Thứ Bảy, 28 tháng 3, 2020

MMV1000W Máy lắc cho phểu chiết Eyela Funnel Shaker

HSX: Eyela Nhật bản
Model: MMV-1000W

 - Kiểu lắc: lắc đứng 90o đến nghiêng 70o
 - Tốc độ lắc: theo phương thẳng đứng: 20~300 vòng/min.
                      theo phương xiên: 20~250 vòng/min.
 - Hiển thị tốc độ điện tử
 - Mode hoạt động: hoạt động liên tục hoặc cài đặt thời gian
(999.9 phút)
 - Cài đặt thời gian lắc mong muốn
 - Motor: DC brushless motor 90W
 - Độ ồn thấp 55dB khi quay 200 vòng/phút
 - Kích thước: W600 x D400 x H430 mm
 - Nguồn điện: 230V
Phụ tùng TÙY CHỌN:
205110 Dụng cụ giữ phễu chiết quả lê 50ml-1000ml
205120 Gía giữ phiễu chiết loại 2 - 3L ( Large holder)

주)선일아이라 ///

HOA Ý CO LTD | ĐT: 0986817366 | LABINSTRUMENT.HOAY@YAHOO.COM


Thứ Năm, 26 tháng 3, 2020

OmniTest 5kN Thiết bị kiểm tra độ bền vật liệu Mecmesin

Accurate specimen elongation measurement enables VectorPro MT to calculate strain

Tensile testing of dumbell specimens to calculate stress-strain domain data

Extensometry instrumentation for strain measurement features quick-change fixtures

VectorPro MT is designed to perform stress-strain calculations from OmniTest


Dimensions

Crosshead travel
650 mm (25.6")  
Throat depth
125 mm (4.9") (5 kN)
 
67 mm (2.6") (7.5 kN)
Height
1089 mm (42.9")
Width
330 mm (13")
Depth
570 mm (22.4")
Weight
70 kg (155 lbs

Speed

Range
0.01-1200 mm/min (0.0004 - 47.2"/min)
Accuracy
At steady state: <50 mm/min = ±0.5% of indicated speed or ±0.05 mm/min (whichever is greater)
 
50 - 500 mm/min = ±0.2% of indicated speed
 
>500 mm/min = ±1% of indicated speed
Resolution
0.001 mm/min (0.00004"/min)

Displacement

Maximum displacement
650 mm (25.6")
Accuracy
±0.1% of indicated position or ± 0.01mm, whichever is greater
Resolution
0.001 mm (±0.00004")

MD 200 Ozone Máy đo ozone trong nước sản xuất



LOVIBOND WATER TESTING - HOA Ý CO LTD - TEL: 0986 817 366
MÁY QUANG PHỔ MD 200 OZONE, THANG ĐO 0-2 PPM O3
THUỐC THỬ DẠNG VIÊN NÉN.
DPD NÓ.1 VÀ DPD. NO.3

511050BT DPD NO.1 TABLETS BF
511051BT DPD NO.1 TABLETS BF
511052BT DPD NO.1 TABLETS BF
511080BT DPD NO.3 TABLETS
511081BT DPD NO.3 TABLETS
511082BT DPD NO.3 TABLETS

THÔNG SỐ KĨ THUẬT MÁY MD 200

LEDs, interference filters (IF) and photo sensor in transparent sample chamber. Depending
on the version, up to 3 different interference filters are used. Wavelength specifications of
interference filters:
430 nm Δλ = 5 nm
530 nm Δλ = 5 nm
560 nm Δλ = 5 nm
610 nm Δλ = 6 nm

Wavelength Accuracy± 1 nm
Photometric Range-2600 - 2600 mAbs
Photometric Accuracy3 % FS (T = 20 °C – 25 °C)
OperationFoil keypad
Displaybacklit LCD (on keypress)
Suitable VialsRound Cuvettes 24 mm
CalibrationFactory calibration and user calibration. Reset to factory calibration possible.
InterfacesInfrared
Internal Storageinternal ring memory for 16 data sets
Power Supply4 batteries (AA)
Battery Life Timeapprox. 53 hours
Auto – OFFYes
ClockReal Time Clock and Date
PortabilityPortable
Environmental Conditionstemperature:  5 - 40 °C rel. humidity: 30 - 90 % (non condensing)
ComplianceCE
Protection ClassIP 68
Dimensions110 x 55 x 190 mm
Weight455 g

Thứ Ba, 24 tháng 3, 2020

N 843.3 FT.40.18 LABOPORT SD BƠM CHÂN KHÔNG TỰ SẤY KHÔ KNF

dùng cho các khí gas ẩm


Lưu lượng 34 l/min
Chân không tối ưu: 4 mbar
Áp suất vận hành 1bar g
Kết nối với ống có ID 10 mm
Motor protection IP 44
Nguồn 240V 50Hz
Công suất P1 245 W
Khối lượng: 13.7 kg
Kích thước: L341 x H242 x W189 mm

Kết quả hình ảnh cho N 842.3 FT.40.18  knf
KND Vietnam \ Hoa ý Co Ltd \ Tel: 0986-817-366 \ labinstrument.hoay@yahoo.com


SC 950 HỆ THỐNG BƠM CHÂN KHÔNG KNF vacuum pump system

kiểm soát/điều khiển thông qua remote sóng không dây wireless

Thông số kỹ thuật:
Lưu lượng: 50 L/min
Độ chân không tối ưu: 2 mbar s
Kiểm soát/điều chỉnh: trên núm vặn hay trên phần mềm Window
Nguồn: 240V 50Hz
Công suất tiêu thụ: max. 150W
Khối lượng: 14.5 kg
Kích thước: H487 x W246 x D313 mm

Kết quả hình ảnh cho SC 950 knf


KNF vietnam / Hoa Y Co Ltd / DĐ: 0986817366


SEM 950 HỆ THỐNG BƠM CHÂN KHÔNG KNF vacuum pump system

điều chỉnh thủ công, tốc độ qui định

- bay hơi/chưng cất nhanh chóng và chính xác
- vận hành êm ái
- Van dằn khí tích hợp
- không cần bảo trì bảo dưỡng
- thân thiện môi trường
- tỷ lệ thu hồi cao với các dung môi có điểm sôi thấp
- áp suất của hệ thông đa dạng thông qua điều chỉnh tốc độ
- vận hành dễ dàng: dùng núm xoay điều chỉnh và phím dạng keypad màng
- thời gian vận hành nhanh chóng
- màn hình Chân không kỹ thuật số
- Thu giữ bụi bẩn trong hệ thống (bên nén)

Kết quả hình ảnh cho SEM 950


Thông số kỹ thuật:
Lưu lượng: 50 L/min
Độ chân không tối ưu: 2 mbar s
Kiểm soát/điều chỉnh: trên núm vặn và bàn phím mỏng keypad
Nguồn: 240V 50Hz
Công suất tiêu thụ: max. 150W
Khối lượng: 14.5 kg
Kích thước: H487 x W246 x D313 mm


---
KNF VIETNAM | CTY TNHH HOA Ý | TEL: 0986817366 | LABINSTRUMENT.HOAY@YAHOO.COM



N 026.1.2 AT.18 Bơm nén chân không dạng màng KNF

DIAPHRAGM VACUUM PUMPS AND COMPRESSORS

Lưu lượng: 31 l/min
Độ chân không tối ưu: 100mbar
Áp suất vận hành: 2 bar
Nguồn: 240V 50Hz
Công suất P1: 170W
Nặng: 1.9kg
Kích thước: L254 x H192 x W185 mm
Motor IP 20
Đầu bơm: Aluminium
Màng: TEFLON-COATED
Van: Thép không gỉ

Kết quả hình ảnh cho N 026.1.2 AN.18

KNF in Vietnam | Cty TNHH Hoa Ý | Tel:
0986817366 | Email: labinstrument.hoay@yahoo.com

N 026.1.2 AN.18 Bơm nén chân không dạng màng KNF

Lưu lượng: 39 l/min
Độ chân không tối ưu: 100mbar
Áp suất vận hành: 2 bar
Nguồn: 240V 50Hz
Công suất P1: 170W
Nặng: 1.9kg
Kích thước: L254 x H192 x W185 mm
Motor IP 20
Đầu bơm: Aluminium
Màng: CR
Van: Thép không gỉ

Kết quả hình ảnh cho N 026.1.2 AN.18

KNF in Vietnam | Cty TNHH Hoa Ý | Tel: 0986817366 | Email: labinstrument.hoay@yahoo.com


N 86 KT.18 Bơm màng hút chân không mini KNF Đức

Lưu lượng: 5.5 l/min
Độ chân không tối ưu: 160mbar
Áp suất vận hành: 2.5 bar
Nguồn: 240V 50Hz
Công suất P1: 60W
Nặng: 1.9kg
Kích thước: L164 x H141 x W90 mm
Motor IP 20

Kết quả hình ảnh cho n86kn.18

Đầu bơm là PPS
Màng là PTFE-coated
Van là FFPM

---
KNF Vietnam
Hoa Ý Co ltd
Tel: 0986 817 366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com

N 86 KN.18 Bơm chân không mini KNF

Lưu lượng: 6 l/min
Độ chân không tối ưu: 100mbar
Áp suất vận hành: 2.4 bar
Nguồn: 240V 50Hz
Công suất P1: 60W
Nặng: 1.9kg
Kích thước: L164 x H141 x W90 mm
Motor IP 20

Kết quả hình ảnh cho n86kn.18
KNF Vietnam
Hoa Ý Co ltd
Tel: 0986 817 366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com

N 035.3 AT.18 BƠM HÚT CHÂN KHÔNG KNF

Lưu lượng: 1.62 m3/h
Độ chân không: 20 mbar
Áp suất vận hành: -
IP 20 hay IP 44 motor protection

HOA Ý CO LTD
TEL: 0986 817 366
Kết quả hình ảnh cho N 035.3 AN.18

N 035.3 AN.18 Bơm chân không KNF

Kết quả hình ảnh cho N 035.3 AN.18

Lưu lượng: 1.62 m3/h
Độ chân không: 13 mbar
Áp suất vận hành: -
IP 20 hay IP 44 motor protection

HOA Ý CO LTD
TEL: 0986 817 366


N 022 AT.18 Bơm hút chân không KNF

Lưu lượng 0.78 m3/h
Áp suất chân không: 100 mbar
Áp suất vận hành: 4 bar
Bảo vệ motor IP 44 hoặc IP 20 theo yêu cầu

Kết quả hình ảnh cho knf n 022
Hoa Ý CO Ltd
Tel: 0986 817 366

N 022 AN.18 BƠM HÚT CHÂN KHÔNG DẠNG MÀNG KNF ĐỨC

-         Đáp ứng theo tiêu chuẩn IP-20
-         Loại màng CR, không dầu
-         Lưu lượng hút: 15 lít/phút
-         Độ chân không tới hạn: 100mbar abs
-         Áp suất tối đa: 4 bar
-         Đường kính trong ống nối: 6mm
-         Đầu bơm được làm từ vật liệu nhôm
-         Van bằng thép không rỉ
-         Nguồn điện: 230V, 50Hz
-         Công suất P1: 60W
-         Trọng lượng: 4kg

Kết quả hình ảnh cho knf n 022

HOA Ý CO LTD
KNF TẠI VIETNAM
TEL: 0986 817 366

N 842.3 FT.18 BƠM HÚT CHÂN KHÔNG KNF

BƠM MÀNG CHÂN KHÔNG KNF 
LABOPORT ® Chemical resistant Diaphgragm Vacuum Pump
Nhà sản xuất: KNF (CHLB Đức)
Model: N 842.3 FT.18
Đặc tính:
* 100% chuyển động không dầu
* Chuyển động tinh khiết không nhiễm bẩn
* Thân thiện với môi trường
* Hệ thống kín, tỉ lệ rò rỉ thấp xấp xỉ 6x10-3 mbar x l/s mà 
không loại bơm chân không nào có thể đạt được với tỉ lệ trên
* Bơm màng chống hóa chất N842.3 thiết kế đầu bơm đôi, chạy
khô được sử dụng rộng rãi trong rất nhiều phòng thí nghiệm, nó
có thể chuyền, nén, bơm mà không hề nhiễm bẩn
Thông Số Kỹ Thuật:
* Chất liệu đầu tiếp xúc của bơm:
   - Đầu bơm (pump head): PTFE
   - Màng (diaphragm):  PTFE - coated
   - Van (valves): FFPM
* Lưu lượng bơm hút: 34 l/phút
* Độ chân không tới hạn: 2 mbar
* Áp suất vận hành: 1 bar
* Đường kính trong ống hút: ID 10 mm
* Nhiệt độ khí gas và môi trường cho phép: +5….+40oC
* Nguồn điện: 230V/50Hz
* Tiêu chuẩn bảo vệ motơ: IP 44
* Công suất P1: 245 W
* Khối lượng: 13.4 Kg
* Kích thước: LxHxW 341/226/167 mm

Kết quả hình ảnh cho knf n842

HOA Ý CO LTD
KNF in VIETNAM
TEL: 0986 817 366


N 840.3 FT.18 BƠM HÚT CHÂN KHÔNG KNF

Thông Số Kỹ Thuật:
* Chất liệu đầu tiếp xúc của bơm:
   - Đầu bơm (pump head): PTFE
   - Màng (diaphragm):  PTFE - coated
   - Van (valves): FFPM
* Lưu lượng bơm hút: 34 L/phút
* Độ chân không tới hạn: 8 mbar
* Áp suất vận hành: 1 bar
* Đường kính trong ống hút: ID 10 mm
* Nhiệt độ khí gas và môi trường cho phép: +5….+40oC
* Nguồn điện: 230V/50Hz
* Tiêu chuẩn bảo vệ motơ: IP 44
* Công suất P1: 245 W
* Khối lượng: 12.6 Kg
* Kích thước: LxHxW 341/226/166 mm

Kết quả hình ảnh cho knf n840

Kết quả hình ảnh cho knf n840
HOA Ý CO LTD
TEL: 0986-817-366

N 820.3 FT 18 BƠM HÚT CHÂN KHÔNG KNF

BƠM CHÂN KHÔNG KNF 
LABOPORT ® Chemical resistant Diaphgragm Vacuum Pump
Nhà sản xuất: KNF (CHLB Đức)
Model: N820.3 FT.18
Thông Số Kỹ Thuật:
* Chất liệu đầu tiếp xúc của bơm:
   - Đầu bơm (pump head): PTFE
   - Màng (diaphragm):  PTFE - coated
   - Van (valves): FFPM
* Lưu lượng bơm hút: 20 l/phút
* Độ chân không tới hạn: 8 mbar
* Áp suất vận hành: 1 bar
* Đường kính trong ống hút: ID 10 mm
* Nhiệt độ khí gas và môi trường cho phép: +5….+40oC
* Nguồn điện: 230V/50Hz
* Tiêu chuẩn bảo vệ motơ: IP 44
* Công suất P1: 130 W
* Khối lượng: 9.3 Kg
* Kích thước: LxHxW 312/207/154 mm

Kết quả hình ảnh cho knf n820
HOA Ý CO LTD
TEL: 0986-817-366

N 820 FT.18 Bơm hút chân không KNF

BƠM CHÂN KHÔNG CHỐNG HÓA CHẤT DẠNG MÀNG
MODEL: N 820 FT.18
HSX: KNF GERMANY
Lưu lượng: 20 L/min
Chân không tối ưu: 100 mbar abs
Áp suất vận hành: 1 bar g
Motor: IP 44
Công suất: 130 W
Kích thước: L268 x H207 x W159 mm
Nguồn: 230V 50Hz
Đầu pump: PTFE
Màng: Phủ PTFE
Van: FFPM

Kết quả hình ảnh cho knf n820
HOA Ý CO LTD
TEL: 0986 817 366

Thứ Bảy, 21 tháng 3, 2020

Bộ chưng cất hóa hữu cơ Wheaton

Xe đẩy inox đựng dụng cụ thí nghiệm



1번 이미지

1번 이미지


Xe đẩy ba tầng dùng trong phòng thí nghiệm

Chân đỡ cho đèn đốt vi sinh phòng thí nghiệm Bochem

Đèn đốt burner khí butane cấy vi sinh LMS

Mỏ đốt burner Bochem











---
VUI LÒNG CALL: 0986 817 366
MR. VIET - P KINH DOANG

Cọ lông heo vệ sinh dụng cụ phòng thí nghiệm

Chai nhựa vuông HDPE Azlon

Hàng Scilabware Anh Quốc

Chai chứa mẫu vuông Vitlab

1번 이미지




Dùng chứa mẫu và bảo quản mẫu, tiết kiệm diện tích
Hàng Vitlab Đức

--
Vui lòng call: Mr. Viet - 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
Hoa Ý Co Ltd


Bình chứa nước cất phòng thí nghiệm AS One Nhật Bản





VUI LÒNG GỌI: 0986817366
GIAO HÀNG TẬN NƠI!


Bình chứa nước cất phòng thí nghiệm Azlon

Hàng: Scilabware Anh Quốc

Nhựa HDPE , cổ rộng, có vòi xả
Bình 30 Lít, 50 Lít, 100 Lít
Chống hóa chất ăn mòn rất tốt
Nắp vặn, trong nắp có vòng đệm cao su làm chặt bình
Có quai xách dễ dàng di chuyển
Thích hợp đặt trên bàn trong Phòng thí nghiệm


Vui lòng gọi: 0986 817 366
Giao hàng tận nơi!


Thứ Sáu, 20 tháng 3, 2020

Dung Dịch Chuẩn Nitrate Lovibond

2420806 STANDARD SOLUTION NITRATE 40 MG/L NO3 = 9 MG/L N
2420807 STANDARD SOLUTION NITRITE 5 MG/L NO2 = 1,5 MG/L N

Kết quả hình ảnh cho lovibond nitrate STANDARD
LOVIBOND WATER TESTING | GERMANY
TEL: 0986-817-366

CHUẨN COD STANDARD SOLUTION LOVIBOND

2420803 STANDARD SOLUTION COD 100 MG/L
2420804 STANDARD SOLUTION COD 500 MG/L
2420805 STANDARD SOLUTION COD 5000 MG/l

Kết quả hình ảnh cho lovibond COD STANDARD

LIÊN HỆ:
LOVIBOND WATER TESTING
DI ĐỘNG: 0986 817 366

LOVIBOND COD REAGENT THUỐC THỬ COD

2420710 COD VARIO TUBE TEST 0-150 MG/L SET OF 25 VIALS (MERCURY FREE)
2420711 COD VARIO TUBE TEST 0-1500 MG/L SET OF 25 VIALS (MERCURY FREE)
2420712 COD VARIO TUBE TEST 0-15000 MG/L SET OF 25 VIALS (MERCURY FREE)
2420716 COD VARIO TUBE TEST 0-1500 MG/L SET OF 150 VIALS (MERCURY FREE)
2420720 COD VARIO TUBE TEST 0-150 MG/L SET OF 25 VIALS
2420721 COD VARIO TUBE TEST 0-1500 MG/L SET OF 25 VIALS
2420722 COD VARIO TUBE TEST 0-15000 MG/L SET OF 25 VIALS
2420725 COD VARIO TUBE TEST 0-150 MG/L SET OF 150 VIALS
2420726 COD VARIO TUBE TEST 0-1500 MG/L SET OF 150 VIALS
2420727 COD VARIO TUBE TEST 0-15000 MG/L SET OF 150 VIALS


Kết quả hình ảnh cho lovibond COD

Kết quả hình ảnh cho lovibond COD

LIÊN HỆ:
LOVIBOND WATER TESTING | CHLB ĐỨC
TEL: 0986 817 366

LOVIBOND DPD REAGENT THUỐC THỬ DPD

511050BT DPD NO.1 TABLETS BF IN PACK OF 100
511051BT DPD NO.1 TABLETS BF IN PACK OF 250
511052BT DPD NO.1 TABLETS BF IN PACK OF 500
511080BT DPD NO.3 TABLETS IN PACK OF 100
511081BT DPD NO.3 TABLETS IN PACK OF 250
511082BT DPD NO.3 TABLETS IN PACK OF 500
511220BT DPD NO.4 TABLETS IN PACK OF 100
511221BT DPD NO.4 TABLETS IN PACK OF 250
511222BT DPD NO.4 TABLETS IN PACK OF 500
511230BT DPD NO.1 NESSLER TABLETS IN PACK OF 100
511231BT DPD NO.1 NESSLER TABLETS IN PACK OF 250
511250BT DPD NO.3 NESSLER TABLETS IN PACK OF 100
511251BT DPD NO.3 NESSLER TABLETS IN PACK OF 250
511261BT DPD NO.4 NESSLER TABLETS IN PACK OF 250
511290BT DPD NO.3 RAPID TABLETS IN PACK OF 100
511291BT DPD NO.3 RAPID TABLETS IN PACK OF 250
511292BT DPD NO.3 RAPID TABLETS IN PACK OF 500
511310BT DPD NO.1 RAPID TABLETS IN PACK OF 100
511311BT DPD NO.1 RAPID TABLETS IN PACK OF 250
511312BT DPD NO.1 RAPID TABLETS IN PACK OF 500
511370BT CYA-TEST TABLETS IN PACK OF 100
511371BT CYA-TEST TABLETS IN PACK OF 250
511430BT CYA HR TEST TABLETTEN IN PACK OF 100
511500BT DPD NO.1 HR TABLETS IN PACK OF 100
511501BT DPD NO.1 HR TABLETS IN PACK OF 250
511502BT DPD NO.1 HR TABLETS IN PACK OF 500
511530bt DPD NO.2 PLAIN TABLETS IN PACK OF 100
511531bt DPD NO.2 PLAIN TABLETS IN PACK OF 250
511570BT DPD NO.4 RAPID TABLETS IN PACK OF 100
511571BT DPD NO.4 RAPID TABLETS IN PACK OF 250
511572BT DPD NO.4 RAPID TABLETS IN PACK OF 500
511590BT DPD NO.3 HR TABLETS IN PACK OF 100
511591BT DPD NO.3 HR TABLETS IN PACK OF 250
511592BT DPD NO.3 HR TABLETS IN PACK OF 500
511630BT BROMOTHYMOL BLUE RAPID TABLETS IN PACK OF 100
511631BT BROMOTHYMOL BLUE RAPID TABLETS IN PACK OF 250
511750BT PHENOLRED TABLETS IN PACK OF 100
511751BT PHENOLRED TABLETS IN PACK OF 250
511752BT PHENOLRED TABLETS IN PACK OF 500
511770BT PHENOLRED PHOTOMETER TABLETS IN PACK OF 100
511771BT PHENOLRED PHOTOMETER TABLETS IN PACK OF 250
511772BT PHENOLRED PHOTOMETER TABLETS IN PACK OF 500
511790BT PHENOLRED RAPID TABLETS IN PACK OF 100
511791BT PHENOLRED RAPID TABLETS IN PACK OF 250
511792BT PHENOLRED RAPID TABLETS IN PACK OF 500
515730BT DPD NO.3 HIGH CALCIUM TABLETS IN PACK OF 100
515731BT DPD NO.3 HIGH CALCIUM TABLETS IN PACK OF 250
515732BT DPD NO.3 HIGH CALCIUM TABLETS IN PACK OF 500
515740BT DPD NO.1 HIGH CALCIUM TABLETS IN PACK OF 100
515741BT DPD NO.1 HIGH CALCIUM TABLETS IN PACK OF 250
515742BT DPD NO.1 HIGH CALCIUM TABLETS IN PACK OF 500
517711BT COMBI-PACK CHLORINE DPD/100 TABLETS EACH DPD NO. 1 + DPD NO. 3
517712BT COMBI-PACK CHLORINE DPD/250 TABLETS EACH DPD NO. 1 + DPD NO. 3
517781BT KOMBI-PACK DPD HC/ 100 TABLETS EACH DPD 1 HIGH CALCIUM + DPD 3 HIGH CALCIUM
517782BT KOMBI-PACK DPD HC/ 250 TABLETS EACH DPD 1 HIGH CALCIUM + DPD 3 HIGH CALCIUM



Kết quả hình ảnh cho lovibond DPD

CONTACT LOVIBOND WATER TESTING
HOTLINE: 0986 817 366

LOVIBOND PHOSPHATE THUỐC THỬ

513040BT PHOSPHATE NO.1 LR TABLETS IN PACK OF 100
513050BT PHOSPHATE NO.2 LR TABLETS IN PACK OF 100
513051BT PHOSPHATE NO.2 LR TABLETS IN PACK OF 250

Kết quả hình ảnh cho lovibond PHOSPAHTE

LOVIBOND WATER TESTING
HOTLINE: 0986817366

Thuốc thử AMMONIA Lovibond

512580BT AMMONIA NO. 1 TABLETS IN PACK OF 100
512581BT AMMONIA NO. 1 TABLETS IN PACK OF 250
512590BT AMMONIA NO.2 TABLETS IN PACK OF 100
512591BT AMMONIA NO.2 TABLETS IN PACK OF 250

Kết quả hình ảnh cho lovibond ammonia

LOVIBOND WATER TESTING | 0986817366

Thứ Năm, 19 tháng 3, 2020

EasyFerm Plus PHI VP 120 Pt1000 Điện cực đo pH Hamilton



Part/REF #s: 238633-1112

Dài 12cm
Loại kết nối dây cáp điện là VP6
Thang đo pH 0-14pH
Độ nhạy : 57-59mV/pH  at 25oC
Điểm zero: 0+/-20mV
Màng HP-Coatramic
Phần tiếp xúc ướt: Thủy tinh, Ceramic, EPDM (Ethylene propylene elastomer)
O-ring Material: FDA 21 CFR 177.2600; EG 1935/2004; USP <87>; USP <88> Class VI (121 °C)

Certificate: Yes, with measured values in Buffer pH 4.01 and pH 7.00
Thanh trùng: OK
CIP: OK

---