Model: EYELA
Sản xuất tại Nhật Bản
Model KCL-2000A và loại cửa kính KCL-2000W
Hình ảnh
Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong nuôi cấy vi sinh và kiểm tra môi trường
Kiểm soát nhiệt độ gradient
Tuần hoàn khí: đối lưu cưỡng bức
Thang nhiệt độ: -15 - 85oC, chính xác +/- 0.5oC
Độ ẩm: 25-98%
Dung tích tủ 140L
Chi tiết vui lòng liên hệ
Hoa Ý Co., ltd
Hotline: 0986817366
406/63 Cộng Hòa, P.13, Tân Bình, Tp. HCM Hotline: 0986817366 Email:viet.hoay@gmail.com Skype: kid_871
Thứ Sáu, 25 tháng 12, 2015
Thứ Tư, 23 tháng 12, 2015
Máy L5MA Silverson - Máy đồng hóa mỹ phẩm
* Đây là máy khuấy trộn đặc biệt, nó có khả năng khuấy trộn, đồng hóa, nghiền, phân tán và hòa tan tất cả các thành phần có trong hệ nhủ tương (lỏng- lỏng) hoặc hệ huyền phù (lỏng-rắn), dạng bột, dạng hạt, để tạo ra một sản phẩm có độ đồng nhất cao mà không cần có thiết bị hỗ trợ nào. |
* Thích
hợp dùng trong khuấy trộn công nghiệp, mỹ phẩm, hóa chất, dầu nhờn, thực phẫm (có thể nghiền nhỏ thịt kích thước phù hợp thành rất mịn),…. |
* Máy
được kết nối với giá đỡ lưu động giúp người sử dụng có thể dễ dàng hạ lên hạ xuống, nhằm chọn được vị trí khuấy trộn tối ưu. |
* Chiều cao nâng tối đa: 290 mm |
* Công suất tiêu thụ: 750 W |
* Tốc độ khuấy trộn tối đa : 10.000 vòng/phút |
* Chỉnh tốc độ khuấy theo yêu cầu |
* Thể tích khuấy trộn tối đa : 12lít. Nếu muốn trộn thể tích khoảng 1-250 ml thì mua thêm cánh khuấy chuyên biệt |
* Công suất motơ: 1 Hp |
* Nguồn điện: 220V/50Hz |
Có đồng hồ điện tử hiện thị: |
* Tốc độ khuấy |
* Khi
muốn nâng lên hạ xuống chỉ cần nhấn nút theo chiều mũi tên đi lên sẽ di chuyển đi lên và ngược lại. |
Có thể
chọn trục khuấy và đầu khuấy tùy theo ứng dụng và nhu cầu thể tích lớn |
Cung cấp gồm: |
* 4 Stato dùng để đồng hóa mục đích khác nhau: |
- GENERAL PURPOSE DISINTEGRATING HEAD |
Ứng dụng: đồng hóa thông thường,
nhanh chóng làm giảm kích thước hạt của dung dịch có hạt, gel, sền sệt, paste, … |
- SQUARE HOLE HIGH SHEAR |
Ứng dụng: cắt nhỏ nhanh chóng kích thước hạt của các dạng mẫu có hạt tan, không tan (nhũ tương) |
- EMULSOR SCREEN |
Ứng dụng: do có lỗ nhỏ và răng cưa nên nghiền mẫu thành mịn, dùng cho hầu hết các mẫu dạng nhũ tương |
- AXIAL FLOW HEAD |
Ứng dụng: cho các mẫu chất lỏng có
độ nhớt cao |
Thứ Ba, 22 tháng 12, 2015
Máy làm khô mẫu bằng khí nitơ MG2200 Eyela
Nhà sản xuất: Eyela Nhật Bản |
Model: MG-2200 |
* Dùng cho các phản ứng enzim, thủy phân trong sinh học hay |
hóa học. |
* Cô mẫu bằng dòng khí đi qua mà không gây oxi hóa mẫu |
* Bộ thổi khí hoạt động độc lập cho từng vị trí nên giảm thiểu sự tiêu thụ khí gas |
* Màng lọc 0,2 um ở đầu vào của khí để ngăn bụi bẩn |
* Manifold (bộ phân phối khí) tích hợp van kiểm soát thể tích khí |
Thông số kỹ thuật: |
* Dãi nhiệt độ điều chỉnh: +5oC…200oC, hiện thị số |
* Độ chính xác nhiệt độ điều chỉnh: +/-0.1…0.2oC |
* Điều chỉnh nhiệt độ: micro procesor P.I.D control |
* Cài đặt nhiệt độ: sheet key input |
* Hiển thị: kĩ thuật số |
* Timer/chương trình: auto-start; auto-stop; 2 step program |
* Chức năng an toàn: đèn báo sáng (trên hoặc dưới nhiệt độ giới hạn, cầu chì, trang bị bộ bảo vệ quá nhiệt độc lập) Block nhôm 24 vị trí Bộ phân phối khí 24 kim cho 24 ống nghiệm |
Máy đo độ dẫn điện 912 Metrohm
* Máy đo độ dẫn điện 912 Conductometer là thiết bị đo lường dễ sử dụng dùng thường xuyên trong phòng thí nghiệm hay đi ngoài hiện trường. Có thể dùng để đo độ dẫn điện, xác định TDS hay độ mặn và nhiệt độ. | |
* Thiết kế đáp ứng tiêu chuẩn IP67 | |
* Màn hình màu sắc rõ ràng hiển thị đa ngôn ngữ và các thông tin quan trọng như ID người đo, loại mẫu,… | |
* Tính bảo mật cao như có mode PIN-proctected cho người sử dụng không cho người khác thay đổi các thông số trong máy. | |
* Có thể lưu trữ 10,000 dữ liệu đo khác nhau. Kết quả có thể xuất | |
sang PC qua cổng USB hay xuất sang máy in theo GLP. | |
Thông số kỹ thuật: | |
Màn hình: | |
- Độ phân giải: 320 x 240 pixels | |
- Màn hình màu: 16.7 triệu, 3.5" | |
Bộ nhớ máy: | |
- 10,000 kết quả và list 10 loại điện cực khác nhau | |
Cổng input cho sensor độ dẫn điện: K/TDS/Sal/p/T | |
| |
| |
Kích thước: L208 x W92 x H34 mm | |
Khối lượng: 400 g | |
Nguồn điện: 240V 50/60Hz | |
Thiết kế theo Protection Class IP67/DIN EN 60529; EN/IEC/UL 61010-1, CSA-C22.2 No.61010-1 class III | |
Phụ tùng: | |
6.0917.080 Conductivity measuring cell, c = 0.5 cm-1 with Pt1000 | |
6.0918.040 Conductivity measuring cell made of stainless steel, c = 0.1 cm-1, with Pt1000 (plug O) dành cho mẫu có độ dẫn <300u/cm đáp ứng USP645 và EP2.2.38 | |
6.2423.110 Conductivity standard 100 µS/cm, 5 x 30 mL |
Bơm chân không N842.3 FT.18 KNF
Nhà sản xuất: KNF (CHLB Đức) |
Model: N 842.3 FT.18 |
Đặc tính: |
* 100% chuyển động không dầu |
* Chuyển động tinh khiết không nhiễm bẩn |
* Thân thiện với môi trường |
* Hệ thống kín, tỉ lệ rò rỉ thấp xấp xỉ 6x10-3 mbar x l/s mà |
không loại bơm chân không nào có thể đạt được với tỉ lệ trên |
* Bơm màng chống hóa chất N842.3 thiết kế đầu bơm đôi, chạy |
khô được sử dụng rộng rãi trong rất nhiều phòng thí nghiệm, nó |
có thể chuyền, nén, bơm mà không hề nhiễm bẩn |
Thông Số Kỹ Thuật: |
* Chất liệu đầu tiếp xúc của bơm: |
- Đầu bơm (pump head): PTFE |
- Màng (diaphragm): PTFE - coated |
- Van (valves): FFPM |
* Lưu lượng bơm hút: 34 l/phút |
* Độ chân không tới hạn: 2 mbar |
* Áp suất vận hành: 1 bar |
* Đường kính trong ống hút: ID 10 mm |
* Nhiệt độ khí gas và môi trường cho phép: +5….+40oC |
* Nguồn điện: 230V/50Hz |
* Tiêu chuẩn bảo vệ motơ: IP 44 |
* Công suất P1: 245 W |
* Khối lượng: 13.4 Kg |
* Kích thước: LxHxW 341/226/167 mm Vui lòng gọi: 0986817366 (gặp Việt) |
BƠM CHÂN KHÔNG KNF N022 AN.18
Hãng sản xuất: KNF - Đức |
Model: N 022 AN.18 |
- Đáp ứng theo tiêu chuẩn IP-20 |
- Loại màng CR, không dầu |
- Lưu lượng hút: 15 lít/phút |
- Độ chân không tới hạn: 100mbar abs |
- Áp suất tối đa: 4 bar |
- Đường kính trong ống nối: 6mm |
- Đầu bơm được làm từ vật liệu nhôm |
- Van bằng thép không rỉ |
- Nguồn điện: 230V, 50Hz |
- Công suất P1: 60W |
- Trọng lượng: 4kg |
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)