Hsx: Mecmesin Anh Quốc
Model: Tornado
Call: 0986817366 - Mr. Việt - labinstrument.hoay@yahoo.com
Có 4 model: 1.5 N.m ; 3N.m ; 6N.m và 10 N.m
Kiểm tra lực momen xoắn để biết lực đóng nắp và mở nắp chai
Nhỏ gọn, nhẹ, dễ dàng di chuyển
Có thể dùng pin hoặc nguồn điện 230V
Cổng Rs232 xuất kết quả
Nhiều đơn vị để chọn N.m, mN.m, lbf.in, ozf.in, kgf.cm, ,...
Có thể kết hợp với phần mầm VertorPro để ghi nhận dữ liệu đo
Có thể đo chai có kích thước đáy chai lên đến 190mm
Chính xác +/- 5%
406/63 Cộng Hòa, P.13, Tân Bình, Tp. HCM Hotline: 0986817366 Email:viet.hoay@gmail.com Skype: kid_871
Thứ Năm, 10 tháng 8, 2017
Đồng hồ kiểm tra lực momen xoắn
HSX: Mecmesin UK
Model: AFTI
AFTI đồng hồ kiểm tra lực momen xoắn, các loại lực kéo và lực nén
Tự động nhận diện sensor khi gắn vào
Có thể dùng độc lập hoặc kết hợp với thiết bị khác
Độ phân giải 1:5000
Chứng nhận đạt chuẩn của Hoàng Gia Anh
Kèm theo cáp 1.5m
Bảo vệ khi lực quá cao tránh hư hỏng thiết bị
Xuất dữ liệu qua cổng RS232, analog, digi
Phụ tùng:
Chi tiết vui lòng gọi Quốc Việt 0986817366
Model: AFTI
AFTI đồng hồ kiểm tra lực momen xoắn, các loại lực kéo và lực nén
Tự động nhận diện sensor khi gắn vào
Có thể dùng độc lập hoặc kết hợp với thiết bị khác
Độ phân giải 1:5000
Chứng nhận đạt chuẩn của Hoàng Gia Anh
Kèm theo cáp 1.5m
Bảo vệ khi lực quá cao tránh hư hỏng thiết bị
Xuất dữ liệu qua cổng RS232, analog, digi
Phụ tùng:
Chi tiết vui lòng gọi Quốc Việt 0986817366
Thiết bị kiểm tra độ bền mép hàn nhiệt bao bì Mecmesin Multitest2.5dV
HSX: Mecmesin/UK
Model: Multitest2.5dV
Hệ thống kiểm tra lực MT-25dV + AFG + Software
Mặt trước thiết bị
Có thể đo lực kéo hoặc nén lên đến 2500 Newton, tốc độ kéo từ 0.1 tới 1200 mm/phút, đèn LED hiển thị trạng thái hoạt động của thiết bị
Kết hợp Lực kế kĩ thuật số, ghi nhận giá trị lực đo được
AFG - Advanced Force Gauge có 10 loại AFG từ 2.5N đến 2500N, chính xác +/- 0.1%, đèn báo pass/fail, đơn vị tùy chọn N, kN, mN, gf, kgf, lbf và ozf
AFG
Và ngàm kẹp mẫu
Chi tiết vui lòng liên hệ Quốc Việt - 0986.817.366
Hoa Y co ltd
Model: Multitest2.5dV
Hệ thống kiểm tra lực MT-25dV + AFG + Software
Mặt trước thiết bị
Có thể đo lực kéo hoặc nén lên đến 2500 Newton, tốc độ kéo từ 0.1 tới 1200 mm/phút, đèn LED hiển thị trạng thái hoạt động của thiết bị
Kết hợp Lực kế kĩ thuật số, ghi nhận giá trị lực đo được
AFG - Advanced Force Gauge có 10 loại AFG từ 2.5N đến 2500N, chính xác +/- 0.1%, đèn báo pass/fail, đơn vị tùy chọn N, kN, mN, gf, kgf, lbf và ozf
AFG
Và ngàm kẹp mẫu
Chi tiết vui lòng liên hệ Quốc Việt - 0986.817.366
Hoa Y co ltd
Thứ Sáu, 4 tháng 8, 2017
Máy đo hàm lượng oxi hòa tan SD 400 Oxi L
HSX: Lovibond
Model: SD 400 Oxi L
Model: SD 400 Oxi L
Probe | Optical DO |
Protection class | IP 67 (sensor) |
Display | Large LCD display |
Data Memory | Auto or manual data memory, Micro SD-card |
Data Logger | Software for monitoring and storage of data |
Software | included in instrument |
Interface | Mini-USB |
Power off | After 10 minutes or manual off |
Power Supply | Mini-USB or 4 x AA batteries |
Salinity | 0… 50 ppt, auto compensation (with manual input salinity) |
Response time | 40 sec. to 90 % of final reading |
Storage temperature | -5 °C to 50 °C |
Working temperatur | -5 °C to 50 °C |
Dimensions | 162 x 98 x 54 mm (L x W x H) instrument only |
Weight | approx. 314 g (unit incl. batteries) |
Languages | German, English, Italian, French, Spanish, Portuguese, Dutch, Chinese (simplified) |
CE-Conformity |
Measuring ranges
Oxygen 0 – 50 mg/l
– saturation 0 – 500 %
– temperature -5 to 50 °C
– barometer 51 to 112 kPa
Oxygen 0 – 50 mg/l
– saturation 0 – 500 %
– temperature -5 to 50 °C
– barometer 51 to 112 kPa
Resolution
Oxygen 0.01 mg/l
– saturation 0.1 %
– temperature 0.1 °C
– barometer 0.1 kPa
Oxygen 0.01 mg/l
– saturation 0.1 %
– temperature 0.1 °C
– barometer 0.1 kPa
Accuracy
Oxygen 0 to 200% or 0 – 20mg/l:
± 1.0% of the reading or
± 0.1 mg/l whichever is greater
> 200% or > 20mg/l:
± 10% of reading
– temperature ± 0.2 °C
– barometer ± 0.2%
Oxygen 0 to 200% or 0 – 20mg/l:
± 1.0% of the reading or
± 0.1 mg/l whichever is greater
> 200% or > 20mg/l:
± 10% of reading
– temperature ± 0.2 °C
– barometer ± 0.2%
Vui lòng gọi Quốc Việt - 0986817366
Máy đo độ đục TB 300IR
HSX: Lovibond
Model: TB 300 IR
Model: TB 300 IR
Highlights
- Meets ISO 7027
- Automatic overall range adjustment with Standard-Set T-Cal
- Autoranging
- High accuracy
- Laboratory and mobile use
- RS232 interface
- Storage for up to 1000 data-sets
- Real-time clock
- Waterproof sample chamber and housing
Description
Turbidity is measured according to ISO 7027 by nephelometric means (90° scattered light). The infra-red light-source permits measurement of coloured and colour-free samples. The automatic measurement range detection facility (Autorange) enables direct turbidity measurement from 0.01 to 1100 NTU with an accuracy of ± 2% up to 500 NTU and ± 3% thereafter.
A large graphic display, a choice of several different languages and user-friendly operating instructions make the device extremely easy to use. Software updates (languages; methods; applications) can be downloaded free of charge here
Delivery Content: Instrument in carrying case, 1 set of turbidity standards T-CAL, 7 rechargeable batteries (AAA), Mains charger, 100-240 V, PC connection cable, 4 vials (ø 24 mm) with lids, Guarantee sheet, Certificate of Compliance, Instruction Manual
Máy đo pH SD300pH
HSX: Lovibond Đức
Model: Sd 300 pH
Model: Sd 300 pH
Measuring ranges | |
pH | – 2,000 … 16,000 pH |
Redox /mV | – 2000,0 … 2000,0 mV |
Temperature | – 5,0 … + 150,0 °C + 23,0 … + 302,0 °F |
rH | 0,0 … 70,0 rH |
Accuracy | |
pH | ± 0,005 pH |
Redox / mV | ± 0,05 % FS (mV or mVH) |
Temperature | ± 0,2 °C (- 5,0 … + 100,0 °C) |
rH | ± 0,1 rH |
Connections | |
pH, Redox | BNC female connector, compatible to standard BNC plugs and waterproof BNC plugs, additional banana-jack (4 mm) for separate reference electrode input resistance: 1012 Ohm |
Temperature | 2 banana jacks (4 mm) for temperature probe (Pt1000 or NTC 10K) |
Interface / Supply | 4-pole bayonet connector for serial interface and supply (with accessory USB 300) |
Display | two 4.5 – digit seven-segment display (15 mm and 12 mm) |
pH Calibration | |
Automatically | 1, 2 or 3 point calibration, Lovibond® Standard Buffer or Buffer to DIN19266 |
Manually | 1, 2 or 3 point calibration |
Protection class | IP67 (housing and connections) |
Dimensions | 160 x 86 x 37 mm (H x W x D) incl. protection cover |
Weight | 250 g incl. battery and protective armouring |
Housing | impact resistant PA 6 G B30 housing with pop-up clip |
Power Supply |
2 x AAA-battery (included) power consumption: < 1.0 mA
|
Battery life | 1000 hours |
Máy so màu Platin Cobalt tự động Comparator 2000 EC
HSX: Lovibond UK
Model: Comparator 2000 EC
Model: Comparator 2000 EC
Light Source | White LED (25 year lifetime) |
Sensors | Tristimulus Detectors, Reference and Sample |
Colour | Scale Pt-Co |
Range | 0-500 |
Resolution | 1 Pt-Co Unit |
Repeatability | ± 3% +1 Pt-Co Units |
Path Length | 50 mm |
Standards | ASTM D1209 |
Comparator View | 2 Field |
Display | Size: 3.5 inch Resolution: 320×240 Colour: 24 Bit (True Colour) |
Touchscreen | Resistiv |
Keypad | 3 key tactile membrane |
Sample Chamber Cell Type Filters | W100 Spectrophotometer EC Range Holders |
Casing | Flame Retardant ABS |
Material Size (mm) | W 106 x D 210 x H 57 |
Power Sources Batteries | USB or Battery 4 x AA |
Data Storage | > 20,000 readings |
Interface | USB 2.0 A- Micro B plug |
Software | Data Transmission Software for **Windows |
Temperature | Max Sample Temperature = 80 ° C |
Vui lòng gọi Quốc Việt - 0986817366
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)