sản xuất và hiệu chuẩn từ
người đo. 
* Kích thước: 190*110*55 mm
* Khối lượng: 455 g
* Điều kiện môi trường:  5 - 40oC, độ ầm tương đối 30 - 90 %
* CE-Conformity
* Nguồn điện: 4 pin AA 


Máy phá mẫu COD
Model: RD125 Thermoreactor
* Dùng phá mẫu trong các tube: COD (150oC); TOC (120oC);
Total Chromium (100oC); Total Nitrogen (100oC) và Phosphate tổng (100oC)
* Phá mẫu xong, máy tự động tắt và hiển thị đèn LED kèm theo
tiếng bíp
* Máy RD125 có 24 lỗ cho các loại tube có đường kính 16mm
Thông số kỹ thuật:
* Số vị trí gia nhiệt: 24 vị trí, d16,2 +/-0,2 mm
* Loại cảm biến nhiệt: Pt100 A class
* Chọn chế độ nhiệt: 100, 120 , 150 oC
* Độ ổn định nhiệt: +/- 1oC
* Chế độ thời gian: 30, 60, 120 phút và vận hành liên tục
* Gia nhiệt từ 20oC đến 150oC trong 12 phút
* Điều khiển: bằng Microprocessor
* Chống quá nhiệt: 190oC
* Điều kiện môi trường: 10 - 40 oC, độ ẩm tương đối 85%
* CE-Conformity
* Kích thước: 248 x 219 x 171 mm
* Khối lượng: 4 kg
* Nguồn điện: 230V 50Hz


THUỐC THỬ CẦN MUA
2420710 COD 0 - 150 mg/l O2, mercury free, 25 ống/hộp
2420711 COD 0 - 1500 mg/l O2, mercury free, 25 ống/hộp
2420712 COD 0 - 1500 mg/l O2, mercury free, 25 ống/hộp
Thang đo COD 0 - 150 ; 0 - 1500 mg/l O2 đáp ứng ISO 
15705 : 2002

Chi tiết xin liên hệ:
Cty TNHH Hoa Ý
Hotline: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com

Thứ Ba, 7 tháng 7, 2015

Thuốc thử COD Lovibond

Công ty TNHH Hoa Ý chuyên cung cấp các loại thuốc thử COD của hãng LOVIBOND (Đức)

1. COD LR (ISO 15705:2002) thang đo từ 0 - 150 mg/l
2420720 Reaction tube 0 - 150 mg/l: 25tube/pack hoặc 150tube/pack
2420710 Reaction tube 0 - 150 mg/l, mercury fee: 25tube/pack hoặc 150tube/pack

2. COD MR (ISO 15705:2002) thang đo từ 0 - 1500 mg/l
2420721 Reaction tube 0 - 1500 mg/l: 25tube/pack hoặc 150tube/pack
2420711 Reaction tube 0 - 1500 mg/l, mercury fee: 25tube/pack hoặc 150tube/pack

3. COD HR  thang đo từ 0 - 15000 mg/l
2420722 Reaction tube 0 - 15000 mg/l: 25tube/pack hoặc 150tube/pack
2420711 Reaction tube 0 - 15000 mg/l, mercury fee: 25tube/pack hoặc 150tube/pack



Chi tiết xin vui lòng liên hệ:
CTY TNHH HOA Ý
406/63 Cộng Hòa, P.13, Q. Tân Bình, TPHCM
Hotline: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com

Thứ Hai, 6 tháng 7, 2015

Máy khuấy chuẩn bị mẫu cho kiểm tra Aflatoxin

HSX: Silverson UK
Model L5MA - Dùng chuẩn bị mẫu để kiểm tra Aflatoxin trong thực phẩm



Chi tiet xin LH:
Hotline: 0986817366
Hoa Ý Co., ltd

Máy đồng hóa carbopol, chất tạo nhũ, gum,...

Hãng Sản Xuất: Silverson UK
Hoa Ý cung cấp thiết bị khuấy trộn, đồng hóa, nhũ hóa, phân tán,...các loại nguyên liệu trong các ngành như dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm, phụ gia, dầu nhờn, ...
Từ thể tích nhỏ phòng thí nghiệm đến trong dây chuyền sản xuất.


Model L5MA - phòng thí nghiệm


Model dành cho khuấy thể tích lớn


Khuấy inline


Khuấy dưới bồn

Chi tiết xin liên hệ
CTY TNHH Hoa Ý
Hotline: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com