HSX: petcheck Thụy Sỹ
Hotline: 0986817366
Dùng cắt chai PET mẫu từ 0.2L-5L, đường kính max. 165 mm
Cắt thành 2-3-4-5 phần
Chi tiết vui lòng liên hệ Mr. Việt
labinstrument.hoay@yahoo.com
406/63 Cộng Hòa, P.13, Tân Bình, Tp. HCM Hotline: 0986817366 Email:viet.hoay@gmail.com Skype: kid_871
Thứ Sáu, 30 tháng 11, 2018
Thứ Năm, 29 tháng 11, 2018
Máy kiểm tra lực xiết nắp chai Vortex-i Mecmesin
HSX: Mecmesin UK
Model: Vortex-i (Điều khiển qua PC)
Model: Vortex-i (Điều khiển qua PC)
Advanced Force Gauge Đồng hồ đo lực Mecmesin AFG
- Excellent accuracy ±0.1% of full-scale
- N, kN, mN, gf, kgf, lbf and ozf measurement units
- RS232, digimatic and analogue
- Overload warning, with trend bar
- data acquisition software for additional test evaluation options
- 10 models, 2.5 N to 2500 N (0.55 lbf to 550 lbf)
BFG 1000 Basic Force Gauge - Đồng hồ đo lực
HSX: Mecmesin UK
Model: BFG 1000
Đo lực kéo và nén đến 1000 Newton
Chính xác +/- 0.25% FS
Nhiều đơn vị lực để lựa chọn
Cổng RS 232 xuất dữ liệu
Cảnh báo quá tải
Cung cấp bao gồm:
Model: BFG 1000
Đo lực kéo và nén đến 1000 Newton
Chính xác +/- 0.25% FS
Nhiều đơn vị lực để lựa chọn
Cổng RS 232 xuất dữ liệu
Cảnh báo quá tải
Cung cấp bao gồm:
Thiết bị kiểm tra lực bám dính Mecmesin
HSX: Mecmesin
Xuất xứ: UK
Dùng cho các phương pháp kiểm tra lực bám dính góc 90 độ, góc 180 độ, góc 135 độ, T-peel, loop tack, climbing drum peel, floating roller peel, German wheel peel
Xuất xứ: UK
Dùng cho các phương pháp kiểm tra lực bám dính góc 90 độ, góc 180 độ, góc 135 độ, T-peel, loop tack, climbing drum peel, floating roller peel, German wheel peel
Recommended Peel & Adhesion Testers
Our top-of-the-range MultiTest-i peel and adhesion testers provide optimum testing performance and evaluation options, enabling you to get the most from your test measurements. They are suited for any adhesion test methods involving peel, seal strength, lap shear, and butt-joint pull-off.
- Controlled by PC hosting advanced software
- Run test programs to ASTM & ISO standards
- View data graphically in real time
- Calculate maximum and average peel strength
- Perform in-depth evaluation of results
- Ideal for Quality Control laboratories
- Capacities from 0.5 kN to 50 kN
Operated via an easy-to-use touch screen interface, our MultiTest-xt universal testers enable fast and efficient routine testing.
- Self-contained system - no additional PC required
- User-friendly touch screen interface
- Minimal set-up time & training
- Create and store multiple test programs
- 5 ‘most-used’ buttons for instant access to frequent tests
- Calculate maximum and average peel strength
- Colour-coded pass/fail indication
- Ideal for routine use in Quality Control areas
Our entry-level MultiTest-dV test stands are a cost-effective solution for straightforward peel and adhesion tests.
- Simple controls
- Ideal for routine testing on factory floor
- Used with AFG digital force gauges to record peak peel and seal strength
- Combines with data acquisition software for additional data analysis
Our touch-screen and computer-controlled FPT-H1 testers are dedicated easy-to-use, affordable and robust systems for common peel/adhesion tests.
- Horizontal bench-top tester
- 90° peel with moving table fixture for constant angle
- 180° and T-peel capability
- Evaluate seals, seams and re-sealable openings
- Test PSA tapes, films and labels
- For self-adhesive laminates and labels: FINAT 1, 2, 3
- AFERA 5001, ASTM D3330, ASTM F88, ISO 8510-2 Part 2
Máy cô quay chân không Eyela N-1300
HSX: Eyela / Nhật
Model: N-1300V-W
Tốc độ quay là 10-310 v/p
Khả năng cô max. 23mL/min
Màn hình digital
Hệ thông cân bằng manual
Motor là DC blushless
Heater 1.05kW
Seal chân không: Teflon + Teflon Viton double seal / 1 set
Bể gia nhiệt SUS 304 4.3L nhiệt độ RT +5...180oC
Nguồn điện: 230V 50/60Hz
Vui lòng liên hệ:
Mr. Việt - Tel: 0986.817.366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
Hoa Ý Co., Ltd.
Model: N-1300V-W
Tốc độ quay là 10-310 v/p
Khả năng cô max. 23mL/min
Màn hình digital
Hệ thông cân bằng manual
Motor là DC blushless
Heater 1.05kW
Seal chân không: Teflon + Teflon Viton double seal / 1 set
Bể gia nhiệt SUS 304 4.3L nhiệt độ RT +5...180oC
Nguồn điện: 230V 50/60Hz
Vui lòng liên hệ:
Mr. Việt - Tel: 0986.817.366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
Hoa Ý Co., Ltd.
Thứ Sáu, 23 tháng 11, 2018
Bơm nhũ hóa dầu gội Silverson
HSX: Silverson
Xuất xứ: UK
Hotline Hoa ý: 0986817366
Model LS
Tốc độ khuấy: 3000 vòng/phút
Tùy sản phẩm, độ nhớt sẽ có đầu khuấy tương ứng
Vật liệu tiếp xúc sản phẩm là inox 316L
Model UHS-HV
Xuất xứ: UK
Hotline Hoa ý: 0986817366
Model LS
Tốc độ khuấy: 3000 vòng/phút
Tùy sản phẩm, độ nhớt sẽ có đầu khuấy tương ứng
Vật liệu tiếp xúc sản phẩm là inox 316L
Model UHS-HV
Máy khuấy nhũ hóa Silverson BX cho ngành dược
Model: BX
HSX: Silverson UK
Máy khuấy nhũ hóa Silverson UK, tốc độ khuấy 3000 vòng/phút
vật liệu inox xịn 316L
chuyên cho khuấy sản phẩm dược và thực phẩm đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh an toàn
Chi tiết vui lòng alo Mr. Việt - 0986817366
HSX: Silverson UK
Máy khuấy nhũ hóa Silverson UK, tốc độ khuấy 3000 vòng/phút
vật liệu inox xịn 316L
chuyên cho khuấy sản phẩm dược và thực phẩm đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh an toàn
Chi tiết vui lòng alo Mr. Việt - 0986817366
Thứ Tư, 21 tháng 11, 2018
Máy nhũ hóa L5M-A Silverson
Model: L5M-A
HSX: Silverson UK
Tốc độ khuấy 10,000 rpm
Cung cấp 4 đầu khuấy dùng cho các ứng dụng khuấy nhũ hóa khác nhau trong nghiên cứu, lab,...
Vật liệu là thép 316L
Nâng hạ trục khuấy tự động
Màn hình LCD hiển thị tốc độ cài, tốc độ khuấy thực tế, dòng điện,
...
Dùng cho ngành dược, mỹ phẩm, thực phẩm, dầu nhờn, hóa chất, ...
Liên hệ:
Mr. Việt - 0986817366
HSX: Silverson UK
Tốc độ khuấy 10,000 rpm
Cung cấp 4 đầu khuấy dùng cho các ứng dụng khuấy nhũ hóa khác nhau trong nghiên cứu, lab,...
Vật liệu là thép 316L
Nâng hạ trục khuấy tự động
Màn hình LCD hiển thị tốc độ cài, tốc độ khuấy thực tế, dòng điện,
...
Dùng cho ngành dược, mỹ phẩm, thực phẩm, dầu nhờn, hóa chất, ...
Liên hệ:
Mr. Việt - 0986817366
Orbis Torque Tester - Máy kiểm tra lực đóng mở nắp chai
HSX: Mecmesin UK
Model: Orbis
Khoảng lực momen xoắn: 0-6 N.m (0-60 kgf.cm)
Chính xác:+/- 0.5% FS
Đơn vị chọn: mN.m, N.cm, N.m, gf.cm, kgf.cm, kgf.m, ozf.in, lbf.in, lbf.ft
Chi tiết vui lòng liên hệ: Mr. Việt - 0986.81.73.66 - CTY TNHH HOA Ý
Thứ Ba, 20 tháng 11, 2018
TEST KIT KIỂM TRA OZONE TRONG NƯỚC
HSX: LOVIBOND ĐỨC
BAO GỒM DĨA MÀU CHUẨN
THUỐC THỬ OZONE:
BAO GỒM DĨA MÀU CHUẨN
Ozone T 0.1 - 1.0 mg/l O3 |
THUỐC THỬ OZONE:
Title | Measuring Range | Chemical Method | Packaging Unit | Part Number | Mark as favourite |
---|---|---|---|---|---|
DPD No. 4 | 0.1 - 1.0 mg/l O3 | DPD | Tablet / 100 | 511220BT | |
DPD No. 4 | 0.1 - 1.0 mg/l O3 | DPD | Tablet / 250 | 511221BT | |
DPD No. 4 | 0.1 - 1.0 mg/l O3 | DPD | Tablet / 500 | 511222BT |
TEST KIT KIỂM TRA NƯỚC LÀM MÁT LOVIBOND
HSX: LOVIBOND ĐỨC
Cooling Water (Open System) - Test Kit 2
Part Number 56K000401
Cung cấp bao gồm:
- M Alkalinity Drop Test
- Bromine CHECKIT® Comparator Disc
- Bromine CHECKIT® Reagent Pack
- Chloride Drop Test
- Hardness (Calcium) Drop Test
- Hardness (Total) Drop Test
- Iron LR CHECKIT® Comparator Disc
- Iron LR CHECKIT® Reagent Pack
- Phosphonate Drop Test
- SD 50 Hand-Held pH Meter
- SD 70 Hand-Held Conductivity & Temperature Meter
CHi tiết liên hệ: Mr. Việt - 0986817366
TEST KIT KIỂM TRA NƯỚC DUNĐ SÔI
HSX: LOVIBOND ĐỨC
HOTLINE: 0986817366
KIỂM TRA CÁC CHỈ TIÊU TRONG NƯỚC ĐUN SÔI:
HOTLINE: 0986817366
KIỂM TRA CÁC CHỈ TIÊU TRONG NƯỚC ĐUN SÔI:
0 - 14 pH 0 - 20 ms/cm 0 - 60 ° C 0 - 2400 mg/l CaCO3 5 - 60 mg/l CaCO3 20 - 12000 mg/l CaCO3 Phosphate HR T 0 - 80 Sulphite 25 - 150 mg/l Na2SO3 |
Thermoreactor RD 125 BẾP PHÁ MẪU COD RD125
HSX: LOVIBOND/ĐỨC
MODEL: RD 125
Dùng cho cuvet tròn 16mm
Auto-off: có
Nhiệt độ: 100/120/150oC
Chọn thời gian: 30-60-120 phút
CE Certified
Liên hệ: Mr. Việt - 0986817366
MODEL: RD 125
Dùng cho cuvet tròn 16mm
Auto-off: có
Nhiệt độ: 100/120/150oC
Chọn thời gian: 30-60-120 phút
CE Certified
Liên hệ: Mr. Việt - 0986817366
TỦ ẤM BOD LOVIBOND TC 445 S
HSX: LOVIBOND / ĐỨC
MODEL: TC 445 S
DUNG TÍCH 445 LÍT
MODEL: TC 445 S
DUNG TÍCH 445 LÍT
Display | Backlit LED display |
Power Supply | 220 - 240 V / 50 Hz |
Net Capacity | 445 l |
Consumption | 约 1.42 kWh/ 24 h |
Climate Class | SN, + 10 °C 至 + 32 °C |
Coolant | R600a |
Sockets | 9 |
Temperature Range | + 2 °C to + 40 °C, steps of 0,1 °C |
Temperature Tolerance | ± 1 °C, specified for a stirred 500 ml water sample. For BOD (T=20 °C ±0,5 °C) |
Storage Space | 4 metal grids + 1 bottom grid |
Shelf Loading Capacity | 60 kg |
Suitable to build under | No |
Further Equipment | Standard Door |
Dimensions Internal | 600 x 1452 x 560 mm |
Dimensions without Work Top | 750 x 730 mm |
Compliance | CE |
Dimensions | 750 x 1640 x 730 mm |
Weight | 78.5 kg |
Tủ ấm BOD Lovibond TC135S
HSX: Lovibond/Đức
Model: TC 135 S
Dung tích tủ: 135 Lít
Tiêu thụ điện thấp
Đèn LED hiển thị nhiệt độ cài đặt và nhiệt độ thực tế
Rất lý tưởng cho làm BOD tại 20oC
Cơ chất làm lạnh là R600a
Bên trong tủ có 4 ổ cắm điện
Thang nhiệt độ 2...40oC, bước nhảy là o.1oC
Cho BOD tại 20oC là +/- 0.5oC
Cung cấp 3 kệ
Chi tiết vui lòng liên hệ: 0986817366
Model: TC 135 S
Dung tích tủ: 135 Lít
Tiêu thụ điện thấp
Đèn LED hiển thị nhiệt độ cài đặt và nhiệt độ thực tế
Rất lý tưởng cho làm BOD tại 20oC
Cơ chất làm lạnh là R600a
Bên trong tủ có 4 ổ cắm điện
Thang nhiệt độ 2...40oC, bước nhảy là o.1oC
Cho BOD tại 20oC là +/- 0.5oC
Cung cấp 3 kệ
Chi tiết vui lòng liên hệ: 0986817366
Tủ ấm BOD TC255S Lovibond
HSX: Lovibond/Đức
Model: TC 255 S
Tiêu thụ điện thấp
Đèn LED hiển thị nhiệt độ cài đặt và nhiệt độ thực tế
Rất lý tưởng cho làm BOD tại 20oC
Dung tích tủ 255 Lít
Cơ chất làm lạnh là R600a
Bên trong tủ có 7 ổ cắm điện
Thang nhiệt độ 2...40oC, bước nhảy là o.1oC
Cho BOD tại 20oC là +/- 0.5oC
Cung cấp 4 giá và 1 khay đáy
Chi tiết vui lòng liên hệ: 0986817366
Model: TC 255 S
Tiêu thụ điện thấp
Đèn LED hiển thị nhiệt độ cài đặt và nhiệt độ thực tế
Rất lý tưởng cho làm BOD tại 20oC
Dung tích tủ 255 Lít
Cơ chất làm lạnh là R600a
Bên trong tủ có 7 ổ cắm điện
Thang nhiệt độ 2...40oC, bước nhảy là o.1oC
Cho BOD tại 20oC là +/- 0.5oC
Cung cấp 4 giá và 1 khay đáy
Chi tiết vui lòng liên hệ: 0986817366
Thứ Sáu, 16 tháng 11, 2018
Thiết bị kiểm tra độ dãn dài vật liệu Mecmesin OMNITEST
Hsx: Mecmesin UK
Nhiều model cho nhiều khoảng lực khác nhau
Nhiều model cho nhiều khoảng lực khác nhau
OmniTestTM 5 kN, 10 kN, 25 kN and 50 kN
Mecmesin's Universal Testing Machine featuring VectorPro MT materials testing software
- Compression tester and tension testing.
- Materials and product tester; compression and tension UTM.
- Maximum loads of 5 kN (1100 lbf), 10 kN (2200 lbf), 25 kN (5500 lbf), 50 kN (11000 lbf).
- Crosshead travel to 650 mm (25.6″), 950 mm (37.4″), 950 mm (37.4″), 1100 mm (43.3″)*.
- Load sensor resolution of better than 1:25000 filtered from 24 bit.
- Loadcell accuracy of ±0.5% of reading down to 5% of range.
- Speed range of 0.05 to 1200 mm/min (0.002 to 47.2 in/min).
- Speed resolution 0.001 mm/min (0.00004 In/min).
Thứ Năm, 15 tháng 11, 2018
Máy cô quay chân không Eyela
HSX: Eyela Nhật
NCC: Hoa Ý Co Ltd
Tel: 0986-81-73-66
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
Model: N-1300
Thông số kĩ thuật các model:
NCC: Hoa Ý Co Ltd
Tel: 0986-81-73-66
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
Model: N-1300
Thông số kĩ thuật các model:
Bơm nhu động MP-2000 Eyela
HSX: Eyela Nhật Bản
Model: MP-2000
Model: MP-2000
* Loại: tiêu chuẩn |
* Hệ thống kết nối với ống nhu động bằng bắt ốc screw |
* Lưu lượng bơm: 10 … 1450mL/hx2 |
* Độ chính xác của lưu lượng: ±2% (Độ lặp lại trong khoảng ±1%) |
* Áp suất xả tối đa: 196kPa (2kg/㎠) |
* Áp suất nén tối đa: 9.8kPa (0.1kg/㎠) |
* Nhiệt độ và độ nhớt chất lỏng: Max. 2Pa.s (2000cP) 0...60℃ (No freezing) |
* Cài đặt tốc độ quay: theo thể tích |
* Loại Tube case: PET |
* Loại motor: AC speed control, Induction motor 15W |
* Loại ống mao quản kết nối: Silicon, Tygon, Fliran, PharMed |
Đường kính ngoài từ 3-6,1 mm |
* Kích thước: 127W x 130D x 177H mm |
* Khối lượng: 3 kg |
* Nguồn điện: 220V 50/60Hz |
Chi tiết vui lòng liên hệ:
Mr. Việt - 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
Thiết bị kiểm tra lực nén thùng carton Mecmesin Multitest-50XT
HSX: Mecmesin UK
Model: Multitest-50XT
NCC: Hoa Ý Co
Hotline: 0986817366
Màn hình cảm ứng điều khiển:
Khả năng tải lực lên đến 50.000 N (50 kN)
Máy có nhiều phụ tùng cho các ứng dụng test lực khác nhau như kéo đứt, kéo giãn, nén, ma sát COF, đâm xuyên,....
Đang test lực kéo
CHI TIẾT ALO MR VIỆT - 0986817366
Model: Multitest-50XT
NCC: Hoa Ý Co
Hotline: 0986817366
Màn hình cảm ứng điều khiển:
Khả năng tải lực lên đến 50.000 N (50 kN)
Máy có nhiều phụ tùng cho các ứng dụng test lực khác nhau như kéo đứt, kéo giãn, nén, ma sát COF, đâm xuyên,....
Đang test lực kéo
CHI TIẾT ALO MR VIỆT - 0986817366
Máy kiểm tra lực đóng mở nắp chai Orbis
HSX: Mecmesin UK
Model: Orbis
NCC: Hoa Ý - 0986817366
Model: Orbis
NCC: Hoa Ý - 0986817366
* Thiết bị chính là giải pháp để kiểm tra chất lượng đóng gói của chai lọ. Ghi nhận giá trị lực momen xoắn kĩ thuật số theo chiều kim đồng hồ và ngược lại |
* Chức năng chống thấm nước đạt tiêu chuẩn IP 54 |
* Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển nhiều nơi |
* Có
cổng RS232 có thể kết nối máy
in để in dữ liệu khi (Cần mua thêm cáp nối riêng) |
* Điều khiển trực quan, rõ ràng |
* Nguồn bằng pin và điện |
Thông số kỹ thuật: |
- Khoảng lực: 0- 6 N.m (0 - 60 kgf.cm/ 0 - 50 lbf.in) |
- Độ phân giải: 0.002 N.m (0 - 0.02 kgf.cm/ 0.01 lbf.in) |
- Đường kính đáy chai : 10- 190 mm |
- Các đơn vị đo có thể lựa chọn : mN.m, N.cm, gf.cm, kgf.cm, |
ozf.in, lbf.in, lbf.ft |
- Độ chính xác: ± 0.5% Full scale |
- Khả năng chịu quá tải lực an toán: 150% của toàn thang đo |
- Trọng lượng: 3 kg |
- Kích thước: W x D x H: 303 x 278 x 127 mm |
- Màn hình LCD hiển thị kết quả đo |
Nâng cấp lên tự động:
Model Vortex-dV
Model điều khiển qua màn hình cảm ứng Vortex-XT
Model Vortex-i, đo và phân tích kết quả qua phần mềm
Chi tiết về thiết bị, cấu hình, giá cả, cho từng loại chai của Quí khách, vui lòng liên hệ Mr. Việt 0986817366
Dung dịch chuẩn Pharmacopoeia
HSX: Reagecon/Ireland
Hotline: 0986817366
1/
Hotline: 0986817366
1/
Reagecon Acetic Acid (30%) according to European Pharmacopoeia (EP) Chapter 4 (4.1.1)
2/
Reagecon Ammonia Dilute R1 according to European Pharmacopoeia (EP) Chapter 4 (4.1.1)
...Nhiều loại khác:
https://www.reagecon.com/physicalchemical/pharmacopoeia/?count=60
Tủ sấy đối lưu cưỡng bức Scilab Hàn Quốc
HSX: Scilab Hàn Quốc
Model: SOF-50
Hotline: 0986817366
Model: SOF-50
Hotline: 0986817366
Thông số kĩ thuật: |
* Dung tích của buồng sấy: 50 Lít |
* Kích thước trong: W370 x D345 x H420 mm |
* Kích thước tổng thể: W518 x D647 x H724 mm |
* Công suất gia nhiệt: 650w |
* Nhiệt độ: |
- Thang nhiệt độ hoạt động: Nhiệt độ phòng +5oC …250oC |
- Nhiệt độ dao động: +/-0.3oC tại 100oC, +/-0.5oC tại 150oC |
- Nhiệt độ biến thiên: +/-1oC tại oC, +/-1.8oC tại 150oC |
- Loại sensor nhiệt là PT100 |
* Độ phân giải nhiệt độ: 0.1oC |
* Thời gian gia nhiệt: 25 phút lên 100oC, 45' lên 150oC |
* Thời gian đạt lại nhiệt độ sau khi mở cửa 30s: 8' lên 100oC |
* Controller: Digital PID Control by Advanced Microprocessor |
Jog-Dial with Push Button |
* Kết nối qua cổng RS232 để kết nối PC |
* Màn hình hiển thị: LCD kĩ thuật số có đèn nền |
* Timer: 99hr59min (chạy liên tục/hay ngắt quãng) |
* Vật liệu trong tủ là inox 304 |
* Vật liệu ngoài tủ là Thép sơn tĩnh điện |
* Tủ có 1 ống thoát khí đk 4cm, có nắp che inox |
* Phương pháp sấy là đối lưu CƯỠNG BỨC (forced-air type) |
* Kèm theo kệ inox |
* Chức năng an toàn: Bảo vệ khi quá nhiệt, quá tải dòng điện, sensor phát hiện khi chương trình bị lỗi |
* Có đèn báo khi thời gian cài đặt hết hay tủ bị lỗi, mode khóa cửa, chức năng lưu trữ lại thời gian và nhiệt độ, CE certified, GD-mark |
* Nguồn điện: 230V 50/60Hz ; 44 kg |
Dung chuẩn đa thành phần ICP
HSX: Reagecon / Ireland
NCC: Hoa Ý Co Ltd
Hotline: 0986817366
NCC: Hoa Ý Co Ltd
Hotline: 0986817366
Reagecon ICP, ICP-MS Multi Element Standard (29 Elements) in 2-5% Nitric Acid (HNO₃)
Chuẩn ICP, ICP-MS đa thành phần (29 thành phần) trong 2-5% Axit Nitric
Reagecon’s Multi Element Standards for ICP, ICP-MS in 2-5% HNO₃ is manufactured from ultra-pure metals or salts. The raw materials used in this standard are assayed by titration and ICP-MS prior to manufacture. Separate CRM’s are used to control or calibrate the titration and ICP-MS respectively. This product is manufactured gravimetrically using the mass balance approach: 100% less the sum of all impurities (w/w). Prior to bottling, the final product is tested and verified using ICP-MS and it is certified using the gravimetric result, corrected for density. The certified results are reported and certified in mg/kg and mg/l on the basis of weight and density. Reagecon hold ISO/IEC 17025 accreditation for calibration of laboratory balances (INAB Ref. 265C). All of the volumetric, titrimetric and gravimetric functions are carried out under a highly regulated temperature regime. Reagecon hold ISO/IEC 17025 for Temperature Calibration in the range of -196 to +1200°C (INAB Ref. 265C) and ISO/IEC 17025 Accreditation for density measurement using Oscillating U-Tube and Bingham Pycnometry Methods (INAB Ref: 264T)
Silver (Ag)10 µg/ml (ppm)Aluminum (Al)10 µg/ml (ppm)Arsenic (As)100 µg/ml (ppm)Boron (B)100 µg/ml (ppm)Barium (Ba)10 µg/ml (ppm)Beryllium (Be)100 µg/ml (ppm)Bismuth (Bi)10 µg/ml (ppm)Calcium (Ca)1000 µg/ml (ppm)Cadmium (Cd)10 µg/ml (ppm)Cobalt (Co)10 µg/ml (ppm)Chromium (Cr)10 µg/ml (ppm)Copper (Cu)10 µg/ml (ppm)Iron (Fe)100 µg/ml (ppm)Gallium (Ga)10 µg/ml (ppm)Potassium (K)10 µg/ml (ppm)Lithium (Li)10 µg/ml (ppm)Magnesium (Mg)10 µg/ml (ppm)Manganese (Mn)10 µg/ml (ppm)Molybdenum (Mo)10 µg/ml (ppm)Sodium (Na)10 µg/ml (ppm)Nickel (Ni)10 µg/ml (ppm)Lead (Pb)10 µg/ml (ppm)Rubidium (Rb)10 µg/ml (ppm)Selenium (Se)100 µg/ml (ppm)Strontium (Sr)10 µg/ml (ppm)Tellurium (Te)10 µg/ml (ppm)Thallium (Tl)10 µg/ml (ppm)Uranium (U)10 µg/ml (ppm)Vanadium (V)10 µg/ml (ppm)
Thứ Tư, 14 tháng 11, 2018
Bộ test nhanh nước trong dầu Kittiwake
HSX: Kittiwake / UK
Hotline: 0986817366 - Mr. Việt
Hoa Ý Co Ltd
Hotline: 0986817366 - Mr. Việt
Hoa Ý Co Ltd
DIGI Water in Oil Test / Analysis Kits helps Maintain & Protect your Equipment
Range: | 0.02-1%, 200-10000 ppm, 0-10%, 0-20% |
Range (LR) | 0.02-1%, 100-3000ppm, 0-10% |
Test Time: | 2 Minutes |
Memory: | Previous test, plus five oils |
Battery Life: | Five years (10,000 tes |
Link vide0:
http://www.kittiwake.com/digi-water-in-oil-test-kit
Thứ Sáu, 9 tháng 11, 2018
Thiết bị kiểm tra lực nén lực kéo 50kN Mecmesin
HSX: Mecmesin / UK
Hotline: 0986817366
Model: Multitest-50i
Hotline: 0986817366
Model: Multitest-50i
- Compression tester and tension testing
- Maximum load of 50,000 N (11000 lbf)
- 420 mm (16.5") clearance between columns
- Crosshead movement up to 1100 mm (43.3") *
- Space to fit a sample of 1330 mm (52.4") *
- 11 different loadcell capacities from 50N to 50kN (11 - 11,000 lbf)
- Load resolution of 1:6500
- Loadcell accuracy of ±0.1% of full scale from 2 to 2500 N
±0.2% of full scale from 5000 to 50,000 N - Speed range of 1 - 400 mm/min (0.04 - 15"/min) up to 25 kN
1 - 250 mm/min (0.04 - 10"/min) above 25 kN - Weight 285 kg (628 lb)
Xilanh Syringe cho sắc ký bản mỏng TLC
HSX: Hamilton/Mỹ
NCC: Hoa Ý Co Ltd
Hotline: 0986187366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
NCC: Hoa Ý Co Ltd
Hotline: 0986187366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
80050 | 10 µL, Model 1701 N SYR, Cemented NDL, 26s ga, 2 in, point style 3T |
80250 | 25 µL, Model 1702 N SYR, Cemented NDL, 22s ga, 2 in, point style 3T |
80950 | 50 µL, Model 1705 N SYR, Cemented NDL, 22 ga, 2 in, point style 3T |
81050 | 100 µL, Model 1710 N SYR, Cemented NDL, 22 ga, 2 in, point style 3T |
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)