MÁY LY TÂM LẠNH DIGICEN 21R |
Hãng sản xuất: Ortoalresa - Tây Ban Nha |
Model: Digicen 21R CE113 |
* Máy ly tâm lạnh Digicen 21R được thiết kế có thể đạt được |
24.959 x g, phù hợp với nhiều loại rotor: |
- Swing-out rotor, 4 x 100mL, có adapter thích hợp cho các |
tube có nắp hoặc không nắp, microtube và microplate |
- Angle fixed low speed cho các ứng dụng thông thường |
- Angle fixed low speed cho các loại microtube đến ống ly tâm |
hình nón 50mL |
* Trên màn hình LCD hiển thị các thông số: RPM/RCF, thời gian, nhiệt độ, thời gian dừng cũng như hiển thị hình nắp mở, progress bar, tín hiệu âm thanh giúp người dùng dễ dàng vận hành thiết bị |
* Bộ đếm thời gian: count up/down, từ 0 hay ở chế độ "RPM/ |
RCF" cho các test kiểm tra độ lặp lại |
* Tự động nhận rotor |
* Tự động mở nắp, có chốt khóa nắp |
* Tự động dừng khi không cân bằng |
* Microprocessor controlled |
* EC Directives: 98/79/EC, 2006/95/EC, 2004/108/EC, |
2002/95/EC, 2002/96/EC, 2003/108/EC |
* Tiêu chuẩn: 61010-1:2002, 61010-2-020, 61326-1:20006 |
Thông số kỹ thuật: |
* Tốc độ: lên đến 24.959 x g/16.500 vòng/phút |
* Độ tĩnh: mức độ ồn <60dB |
* Tự động nhận diện rotor |
* Buồng chứa mẫu làm bằng thép không rỉ |
* Có vòng đai bảo vệ giữa buồng ly tâm và vỏ máy |
* Kích thước: W x D x H (cm) : 59 x 68 x 32 |
* Khối lượng: 67 kg |
* Điện thế: 220 - 240 V/ 50 - 60Hz, 280 W |
* Chức năng làm lạnh: |
- Người vận hành chọn nhiệt độ, loại rotor theo chương trình |
"làm lạnh trước" |
- 4oC ở tốc độ quay cao nhất |
- Khoảng nhiệt độ làm việc: -20oC tới 40oC |
- Cảm biến nhiệt độ trong buồng chứa mẫu, gas R 134A HFC |
Phụ tùng tự chọn: |
RT143 Swing Out Rotor - 4 x 50 mL |
* Tốc độ quay RPM: 5.300 vòng/phút |
* Tốc độ quay góc RCF: 4.554 |
Kèm theo: RE 342 - Bốn Adapter Cho Ống 50ml hình nón |
RE 445 - Bốn Miếng đệm Cho 4 x 50ml |
RT121 Angle Fixed Rotor 40o - 6 x 50ml |
* Tốc độ quay: 6000 vòng/phút |
* Tốc độ quay góc RCF: 5.313 |
Kèm theo: RE 365 - Sáu Adapter Cho Ống 50ml hình nón |
RE 447 - Sáu Miếng đệm Cho
6 x 50ml Chi tiết xin liên hệ Công ty TNHH Hoa Ý Add: 06 Yên Thế - P.2 - Tân Bình - Tp. HCM Hotline: 0986-817-366 Email: metrohmvietnam@gmail.com |
406/63 Cộng Hòa, P.13, Tân Bình, Tp. HCM Hotline: 0986817366 Email:viet.hoay@gmail.com Skype: kid_871
Thứ Sáu, 20 tháng 9, 2013
Máy Li Tâm Lạnh
Thiết Bị Xác Định Hàm Lượng Ẩm Trong Xăng Dầu
831 KARL FISHER COULOMETER |
Đặc điểm của thiết bị: |
* Dùng xác định hàm lượng nước trong mẫu rắn, lỏng hay gas |
theo phương pháp chuẩn độ Karl Fisher |
* Máy có thể vận hành độc lập hoặc dùng chung vơí máy vi tính |
* Thiết kế nhỏ, gọn, đẹp với màn hình tinh thể lỏng LCD lớn, |
đồ thị được hiển thị cùng lúc với quá trình đo. |
* Kết quả được hiển thị vơí nhiều đơn vị như ppm, mg, g, %… |
* Nhiều ngôn ngữ vận hành: Anh, Pháp, Đức, Pháp, Ý,… |
* Chức năng quản lý theo tiêu chuẩn GLP, ISO900X thông báo |
lịch bảo trì, thông tin về mẫu và chủ động cảnh báo giá trị |
kết quả đo nếu vượt qua giới hạn cho phép. |
* Kết quả cũng có thể được in ra máy in Epson bên ngoài |
Thông số kỹ thuật: |
* Khoảng đo: 10ug ….200mg H2O |
* Tốc độ chuẩn độ: 2,24mg H2O/phút |
* Độ phân giải: 0,1ug |
* Độ chính xác theo nước chuẩn: |
- từ 10µg đến 1000µg chính xác +/-3µg |
- trên 1000µg chính xác +/- 0.3% |
* Bộ nhớ lưu phương pháp: lên đến 100 phương pháp |
* Hiển thị đường cong chuẩn độ |
* Kích thước : r x c x s : 145 x 194 x 307 (mm) |
* Trọng lượng: 5,079g |
* Nguồn điện : 240V/50Hz |
Cung cấp kèm theo máy 831 KF Coulometer: |
6.2130.090 Bàn phím |
6.0341.100 Điện cực chỉ thị Platin |
6.0345.100 Điện cực generator không màng |
6.1464.320 Cốc chuẩn độ |
6.1903.030 Cá từ |
2.728.0010 Máy
khuấy từ Chi tiết xin liên hệ Công ty TNHH Hoa Ý Add: 06 Yên Thế - P.2 - Tân Bình - Tp. HCM Hotline: 0986-817-366 Email: metrohmvietnam@gmail.com |
Thiết Bị Xác Định Hàm Lượng Ẩm Hạt Nhựa PE,
2.831.2110 831 KF COULOMETER VÀ 860 KF |
THERMOPREP |
Nhà sản xuất: Metrohm Thụy Sỹ |
Cung cấp bao gồm: |
831 KARL FISHER COULOMETER |
Đặc điểm của thiết bị: |
* Dùng xác định hàm lượng nước trong mẫu rắn, lỏng hay gas |
theo phương pháp chuẩn độ Karl Fisher |
* Máy có thể vận hành độc lập hoặc dùng chung vơí máy vi tính |
* Thiết kế nhỏ, gọn, đẹp với màn hình tinh thể lỏng LCD lớn, |
đồ thị được hiển thị cùng lúc với quá trình đo. |
* Kết quả được hiển thị vơí nhiều đơn vị như ppm, mg, g, %… |
* Nhiều ngôn ngữ vận hành: Anh, Pháp, Đức, Pháp, Ý,… |
* Chức năng quản lý theo tiêu chuẩn GLP, ISO900X thông báo |
lịch bảo trì, thông tin về mẫu và chủ động cảnh báo giá trị |
kết quả đo nếu vượt qua giới hạn cho phép. |
* Kết quả cũng có thể được in ra máy in Epson bên ngoài |
Thông số kỹ thuật: |
* Khoảng đo: 10ug ….200mg H2O |
* Tốc độ chuẩn độ: 2,24mg H2O/phút |
* Độ phân giải: 0,1ug |
* Độ chính xác theo nước chuẩn: |
- từ 10µg đến 1000µg chính xác +/-3µg |
- trên 1000µg chính xác +/- 0.3% |
* Bộ nhớ lưu phương pháp: lên đến 100 phương pháp |
* Hiển thị đường cong chuẩn độ |
* Kích thước : r x c x s : 145 x 194 x 307 (mm) |
* Trọng lượng: 5,079g |
* Nguồn điện : 240V/50Hz |
Cung cấp kèm theo máy 831 KF Coulometer: |
6.2130.090 Bàn phím |
6.0341.100 Điện cực chỉ thị Platin |
6.0345.100 Điện cực generator không màng |
6.1464.320 Cốc chuẩn độ |
6.1903.030 Cá từ |
2.728.0010 Máy khuấy từ |
860 KF THERMOPREP |
BỘ XỬ LÝ MẪU 860 KF THEO PHƯƠNG PHÁP NHIỆT |
Có nhiều mẫu không thể xác định ẩm trực tiếp bằng phương pháp |
chuẩn độ Karl Fisher như trên do chúng không hòa tan, không phản |
ứng với chất chuẩn hay chúng tách nước rất chậm hoặc không tách |
ẩm cho đến khi chúng được gia nhiệt. Ví dụ như hạt nhựa, muối vô |
vô cơ dạng tinh thể, các mẫu ngành dệt sợi,…. |
Nên chúng ta phải dùng đến máy 860 KF Thermoprep để xử lí mẫu |
Đặc điểm: |
* Cài đặt thiết bị với máy chính 831 KF nhanh chóng, dễ dàng |
* Điều kiện xác định giống nhau và chính xác cho tất cả các mẫu đo |
* Không gây nhiễm trong buồng chứa mẫu, không ảnh hưởng đến |
bộ nhớ của máy |
* Chuẩn bị mẫu nhanh chóng và dễ dàng |
* Nhiệt độ làm việc: 50….250oC |
* Kích thước: WxHxD 440x500x230 mm |
* Trọng lượng: 11,754g |
Công ty TNHH Hoa Ý
Add: 06 Yên Thế - P.2 - Tân Bình - Tp. HCM
Hotline: 0986-817-366
Email: metrohmvietnam@gmail.com
Máy Đo pH Metrohm Thụy Sỹ
MÁY ĐO pH ĐỂ BÀN |
Hãng sản xuất: Metrohm - Thụy Sỹ |
Model: 2.827.0114 |
* Tiện dụng và dễ dàng vận hành, kết nối cổng hồng ngoại không dây. |
* Tự động: Xác định mẫu, hiệu chuẩn 2 - 3 điểm với dung dịch đệm, ghi nhận giá trị đo. |
* Bộ nhớ có thể lưu lên đến 200 kết quả, gồm thời gian, ngày tháng, |
dạng mẫu. |
* Màn hình LCD 65 x 35 mm |
* Máy 827 đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn: |
EN/IEC/UL 61010-1/ CSA-C22.2 No. 61010-1/ Protection class III |
Thông số kỹ thuật: |
Giới hạn đo: pH: -8 ... 22 |
mV: +/- 1200mV |
Nhiệt độ Pt 1000: -150 …+250oC |
Nhiệt độ NTC: -5 … +250oC |
Độ chính xác: pH: +/- 0.003 |
mV: +/- 0.2mV |
Nhiệt độ Pt1000: +/- 0.2oC (-20 …150oC) |
Nhiệt độ NTC: +/- 0.6oC (+10 … +40oC) |
Độ phân giải: pH: 0.001 pH |
mV: 0.1 V |
Nhiệt độ (Pt1000 hoặc NTC): 0.1 oC |
Hiệu chuẩn: |
Hiệu chuẩn pH: 1, 2 hoặc 3 điểm |
Tự động nhận dung dịch đệm pH và lưu trữ dữ liệu hiệu chuẩn |
Tự động bù trừ nhiệt độ: Pt1000, NTC |
Có thể điều chỉnh hệ số Slope và pHas, kiểm soát các giá trị đo |
Cung cấp kèm theo: |
6.0228.010 Điện cực Primatrode with NTC - the economical entry |
to GLP-compliant pH measurement |
Dung dịch pH chọn thêm: |
6.2307.100 Dung dịch đệm pH 4.0, 500ml/chai |
6.2307.110 Dung dịch đệm pH 7.0, 500ml/chai |
Hoa Ý Co. LTD
Hotline: 0986 - 817 - 366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
Máy So Màu Comparator 2000+ Kiểm Tra Chất Lượng Nước Lovibond - Đức
Chi Tiết Xin Liên Hệ:
Cty TNHH Hoa Ý
06 Yên Thế - P.2 - Tân Bình - TP.HCM
Hotline: 0986 - 817 - 366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
BỂ CÁCH THỦY JULABO ĐỨC
Nhà sản xuất: Julabo CHLB Đức |
Model: TW12 |
P/N: 9 550 112 |
Thông số kỹ thuật: |
Giới hạn nhiệt độ làm việc: +20…+99.9oC |
Độ ổn định nhiệt: +/- 0.2oC |
Công suất gia nhiệt: 2kW |
Độ mở của bể: Dài 35cm x Rộng 27cm x Sâu 14cm |
Thể tích làm đầy: 5…14 lít |
Kích thước bể: Dài 40cm x
Rộng 32cm x Cao 28cM Cty TNHH Hoa Ý 06 Yên Thế - P.2 - Tân Bình - Tp. HCM Hotline: 0986-817-366 Email: labinstrument.hoay@yahoo.com |
BỂ TUẦN HOÀN NHIỆT ĐỘ CA-1111 Eyela Nhật
DESKTOP LOW TEMPERATURE CIRCULATOR CCA-1111 |
NSX: EYELA NHẬT BẢN |
Model: CA-1111 |
Thông số kỹ thuật: |
* Phương pháp làm lạnh: Closed Loop |
* Khoảng nhiệt độ làm việc: -20oC đến +20oC |
* Độ chính xác nhiệt độ: +/- 2oC |
* Công suất làm mát: 450W (387kcal/giờ) (ở T dung môi 10oC) |
310W (266kcal/giờ) (ở T dung môi -10oC) |
* Vật liệu bộ trao đổi nhiệt làm lạnh: Đồng phủ Nickel |
* Cài đặt nhiệt độ & hiển thị: Ấn nút. Màn hình kỹ thuật số. Từng |
0.1oC |
* Đầu ra tuần hoàn: kết nối inlet & outlet. Đường kính ngoài 11mm |
* Tín hiệu input & output: ghi nhận nhiệt độ và có đèn báo |
* Vật liệu bên trong bể: SUS304. 156W x 225D x 1150H mm |
* Thể tích bể 4L, thể tích làm việc 3L |
* Nhiệt độ môi trường làm việc: 5 - 35oC |
* Kích thước tổng thể: 232W x 479D x 490H mm |
* Khối lượng: 29kg |
* Nguồn điện:
AC220V, 50/60Hz, 800VA Cty TNHH Hoa Ý 06 Yên Thế - P.2 - Tân Bình - Tp. HCM Hotline: 0986-817-366 Email: labinstrument.hoay@yahoo.com |
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)