Thứ Sáu, 30 tháng 11, 2018

Máy cắt chai PET HWPBC 1-4c/300e

HSX: petcheck Thụy Sỹ
Hotline: 0986817366



Dùng cắt chai PET mẫu từ 0.2L-5L, đường kính max. 165 mm
Cắt thành 2-3-4-5 phần


Chi tiết vui lòng liên hệ Mr. Việt
labinstrument.hoay@yahoo.com


Thứ Năm, 29 tháng 11, 2018

Máy kiểm tra lực xiết nắp chai Vortex-i Mecmesin

HSX: Mecmesin UK
Model: Vortex-i (Điều khiển qua PC)

Vortex-i torque test stand and wired laptop featuring Emperor software


Advanced Force Gauge Đồng hồ đo lực Mecmesin AFG



  • Excellent accuracy ±0.1% of full-scale
  • N, kN, mN, gf, kgf, lbf and ozf measurement units
  • RS232, digimatic and analogue
  • Overload warning, with trend bar
  • data acquisition software for additional test evaluation options
  • 10 models, 2.5 N to 2500 N (0.55 lbf to 550 lbf)

BFG 1000 Basic Force Gauge - Đồng hồ đo lực

HSX: Mecmesin UK
Model: BFG 1000

Đo lực kéo và nén đến 1000 Newton
Chính xác +/- 0.25% FS
Nhiều đơn vị lực để lựa chọn
Cổng RS  232 xuất dữ liệu
Cảnh báo quá tải



Cung cấp bao gồm:

Thiết bị kiểm tra lực bám dính Mecmesin

HSX: Mecmesin
Xuất xứ: UK

Dùng cho các phương pháp kiểm tra lực bám dính góc 90 độ, góc 180 độ, góc 135 độ, T-peel, loop tack, climbing drum peel, floating roller peel, German wheel peel

Recommended Peel & Adhesion Testers


Máy cô quay chân không Eyela N-1300

HSX: Eyela / Nhật
Model: N-1300V-W

Kết quả hình ảnh cho eyela rotary evaporator

Tốc độ quay là 10-310 v/p
Khả năng cô max. 23mL/min
Màn hình digital
Hệ thông cân bằng manual
Motor là DC blushless
Heater 1.05kW
Seal chân không:  Teflon + Teflon Viton double seal / 1 set
Bể gia nhiệt SUS 304 4.3L nhiệt độ RT +5...180oC
Nguồn điện: 230V 50/60Hz

Vui lòng liên hệ:
Mr. Việt - Tel: 0986.817.366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
Hoa Ý Co., Ltd.


Thứ Sáu, 23 tháng 11, 2018

Bơm nhũ hóa dầu gội Silverson

HSX: Silverson
Xuất xứ: UK

Hotline Hoa ý: 0986817366

In-Line Mixers
Model LS

Tốc độ khuấy: 3000 vòng/phút
Tùy sản phẩm, độ nhớt sẽ có đầu khuấy tương ứng
Vật liệu tiếp xúc sản phẩm là inox 316L

High Viscosity In-Line Mixers
Model UHS-HV



Máy khuấy nhũ hóa Silverson BX cho ngành dược

Model: BX
HSX: Silverson UK










Máy khuấy nhũ hóa Silverson UK, tốc độ khuấy 3000 vòng/phút
vật liệu inox xịn 316L
chuyên cho khuấy sản phẩm dược và thực phẩm đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh an toàn

Chi tiết vui lòng alo Mr. Việt - 0986817366

Thứ Tư, 21 tháng 11, 2018

Máy nhũ hóa L5M-A Silverson

Model: L5M-A
HSX: Silverson UK

Tốc độ khuấy 10,000 rpm
Cung cấp 4 đầu khuấy dùng cho các ứng dụng khuấy nhũ hóa khác nhau trong nghiên cứu, lab,...
Vật liệu là thép 316L
Nâng hạ trục khuấy tự động
Màn hình LCD hiển thị tốc độ cài, tốc độ khuấy thực tế, dòng điện,
...

Dùng cho ngành dược, mỹ phẩm, thực phẩm, dầu nhờn, hóa chất, ...

Laboratory Mixers

From Lab to Production

Liên hệ:
Mr. Việt - 0986817366

Orbis Torque Tester - Máy kiểm tra lực đóng mở nắp chai

HSX: Mecmesin UK
Model: Orbis

Product image of Orbis with small grips - basic manually operated digital torque tester
Khoảng lực momen xoắn: 0-6 N.m (0-60 kgf.cm)
Chính xác:+/- 0.5% FS
Đơn vị chọn: mN.m, N.cm, N.m, gf.cm, kgf.cm, kgf.m, ozf.in, lbf.in, lbf.ft

Orbis - removal torque testing of closure on plastic bottle

Chi tiết vui lòng liên hệ: Mr. Việt - 0986.81.73.66 - CTY TNHH HOA Ý

Thứ Ba, 20 tháng 11, 2018

TEST KIT KIỂM TRA OZONE TRONG NƯỚC

HSX: LOVIBOND ĐỨC



BAO GỒM DĨA MÀU CHUẨN

Ozone T 0.1 - 1.0 mg/l O3


THUỐC THỬ OZONE:
TitleMeasuring RangeChemical MethodPackaging UnitPart NumberMark as favourite
DPD No. 40.1 - 1.0 mg/l O3DPDTablet / 100511220BT
DPD No. 40.1 - 1.0 mg/l O3DPDTablet / 250511221BT
DPD No. 40.1 - 1.0 mg/l O3DPDTablet / 500511222BT

TEST KIT KIỂM TRA NƯỚC LÀM MÁT LOVIBOND

HSX: LOVIBOND ĐỨC

Cooling Water (Open System) - Test Kit 2



Part Number 56K000401

Cung cấp bao gồm:
  • M Alkalinity Drop Test
  • Bromine CHECKIT® Comparator Disc
  • Bromine CHECKIT® Reagent Pack
  • Chloride Drop Test
  • Hardness (Calcium) Drop Test
  • Hardness (Total) Drop Test
  • Iron LR CHECKIT® Comparator Disc
  • Iron LR CHECKIT® Reagent Pack
  • Phosphonate Drop Test
  • SD 50 Hand-Held pH Meter
  • SD 70 Hand-Held Conductivity & Temperature Meter

CHi tiết liên hệ: Mr. Việt - 0986817366

TEST KIT KIỂM TRA NƯỚC DUNĐ SÔI

HSX: LOVIBOND ĐỨC
HOTLINE: 0986817366

KIỂM TRA CÁC CHỈ TIÊU TRONG NƯỚC ĐUN SÔI:


0 - 14 pH
0 - 20 ms/cm
0 - 60 ° C
0 - 2400 mg/l CaCO3 
5 - 60 mg/l CaCO3 
20 - 12000 mg/l CaCO3 
Phosphate HR T 0 - 80
Sulphite 25 - 150 mg/l Na2SO3

Thermoreactor RD 125 BẾP PHÁ MẪU COD RD125

HSX: LOVIBOND/ĐỨC
MODEL: RD 125





Dùng cho cuvet tròn 16mm
Auto-off: có
Nhiệt độ: 100/120/150oC
Chọn thời gian: 30-60-120 phút
CE Certified

Liên hệ: Mr. Việt - 0986817366

TỦ ẤM BOD LOVIBOND TC 445 S

HSX: LOVIBOND / ĐỨC
MODEL: TC 445 S

DUNG TÍCH 445 LÍT

DisplayBacklit LED display
Power Supply220 - 240 V / 50 Hz
Net Capacity445 l
Consumption约 1.42 kWh/ 24 h
Climate ClassSN, + 10 °C 至 + 32 °C
CoolantR600a
Sockets9
Temperature Range+ 2 °C to + 40 °C, steps of 0,1 °C
Temperature Tolerance± 1 °C, specified for a stirred 500 ml water sample. For BOD (T=20 °C ±0,5 °C)
Storage Space4 metal grids + 1 bottom grid
Shelf Loading Capacity60 kg
Suitable to build underNo
Further EquipmentStandard Door
Dimensions Internal600 x 1452 x 560 mm
Dimensions without Work Top750 x 730 mm
ComplianceCE
Dimensions750 x 1640 x 730 mm
Weight78.5 kg

Tủ ấm BOD Lovibond TC135S

HSX: Lovibond/Đức
Model: TC 135 S

Dung tích tủ: 135 Lít

Tiêu thụ điện thấp
Đèn LED hiển thị nhiệt độ cài đặt và nhiệt độ thực tế
Rất lý tưởng cho làm BOD tại 20oC


Cơ chất làm lạnh là R600a
Bên trong tủ có 4 ổ cắm điện
Thang nhiệt độ 2...40oC, bước nhảy là o.1oC
Cho BOD tại 20oC là +/- 0.5oC
Cung cấp 3 kệ

Chi tiết vui lòng liên hệ: 0986817366

Tủ ấm BOD TC255S Lovibond

HSX: Lovibond/Đức
Model: TC 255 S



Tiêu thụ điện thấp
Đèn LED hiển thị nhiệt độ cài đặt và nhiệt độ thực tế
Rất lý tưởng cho làm BOD tại 20oC

Dung tích tủ 255 Lít
Cơ chất làm lạnh là R600a
Bên trong tủ có 7 ổ cắm điện
Thang nhiệt độ 2...40oC, bước nhảy là o.1oC
Cho BOD tại 20oC là +/- 0.5oC
Cung cấp 4 giá và 1 khay đáy

Chi tiết vui lòng liên hệ: 0986817366


Thứ Sáu, 16 tháng 11, 2018

Thiết bị kiểm tra độ dãn dài vật liệu Mecmesin OMNITEST

Hsx: Mecmesin UK

Nhiều model cho nhiều khoảng lực khác nhau

OmniTestTM  5 kN, 10 kN, 25 kN and 50 kN

Mecmesin's Universal Testing Machine featuring VectorPro MT materials testing software


omnitest-kara-431-476-03

  • Compression tester and tension testing.
  • Materials and product tester; compression and tension UTM.
  • Maximum loads of 5 kN (1100 lbf), 10 kN (2200 lbf), 25 kN (5500 lbf), 50 kN (11000 lbf).
  • Crosshead travel to 650 mm (25.6″), 950 mm (37.4″), 950 mm (37.4″), 1100 mm (43.3″)*.
  • Load sensor resolution of better than 1:25000 filtered from 24 bit.
  • Loadcell accuracy of ±0.5% of reading down to 5% of range.
  • Speed range of 0.05 to 1200 mm/min (0.002 to 47.2 in/min).
  • Speed resolution 0.001 mm/min (0.00004 In/min).
Omnitest 5-50 kN Range

OmniTest 5-50 kN Grips

Thứ Năm, 15 tháng 11, 2018

Máy cô quay chân không Eyela

HSX: Eyela Nhật
NCC: Hoa Ý Co Ltd
Tel: 0986-81-73-66
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com

Model: N-1300

Kết quả hình ảnh cho mp-2000 eyela

Thông số kĩ thuật các model:


Bơm nhu động MP-2000 Eyela

HSX: Eyela Nhật Bản
Model: MP-2000

Kết quả hình ảnh cho mp-2000 eyela

* Loại: tiêu chuẩn
* Hệ thống kết nối với ống nhu động bằng bắt ốc screw
* Lưu lượng bơm: 10 … 1450mL/hx2
* Độ chính xác của lưu lượng: ±2% (Độ lặp lại trong khoảng ±1%)
* Áp suất xả tối đa: 196kPa (2kg/㎠)
* Áp suất nén tối đa: 9.8kPa (0.1kg/㎠)
* Nhiệt độ và độ nhớt chất lỏng: Max. 2Pa.s (2000cP) 0...60℃ (No freezing)
* Cài đặt tốc độ quay: theo thể tích
* Loại Tube case: PET
* Loại motor: AC speed control, Induction motor 15W
* Loại ống mao quản kết nối: Silicon, Tygon, Fliran, PharMed
   Đường kính ngoài từ 3-6,1 mm
* Kích thước: 127W x 130D x 177H mm
* Khối lượng: 3 kg
* Nguồn điện: 220V 50/60Hz


Chi tiết vui lòng liên hệ:

Mr. Việt - 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com

Thiết bị kiểm tra lực nén thùng carton Mecmesin Multitest-50XT

HSX: Mecmesin UK
Model: Multitest-50XT
NCC: Hoa Ý Co
Hotline: 0986817366

Kết quả hình ảnh cho mecmesin vortex-xt

Kết quả hình ảnh cho mecmesin multitest-50xt


Màn hình cảm ứng điều khiển:
Kết quả hình ảnh cho mecmesin multitest-50xt

Khả năng tải lực lên đến 50.000 N (50 kN)

Máy có nhiều phụ tùng cho các ứng dụng test lực khác nhau như kéo đứt, kéo giãn, nén, ma sát COF, đâm xuyên,....

Kết quả hình ảnh cho mecmesin multitest-50xt
Đang test lực kéo


Kết quả hình ảnh cho mecmesin multitest-50xt


CHI TIẾT ALO MR VIỆT - 0986817366



Máy kiểm tra lực đóng mở nắp chai Orbis

HSX: Mecmesin UK
Model: Orbis
NCC: Hoa Ý - 0986817366

* Thiết bị chính là giải pháp để kiểm tra chất lượng đóng gói của chai lọ. Ghi nhận giá trị lực momen xoắn kĩ thuật số theo chiều kim đồng hồ và ngược lại
* Chức năng chống thấm nước đạt tiêu chuẩn IP 54
* Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển nhiều nơi
* Có cổng RS232 có thể kết nối máy in để in dữ liệu khi
(Cần mua thêm cáp nối riêng)
* Điều khiển trực quan, rõ ràng
* Nguồn bằng pin và điện 
Thông số kỹ thuật:
 - Khoảng lực: 0- 6 N.m (0 - 60 kgf.cm/ 0 - 50 lbf.in)
 - Độ phân giải: 0.002 N.m (0 - 0.02 kgf.cm/ 0.01 lbf.in)
 - Đường kính đáy chai : 10- 190 mm
 - Các đơn vị đo có thể lựa chọn : mN.m, N.cm, gf.cm, kgf.cm,
     ozf.in, lbf.in, lbf.ft
 - Độ chính xác: ± 0.5% Full scale
 - Khả năng chịu quá tải lực an toán: 150% của toàn thang đo 
 - Trọng lượng: 3 kg 
 - Kích thước: W x D x H: 303 x 278 x 127 mm
 - Màn hình LCD hiển thị kết quả đo 

Kết quả hình ảnh cho orbis mecmesinKết quả hình ảnh cho orbis mecmesin

Nâng cấp lên tự động:

Model Vortex-dV
Kết quả hình ảnh cho mecmesin vortex-dVKết quả hình ảnh cho mecmesin vortex-dV

Model điều khiển qua màn hình cảm ứng Vortex-XT

Kết quả hình ảnh cho mecmesin vortex-xt

Model Vortex-i, đo và phân tích kết quả qua phần mềm
Kết quả hình ảnh cho mecmesin vortex-xt


Chi tiết về thiết bị, cấu hình, giá cả, cho từng loại chai của Quí khách, vui lòng liên hệ Mr. Việt 0986817366




Dung dịch chuẩn Pharmacopoeia

HSX: Reagecon/Ireland
Hotline: 0986817366

1/

Reagecon Acetic Acid (30%) according to European Pharmacopoeia (EP) Chapter 4 (4.1.1)

1000401_1.jpg


2/ 

Reagecon Ammonia Dilute R1 according to European Pharmacopoeia (EP) Chapter 4 (4.1.1)



...Nhiều loại khác:

https://www.reagecon.com/physicalchemical/pharmacopoeia/?count=60



Tủ sấy đối lưu cưỡng bức Scilab Hàn Quốc

HSX: Scilab Hàn Quốc
Model: SOF-50
Hotline: 0986817366

IMAGE

Thông số kĩ thuật:
* Dung tích của buồng sấy: 50 Lít
* Kích thước trong: W370 x D345 x H420 mm
* Kích thước tổng thể: W518 x D647 x H724 mm
* Công suất gia nhiệt: 650w
* Nhiệt độ:
 - Thang nhiệt độ hoạt động: Nhiệt độ phòng +5oC …250oC
 - Nhiệt độ dao động: +/-0.3oC tại 100oC, +/-0.5oC tại 150oC
 - Nhiệt độ biến thiên: +/-1oC tại oC, +/-1.8oC tại 150oC
 - Loại sensor nhiệt là PT100
* Độ phân giải nhiệt độ: 0.1oC
* Thời gian gia nhiệt: 25 phút lên 100oC, 45' lên 150oC
* Thời gian đạt lại nhiệt độ sau khi mở cửa 30s: 8' lên 100oC
* Controller: Digital PID Control by Advanced Microprocessor
                    Jog-Dial with Push Button
* Kết nối qua cổng RS232 để kết nối PC
* Màn hình hiển thị: LCD kĩ thuật số có đèn nền 
* Timer: 99hr59min (chạy liên tục/hay ngắt quãng)
* Vật liệu trong tủ là inox 304
* Vật liệu ngoài tủ là Thép sơn tĩnh điện
* Tủ có 1 ống thoát khí đk 4cm, có nắp che inox
* Phương pháp sấy là đối lưu CƯỠNG BỨC (forced-air type)
* Kèm theo kệ inox
* Chức năng an toàn: Bảo vệ khi quá nhiệt, quá tải dòng điện, sensor phát hiện khi chương trình bị lỗi
* Có đèn báo khi thời gian cài đặt hết hay tủ bị lỗi, mode khóa cửa, chức năng lưu trữ lại thời gian và nhiệt độ, CE certified, GD-mark
* Nguồn điện: 230V 50/60Hz ; 44 kg

Dung chuẩn đa thành phần ICP

HSX: Reagecon / Ireland
NCC: Hoa Ý Co Ltd
Hotline: 0986817366

Reagecon ICP, ICP-MS Multi Element Standard (29 Elements) in 2-5% Nitric Acid (HNO₃)


Chuẩn ICP, ICP-MS đa thành phần (29 thành phần) trong 2-5% Axit Nitric

REICPCAL29A_1.jpg

Reagecon’s Multi Element Standards for ICP, ICP-MS in 2-5% HNO₃ is manufactured from ultra-pure metals or salts. The raw materials used in this standard are assayed by titration and ICP-MS prior to manufacture.  Separate CRM’s are used to control or calibrate the titration and ICP-MS respectively.  This product is manufactured gravimetrically using the mass balance approach: 100% less the sum of all impurities (w/w). Prior to bottling, the final product is tested and verified using ICP-MS and it is certified using the gravimetric result, corrected for density. The certified results are reported and certified in mg/kg and mg/l on the basis of weight and density.  Reagecon hold ISO/IEC 17025 accreditation for calibration of laboratory balances (INAB Ref. 265C).  All of the volumetric, titrimetric and gravimetric functions are carried out under a highly regulated temperature regime.  Reagecon hold ISO/IEC 17025 for Temperature Calibration in the range of -196 to +1200°C (INAB Ref. 265C) and ISO/IEC 17025 Accreditation for density measurement using Oscillating U-Tube and Bingham Pycnometry Methods (INAB Ref: 264T)

Silver (Ag)10 µg/ml (ppm)Aluminum (Al)10 µg/ml (ppm)Arsenic (As)100 µg/ml (ppm)Boron (B)100 µg/ml (ppm)Barium (Ba)10 µg/ml (ppm)Beryllium (Be)100 µg/ml (ppm)Bismuth (Bi)10 µg/ml (ppm)Calcium (Ca)1000 µg/ml (ppm)Cadmium (Cd)10 µg/ml (ppm)Cobalt (Co)10 µg/ml (ppm)Chromium (Cr)10 µg/ml (ppm)Copper (Cu)10 µg/ml (ppm)Iron (Fe)100 µg/ml (ppm)Gallium (Ga)10 µg/ml (ppm)Potassium (K)10 µg/ml (ppm)Lithium (Li)10 µg/ml (ppm)Magnesium (Mg)10 µg/ml (ppm)Manganese (Mn)10 µg/ml (ppm)Molybdenum (Mo)10 µg/ml (ppm)Sodium (Na)10 µg/ml (ppm)Nickel (Ni)10 µg/ml (ppm)Lead (Pb)10 µg/ml (ppm)Rubidium (Rb)10 µg/ml (ppm)Selenium (Se)100 µg/ml (ppm)Strontium (Sr)10 µg/ml (ppm)Tellurium (Te)10 µg/ml (ppm)Thallium (Tl)10 µg/ml (ppm)Uranium (U)10 µg/ml (ppm)Vanadium (V)10 µg/ml (ppm)


Thứ Tư, 14 tháng 11, 2018

Bộ test nhanh nước trong dầu Kittiwake

HSX: Kittiwake / UK
Hotline: 0986817366 - Mr. Việt
Hoa Ý Co Ltd

DIGI Water in Oil Test / Analysis Kits helps Maintain & Protect your Equipment


Range:0.02-1%, 200-10000 ppm, 0-10%, 0-20%
Range (LR)0.02-1%, 100-3000ppm, 0-10%
Test Time:2 Minutes
Memory:Previous test, plus five oils
Battery Life:Five years (10,000 tes
Link vide0: 
http://www.kittiwake.com/digi-water-in-oil-test-kit


Thứ Sáu, 9 tháng 11, 2018

Thiết bị kiểm tra lực nén lực kéo 50kN Mecmesin

HSX: Mecmesin / UK
Hotline: 0986817366

multitest-50-i-applications

Model: Multitest-50i

50kn universal tester with guard

  • Compression tester and tension testing
  • Maximum load of 50,000 N (11000 lbf)
  • 420 mm (16.5") clearance between columns
  • Crosshead movement up to 1100 mm (43.3") *
  • Space to fit a sample of 1330 mm (52.4") *
  • 11 different loadcell capacities from 50N to 50kN (11 - 11,000 lbf)
  • Load resolution of 1:6500
  • Loadcell accuracy of ±0.1% of full scale from 2 to 2500 N
    ±0.2% of full scale from 5000 to 50,000 N
  • Speed range of 1 - 400 mm/min (0.04 - 15"/min) up to 25 kN
    1 - 250 mm/min (0.04 - 10"/min) above 25 kN
  • Weight 285 kg (628 lb)

Xilanh Syringe cho sắc ký bản mỏng TLC

HSX: Hamilton/Mỹ
NCC: Hoa Ý Co Ltd
Hotline: 0986187366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com

Syringe Tlc Syringe


8005010 µL, Model 1701 N SYR, Cemented NDL, 26s ga, 2 in, point style 3T
8025025 µL, Model 1702 N SYR, Cemented NDL, 22s ga, 2 in, point style 3T
8095050 µL, Model 1705 N SYR, Cemented NDL, 22 ga, 2 in, point style 3T
81050100 µL, Model 1710 N SYR, Cemented NDL, 22 ga, 2 in, point style 3T