HSX: Mecmesin, UK
Model: Mt-2.5-XT
- Công suất nén 2500N, có nhiều đơn vị để chọn lựa kgf, lbf, kN, ...
- Điều khiển bằng màn hình cảm ứng
- Có 13 loại loadcell thông minh phù hợp cho nhiều nhu cầu khác nhau từ 2N đến 2.5KN
- Độ phân giải lực 1: 6500 hoặc tốt hơn
- Chi tiết xin liên hệ Quốc Việt - Hoa Ý, 0986817366, labinstrument.hoay@yahoo.com
406/63 Cộng Hòa, P.13, Tân Bình, Tp. HCM Hotline: 0986817366 Email:viet.hoay@gmail.com Skype: kid_871
Thứ Bảy, 31 tháng 12, 2016
Máy đo lực nén Mecmesin
Có nhiều model cho nhiều tải khác nhau từ vài N đến 50kN
Sản phẩm của Anh quốc
Điều khiển trên PC, màn hình cảm ứng, ...
Dễ dàng vận hành và kết quả chính xác
Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế
Chit tiết liên hệ Quốc Việt - Cty Hoa Ý - Tel 0986817366
Thứ Năm, 29 tháng 12, 2016
Dung dịch độ dẫn điện chuẩn
HSX: Hamilton/Thụy Sỹ
Chúng tôi cung cấp dung dịch conductivity chuẩn nhiều nồng độ:
1.3uS/cm, 5uS/cm, 15uS/cm, 84uS/cm, 100uS/cm, 147uS/cm, 706uS/cm, 1414uS/cm, 12880uS/cm, 100mS/cm
Chi tiết xin liên hệ Mr. Việt - 0986817366
Chúng tôi cung cấp dung dịch conductivity chuẩn nhiều nồng độ:
1.3uS/cm, 5uS/cm, 15uS/cm, 84uS/cm, 100uS/cm, 147uS/cm, 706uS/cm, 1414uS/cm, 12880uS/cm, 100mS/cm
Chi tiết xin liên hệ Mr. Việt - 0986817366
Thứ Tư, 28 tháng 12, 2016
Thiết bị nhũ hóa vắc xin Silverson
HSX: Silverson / Anh Quốc
Nhiều model tùy theo dung tích khuấy trộn
Đáp ứng FDA, 3-A, cGMP, ...
Inline - mixer
Batch-mixer
Pilot dùng cho nghiên cứu RD
Chi tiết vui lòng liên hệ Quốc Việt - 0986817366
Nhiều model tùy theo dung tích khuấy trộn
Đáp ứng FDA, 3-A, cGMP, ...
Inline - mixer
Batch-mixer
Pilot dùng cho nghiên cứu RD
Chi tiết vui lòng liên hệ Quốc Việt - 0986817366
Thiết bị đo độ dẫn điện conductivity chính xác cao Metrohm
Model: 856
HSX: Metrohm/Thụy Sỹ
Ngoài việc đo độ dẫn điện, nhiệt độ còn đo cả TDS và độ mặn
Kết hợp với phần mêm Tiamo
Đáp ứng GLP and FDA 21 CFR part 11 requirements.
Chi tiết xin liên hệ Quốc Việt - 0986817366
HSX: Metrohm/Thụy Sỹ
Ngoài việc đo độ dẫn điện, nhiệt độ còn đo cả TDS và độ mặn
Kết hợp với phần mêm Tiamo
Đáp ứng GLP and FDA 21 CFR part 11 requirements.
Chi tiết xin liên hệ Quốc Việt - 0986817366
Thứ Ba, 27 tháng 12, 2016
Máy Orbis kiểm tra lực momen xoắn
- Clockwise and counter-clockwise measurement
- Capacity of 6 N.m (50 lbf.in)
- Container diameter from 10 to 190 mm (0.4" - 7.5")
- Load accuracy is ±0.5% of full scale
- 5000 Hz sampling rate
Máy đo lực kéo lực nén MultiTest-25XT
HSX: Mecmesin Anh Quốc
Model: MT-25XT
Model: MT-25XT
- Compression and tension testing
- Maximum load of 25 kN (5500 lbf)
- 400 mm (15.7") clearance between columns
- Crosshead movement up to 950 mm (37.4") *
- Space to fit a sample of 1140 mm (44.9") *
- 10 different loadcell capacities from 50 N to 25 kN (11 to 5500 lbf)
- Load resolution of 1:6500
- Loadcell accuracy of
±0.1% of full scale from 2 N to 2.5 kN
±0.2% of full scale from 5 kN to 25 kN - Speed range of
1 to 1000 mm/min (0.04 to 40"/min) up to 10 kN
1 to 500 mm/min (0.04 to 20"/min) above 10 kN - Weight 145 kg (320 lb)
Liên Hệ Mr. Quốc Việt 0986817366
Thiết bị đo lực kéo nén 5 tấn Mecmesin
HSX: Mecmesin Anh Quốc
Model: MT-50XT
Điều khiển bằng màn hình cảm ứng
Model: MT-50XT
Điều khiển bằng màn hình cảm ứng
- Self-contained system - no PC required
- Measures force and displacement
- Create and store as many test programs as you need
- Five 'favourite' buttons for direct access to frequently used programs
- Results can be displayed instantly as 'pass' or 'fail'
- Upgradable to run programs written in Mecmesin's powerful Emperor™ software
- Password protection to safeguard programs and configurations
- Auto-recognition and configuration of loadcells
Thông số kĩ thuật
- Compression and tension testing
- Maximum load of 50 kN (1100 lbf)
- 420 mm (16.5") clearance between columns
- Crosshead movement up to 1100 mm (43.3") *
- Space to fit a sample of 1330 mm (52.4") *
- 11 different loadcell capacities from 50 N to 50 kN (11 to 11,000 lbf)
- Load resolution of 1:6500
- Loadcell accuracy of
±0.1% of full scale from 2 N to 2.5 kN
±0.2% of full scale from 5 kN to 50 kN - Speed range of
1 to 400 mm/min (0.04 to 15"/min) up to 25 kN
1 to 250 mm/min (0.04 to 10"/min) above 25 kN - Weight 290 kg (639 lb)
Chi tiết vui lòng liên hệ Mr. Việt - 0986817366
Tủ sấy Eyela NDO-420
HSX: Eyela/Nhật
Model NDO-420
* Air circulation: Natural convection
* Temp. control range: 40~250℃
* Temp. control accuracy: ±1℃
* Chamber capacity: 91L (420・420W), 150L (520・520W)
Model NDO-420
* Air circulation: Natural convection
* Temp. control range: 40~250℃
* Temp. control accuracy: ±1℃
* Chamber capacity: 91L (420・420W), 150L (520・520W)
Thiết bị cô mẫu bằng khí nitơ MGS2200
HSX: Eyela
Sản xuất tại Nhật
Model: MG-2200
Bộ MG2200 với bộ gia nhiệt bên ngoài MGS-Heat
Bộ cô mẫu MG2200 với rack chứa ông nghiệm giúp quan sát hết quá trình cô
Chi tiết về Sản phẩm vui lòng liên hệ: Mr. Việt - 0986.817.366
Sản xuất tại Nhật
Model: MG-2200
Bộ MG2200 với bộ gia nhiệt bên ngoài MGS-Heat
Bộ cô mẫu MG2200 với rack chứa ông nghiệm giúp quan sát hết quá trình cô
Chi tiết về Sản phẩm vui lòng liên hệ: Mr. Việt - 0986.817.366
Thứ Bảy, 24 tháng 12, 2016
Máy so màu xăng dầu theo tiêu chuẩn ASTM D1209
:
Water, Clear Oils, Chemicals & Petrochemicals
Platinum-Cobalt/Hazen/Apha Colour (ASTM D 1209)/True Colour Units (TCU)
Measurement Range: 0 – 500
2 Field Comparator View & Numeric Results
Advance from Visual (subjective) to Electronic (objective) Colour Measurement
Immediate & Accurate – Straight from the Box
Guaranteed Agreement with International Standards
Display Results with On-Screen Colour and Numerical Options
Digital, Portable, Push Button Technology
Immediate Reporting from Lab or On-Site
Cells (3 x 50mm W100 Plastic) and (1 x 50mm W100 OG)
Validation Liquid and Glass Standard Included
2 Field Comparator View & Numeric Results
Advance from Visual (subjective) to Electronic (objective) Colour Measurement
Immediate & Accurate – Straight from the Box
Guaranteed Agreement with International Standards
Display Results with On-Screen Colour and Numerical Options
Digital, Portable, Push Button Technology
Immediate Reporting from Lab or On-Site
Cells (3 x 50mm W100 Plastic) and (1 x 50mm W100 OG)
Validation Liquid and Glass Standard Included
Máy so màu dầu ăn model F
HSX: Loviobond - Anh Quốc
Model: F
So màu bằng mắt, theo dãi màu RYBN (Red Yellow Blue Neutral) & giá trị Kreis (ôi thiu trong chất béo)
Dùng cho ngành sản xuất dầu ăn, chất béo, thực phẩm, nước giải khát, ...
Vui lòng alo Mr. Việt - 0986817366
Trân trọng cảm ơn Quí Khách!!!
Model: F
So màu bằng mắt, theo dãi màu RYBN (Red Yellow Blue Neutral) & giá trị Kreis (ôi thiu trong chất béo)
Dùng cho ngành sản xuất dầu ăn, chất béo, thực phẩm, nước giải khát, ...
Vui lòng alo Mr. Việt - 0986817366
Trân trọng cảm ơn Quí Khách!!!
Thứ Sáu, 23 tháng 12, 2016
Máy đo lực đóng mở nắp chai tự động Mecmesin
Model: Vortex-dV
HSX: Mecmesin UK
Liên hệ Mr Việt - 0986817366
HSX: Mecmesin UK
Liên hệ Mr Việt - 0986817366
Bể tuần hoàn nhiệt độ CCA-1111 Eyela
HSX: Eyela Nhật Bản
Model: CCA-1111
Thang nhiệt độ -20 đến +30 oC
Độ chính xác +/- 1 oC,
Lưu lượng 10L/phút
Liên hệ Mr Việt - 0986817366
Model: CCA-1111
Thang nhiệt độ -20 đến +30 oC
Độ chính xác +/- 1 oC,
Lưu lượng 10L/phút
Liên hệ Mr Việt - 0986817366
Máy lắc phểu chiết MMV-1000W (Multi Funnel Shaker MMV-1000W)
HSX: Eyela - Nhật Bản
Model: MMV-1000W
Lắc thẳng đứng và nghiêng 70-90o
Tốc độ 20-300 vòng / phút
Liên hệ Mr. Việt - 0986817366
Model: MMV-1000W
Lắc thẳng đứng và nghiêng 70-90o
Tốc độ 20-300 vòng / phút
Liên hệ Mr. Việt - 0986817366
Bom phá mẫu với axit 4744 Parr (Model 4744 General purpose acid digestion vessel)
Model: 4744
- Vật liệu bằng Teflon lined
- Thể tích: 45ml
- Khối lượng mẫu vô cơ: 2.0 gram
- Khối lượng mẫu hữu cơ: 0.2 gram
- Nhiệt độ tối đa đề nghị: 250oC
- Nhiệt độ tối đa tuyệt đối: 250oC
- Áp suất tuyệt đối tối đa: 1800 psig
- Vật liệu bằng thép không gỉ
- Cup seal: Flanged
- Overpressure protection: Rupture disc
- Closure style: Spanner wrench
- Chiều cao: 13.41cm
- Max O.D: 6.35cm
Liên hệ Mr. Việt 0986817366
Bom phá mẫu 4744 Parr
HSX: Parr/Mỹ
Model: 4744
Dùng hòa tan mẫu hữu cơ, vô cơ, ...
45mL, 250oC, 1800psi
Model: 4744
Dùng hòa tan mẫu hữu cơ, vô cơ, ...
45mL, 250oC, 1800psi
Thứ Tư, 14 tháng 12, 2016
Thiết bị đo nhanh DO trong bia Hamilton
HSX: Hamilton/USA
Model: Beverly
Thiết kế để dùng trong phòng thí nghiệm và đo atline (ngay tại chỗ) cho các nhà máy sản xuất bia.
Contact us:
labinstrument.hoay@yahoo.com
+84 0986817366
Model: Beverly
Thiết kế để dùng trong phòng thí nghiệm và đo atline (ngay tại chỗ) cho các nhà máy sản xuất bia.
Contact us:
labinstrument.hoay@yahoo.com
+84 0986817366
Thứ Hai, 12 tháng 12, 2016
Thứ Tư, 23 tháng 11, 2016
Máy đếm khuẩn lạc tự động Scan 1200
MÁY ĐẾM KHUẨN LẠC TỰ ĐỘNG - AUTOMATIC COLONY COUNTER
Model: Scan (R) 1200
HSX: InterScience - Pháp
Model: Scan (R) 1200
HSX: InterScience - Pháp
Scan® 1200 | |
---|---|
Reference | |
Camera | |
Lens | |
Digital zoom | |
Resolution | |
Counting time | |
Minimum size colony | |
Lighting | |
Lighting system | |
Counting | |
Counting on Petri dishes | |
Counting on pour, surface, Spiral® and circle plated dishes | |
Counting on chromogenic dishes | |
Inhibition zone reader | |
Inhibition zone measurement accuracy | |
Reads on | |
Counting on PetriFilm™ | |
Counting on RIDA™ Count or NeoFilm™ | |
Counting on Compact Dry™ | |
Counting on filtration membranes | |
Automatic detection of paper disks, agar wells, peni-cylinders | |
Results /Data export | |
Color detection | |
LIMS/SIL connection | |
USB connection | |
Languages | |
Dimensions (w x d x h) | |
Weight | |
Voltage | |
Power | |
Processor | |
Operating systems | |
Frequency | |
RAM | |
Graphic card | |
Equipment | |
Screen | |
Computer | |
Hardware | |
Software update (after registration) | |
Guarantee (after registration) | |
In compliance with |
Thứ Ba, 22 tháng 11, 2016
Máy đo lực đóng mở nắp chai tự động Mecmesin
HSX: Mecmesin
SX tai UK
Model : Vortex-dv
SX tai UK
Model : Vortex-dv
- Choice of transducers: 1.5 N.m, 3 N.m, 6 N.m, 10 N.m (13 lbf.in, 26 lbf.in, 52 lbf.in, 90 lbf.in)
- Maximum travel of adjustable transducer carriage: 182 mm (7.2″)
- Maximum headroom: 505 mm (19.9″) [448 mm (17.6″)]*
- Width between columns 280 mm (11.02″)
- Weight 19.5 kg (48 lb)
- Power requirements: 230 V AC 50 Hz, or 110 V AC 60 Hz
- Max power: 100 W
- Torque accuracy: 0.5% of full scale
- Torque units: mN.m, N.m, kgf.cm, lbf.in, ozf.in (as per AFTI)
- Speed range: 0.1 rev/min to 30 rev/min (clockwise and anticlockwise)
- Speed accuracy: ±1% of indicated speed
- Speed resolution: 0.01 rev/min, (0.1°/s)
- Maximum displacement: 9999 revs
- Displacement accuracy: 0.2° per 36,000°
- Displacement resolution: 0.1° (0.001 rev)
Máy so màu AF327 PT-CO/HAZEN/APHA COLOUR, LOW RANGE, 0 - 70 MG
:
The Lovibond® AF327 is a special kit for visual colour grading of Platinum-Cobalt/Hazen/APHA Colour over the range 0 - 70 mg Pt/l.
It allows users to comply with the path length requirements of ASTM D 1209, which specifies a system for colour comparison where a 100 ml column of sample 275 - 295 mm in length is matched with platinum-cobalt solutions.
It allows users to comply with the path length requirements of ASTM D 1209, which specifies a system for colour comparison where a 100 ml column of sample 275 - 295 mm in length is matched with platinum-cobalt solutions.
Consider upgrading to the EComparator 2000 PtCo for visual and automatic measurement. The best of both worlds.
The AF327 kit is typically used for light yellow liquids such as water, oils and chemicals.
The colour is determined by visually matching a column of sample in a Nessler cylinder with precalibrated coloured glass standards, which are stablecoloured and not affected by UV light or extreme environmental conditions. Because the sample colours are relatively unsaturated, the kit employs a long path length Nessleriser comparator to give greater measurement sensitivity and accuracy.
The colour is determined by visually matching a column of sample in a Nessler cylinder with precalibrated coloured glass standards, which are stablecoloured and not affected by UV light or extreme environmental conditions. Because the sample colours are relatively unsaturated, the kit employs a long path length Nessleriser comparator to give greater measurement sensitivity and accuracy.
Test kit resazurin
Resazurin Test Kit - Lovibond
Code: AF706
Hãng sản xuất: Lovibond - Tintometer Group / UK
Mục đích: dùng kiểm tra nhanh hàm lượng vi sinh trong sữa thô, loại bỏ các loại sữa nhiễm khuẩn nặng và kiểm soát được chất lượng đầu vào cho nhà máy sản xuất sữa thành phẩm
Cung cấp trọn bộ bao gồm:
142000 Lovibond 2000+ Comparator
170060 Milk Viewing Stand
240900 Resazurin Disc 4/9
352150 Test Tubes x 2
380340 Rubber Bungs x 2
501800 Resazurin Tablets x 100
Chi tiết xin liên hệ:
ĐT: 0986-817-366
Email: viet.hoay@gmail.com
Hãng sản xuất: Lovibond - Tintometer Group / UK
Mục đích: dùng kiểm tra nhanh hàm lượng vi sinh trong sữa thô, loại bỏ các loại sữa nhiễm khuẩn nặng và kiểm soát được chất lượng đầu vào cho nhà máy sản xuất sữa thành phẩm
Cung cấp trọn bộ bao gồm:
142000 Lovibond 2000+ Comparator
170060 Milk Viewing Stand
240900 Resazurin Disc 4/9
352150 Test Tubes x 2
380340 Rubber Bungs x 2
501800 Resazurin Tablets x 100
Chi tiết xin liên hệ:
ĐT: 0986-817-366
Email: viet.hoay@gmail.com
Thiết bị kiểm tra lực nén thùng carton
HSX: Mecmesin UK
Model: Multitest-25XT
Điều khiển bằng màn hình cảm ứng Touch-Control
Model: Multitest-25XT
Điều khiển bằng màn hình cảm ứng Touch-Control
- Đo lực kéo và nén, tùy chọn phụ tùng
- Công suất tải 25 kN (5500 lbf)
- Khoảng cách giữa hai cột 400 mm (15.7")
- Khoảng dịch chuyển Crosshead movement up to 950 mm (37.4") *
- Khoảng trống để mẫu Space to fit a sample of 1140 mm (44.9") *
- Kết hợp với 10 loại loadcell thông minh / 10 different loadcell capacities from 50 N to 25 kN (11 to 5500 lbf)
- Độ phân giải / Load resolution of 1:6500
- Loadcell accuracy of
±0.1% of full scale from 2 N to 2.5 kN
±0.2% of full scale from 5 kN to 25 kN - Speed range of
1 to 1000 mm/min (0.04 to 40"/min) up to 10 kN
1 to 500 mm/min (0.04 to 20"/min) above 10 kN - Weight 145 kg (320 lb)
Chi tiết cấu hình thiết bị & giá, vui lòng liên hệ Mr. Việt 0986817366
Trân trọng!
Máy so màu Platin Cobalt Lovibond
HSX: Lovibond UK
Model: EC 2000 Pt Co
Dùng so màu xăng dầu, wax, nước, nước thải, hóa chất
theo dãi màu platin cobalt ; hazen, apha (ASTM D1209)
Hình ảnh thiết bị
Chi tiết về cấu hình và giá thiết bị, vui lòng liên hệ theo số điện thoại 0986-817-366
Trân trọng!
Model: EC 2000 Pt Co
Dùng so màu xăng dầu, wax, nước, nước thải, hóa chất
theo dãi màu platin cobalt ; hazen, apha (ASTM D1209)
Hình ảnh thiết bị
Chi tiết về cấu hình và giá thiết bị, vui lòng liên hệ theo số điện thoại 0986-817-366
Trân trọng!
Thứ Bảy, 19 tháng 11, 2016
Gram gauge Mecmesin
Key Features
- Clockwise and counter-clockwise action
- Peak hold function
- Accuracy ±2% of full scale
- Available in two sizes - DGD-1 to DGD-8 and also DGD-9
- Very simple, portable and easy-to-use
7 Models 5gf to 1000gf
Dimensions - Models DGD-1 to DGD-8 Length: 92mm (3.6"), Width: 44mm (1.7"), Weight: 78g (0.17lb)
Dimensions - Models DGD-9 Length: 134mm (5.2"), Width: 56mm (2.2"), Weight: 173g (0.38lb)
Xin liên hệ: 0986817366 - Quoc Viet
Thứ Ba, 1 tháng 11, 2016
Máy so màu dầu ăn model F tự động
HSX: LOVIBOND UK
MODEL: PFXi-880/F
Chi tiết về thiết bị & ứng dụng, xin vui lòng liên hệ
Mr. Quoc Viet
Tel: 0986817366
eMail: labinstrument.hoay@yahoo.com
Trân trọng cảm ơn!!!
MODEL: PFXi-880/F
Chi tiết về thiết bị & ứng dụng, xin vui lòng liên hệ
Mr. Quoc Viet
Tel: 0986817366
eMail: labinstrument.hoay@yahoo.com
Trân trọng cảm ơn!!!
Máy so màu model F Lovibond
HSX: Lovibond Anh Quốc
Model: F
Chi tiết vui lòng liên hệ: Quốc Việt | 0986817366 | labinstrument.hoay@yahoo.com
Model: F
Chi tiết vui lòng liên hệ: Quốc Việt | 0986817366 | labinstrument.hoay@yahoo.com
Thứ Bảy, 15 tháng 10, 2016
Máy so màu comparator 2000 Lovibond
Dùng so màu bằng mắt thường các chỉ tiêu trong nước, nước uống, nước thải, nước công nghiệp,...
Thứ Sáu, 14 tháng 10, 2016
Tủ ấm CO2 Caron
Specifications
Model 6400-1, 6400-4
Model 6400-1, 6400-4
Model |
6400-1
|
6400-4
|
6404-1
|
6404-4
|
Temperature Range |
5°C above ambient to 60°C
| |||
Temperature Control |
±0.1°C at 37°C
| |||
Temperature Uniformity |
±0.3°C at 37°C
| |||
Temperature Sensor |
Precision Thermistor
| |||
Humidity Range |
Elevated up to 95% @ 37°C
| |||
CO2 Range |
0-20% CO2
| |||
CO2 Control
|
±0.1% CO2
| |||
CO2 Sensor |
Infrared CO2 Sensor
| |||
O2 Range |
N/A
|
1-21% O2
| ||
O2 Control |
N/A
|
±0.1% O2
| ||
O2 Sensor |
N/A
|
Fuel Cell
| ||
Interior Dimensions |
20" W x 21" D* x 25" H (50.8 cm x 53.3 cm x 63.5 cm)
| |||
Interior Construction |
Polished Stainless Steel
| |||
Exterior Dimensions |
26" W x 26" D* x 36" H (66 cm x 66 cm x 91.4 cm)
| |||
Exterior Construction |
Powder Coated Cold Rolled Steel
| |||
Work Space |
6 cu. ft. (170 liters)
| |||
# of Shelves |
4 Standard; 13 Maximum
| |||
Shelf Construction |
Perforated Stainless Steel
| |||
Shelf Dimensions |
18.5" x 18.3" (47 cm x 46.5 cm)
| |||
Electrical |
115V
15A 60 Hz |
230V
8A 50/60 Hz |
115V
15A 60 Hz |
230V
8A 50/60 Hz |
Shipping Weight |
264 lbs. (120 kg.)
|
Thứ Ba, 11 tháng 10, 2016
Hóa chất Karl Fisher Coulomat AG CG Hoa Ý
Hoa Ý cung cấp hóa chất dùng cho chuẩn độ Karl Fischer theo phương pháp điện lượng coulometry
Coulomat AG và coulomat CG
Chi tiết vui lòng gọi 0986817366
Coulomat AG và coulomat CG
Chi tiết vui lòng gọi 0986817366
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)