Hotline: 0986817366
Dùng cắt chai PET mẫu từ 0.2L-5L, đường kính max. 165 mm
Cắt thành 2-3-4-5 phần
Chi tiết vui lòng liên hệ Mr. Việt
labinstrument.hoay@yahoo.com
406/63 Cộng Hòa, P.13, Tân Bình, Tp. HCM Hotline: 0986817366 Email:viet.hoay@gmail.com Skype: kid_871
Ozone T 0.1 - 1.0 mg/l O3 |
Title | Measuring Range | Chemical Method | Packaging Unit | Part Number | Mark as favourite |
---|---|---|---|---|---|
DPD No. 4 | 0.1 - 1.0 mg/l O3 | DPD | Tablet / 100 | 511220BT | |
DPD No. 4 | 0.1 - 1.0 mg/l O3 | DPD | Tablet / 250 | 511221BT | |
DPD No. 4 | 0.1 - 1.0 mg/l O3 | DPD | Tablet / 500 | 511222BT |
0 - 14 pH 0 - 20 ms/cm 0 - 60 ° C 0 - 2400 mg/l CaCO3 5 - 60 mg/l CaCO3 20 - 12000 mg/l CaCO3 Phosphate HR T 0 - 80 Sulphite 25 - 150 mg/l Na2SO3 |
Display | Backlit LED display |
Power Supply | 220 - 240 V / 50 Hz |
Net Capacity | 445 l |
Consumption | 约 1.42 kWh/ 24 h |
Climate Class | SN, + 10 °C 至 + 32 °C |
Coolant | R600a |
Sockets | 9 |
Temperature Range | + 2 °C to + 40 °C, steps of 0,1 °C |
Temperature Tolerance | ± 1 °C, specified for a stirred 500 ml water sample. For BOD (T=20 °C ±0,5 °C) |
Storage Space | 4 metal grids + 1 bottom grid |
Shelf Loading Capacity | 60 kg |
Suitable to build under | No |
Further Equipment | Standard Door |
Dimensions Internal | 600 x 1452 x 560 mm |
Dimensions without Work Top | 750 x 730 mm |
Compliance | CE |
Dimensions | 750 x 1640 x 730 mm |
Weight | 78.5 kg![]() |
* Loại: tiêu chuẩn |
* Hệ thống kết nối với ống nhu động bằng bắt ốc screw |
* Lưu lượng bơm: 10 … 1450mL/hx2 |
* Độ chính xác của lưu lượng: ±2% (Độ lặp lại trong khoảng ±1%) |
* Áp suất xả tối đa: 196kPa (2kg/㎠) |
* Áp suất nén tối đa: 9.8kPa (0.1kg/㎠) |
* Nhiệt độ và độ nhớt chất lỏng: Max. 2Pa.s (2000cP) 0...60℃ (No freezing) |
* Cài đặt tốc độ quay: theo thể tích |
* Loại Tube case: PET |
* Loại motor: AC speed control, Induction motor 15W |
* Loại ống mao quản kết nối: Silicon, Tygon, Fliran, PharMed |
Đường kính ngoài từ 3-6,1 mm |
* Kích thước: 127W x 130D x 177H mm |
* Khối lượng: 3 kg |
* Nguồn điện: 220V 50/60Hz |
* Thiết bị chính là giải pháp để kiểm tra chất lượng đóng gói của chai lọ. Ghi nhận giá trị lực momen xoắn kĩ thuật số theo chiều kim đồng hồ và ngược lại |
* Chức năng chống thấm nước đạt tiêu chuẩn IP 54 |
* Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển nhiều nơi |
* Có
cổng RS232 có thể kết nối máy
in để in dữ liệu khi (Cần mua thêm cáp nối riêng) |
* Điều khiển trực quan, rõ ràng |
* Nguồn bằng pin và điện |
Thông số kỹ thuật: |
- Khoảng lực: 0- 6 N.m (0 - 60 kgf.cm/ 0 - 50 lbf.in) |
- Độ phân giải: 0.002 N.m (0 - 0.02 kgf.cm/ 0.01 lbf.in) |
- Đường kính đáy chai : 10- 190 mm |
- Các đơn vị đo có thể lựa chọn : mN.m, N.cm, gf.cm, kgf.cm, |
ozf.in, lbf.in, lbf.ft |
- Độ chính xác: ± 0.5% Full scale |
- Khả năng chịu quá tải lực an toán: 150% của toàn thang đo |
- Trọng lượng: 3 kg |
- Kích thước: W x D x H: 303 x 278 x 127 mm |
- Màn hình LCD hiển thị kết quả đo |
Thông số kĩ thuật: |
* Dung tích của buồng sấy: 50 Lít |
* Kích thước trong: W370 x D345 x H420 mm |
* Kích thước tổng thể: W518 x D647 x H724 mm |
* Công suất gia nhiệt: 650w |
* Nhiệt độ: |
- Thang nhiệt độ hoạt động: Nhiệt độ phòng +5oC …250oC |
- Nhiệt độ dao động: +/-0.3oC tại 100oC, +/-0.5oC tại 150oC |
- Nhiệt độ biến thiên: +/-1oC tại oC, +/-1.8oC tại 150oC |
- Loại sensor nhiệt là PT100 |
* Độ phân giải nhiệt độ: 0.1oC |
* Thời gian gia nhiệt: 25 phút lên 100oC, 45' lên 150oC |
* Thời gian đạt lại nhiệt độ sau khi mở cửa 30s: 8' lên 100oC |
* Controller: Digital PID Control by Advanced Microprocessor |
Jog-Dial with Push Button |
* Kết nối qua cổng RS232 để kết nối PC |
* Màn hình hiển thị: LCD kĩ thuật số có đèn nền |
* Timer: 99hr59min (chạy liên tục/hay ngắt quãng) |
* Vật liệu trong tủ là inox 304 |
* Vật liệu ngoài tủ là Thép sơn tĩnh điện |
* Tủ có 1 ống thoát khí đk 4cm, có nắp che inox |
* Phương pháp sấy là đối lưu CƯỠNG BỨC (forced-air type) |
* Kèm theo kệ inox |
* Chức năng an toàn: Bảo vệ khi quá nhiệt, quá tải dòng điện, sensor phát hiện khi chương trình bị lỗi |
* Có đèn báo khi thời gian cài đặt hết hay tủ bị lỗi, mode khóa cửa, chức năng lưu trữ lại thời gian và nhiệt độ, CE certified, GD-mark |
* Nguồn điện: 230V 50/60Hz ; 44 kg |
Range: | 0.02-1%, 200-10000 ppm, 0-10%, 0-20% |
Range (LR) | 0.02-1%, 100-3000ppm, 0-10% |
Test Time: | 2 Minutes |
Memory: | Previous test, plus five oils |
Battery Life: | Five years (10,000 tes |
80050 | 10 µL, Model 1701 N SYR, Cemented NDL, 26s ga, 2 in, point style 3T |
80250 | 25 µL, Model 1702 N SYR, Cemented NDL, 22s ga, 2 in, point style 3T |
80950 | 50 µL, Model 1705 N SYR, Cemented NDL, 22 ga, 2 in, point style 3T |
81050 | 100 µL, Model 1710 N SYR, Cemented NDL, 22 ga, 2 in, point style 3T |