Thứ Bảy, 31 tháng 12, 2016

Thiết bị kiểm tra lực topload tự động Mecmesin

HSX: Mecmesin, UK
Model: Mt-2.5-XT

- Công suất nén 2500N, có nhiều đơn vị để chọn lựa kgf, lbf, kN, ...
- Điều khiển bằng màn hình cảm ứng
- Có 13 loại loadcell thông minh phù hợp cho nhiều nhu cầu khác nhau từ 2N đến 2.5KN
- Độ phân giải lực 1: 6500 hoặc tốt hơn
- Chi tiết xin liên hệ Quốc Việt - Hoa Ý, 0986817366, labinstrument.hoay@yahoo.com


Máy đo lực nén Mecmesin



Có nhiều model cho nhiều tải khác nhau từ vài N đến 50kN

Sản phẩm của Anh quốc

Điều khiển trên PC, màn hình cảm ứng, ...

Dễ dàng vận hành và kết quả chính xác

Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế

Chit tiết liên hệ Quốc Việt - Cty Hoa Ý - Tel 0986817366



Thứ Năm, 29 tháng 12, 2016

Dung dịch độ dẫn điện chuẩn

HSX: Hamilton/Thụy Sỹ

Chúng tôi cung cấp dung dịch conductivity chuẩn nhiều nồng độ:
1.3uS/cm, 5uS/cm, 15uS/cm, 84uS/cm, 100uS/cm, 147uS/cm, 706uS/cm, 1414uS/cm, 12880uS/cm, 100mS/cm

Chi tiết xin liên hệ Mr. Việt - 0986817366

Ghế cho phòng sạch vi sinh

HSX: Terra / USA

Kết quả hình ảnh cho cleanroom chair

Chi tiết xin liên hệ Mr. Việt 0986817366

Thứ Tư, 28 tháng 12, 2016

Thiết bị nhũ hóa vắc xin Silverson

HSX: Silverson / Anh Quốc

Nhiều model tùy theo dung tích khuấy trộn

Đáp ứng FDA, 3-A, cGMP, ...

Kết quả hình ảnh cho silverson
Inline - mixer

Kết quả hình ảnh cho silverson
Batch-mixer

Kết quả hình ảnh cho silverson

Pilot dùng cho nghiên cứu RD

Chi tiết vui lòng liên hệ Quốc Việt - 0986817366

Thiết bị đo độ dẫn điện conductivity chính xác cao Metrohm

Model: 856
HSX: Metrohm/Thụy Sỹ

856 Conductivity Module

Ngoài việc đo độ dẫn điện, nhiệt độ còn đo cả TDS và độ mặn
Kết hợp với phần mêm Tiamo
Đáp ứng GLP and FDA 21 CFR part 11 requirements.

Chi tiết xin liên hệ Quốc Việt - 0986817366

Thứ Ba, 27 tháng 12, 2016

Máy Orbis kiểm tra lực momen xoắn



  • Clockwise and counter-clockwise measurement
  • Capacity of 6 N.m (50 lbf.in)
  • Container diameter from 10 to 190 mm (0.4" - 7.5")
  • Load accuracy is ±0.5% of full scale
  • 5000 Hz sampling rate

Máy đo lực kéo lực nén MultiTest-25XT

HSX: Mecmesin Anh Quốc
Model: MT-25XT

25_xt

MultiTest-25-xt-properties

  • Compression and tension testing
  • Maximum load of 25 kN (5500 lbf)
  • 400 mm (15.7") clearance between columns
  • Crosshead movement up to 950 mm (37.4") *
  • Space to fit a sample of 1140 mm (44.9") *
  • 10 different loadcell capacities from 50 N to 25 kN (11 to 5500 lbf)
  • Load resolution of 1:6500
  • Loadcell accuracy of 
    ±0.1% of full scale from 2 N to 2.5 kN
    ±0.2% of full scale from 5 kN to 25 kN
  • Speed range of
    1 to 1000 mm/min (0.04 to 40"/min) up to 10 kN
    1 to 500 mm/min (0.04 to 20"/min) above 10 kN
  • Weight 145 kg (320 lb)

Liên Hệ Mr. Quốc Việt 0986817366


Thiết bị đo lực kéo nén 5 tấn Mecmesin

HSX: Mecmesin Anh Quốc
Model: MT-50XT

Điều khiển bằng màn hình cảm ứng

MultiTest 50-xt programmable universal tester


  • Self-contained system - no PC required
  • Measures force and displacement
  • Create and store as many test programs as you need
  • Five 'favourite' buttons for direct access to frequently used programs
  • Results can be displayed instantly as 'pass' or 'fail'
  • Upgradable to run programs written in Mecmesin's powerful Emperor™ software
  • Password protection to safeguard programs and configurations
  • Auto-recognition and configuration of loadcells

Thông số kĩ thuật

  • Compression and tension testing
  • Maximum load of 50 kN (1100 lbf)
  • 420 mm (16.5") clearance between columns
  • Crosshead movement up to 1100 mm (43.3") *
  • Space to fit a sample of 1330 mm (52.4") *
  • 11 different loadcell capacities from 50 N to 50 kN (11 to 11,000 lbf)
  • Load resolution of 1:6500
  • Loadcell accuracy of 
    ±0.1% of full scale from 2 N to 2.5 kN
    ±0.2% of full scale from 5 kN to 50 kN
  • Speed range of 
    1 to 400 mm/min (0.04 to 15"/min) up to 25 kN 
    1 to 250 mm/min (0.04 to 10"/min) above 25 kN
  • Weight 290 kg (639 lb)

Chi tiết vui lòng liên hệ Mr. Việt - 0986817366


Tủ sấy Eyela NDO-420

HSX: Eyela/Nhật
Model NDO-420

NDO-420W_P4

* Air circulation: Natural convection
* Temp. control range: 40~250℃
* Temp. control accuracy: ±1℃
* Chamber capacity: 91L (420・420W), 150L (520・520W)

Thiết bị cô mẫu bằng khí nitơ MGS2200

HSX: Eyela
Sản xuất tại Nhật
Model: MG-2200



Bộ MG2200 với bộ gia nhiệt bên ngoài MGS-Heat



Bộ cô mẫu MG2200 với rack chứa ông nghiệm giúp quan sát hết quá trình cô




Chi tiết về Sản phẩm vui lòng liên hệ: Mr. Việt - 0986.817.366



Thứ Bảy, 24 tháng 12, 2016

Máy so màu xăng dầu theo tiêu chuẩn ASTM D1209

EC 2000 Pt Co

: 162010
Water, Clear Oils, Chemicals & Petrochemicals
Platinum-Cobalt/Hazen/Apha Colour (ASTM D 1209)/True Colour Units (TCU)


Measurement Range: 0 – 500
2 Field Comparator View & Numeric Results
Advance from Visual (subjective) to Electronic (objective) Colour Measurement
Immediate & Accurate – Straight from the Box
Guaranteed Agreement with International Standards
Display Results with On-Screen Colour and Numerical Options
Digital, Portable, Push Button Technology
Immediate Reporting from Lab or On-Site
Cells (3 x 50mm W100 Plastic) and (1 x 50mm W100 OG)
Validation Liquid and Glass Standard Included

Máy so màu dầu ăn model F

HSX: Loviobond  - Anh Quốc
Model: F

 Model F, Visual

So màu bằng mắt, theo dãi màu RYBN (Red Yellow Blue Neutral) & giá trị Kreis (ôi thiu trong chất béo)

Dùng cho ngành sản xuất dầu ăn, chất béo, thực phẩm, nước giải khát, ...

Vui lòng alo Mr. Việt - 0986817366

Trân trọng cảm ơn Quí Khách!!!


Thứ Sáu, 23 tháng 12, 2016

Máy đo lực đóng mở nắp chai tự động Mecmesin

Model: Vortex-dV
HSX: Mecmesin UK



1

Liên hệ Mr Việt - 0986817366



Bể tuần hoàn nhiệt độ CCA-1111 Eyela

HSX: Eyela Nhật Bản
Model: CCA-1111



Thang nhiệt độ -20 đến +30 oC
Độ chính xác +/- 1 oC,

Lưu lượng 10L/phút

Liên hệ Mr Việt - 0986817366

Máy lắc phểu chiết MMV-1000W (Multi Funnel Shaker MMV-1000W)

HSX: Eyela - Nhật Bản
Model: MMV-1000W



Lắc thẳng đứng và nghiêng 70-90o
Tốc độ 20-300 vòng / phút


MMV-1000W_P1


Liên hệ Mr. Việt - 0986817366


Bom phá mẫu với axit 4744 Parr (Model 4744 General purpose acid digestion vessel)

Model: 4744

- Vật liệu bằng Teflon lined
 
- Thể tích: 45ml
 
- Khối lượng mẫu vô cơ: 2.0 gram
 
- Khối lượng mẫu hữu cơ: 0.2 gram
 
- Nhiệt độ tối đa đề nghị: 250oC
 
- Nhiệt độ tối đa tuyệt đối: 250oC
 
- Áp suất tuyệt đối tối đa: 1800 psig
 
- Vật liệu bằng thép không gỉ
 
- Cup seal: Flanged
 
- Overpressure protection: Rupture disc
 
- Closure style: Spanner wrench
 
- Chiều cao: 13.41cm
 
- Max O.D: 6.35cm

4744 General Purpose Acid Digestion Vessel

Liên hệ Mr. Việt 0986817366

Bom phá mẫu 4744 Parr

HSX: Parr/Mỹ
Model: 4744

4744 General Purpose Acid Digestion Vessel

Dùng hòa tan mẫu hữu cơ, vô cơ, ...
45mL, 250oC, 1800psi


Thứ Tư, 14 tháng 12, 2016

Thiết bị đo nhanh DO trong bia Hamilton

HSX: Hamilton/USA
Model: Beverly

Beverly

Thiết kế để dùng trong phòng thí nghiệm và đo atline (ngay tại chỗ) cho các nhà máy sản xuất bia.

Common applications for Beverly


Contact us:
labinstrument.hoay@yahoo.com
+84 0986817366

Thứ Hai, 12 tháng 12, 2016

Thứ Tư, 23 tháng 11, 2016

Máy đếm khuẩn lạc tự động Scan 1200

MÁY ĐẾM KHUẨN LẠC TỰ ĐỘNG - AUTOMATIC COLONY COUNTER
Model: Scan (R) 1200
HSX: InterScience - Pháp

Scan(r) 1200 - Automatic HD colony counter


Scan® 1200
Reference
437 000
Camera
HD CCD color camera
Lens
HD japonese lens
Digital zoom
x 28
Resolution
1,2 megapixels
Counting time
1000 colonies per second
Minimum size colony
0.05 mm
Lighting
Long-life white LEDs / Dark Field
Lighting system
Automatic: 6 combinations, top and/or bottom light white or black background
Counting
Automatic, with manual control
Counting on Petri dishes
55-90 mm
Counting on pour, surface, Spiral® and circle plated dishes
oui
Counting on chromogenic dishes
oui
Inhibition zone reader
oui
Inhibition zone measurement accuracy
0.3 mm
Reads on
Muller Hinton agar, blood agar, chocolate agar
Counting on PetriFilm™
oui
Counting on RIDA™ Count or NeoFilm™
oui
Counting on Compact Dry™
oui
Counting on filtration membranes
oui
Automatic detection of paper disks, agar wells, peni-cylinders
oui
Results /Data export
Recountable Scan® session, PDF report, JPEG, PNG, BMP, Excel™
Color detection
7 colors on the same dish
LIMS/SIL connection
oui
USB connection
oui
Languages
English, French, Japanese, Chinese, Russian, Spanish, German
Dimensions (w x d x h)
28,5 x 26,5 x 37,5 cm
Weight
9,4 kg
Voltage
100-240 V ∼ 50/60 Hz
Power
20 W
Processor
Intel (recommended) AMD Phenom or better
Operating systems
Windows™ 7 Service Pack 1 or Windows™ 8 or 10
Frequency
2 Ghz or superior
RAM
3 Go or better
Graphic card
AMD or NVIDIA (chipsets are not recommended)
Equipment
USB 2.0 port / CD-ROM reader
Screen
1280 X 1024 pixels and more
Computer
Desktop computer recommended
Hardware
Stainless steel
Software update (after registration)
3 years
Guarantee (after registration)
3 years
In compliance with
GLP (Good laboratory Practice), CFR 21 part 11, ISO 15189, ISO 7218, ISO 4833-2, NF V08-034, NF V08-100, AOAC 977.27, FDA-BAM standards


Thứ Ba, 22 tháng 11, 2016

Máy đo lực đóng mở nắp chai tự động Mecmesin

HSX: Mecmesin
SX tai UK

Model : Vortex-dv



  • Choice of transducers: 1.5 N.m, 3 N.m, 6 N.m, 10 N.m (13 lbf.in, 26 lbf.in, 52 lbf.in, 90 lbf.in)
  • Maximum travel of adjustable transducer carriage: 182 mm (7.2″)
  • Maximum headroom: 505 mm (19.9″) [448 mm (17.6″)]*
  • Width between columns 280 mm (11.02″)
  • Weight 19.5 kg (48 lb)
  • Power requirements: 230 V AC 50 Hz, or 110 V AC 60 Hz
  • Max power: 100 W
  • Torque accuracy: 0.5% of full scale
  • Torque units: mN.m, N.m, kgf.cm, lbf.in, ozf.in (as per AFTI)
  • Speed range: 0.1 rev/min to 30 rev/min (clockwise and anticlockwise)
  • Speed accuracy: ±1% of indicated speed
  • Speed resolution: 0.01 rev/min, (0.1°/s)
  • Maximum displacement: 9999 revs
  • Displacement accuracy: 0.2° per 36,000°
  • Displacement resolution: 0.1° (0.001 rev)


Máy so màu AF327 PT-CO/HAZEN/APHA COLOUR, LOW RANGE, 0 - 70 MG

AF327 Pt-Co/Hazen/APHA Colour, Low Range, 0 - 70 mg

: 433270
The Lovibond® AF327 is a special kit for visual colour grading of Platinum-Cobalt/Hazen/APHA Colour over the range 0 - 70 mg Pt/l.

It allows users to comply with the path length requirements of ASTM D 1209, which specifies a system for colour comparison where a 100 ml column of sample 275 - 295 mm in length is matched with platinum-cobalt solutions.
Consider upgrading to the EComparator 2000 PtCo for visual and automatic measurement. The best of both worlds.


The AF327 kit is typically used for light yellow liquids such as water, oils and chemicals.
The colour is determined by visually matching a column of sample in a Nessler cylinder with precalibrated coloured glass standards, which are stablecoloured and not affected by UV light or extreme environmental conditions. Because the sample colours are relatively unsaturated, the kit employs a long path length Nessleriser comparator to give greater measurement sensitivity and accuracy.

Test kit resazurin

Resazurin Test Kit - Lovibond

Code: AF706
Hãng sản xuất: Lovibond - Tintometer Group / UK
Mục đích: dùng kiểm tra nhanh hàm lượng vi sinh trong sữa thô, loại bỏ các loại sữa nhiễm khuẩn nặng và kiểm soát được chất lượng đầu vào cho nhà máy sản xuất sữa thành phẩm

Cung cấp trọn bộ bao gồm:

142000 Lovibond 2000+ Comparator
170060 Milk Viewing Stand
240900 Resazurin Disc 4/9
352150 Test Tubes x 2
380340 Rubber Bungs x 2
501800 Resazurin Tablets x 100


Chi tiết xin liên hệ:

ĐT: 0986-817-366
Email: viet.hoay@gmail.com

Thiết bị kiểm tra lực nén thùng carton

HSX: Mecmesin UK
Model: Multitest-25XT

Kết quả hình ảnh cho mecmesin compression of carton


Điều khiển bằng màn hình cảm ứng Touch-Control

  • Đo lực kéo và nén, tùy chọn phụ tùng 
  • Công suất tải 25 kN (5500 lbf)
  • Khoảng cách giữa hai cột 400 mm (15.7") 
  • Khoảng dịch chuyển Crosshead movement up to 950 mm (37.4") *
  • Khoảng trống để mẫu Space to fit a sample of 1140 mm (44.9") *
  • Kết hợp với 10 loại loadcell thông minh / 10 different loadcell capacities from 50 N to 25 kN (11 to 5500 lbf)
  • Độ phân giải / Load resolution of 1:6500
  • Loadcell accuracy of 
    ±0.1% of full scale from 2 N to 2.5 kN
    ±0.2% of full scale from 5 kN to 25 kN
  • Speed range of
    1 to 1000 mm/min (0.04 to 40"/min) up to 10 kN
    1 to 500 mm/min (0.04 to 20"/min) above 10 kN
  • Weight 145 kg (320 lb)

Chi tiết cấu hình thiết bị & giá, vui lòng liên hệ Mr. Việt 0986817366

Trân trọng!


Máy so màu Platin Cobalt Lovibond

HSX: Lovibond UK
Model: EC 2000 Pt Co

Dùng so màu xăng dầu, wax, nước, nước thải, hóa chất
theo dãi màu platin cobalt ; hazen, apha (ASTM D1209)

Hình ảnh thiết bị

EComparator 2000 Series


Chi tiết về cấu hình và giá thiết bị, vui lòng liên hệ theo số điện thoại 0986-817-366

Trân trọng!


Thứ Bảy, 19 tháng 11, 2016

Đồng hồ đo lực analog mecmesin



Độ chính xác: 2%
Chức năng peak hold
có 6 model từ 1000 gf đến 30kgf




Gram gauge Mecmesin

Key Features

  • Clockwise and counter-clockwise action
  • Peak hold function
  • Accuracy ±2% of full scale
  • Available in two sizes - DGD-1 to DGD-8 and also DGD-9
  • Very simple, portable and easy-to-use

7 Models 5gf to 1000gf
Dimensions - Models DGD-1 to DGD-8 Length: 92mm (3.6"), Width: 44mm (1.7"), Weight: 78g (0.17lb)
Dimensions - Models DGD-9 Length: 134mm (5.2"), Width: 56mm (2.2"), Weight: 173g (0.38lb)

Xin liên hệ: 0986817366 - Quoc Viet

Thứ Ba, 1 tháng 11, 2016

Máy so màu dầu ăn model F tự động

HSX: LOVIBOND UK
MODEL: PFXi-880/F

Automatic PFXi-880/F


Chi tiết về thiết bị & ứng dụng, xin vui lòng liên hệ
Mr. Quoc Viet
Tel: 0986817366
eMail: labinstrument.hoay@yahoo.com

Trân trọng cảm ơn!!!

Máy so màu model F Lovibond

HSX: Lovibond Anh Quốc
Model: F

 Model F, Visual

Chi tiết vui lòng liên hệ: Quốc Việt | 0986817366 | labinstrument.hoay@yahoo.com


Thứ Bảy, 15 tháng 10, 2016

Bút đo pH SD50 Lovibond

HSX: Lovibond (Đức)
Model: SD 50 pH

Kết quả hình ảnh cho SD 50 lovibond


Tư vấn & báo giá: 0986817366 (Mr. Việt)

Máy so màu comparator 2000 Lovibond

Kết quả hình ảnh cho lovibond comparator 2000+


Dùng so màu bằng mắt thường các chỉ tiêu trong nước, nước uống, nước thải, nước công nghiệp,...



Thứ Sáu, 14 tháng 10, 2016

Tủ ấm CO2 Caron

Incubators shown stacked

Specifications
Model 6400-1, 6400-4
Model
6400-1
6400-4
6404-1
6404-4
Temperature Range
5°C above ambient to 60°C
Temperature Control
±0.1°C at 37°C
Temperature Uniformity
±0.3°C at 37°C
 
Temperature Sensor
Precision Thermistor
Humidity Range
Elevated up to 95% @ 37°C
CO2 Range
0-20% CO2
CO2 Control
±0.1% CO2
COSensor
Infrared CO2 Sensor
O2 Range
N/A
1-21% O2
OControl
N/A
±0.1% O2
O2 Sensor
N/A
Fuel Cell
Interior Dimensions
20" W x 21" D* x 25" H (50.8 cm x 53.3 cm x 63.5 cm)
Interior Construction
Polished Stainless Steel
Exterior Dimensions
26" W x 26" D* x 36" H (66 cm x 66 cm x 91.4 cm)
Exterior Construction
Powder Coated Cold Rolled Steel
Work Space
6 cu. ft. (170 liters)
# of Shelves
4 Standard; 13 Maximum
Shelf Construction
Perforated Stainless Steel
Shelf Dimensions
18.5" x 18.3" (47 cm x 46.5 cm)
Electrical
115V
15A
60 Hz
230V
8A
50/60 Hz
115V
15A
60 Hz
230V
8A
50/60 Hz
Shipping Weight
264 lbs. (120 kg.)

Thứ Ba, 11 tháng 10, 2016

Hóa chất Karl Fisher Coulomat AG CG Hoa Ý

Hoa Ý cung cấp hóa chất dùng cho chuẩn độ Karl Fischer theo phương pháp điện lượng coulometry

Coulomat AG và coulomat CG

Kết quả hình ảnh cho sigma aldrich coulomat ag

Chi tiết vui lòng gọi 0986817366