MODEL ORBIS

Thang đo: 0 - 6 N.m (0-60 kg.f hay 0 -50 lbf)
Đo lực xiết nắp & mở nắp
Độ chính xác : +/- 0/5% FS
Chọn nhiều đơn vị đo: mN.m, N.cm, N.m, gf.cm, kgf.cm, kgf.m, ozf.in, lbf.in, lbf.ft
Dùng pin sạc hay nguồn trực tiếp
Call 0986 81 73 66
406/63 Cộng Hòa, P.13, Tân Bình, Tp. HCM Hotline: 0986817366 Email:viet.hoay@gmail.com Skype: kid_871
BƠM MÀNG CHÂN KHÔNG KNF |
LABOPORT ® Chemical resistant Diaphgragm Vacuum Pump |
Nhà sản xuất: KNF (CHLB Đức) |
Model: N 840.3 FT.18 |
Đặc tính: |
* 100% chuyển động không dầu |
* Chuyển động tinh khiết không nhiễm bẩn |
* Thân thiện với môi trường |
* Hệ thống kín, tỉ lệ rò rỉ thấp xấp xỉ 6x10-3 mbar x l/s mà |
không loại bơm chân không nào có thể đạt được với tỉ lệ trên |
* Bơm màng chống hóa chất N840.3 thiết kế đầu bơm đôi, chạy |
khô được sử dụng rộng rãi trong rất nhiều phòng thí nghiệm, nó |
có thể chuyền, nén, bơm mà không hề gây nhiễm bẩn |
Thông Số Kỹ Thuật: |
* Chất liệu đầu tiếp xúc của bơm: |
- Đầu bơm (pump head): PTFE |
- Màng (diaphragm): PTFE - coated |
- Van (valves): FFPM |
* Lưu lượng bơm hút: 34 L/phút |
* Độ chân không tới hạn: 8 mbar |
* Áp suất vận hành: 1 bar |
* Đường kính trong ống hút: ID 10 mm |
* Nhiệt độ khí gas và môi trường cho phép: +5….+40oC |
* Nguồn điện: 230V/50Hz |
* Tiêu chuẩn bảo vệ motơ: IP 44 |
* Công suất P1: 245 W |
* Khối lượng: 12.6 Kg |
* Kích thước: LxHxW 341/226/166 mm |
Order No. | 9550322 |
---|---|
Model series | SW Series - shaking water baths |
Category | Shaking Water Bath |
Working temperature range (°C) | +20 ... +99.9 |
Temperature stability (°C) | ±0.2 |
Setting / display resolution | 0.1 °C |
Temperature Display | LED |
Heating capacity (kW) | 2 |
Bath opening / bath depth (W x L / D cm) | 50 x 30 / 18 |
Filling volume (liters) | 8 ... 20 |
Digital interfaces | RS232 Optional Profibus |
Ambient temperature | 5...40 °C |
Dimensions W x L x H (cm) | 70 x 35 x 26 |
Weight (kg) | 22 |
Classification according to DIN12876-1 | Classification I (NFL) |
Bath tank | Stainless steel |
Bath cover | optional |
Shaking frequency rpm | 20...200 |
Shaking stroke mm | 15 |
* Thiết bị chính là giải pháp để kiểm tra chất lượng đóng gói của chai lọ. Ghi nhận giá trị lực momen xoắn kĩ thuật số theo chiều kim đồng hồ và ngược lại |
* Chức năng chống thấm nước đạt tiêu chuẩn IP 54 |
* Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển nhiều nơi |
* Có
cổng RS232 có thể kết nối máy
in để in dữ liệu khi (Cần mua thêm cáp nối riêng) |
* Điều khiển trực quan, rõ ràng |
* Nguồn bằng pin và điện |
Thông số kỹ thuật: |
- Khoảng lực: 0- 6 N.m (0 - 60 kgf.cm/ 0 - 50 lbf.in) |
- Độ phân giải: 0.002 N.m (0 - 0.02 kgf.cm/ 0.01 lbf.in) |
- Đường kính đáy chai : 10- 190 mm |
- Các đơn vị đo có thể lựa chọn : mN.m, N.cm, gf.cm, kgf.cm, |
ozf.in, lbf.in, lbf.ft |
- Độ chính xác: ± 0.5% Full scale |
- Khả năng chịu quá tải lực an toán: 150% của toàn thang đo |
- Trọng lượng: 3 kg |
- Kích thước: W x D x H: 303 x 278 x 127 mm |
- Màn hình LCD hiển thị kết quả đo |