Thứ Hai, 1 tháng 12, 2014

Máy so màu dầu ăn tự động theo dãi màu RYBN Lovibond

Hãng: Lovibond UK, model: PFXi-880/F

Automatic PFXi-880/F

The PFXi-880/F is the automatic alternative to the Visual Model F instrument and is ideal for anyone wanting to measure colour only according to the Lovibond® RYBN Colour Scale. The fundamental difference between the PFXi and the Model F is that the Model F is based on subjective, visual comparison methods (relying to a high degree on the judgment and skill of the operator and hence their perspective, feelings, beliefs and desires). The PFXi, however, relies on automatic, non-subjective measurements, completely unaffected by the judgment of the operator).
- Single Scale Spectrophotometer for Lovibond® RYBN (Red, Yellow, Blue, Neutral)
- Ideal for the Colour Measurement of Oils & Fats
- Direct Lovibond® colour readings with 51/4 " cells
- Full support for RCMSi (Remote Calibration and Maintenance via internet)
- Optional heated sample chamber for maintaining samples at high temperature
- USB & LAN interface
- Robust steel construction with excellent chemical resistance
- Easy maintenance with removable sample chamber
Furthermore, the Lovibond® instruments uniquely include a long sample chamber that house cells of up to a 6" path length, enabling the instrument to obtain direct Lovibond colour readings, without multiplying errors, with 5 1/4" cells.
The PFXi-880/F is available with an optional integrated heater unit (part number 1378807H).
This is a critical feature when dealing with materials such as oils whose temperature needs to be maintained at a constant temperature +10°C above the "Cloud Point" of the material.

Thứ Bảy, 15 tháng 11, 2014

Máy lắc sàng rây Tyler RX-29

HSX: Tyler | Hoa Kì
Model: RX-29-16 (Nguồn điện 220V)

Máy được thiết kế dùng kết với các loại rây có đường kính 8" hay 200mm
- Dùng với 6 sàng FH (Full Height)
- Hay dùng với 13 sàng HH (Hafl Height)
- Các loại rấy có kích thước lỗ từ 50 mm đến 20 micron (635 Mesh)
Yêu cầu bảo trì bảo dưỡng tối thiểu nhất
Dùng cho các mẫu thô (Heavy-Duty)
Bộ đếm thời gian/đồng hồ 99 phút

Thông số:
- Số lần lắc 278
- Dịch chuyển 1" x 0.75"
- Số lần đập 150



Chi tiết xin liên hệ:
Cty TNHH Hoa Ý
406/63 Cộng Hóa, P.13, Q. Tân Bình, HCMC
Tel: 0986817366 (Việt)
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com

Thứ Hai, 10 tháng 11, 2014

Máy lắc phểu chiết Eyela (Multi Funnel Shaker)

Máy lắc các loại phễu loại bình tròn hay phễu chiết quả lê từ 50-3000ml
Model: MMV-1000W
Hãng sản xuất: Eyela-Nhật

- Kiểu lắc: lắc đứng góc 90o đến nghiêng góc 70o
 - Tốc độ lắc: theo phương thẳng đứng: 20300 vòng/min.
                     theo phương xiên: 20250 vòng/min.
 - Hiển thị tốc độ điện tử
 - Mode hoạt động: hoạt động liên tục hoặc cài đặt thời gian (999.9 phút)
 - Cài đặt thời gian lắc mong muốn
 - Motor: DC brushless motor 90W
 - Độ ồn thấp 55dB khi quay 200 vòng/phút
 - Nguồn điện: 230V
Phụ tùng:
205110 Dụng cụ giữ phễu chiết quả lê 50ml-1000ml
 205120 Gía giữ phiễu chiết loại 2-3L ( Large holder)

Thứ Sáu, 31 tháng 10, 2014

DOSTMANN - Máy đo pH sữa

Hsx: Dostmann | Đức
Model: 5040-0232 (SET 2) - PHM 230

Dùng đo pH trong các nguyên liệu bàn rắn (semi-solid) như xúc xích, sữa hay phomai
Bao gồm:
Máy pH PHM 230, pin, sensor nhiệt độ, insertion probe (1...14pH; 160mm); 50ml dung dịch vệ sinh; 50ml dung dịch bảo quản; 50ml dung dịch pH 4, 7, 10

484.gif

technical data

Inputs1x Temperatur, 1x pH
Measuring range0,0..60,0°C
0,00..14,00 pH
Accuracy (±1 digit)+-0,8°C(+-2 digit)
+-0,02 pH(+-2 digit)
Resolution0,1°C °C
0,01 pH
Connectorsjack plug for temperature
BNC connector for pH
Working temperature0°C...+50°C
Display1-Line LCD
HousingPlastic
Dimensions177 x 68 x 45 mm (LxBxH)
Weight490 g
Power supply6 x 1,5 Volt AA

Thứ Năm, 23 tháng 10, 2014

Máy đồng hóa Silverson

HSX: Silverson UK
Model: L5M-A




* Thích hợp dùng trong khuấy trộn công nghiệp, mỹ phẩm, hóa
 chất, dầu nhờn, thực phẫm (có thể nghiền nhỏ thịt kích thước phù hợp thành rất mịn),….
* Đây là máy khuấy trộn đặc biệt, nó có khả năng khuấy  trộn, đồng hóa, nghiền, phân tán và hòa tan tất cả các thành phần có trong hệ nhủ tương (lỏng- lỏng) hoặc hệ huyền phù (lỏng –  rắn), dạng bột, dạng hạt, để tạo ra 1 sản phẫm có độ đồng nhất cao mà không cần có thiết bị phụ trợ nào.

* Chiều cao nâng tối đa: 290 mm
* Công suất tiêu thụ: 750 W
* Tốc độ khuấy trộn tối đa : 8000 vòng/phút
* Kích thước hạt có thể đạt được: 0.5- 5 µm
* Chỉnh tốc độ khuấy theo yêu cầu
* Thể tích khuấy trộn tối đa : 12  lít. Nếu muốn trộn thể tích khoảng 1 ml thì mua thêm phụ tùng
* Mã lực: 1 Hp
* Nguồn điện: 220V/50Hz
Có đồng hồ điện tử hiện thị:
* Tốc độ khuấy
* Khi muốn nâng lên hạ xuống chỉ cần nhấn nút theo chiều mũi
tên đi lên sẽ di chuyển đi lên và ngược lại.

Cung cấp gồm:
Máy chính, HDSD
4 stato dùng để đồng hóa mục đích khác nhau:
 - GENERAL PURPOSE DISINTEGRATING HEAD
Ứng dụng: đồng hóa thông thường, nhanh chóng làm giảm
kích thước hạt của dung dịch có hạt, gel, sền sệt, paste, …
 - SQUARE HOLE HIGH SHEAR
Ứng dụng: cắt nhỏ nhanh chóng kích thước hạt của các dạng mẫu có hạt tan, không tan (nhũ tương)
 - EMULSOR SCREENS
Ứng dụng: do có lỗ nhỏ và răng cưa nên nghiền mẫu thành mịn, dùng cho hầu hết các mẫu dạng nhũ tương
 - AXIAL FLOW HEAD
Ứng dụng: cho các mẫu chất lỏng có độ nhớt cao

Testkit kiểm tra nhanh chlorine và pH nước hồ bơi

HSX: Lovibond Đức

Testkit POOLTESTER



Đo nhanh clorine 0.1 - 3.0 mg/l
pH 6.8 - 8.2
Code: 151600

Đo nhanh clorine 0.5 - 6.0 mg/l
pH 6.8 - 8.2
Code: 151601

Đo nhanh Bromine 1.0 - 8.0 mg/l ; pH 6.8 - 8.2
Code: 151604

Đo nhanh Oxy 0 - 10mg/l ; pH 6.8 - 8.2
Code: 151605

Đo nhanh đồng 0.1 - 1.0 mg/l; đồng 0.5 - 5.0 mg/l; pH 6.8 - 8.2
Code: 155190

Đo nhanh Biguanide (PHMB) 10 - 100 mg/l -Hydroden Peroxide H2O2 5 - 50 mg/l ; pH 6.8 - 8.2
Code: 156100


Testkit kiểm tra nước nhanh nước hồ bơi

HSX: Lovibond Đức


      Three-Chamber-Tester

157520 Chlorine-pH LR
Chlorine 0.1 - 3.0 mg/l / pH value 6.8 - 8.2

158010 Chlorine-pH HR
Chlorine 0.5-6.0 mg/l / pH value 6.8 - 8.2

157200 Bromine-pH
Bromine 1.0 - 8.0 mg/l / pH value 6.8 - 8.2

157610 Active oxygen - pH
Active Oxygen 0 - 10 mg/l
pH value 6.8 - 8.2

157535 4 trong 1
Chlorine 0.1 - 3.0 mg/l ; pH value 6.8 - 8.2 ; Total Alkalinity 50 - 300mg/l ; Stabilizer (axit cyanuric) 20 - 100 mg/l