Thứ Ba, 27 tháng 5, 2014

Bình phá mẫu 4749 Parr

Hãng: Parr USA
Model: 4749



23 mL, 250 °C, 1800 psig

Mã hàng
749 Acid Digestion Vessel
Part No.Description
4749Acid Digestion Vessel, 23 mL
A280ACReplacement PTFE Cup with Cover, 23 mL
286ACCorrosion Disc, .001 inch, T347SS
287ACRupture Disc, .0025 inch, lnconel
264AC2Hook Spanner Wrench
A285ACHolding Fixture
A284ACTumbling Ring



Bình phá mẫu Parr

Hãng: Parr USA
Model: 4744

4744 General Purpose Acid Digestion Vessel
4744 General Purpose Acid Digestion Vessel

45 mL, 250 °C, 1800 psig


Thiết bị phản ứng có khuấy Parr

Hãng: Parr Mỹ
Series: 4520

Series 4520 Pressure Reactor System Specifications
Shaded bar indicates specifications that change within series.
Model Number4523452445254526
Sizes, mL1000200010002000
Sizes for HP Models, mL97019009701900
Maximum Pressure (MAWP)1900 psi (131 bar)
HP Maximum Pressure (MAWP)2900 psi (200 bar)
Maximum Temperature
with FKM O-ring225 °C
with FFKM O-ring275 °C
with PTFE Flat Gasket350 °C
Vessel StyleFixed HeadMoveable
Reactor MountingBench Top
ClosureSplit-Ring (6 Cap Screws)
High Pressure ClosureSplit-Ring (12 Cap Screws)
Valve Connections1/8″ Male NPT
Magnetic Stirrer, Model No.A1120HC6
Maximum Torque16 Inch-Pounds
Impeller(s), 6 blades2 (2.28″ dia.)
Pressure Gage, Size4.5 inches
Range0-2000 psi (140 bar)
Temperature MeasurementThermowell
Cooling CoilOptional
StyleSerpentine or Spiral
   Bottom Drain ValveOptionalNAOptionalNA
Heater StyleCalrod
   Heater Power, Watts1000150010001500
Stirrer Motor1/8 hp variable speed
Electrical Supply
Volts, AC115 or 230
Maximum Load, amps, 115 / 23014 / 7
Vessel Dimensions
Inside Diameter, inches4.00
High Pressure Inside Diameter, inches3.75
Inside Depth, inches5.410.55.410.5
Weight of Vessel, pounds28323236
Reactor Dimensions
Width, inches w/o Controller17
Depth, inches24
Height, inches38*4838*48
Weight, pounds125130120125
Spare Parts Kit4509M
* Stand height is 48-inches with Bottom Drain Valve option.
Other options available. See Ordering Guide or call for more information.

Thứ Hai, 26 tháng 5, 2014

Bếp gia nhiệt bình cầu có khuấy

HSX: Electrothermal UK
Model: EMA0050, EMA0100, EMA0250

EMA Heating and Stirring Mantle

EMA Model in use

Dung tích bình cầu: 50 - 250 ml
Nguyên liệu cấu thành: Polypropylene outer casing
Nhiệt độ max: 450 oC
Kích thước: W260 x D175 x H133 mm
Khối lượng: 1.7kg
Phù hợp cho bình đáy tròn
Tốc độ khuấy lên đến 520 rpm
Thiết kế "cool to touch"

Máy đo điểm chảy

HSX: Electrothermal UK
Model: IA9100

Melting point Model IA9100
Model IA9100

Cung cấp kèm theo 50 ống mao quản
Processor 32 bit
Khoảng nhiệt độ làm việc: RT - 400oC
Phân giải: ± 0.1°C
Chính xác: ± 1%
Màn hình LCD


Bể ổn nhiệt tuần hoàn F25-ED Julabo

HSX: Julabo | Đức
Model: F12-ED

- Kiểm soát nhiệt độ PID1, ổn định +/- 0.03oC
- Chức năng ngắt nhiệt khi nhiệt độ cao, bảo vệ khi mực chất lỏng thấp
- Thang nhiệt độ làm việc: -28 ... +100 oC
- Công suất gia nhiệt 2kW
- Công suất làm lạnh:
+ Ở 20oC: 0,26 kW
+ Ở 0oC: 0 kW
+ -20oC: 0.06kW
- Công suất bơm: 15 l/min
- Áp suất: 0,35 bar
- Kích thước bể: W12 x L14 / D 14 cm
- Dung tích: 4,5 L
- Kích thước tổng thể: W23 x L42 x H61 cm



Chi tiết xin liên hệ:
Hoa Ý Co., Ltd
Tel: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com

Bể ổn nhiệt tuần hoàn F12-ED Julabo

HSX: Julabo | Đức
Model: F12-ED

- Kiểm soát nhiệt độ PID1, ổn định +/- 0.03oC
- Chức năng ngắt nhiệt khi nhiệt độ cao, bảo vệ khi mực chất lỏng thấp
- Thang nhiệt độ làm việc: -20 ... +100 oC
- Công suất gia nhiệt 2kW
- Công suất làm lạnh:
+ Ở 20oC: 0,16 kW
+ Ở 0oC: 0 kW
+ -20oC: 0.02kW
- Công suất bơm: 15 l/min
- Áp suất: 0,35 bar
- Kích thước bể: W13 x L15 / D 13 cm
- Dung tích: 4,5 L
- Kích thước tổng thể: W20 x L36 x H56 cm


Chi tiết xin liên hệ:
Hoa Ý Co., Ltd
Tel: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com

Thứ Năm, 22 tháng 5, 2014

Thiết bị đo COD trong nước thải

HSX: Lovibond ĐỨC

1/ Máy MD200
Đo COD từ 0 - 150 mg/l
               từ 0 - 1500 mg/l
               từ 0 - 15000 mg/l


Cung cấp bao gồm:
- Hộp xách
- 4 pin AA
- 3 cuvet
- 1 Thanh khuấy, 1 bàn chải và 1 syrine

2/ Máy phá mẫu COD Thermoreactor RD125
    Dùng cho 24 ống mẫu



3/ Thuốc thử COD
LR 0 - 150 mg/l O2 25 ống/hộp; 150 ống/hộp
MR 0 - 1500 mg/l
HR 0 - 15000 mg/l

Chi tiết xin liên hệ:
Cty TNHH Hoa Ý
Tel: 0986-817-366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com


Thứ Tư, 21 tháng 5, 2014

Máy khuấy từ có gia nhiệt

Hãng: ThermoScientific USA
Model: SP-131320-33Q



- Tốc độ khuấy: 60 - 1200 rpm
- Gia nhiệt: 5 - 540 oC
- Bề mặt bằng ceramic
- Thể tích mẫu : 4L

Cân phân tích 4 số Kern

Hãng: Kern | Đức
Model: ABJ-80 4M




- Khối lượng cân Max. 83 g
- Độ đọc 0,1 mg (0,0001 g)
- Độ lặp lại: 0,1 mg
- Độ tuyến tính: 0,2 mg


Chi tiết xin liên hệ:
Cty TNHH Hoa Ý
ĐT: 0986-817-366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com

Nhớt kế mao quản Cannon

HSX: Cannon | Mĩ


Nhớt kế cho mẫu tối - chảy ngược


Nhớt kế cho mẫu sáng - chảy xuôi


Cân Sấy Ẩm DLB Kern

HSX: Kern Đức
Model: DLB 160-3A

Moisture analyser KERN DLB Moisture analyser KERN DLB
                                            Moisture analyser KERN DLB 160-3A

- Màn hình LCD, cao 17 mm
- Hiển thị hàm lượng ẩm hiện tại %
- Đơn vị
- Chế độ sấy
- Bộ gia nhiệt 400W Halogen Quarzt Glass
- Kèm theo 10 dĩa cân
- Khoảng nhiệt độ sấy: 35 - 160 oC
- Chế độ sấy: Sấy chuẩn; Gia nhiệt trước
- Độ đọc: 0,001 g / 0,01 %
- Khoảng cân max 160 g
- Độ lặp lại: 0,05% cho 10g mẫu
- Màn hình sau khi sấy xong: Hàm ẩm 0 - 100%; Khối lượng khô 100 - 0%; Khối lượng mất đi

Chi tiết xin liên hệ:
Hoa Ý Co., Ltd
ĐT: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com




Cân Sấy Ẩm MLB-N Kern

HSX: Kern | Đức
Model: MLB-N

Cân sấy ẩm tiêu chuẩn cao màn hình đồ họa


Bộ heater gia nhiệt 400W halogen quartz glass
Màn hình LCD, 14mm
Kèm theo 10 dĩa cân
Độ đọc: 0,001 g / 0,01 %
Khoảng cân max.: 50g
Độ lặp lại cho mẫu cân 2g là 0,5 % và cho mẫu cân 10 g là 0,02 %
Màn hình hiển thị sau khi sấy xong:
Độ ẩm 0 - 100%
Khối lượng khô 100 - 0%
Khoảng nhiệt độ làm việc 50 - 160 oC
Có 3 chế độ sấy: sấy chuẩn; sấy nhẹ; Gia nhiệt trước
Kích thước: 210 x 335 x 156 mm
Khối lượng 6kg
Kết nối với máy in kim hay máy in nhiệt

Chi tiết xin liên hệ
Cty TNHH Hoa Ý
Tel: 0986-817-366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com

Cân phân tích ẩm DBS Kern

HSX: Kern | Đức
Model: DBS 60-3



Độ đọc: 0,001 g / 0,01 %
Thang cân: 60 g
Độ lặp lại: 0,15% ( mẫu cân 2 g)
                0,02 % ( mẫu cân 10 g)
Màn hình hiển thị sau khi sấy:
Độ ẩm: 0 - 100%
Khối lượng khô: 100% - 0
Khối lượng giảm đi (g)
Khoảng nhiệt độ: 50 - 200 oC
Có 4 chế độ sấy: Sấy chuẩn; sấy từng mức độ; sấy nhẹ; và gia nhiệt trước
Kích thước: 202 x 336 x 157 mm
Khối lượng: 4,2 kg

Chi tiết xin liên hệ:
Cty TNHH Hoa Ý
Tel: 0986-817-366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com


AF706 RESAZURIN TEST KIT

Stock Code: 417060
The Resazurin test is used as a rapid indication of the bacterial content of milk. Resazurin gives milk a characteristic blue colour and the test is based on the ability of bacteria in the milk to reduce the blue dye.

The AF706 test kit consists of the following items:
142000 Lovibond 2000+ Comparator
170060 Milk Viewing Stand
240900 Resazurin Disc 4/9
352150 Test Tubes x 2
380340 Rubber Bungs x 2
501800 Resazurin Tablets x 100

Please call:
Hoa Y Co., Ltd
Hotline: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com

Đo nhanh TAN trong dầu nhờn

Hãng sản xuất: Kittiwake | UK
Mã số: FG-K24743-KW: ECON TAN Drop Test Kit

Dùng test nhanh hàm lượng axit tổng TAN (Total Acid Number) trong dầu nhờn như: dầu thủy lực, dầu turbine, dầu bánh răng

Thang đo: 0 - 6 TAN
Thời gian đo cho ra kết quả chỉ 2 phút (lấy mẫu trên tàu, xà lan,...)
Độ chính xác: +/- 0.3 TAN
Kèm theo thuốc thử cho 25 tests.

Chi tiết xin liên hệ:
Cty TNHH Hoa Ý
Hotline: 0986-817-366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com

Thứ Ba, 20 tháng 5, 2014

Bút đo tổng chất rắn hòa tan SD80 TDS | Lovibond

HSX: Lovibond | Đức
Model: SD 80 TDS

sd_series

Thang đo: 0 - 60oC; < 10.00 ppt
Độ phân giải: 1 ppm ; 0.01 ppt
Phân giải nhiệt độ: 0.1 oC , chính xác +/- 1oC
Hiệu chuẩn: lên đến 2 điểm manual mode +/- 50% giá trị điều chỉnh
Bù trừ nhiệt độ tự động
Bộ nhớ 25 lần đo
Màn hình LCD 22 x 22 mm
Pin 2 x CR2032
Tự động tắt sau 8 phút không dùng

Bút đo độ dẫn điện SD70 Con | Lovibond

HSX: Lovibond Đức
Model: SD 70 CON - 194802

sd_series

Thang đo: 0 - 60 oC ; < 20.00 mS
Độ phân giải: 1uS (<= 1999 uS)
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1 oC ; chính xác +/- 1 oC
Hiệu chuẩn: 1 hoặc 2 điểm (auto mode) - dung dịch chuẩn: 1413 uS hoặc 12.88 mS
 lên đến 2 điểm (manual mode)
Bù trừ nhiệt tự động
Bộ nhớ: time và date display / nhãn cho 25 lần
Màn hình: 22 x 22 mm LCD
Nguồn: 2 x CR2032 pin
Tuổi thọ pin: > 25h (sử dụng liên tục, off màn hình nền), hiển thị khi pin yếu
Auto - off sau 8 tiếng ko dùng
CE - conformity

Điện cực dự phòng: 194822

Thứ Sáu, 16 tháng 5, 2014

Sensor pH, DO, Redox, Độ dẫn Hamilton

Sensor pH ARC & bộ điều khiển bằng sóng wifi


Sensor đo oxi hòa tan DO 

Sensor đo độ dẫn điện


Test nhanh nước trong dầu Kittiwake

Hãng: Kittiwake UK
Code: FG-K1-101-KF

 - Duy trì và bảo vệ máy móc, loại bỏ các hư hỏng gây ra bởi 
nước trong dầu
 - Dễ dàng đọc kết quả trên màn hình kĩ thuật số
 - Tuổi thọ pin khoảng 5 năm (10.000 lần test)
 - Là thiết bị sử dụng rộng rãi trong việc kiểm tra nhanh chất lượng dầu tại chỗ và trên tàu
 - Phân tích kĩ thuật số cho kết quả nhanh và chính xác
Thông số kĩ thuật:
* Thang đo: 0.02 - 1%, 200 - 10000ppm, 0 - 10%, 0 - 20%
* Thời gian đo: 2 phút
* Bộ nhớ: lần đo trước
* Kèm theo thuốc thử cho 50 lần test

Chi tiết xin liên hệ:
Hoa Ý Co., Ltd
Tel: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com

Thứ Năm, 8 tháng 5, 2014

Máy quay ống nghiệm | rotator

HSX: Glas-col USA
Model: Lab rotator




Nhiều tốc độ quay khác nhau

Bếp đun bình cầu sáu vị trí (heating mantle)

HSX: Electrothermal UK
Model:

EME60250/CEB


Dùng cho bình cầu đáy tròn 6 vị trí loại 250ml

EME60250/CEB 6 x 250ml Multi (Extraction) Mantle

Kích thước: 270 x 1210 x 110 mm
Khối lượng 10 kg
Công suất 900W
Nguồn điện 220V - 60Hz

Chi tiết xin liên hệ:
Cty TNHH Hoa Ý
Hotline: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com

Máy pha loãng mẫu Microlab 600 Diluter

HSX: Hamilton | Thụy Sỹ



GLP/GMP Compliance

Thông số kỹ thuật phần điều khiển:

SpecificationsMicrolab 600 Controller
Screen Size5.7 inch (15cm diagonal)
Screen Resolution640 (H) x 480 (V) pixels
Tilt PositionsFive positions from 90° to flat
Mounting OptionsOn top of the Syringe Pump, Bench Top or Wall Mount
Program Memory2 GB (with Advanced Upgrade)
Communication TypeEthernet, 10/100 BASE-T
Power Rating24VDC, 2.5A
Dimensions2.25 x 6.5 x 7 inch
(57.2 x 165.1 x 177.8mm)
in down position
Weight1.9 lbs (0.86 kg)

Thông số kỹ thuật của bơm:

SpecificationsMicrolab 600 Syringe Pump
Accuracy+/- 1%
Precision+/- 0.2%
Flow Rate0.003 - 6000 µL/second (depending on the syringe that is selected)
Syringe Resolution0.002% of the nominal syringe volume
Compatible Syringes10, 25, 50, 100, 250, 500 µL, 1, 2.5, 5, 10, 25, and 50 mL
Fluid PathBorosilicate, PTFE, CTFE
Communication TypeEthernet, 10/100 BASE-T
Communication Protocol.NET 2.0 Application Programming Interface (API)
Pump MemoryOne method stored in non volatile memory
CalibrationFactory tested and traceable to N.I.S.T. standards
CertificationsCE, CSA
Power Rating24 VDC, 2.5A
Dimensions7 x 5.5 x 10.5 inch (177.8 x 139.7 x 266.7 mm)
Weight13 lbs (5.9 kg)