Thứ Ba, 19 tháng 8, 2014

Máy đo pH trong bột nhão, pho mai, thịt, ...

Máy đo pH 827
HSX: Metrohm | Thụy Sỹ
Model: 827 pH lab

Thông số kỹ thuật:
Các khoảng đo: 
 - pH: -8…22
 - mV: +/- 1200 mV
 - Nhiệt độ ( Pt 1000 ): - 150 … + 250oC
 - Nhiệt độ ( NTC ): - 5 … + 250oC
Độ phân giải:
 - pH: 0.001 pH
 - mV: 0.1 mV
 - Nhiệt độ (Pt 1000 , NTC): 0.1oC
Độ chính xác:
 - pH: +/- 0.003
 - mV: +/- 0.2 mV
 - Pt1000: +/- 0.2oC (-20 … + 150 oC)
 - NTC: +/- 0.6oC ( +10 … + 40oC)
Màn hình tinh thể lỏng lớn
Hiệu chỉnh 3 điểm
Tự động bù nhiệt độ
Tự động nhận biết dung dịch đệm sử dụng
Hiển thị đồng thời pH và nhiệt độ
Sử dụng được đầu dò nhiệt Pt1000 và NTC
Lưu được 200 kết quả đo 
Nguồn điện: 220 V


Điện cực Spreadhead 6.0226.100
Dây cáp 6.2104.020 plug-in head G, 1m

Chi tiết xin liên hệ:
Hoa Ý CO., Ltd
Hotline: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com

Thứ Hai, 18 tháng 8, 2014

MÁY ĐO PH METROHM 827

MÁY ĐO PH 
MODEL: 827
HSX: METROHM THỤY SỸ

Máy pH có chức năng đo pH, nhiệt độ và hiệu điện thế
Chức năng bù trừ nhiệt độ, tự động nhận biết dung dịch đệm
Màn hình LCD rộng giúp dễ dàng đọc kết quả
Bộ nhớ lưu trữ phương pháp sử dụng
Khả năng lưu trữ được 200  kết quả đo.
Lưu trữ kèm theo ngày giờ, phương pháp,số lô
Có cổng RS 232 giúp kết nối ngoại vi
Khoảng đo:                  
pH: -8,000  đến + 20,000
Nhiệt độ: -150 đến + 250 o C
Hiệu điện thế: -2200 mV đến + 2200 mV
Độ phân giải:
pH: 0.001
Nhiệt độ: 0.1 o C
Hiệu điện thế: 0.1 mV
Khả năng hiệu chuẩn 1-3 điểm
Nguồn: Adaptor  220V/ 50 Hz

Bao gồm:
Điện cực, giá đỡ điện cực
Dung dịch đệm pH4, pH7, pH9
Dung dịch điện ly KCl 3M

Thứ Ba, 12 tháng 8, 2014

Máy đo lực đẩy xuống và lực mở nắp chai thuốc

HSX: Mecmesin UK
Model: CRC (Children-Resistant Closure)

Dùng kiểm tra lực ấn và mở nắp chai cùng một lúc, đảm bảo rằng an toàn cho trẻ em không mở nắp được.

Dedicated force and torque displays Versatile mounting tables


crc-tester1

Lợi ích

  • Hiển thị đồng thời lực top-load và lực mở nắp
  • Lực kế kĩ thuật số chính xác
  • Kiểm tra theo các tiêu chuẩn quốc tế, bao gồm: ASTM D3472-97, ASTM D3475-97, ASTM D3810-97, ASTM D3968-97, ISO 8317
  • Dùng nguồn điện hoặc pin
  • Cổng RS232 xuất dữ liệu
  • Có thể lựa chọn nhiều đơn vị đo: N, kgf, ozf, mN.m, N.m, lbf.in, ozf.in, kgf.cm, etc
  • Phần mềm Emperor™ Lite phân tích các dữ liệu

thông số kỹ thuật

  • Công suất lực nén 500 N (110 lbf)
  • Công suất lực xoắn 10N.m (90 lbf.in)
  • Đường kính chai mẫu từ 10 tới 190 mm (0.39" - 7.5")
  • Độ chính xác  là ±1% FS
  • 5000Hz tốc độ xử lí mẫu
Chi tiết xin liên hệ nhà phân phối thiết bị Mecmesin tại Việt Nam

Cty TNHH Hoa Ý
Hotline: 0986817366 
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com

Máy đo hệ số ma sát COF

HSX: Mecmesin UK
Model: Muititest-i

Các nhà máy in thì cần kiểm tra nguyên vật liệu đóng gói. Chúng được dùng để cải thiện qui trình sản xuất của họ và thiết lập các cài đặt tối ưu cho máy móc. Mecmesin đưa ra giải pháp cho các công ty là kiểm tra hệ số ma sát để xác định hệ số "trượt" của bao bì.






Để biết thêm chi tiết xin liên hệ địa chỉ bên dưới để có catolog và thông tin kĩ thuật sản phẩm.



Chi tiết xin liên hệ:
Cty TNHH Hoa Ý
Hotline: 0986817366
Email: viet.hoay@gmail.com
Skype: kid_871

Máy đo hàm lượng nước

HSX: Metrohm | Thụy Sỹ
Model: 870 Titrino plus



Hệ thống chuẩn độ KF 870 thế hệ mới dùng để xác định hàm lượng ẩm theo phương pháp chuẩn độ Karl Fisher với phương pháp đo và công thức tính toán kết quả được tích hợp sẵn trong máy, có giới hạn xác định hàm lượng ẩm từ vài ppm đến 100% và máy phân tích chính xác trong các mẫu dạng lỏng, rắn hay khí.
Máy chuẩn  độ 870 KF có màn hình LCD lớn cho phép quan sát được đường cong (đồ thị) chuẩn độ và dễ dàng thay đổi các thông số khi cài đặt phương pháp.
Lắp đặt và sử dụng dễ dàng: hệ thống tự động nhận biết máy
khuấy từ, Exchange Unit khi kết nối với máy chính.
* Các thông số của chất chuẩn như hệ số Titer, nồng độ và tên chất chuẩn tự động được lưu giúp người kiểm nghiệm dễ dàng kiểm soát kết quả phân tích.
* Bàn phím được tích hợp trên máy.
Thông số kỹ thuật của máy:
* Mode đo: Ipol
 - Cường độ: –120…+120 μA (mức tăng: 1 μA)
 - U pol:  –1200…+1200 mV
 - Độ phân giải: 0.1 mV
 - Độ chính xác: ±0.2 mV
* Mode đo: UPol
 - Thế:–1200…+1200 mV (mức tăng: 10 mV)
 - Ipol: –120…+120 μA
 - Độ phân giải: 0.01 μA
* Tương thích với các loại Exchange Units 1, 5, 10, 20 mL
* Độ phân giải: 10.000 bước chia trên tổng thể tích buret
* Độ chính xác: tương thích ISO/DIN standard 8655-3
* Phương pháp và công thức tính toán: cài đặt sẵn trong máy
* Cổng USB kết nối máy in
* Ngôn ngữ lựa chọn: Anh, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, Bồ Đồ
   Nha, Ý
* Nguồn điện: 100…240V/ 50-60Hz/ 45W
* Nhiệt độ làm việc: 5 - 45°C
* Vật liệu bao phủ bên ngoài: Polybutylene terephthalate (PBT)
* Kích thước: W x H x D = 142 x 164 x 310mm
* Khối lượng: 10.761g

Chi tiết xin liên hệ:
Cty TNHH Hoa Ý
Hotline: 0986817366
Email: viet.hoay@gmail.com
Skype: kid_871

Thứ Sáu, 1 tháng 8, 2014

Máy quang phổ phân tích nước SpectroDirect Lovibond

Hãng sản xuất: Lovibond Tintometer Đức
Model: SpectroDirect
Thông số kỹ thuật:
* Bước sóng: 330 đến 900 nm
* Giới hạn quang: -0.3 đến 2.5 Abs
* Băng thông phổ: 10nm
* Độ chính xác của bước sóng: +/- 2nm
* Độ lặp lại của bước sóng: +/- 1 nm
* Nguồn sáng: đèn tungsten halogen pre-adjusted
* Detector: Silicone photodiode
* Buồng chứa mẫu đa năng:
   - Ống tròn loại đường kính 16mm, 24mm 
   - Cuvet vuông dày từ 10 đến 50 mm
* Trên 35 phương pháp đo
* Màn hình lớn: LCD backlit hiển thị đồ họa
* Bàn phím điều khiển cảm ứng Touch-Sensitive
* Ngôn ngữ: Đức, Anh, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Bộ Đồ Nha
* Bộ nhớ: lưu được 1000 kết quả
* Cổng kết nối: RS232
* Nguồn điện:  input:   100 - 240V ! 1.0A 50 - 60 Hz
                          output: 12V….30W    
* Kích thước: 270 x 275 x 150 mm
* Trọng lượng: 3.2kg 
* CE -Conformity
spectro_open  SpectroDETAIL  SpectroDirect1 SpectroDirect3

Cung cấp kèm theo:
* Hộp xách bằng nhôm chứa thiết bị
* 2 pin (loại sạc được)
* Đèn dự phòng
* Magnetical pin
* Energy station
* Adapter/main charger 100 - 240V
* Dây cáp kết nối máy tính
* 12 Ống chứa mẫu (cuvet) d 24mm
* 10 Ống chứa mẫu (cuvet) d 16mm
* 02 cuvet vuông dày 10mm
* 02 cuvet vuông dày 50mm
* Thanh khuấy 13cm

Đo: Alkalinity-M, Alkalinity-P, Aluminium, Ammonia, Ammonia free, Arsen, Boron, Bromine, Cadium, Chloride, Chlorine, Chlorine Dioxide, Chromium, COD, Copper, Cyanide, DEHA, Flouride, Formaldehyde, Hazen (Pt-Co-Units; APHA), Hydrazine, Hydrogen Peroxide, Iodine, Iron (Fe2+, Fe3+), Lead, Mangan, Molybdate, Monochloramine, Nickel, Nitrate, Nitrite, Ozone, pH, Phenols, Phosphate, Phosphonate, Potassium, Silica, Hệ số hấp thụ quang, Cyanide axit, Sulfate, Sulphite, Sulphite, Chất hoạt động bề mặt (anion), Suspended Solids, TOC, Độ cứng tổng, Nito tổng, Độ đục, Urea, Zinc

Bể làm lạnh tuần hoàn dùng cho máy cô quay chân không FL1201 JULABO Circulating Cooler

Hãng: Julabo | Đức
Model: FL1201
 - Thiết kế nhỏ gọn, vận hành đơn giản.
 - Bàn phím chống giật tích hợp công tắc nguồn.
 - Màn hình LED lớn
 - Kiểm soát nhiệt độ Microprocessor PID độ tin cậy cao.
 - Hiển thị mực chất lỏng
 - Bơm nhúng chìm công suất lớn, phù hợp vận hành liên tục
 - Cổng RS232 kết nối PC.
 - Loại IP theo tiêu chuẩn IEC 60529:21
 - Hiển thị áp suất.
 - Nhiệt độ cho phép của dòng quay trở lại bể +80 oC
 - Dễ dàng làm đầy bể từ phía trên, nắp bảo vệ có bản lề.
 - Khi mực chất lỏng thấp có đèn báo và phát tín hiệu.
 - Bể làm bằng thép không gỉ.
 - Lưới thông gió có thể tháo rời để làm sạch bình ngưng.
 -  Dùng cho 3 - 4 hệ cô quay chân không.
Thông số kỹ thuật:
 - Loại sản phẩm: Recirculating Cooler
 - Khoảng nhiệt độ hoạt động: -20 …+40 oC
 - Độ ổn định nhiệt: +/- 0,5 oC
 - Cài đặt/phân giải màn hình: 0,1 oC
 - Hiển thị nhiệt: LED
 - Công suất làm lạnh (Medium Etanol):
   * 20 oC : 1,2 kW
   * 10 oC : 1 kW
   * 0 oC : 0,9 kW
   * -10 oC : 0,6 kW
   * -20 oC : 0,3 kW
 - Công suất bơm, lưu lượng: 23 l/phút
 - Công suất bơm, áp suất: 1 bar
 - Dung tích: 12 … 17 Lít
 - Cơ chất làm lạnh: R404a
 - Cổng kỹ thuật số: RS232, Optional Profibus
 - Nén lạnh: không khí 
 - Kích thước: 50 x 76 x 64 cm
 - Khối lượng: 76 kg
 - Nguồn điện: 230V 50Hz
Kèm theo: 2 phụ kiện cho ống đường kính trong 8 và 12 mm (kết nối bơm M16x1 male)

  

Chi tiết xin liên hệ:
Cty TNHH Hoa Ý
Hotline: 0986817366
Email: viet.hoay@gmail.com

Bể làm lạnh tuần hoàn cho máy cô quay chân không F1000 Julabo Circulating Cooler

HSX: JULABO Đức
Model: F1000

 - Vận hành đơn giản, thân thiện môi trường, tiêu thụ năng
lượng thấp.
 - Thiết kế nhỏ gọn ít chiếm diện tích.
 - Màn hình hiển thị bằng đèn LED
 - Bàn phím dạng màng, phẳng.
 - Làm đầy bể và vệ sinh bể dễ dàng.
 - Hiển thị mức chất lỏng trong bể.
 - Dùng với nước, nước/glycol, Julabo thermo G
 -  Dùng cho 3 - 4 hệ cô quay chân không.
Thông số kỹ thuật:
 - Loại sản phẩm: Recirculating Cooler
 - Khoảng nhiệt độ hoạt động: 0 … 40 oC
 - Độ ổn định nhiệt: +/- 0,5 oC
 - Điều khiển nhiệt: PID temperature control
 - Cài đặt/phân giải màn hình: 0,1 oC
 - Hiển thị nhiệt: LED
 - Công suất làm lạnh (Medium Etanol):
   + 20 oC : 1 kW
   + 10 oC : 0,7 kW
   + 5 oC : 0,55 kW
   + 0 oC : 0,35 kW
 - Công suất bơm, lưu lượng: 23 l/phút
 - Công suất bơm, áp suất: 1 bar
 - Dung tích: 7 … 9,5 Lít
 - Cơ chất làm lạnh: R134a
 - Nén lạnh: không khí 
 - Kích thước: 37,5 x 49 x 64 cm
 - Khối lượng: 45 kg
 - Nguồn điện: 230V 50Hz
Kèm theo: 
2 phụ kiện cho ống đường kính trong 8 và 12 mm (kết nối bơm M16x1 male)



Chi tiết xin liên hệ:
Cty TNHH Hoa Ý
Hotline: 0986817366
Email: viet.hoay@gmail.com