|
406/63 Cộng Hòa, P.13, Tân Bình, Tp. HCM Hotline: 0986817366 Email:viet.hoay@gmail.com Skype: kid_871
Thứ Bảy, 31 tháng 10, 2015
THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ CHỚP CHÁY CỐC KÍN
Thiết bị đo độ nhớt động học Koehler KV3000
Model: KV3000
Hãng sản xuất: Koehler – Mỹ
Đặc trưng kỹ thuật.
- Thiết bị được thiết kế để xác định độ nhớt của dầu theo tiêu chuẩn ASTM D445, D446, IP17,.v.v…
- Dùng để xác định độ nhớt dầu bôi trơn, FO, dầu thô,.v.v…
- Khả năng đo 7 mẫu
- Hệ thống điều nhiệt PID đạt độ ổn định nhanh, tránh hiện tượng sỗc nhiệt
- Màn hình LED hiển thị đồng thời nhiệt độ cài đặt và nhiệt độ bể
- Trang bị đồng hồ đo thời gian chảy cho cả 7 mẫu đo riêng biệt
- Ngắt mạch bảo vệ máy khi quá nhiệt hoặc khi mực chất lỏng trong bể thấp
- Trang bị ống làm lạnh khi vận hành ở nhiệt độ thấp
- Nhiệt độ cực đại 150oC, hiệu chỉnh đến 0.01oC
- Độ chính xác tốt hơn yêu cầu ASTM trong suốt khoảng nhiệt độ làm việc.
- Đồng hồ đo chính xác đến 0.01%
- Kích thước: 51 x 39 x 62cm
- Dung tích bể: 22 lít
- Nguồn điện: 220-240V/50Hz
- Trọng lượng: 35.5 kg
Cung cấp bao gồm:
|
- Cung cấp kèm theo 7 nắp đậy, 7 nút giữ nhiệt kế (dụng cụ giữ nhớt kế)
|
- Nhiệt kế ASTM 120C
|
- Nhiệt kế ASTM 44C
|
- Nhiệt kế ASTM 46C
|
Bộ nhớt kế chảy thuận Cannon Fenske - Routine cung cấp
|
kèm theo giấy chứng nhận hiệu chuẩn
|
- Nhớt kế size 75
|
- Nhớt kế size 100
|
- Nhớt kế size 200
|
- Nhớt kế size 300
|
Bộ nhớt kế chảy nghịch Cannon Fenske - Opaque cung cấp
|
kèm theo giấy chứng nhận hiệu chuẩn
|
- Nhớt kế size 200
|
- Nhớt kế size 300
|
- Nhớt kế size 350
|
- Nhớt kế size 400
|
Dung dịch nhớt chuẩn, kèm theo chứng chỉ phân tích
|
- Chuẩn 10.8 cst, 20oC, 500ml
|
- Chuẩn 21.46 cst, 20oC, 500ml
|
- Chuẩn 43.13 cst, 20oC, 500ml
|
- Chuẩn 79.74 cst, 20oC, 500ml
|
Thiết bị rửa và làm khô nhớt kế
|
- Rửa các loại nhớt kế mao quản, cùng lúc có thể rửa được 6
|
Hoa Ý Co., Ltd
Hotline: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
|
Bơm chân không Eyela A1000-S Aspirator
Hãng sản xuất: Eyela - Nhật |
Model: A-1000S |
Thông số kỹ thuật: |
* Hệ thống tuần hoàn áp suất thông qua bơm nước |
* Lưu lượng: 16 - 19 L/phút 50 - 60 Hz (ở nhiệt độ nước 6oC) |
* Độ chân không tới hạn: |
+ Nhiệt độ: 5oC - Chân không: 930Pa (7mmHg) |
+ Nhiệt độ: 10oC - Chân không: 1600Pa (12mmHg) |
+ Nhiệt độ: 20oC - Chân không: 2660Pa (20mmHg) |
+ Nhiệt độ: 30oC - Chân không: 4266Pa (32mmHg) |
* Chức năng bảo vệ: van kiểm tra, protector nhiệt |
* Motor: Induction motor 150W |
* Thành phần Aspirator: Metal aspirator x 2 (Nikel coated brass) |
* Kích thước bể (mm): 255W x 361D x 216H 10L |
* Vật liệu làm bể: Polypropylene |
* Khối lượng: 6.7kg |
* Nguồn: 220V - 50/60Hz |
Vui lòng gọi:
Quoc Viet - DĐ: 0986 817 366
Phòng KD - Hoa Ý Co., ltd
Thiết bị cô mẫu bằng khí nitơ MG2200 Eyela
Thiết Bị Cô Mẫu Sử Dụng Dòng Khí Nitơ |
Nhà sản xuất: Eyela Nhật Bản |
Model: MG-2200 |
* Dùng cho các phản ứng enzim, thủy phân trong sinh học hay |
hóa học. |
* Cô mẫu bằng dòng khí đi qua mà không gây oxi hóa mẫu |
* Bộ thổi khí hoạt động độc lập cho từng vị trí nên giảm thiểu sự tiêu thụ khí gas |
* Màng lọc 0,2 um ở đầu vào của khí để ngăn bụi bẩn |
* Manifold (bộ phân phối khí) tích hợp van kiểm soát thể tích khí |
Thông số kỹ thuật: |
* Dãi nhiệt độ điều chỉnh: +5oC…200oC, hiện thị số |
* Độ chính xác nhiệt độ điều chỉnh: +/-0.1…0.2oC |
* Điều chỉnh nhiệt độ: micro procesor P.I.D control |
* Cài đặt nhiệt độ: sheet key input |
* Hiển thị: kĩ thuật số |
* Timer/chương trình: auto-start; auto-stop; 2 step program |
* Chức
năng an toàn: đèn báo sáng (trên hoặc dưới nhiệt độ giới hạn, cầu chì, trang bị bộ bảo vệ quá nhiệt độc lập) Block nhôm 24 vị trí Bộ phân phối khí 24 kim cho 24 ống nghiệm Máy MG 2200 |
Chi tiết xin liên hệ:
Quoc Viet - DĐ: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
Hoa Ý Co., Ltd
Thứ Sáu, 30 tháng 10, 2015
Máy đo hàm lượng nước trong khí gas Metrohm 875 KF Gas Analyzer
HSX: Metrohm | Thụy Sỹ
Model: 875 KF Gas Analyzer
The 875 KF Gas Analyzer is a completely configured analysis system. The instrument contains a computer with tiamo™ full titration software installed, a monitor with integrated keyboard and a mouse pad, in addition to an 851 Titrando for automatic coulometric water content determination. Predefined methods for water content determination in liquefied and permanent gases facilitates work with the 875 KF Gas Analyzer. In addition to the determination of water content in gases, the system can also be used for the determination of water content in liquid and solid samples.
- Dùng đo hàm lượng ẩm trong khí propane, propene, PLG, butane, butadiene
- Dimethyl eter
- Chloride hydrocarbon: metyl chloride, ethyl cholride, vinyl chloride
- Chất làm lạnh: CFC, HFC, CFC
Model: 875 KF Gas Analyzer
The 875 KF Gas Analyzer is a completely configured analysis system. The instrument contains a computer with tiamo™ full titration software installed, a monitor with integrated keyboard and a mouse pad, in addition to an 851 Titrando for automatic coulometric water content determination. Predefined methods for water content determination in liquefied and permanent gases facilitates work with the 875 KF Gas Analyzer. In addition to the determination of water content in gases, the system can also be used for the determination of water content in liquid and solid samples.
- Dùng đo hàm lượng ẩm trong khí propane, propene, PLG, butane, butadiene
- Dimethyl eter
- Chloride hydrocarbon: metyl chloride, ethyl cholride, vinyl chloride
- Chất làm lạnh: CFC, HFC, CFC
Máy chuẩn độ điện thế xác định hàm lượng Alpha chymotrypsin
HSX: Metrohm
Model: 902 Titrando
Model: 902 Titrando
High-end titrator for use with intelligent electrodes – iTrodes – with
- up to four dosing systems of the 800 Dosino type
- Endpoint titration (SET)
- enzymatic and pH-STAT titrations (STAT)
- Dosing functions with monitoring (DOS), Liquid Handling
- four MSB connectors
- one galvanically isolated measuring interface
- USB connector
Máy xác định hàm lượng ẩm 831 Coulometer
HSX: Metrohm Thụy Sỹ
Model: 831 Coulometer
Model: 831 Coulometer
* Dùng xác định hàm lượng nước trong mẫu rắn, lỏng hay gas |
theo phương pháp chuẩn độ điện lượng Karl Fisher |
* Máy có thể vận hành độc lập hoặc dùng chung vơí máy vi tính |
* Thiết kế nhỏ, gọn, đẹp với màn hình tinh thể lỏng LCD lớn, |
đồ thị được hiển thị cùng lúc với quá trình đo. |
* Kết quả được hiển thị vơí nhiều đơn vị như ppm, mg, g, %… |
* Nhiều ngôn ngữ vận hành: Anh, Pháp, Đức, Pháp, Ý,… |
* Chức năng quản lý theo tiêu chuẩn GLP, ISO900X thông báo |
lịch bảo trì, thông tin về mẫu và chủ động cảnh báo giá trị |
kết quả đo nếu vượt qua giới hạn cho phép. |
* Kết quả cũng có thể được in ra máy in bên ngoài |
Thông số kỹ thuật: |
* Khoảng đo: 10ug ….200mg H2O |
* Tốc độ chuẩn độ: 2,24mg H2O/phút |
* Độ phân giải: 0,1ug |
* Độ chính xác theo nước chuẩn: |
- từ 10µg đến 1000µg chính xác +/-3µg |
- trên 1000µg chính xác +/- 0.3% |
* Bộ nhớ lưu phương pháp: lên đến 100 phương pháp |
* Hiển thị đường cong chuẩn độ |
* Kích thước : r x c x s : 145 x 194 x 307 (mm) |
* Trọng lượng: 5,079g |
* Nguồn điện : 240V/50Hz |
Máy đo hàm lượng nước Metrohm 870 KF Titrino Plus
HSX: Metrohm
Sản xuất tại: Thụy Sỹ
Model: 870 KF Titrino Plus
Sản xuất tại: Thụy Sỹ
Model: 870 KF Titrino Plus
* Hệ thống chuẩn độ KF 870 thế hệ mới dùng để xác định hàm lượng ẩm theo phương pháp chuẩn độ Karl Fisher với phương pháp đo và công thức tính toán kết quả được tích hợp sẵn trong máy, có giới hạn xác định hàm lượng ẩm từ vài ppm đến 100% và máy phân tích chính xác trong các mẫu dạng lỏng, rắn hay khí. |
* Máy chuẩn độ 870 KF có màn hình LCD lớn cho phép quan sát được đường cong (đồ thị) chuẩn độ và dễ dàng thay đổi các thông số khi cài đặt phương pháp. |
* Lắp
đặt và sử dụng dễ dàng: Hệ thống tự động nhận biết máy khuấy từ, Exchange Unit khi kết nối với máy chính. |
* Các thông số của chất chuẩn như hệ số Titer, nồng độ và tên chất chuẩn tự động được lưu giúp người kiểm nghiệm dễ dàng kiểm soát kết quả phân tích. |
* Bàn phím được tích hợp trên máy. |
* Chức năng quản lý theo tiêu chuẩn GLP/GMP. |
Thông số kỹ thuật của máy: |
* Mode đo: Ipol |
- Cường độ: –120…+120 μA (mức tăng: 1 μA) |
- U pol: –1200…+1200 mV |
- Độ phân giải: 0.1 mV |
- Độ chính xác: ±0.2 mV |
* Mode đo: UPol |
- Thế:–1200…+1200 mV (mức tăng: 10 mV) |
- Ipol: –120…+120 μA |
- Độ phân giải: 0.01 μA |
* Tương thích với các loại Exchange Units 1, 5, 10, 20 mL |
* Độ phân giải: 10.000 bước chia trên tổng thể tích buret |
* Độ chính xác: tương thích ISO/DIN standard 8655-3 |
* Phương pháp và công thức tính toán: cài đặt sẵn trong máy |
* Cổng USB kết nối máy in |
* Ngôn ngữ lựa chọn: Anh, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, Bồ Đồ Nha |
* Nguồn điện: 100…240V/ 50-60Hz/ 45W |
* Nhiệt độ làm việc: 5 - 45°C |
* Vật liệu bao phủ bên ngoài: Polybutylene terephthalate (PBT) |
* Kích thước: W x H x D = 142 x 164 x 310mm |
* Khối lượng: 10.761g |
Máy đo độ dẫn điện Metrohm
HSX: Metrohm Thụy Sỹ
Model: 912
Model: 912
* Máy đo
độ dẫn điện 912 Conductometer là thiết bị đo lường dễ sử dụng dùng thường xuyên trong phòng thí nghiệm hay đi ngoài hiện trường. Có thể dùng để đo độ dẫn điện, xác định TDS hay độ mặn và nhiệt độ. |
|
* Thiết kế đáp ứng tiêu chuẩn IP67 | |
* Màn hình màu sắc rõ ràng hiển thị đa ngôn ngữ và các thông tin quan trọng như ID người đo, loại mẫu,… | |
* Tính bảo mật cao như có mode PIN-proctected cho người sử
dụng không cho người khác thay đổi các thông số trong máy. |
|
* Có thể lưu trữ 10,000 dữ liệu đo khác nhau. Kết quả có thể xuất | |
sang PC qua cổng USB hay xuất sang máy in theo GLP. | |
Thông số kỹ thuật: | |
Màn hình: | |
- Độ phân giải: 320 x 240 pixels | |
- Màn hình màu: 16.7 triệu, 3.5" | |
Bộ nhớ máy: | |
- 10,000 kết quả và list 10 loại điện cực khác nhau | |
Cổng input cho sensor độ dẫn điện: K/TDS/Sal/p/T | |
|
|
|
|
Kích thước: L208 x W92 x H34 mm | |
Khối lượng: 400 g | |
Nguồn điện: 240V 50/60Hz | |
Thiết kế theo Protection Class IP67/DIN EN 60529; EN/IEC/UL 61010-1, CSA-C22.2 No.61010-1 class III | |
Phụ tùng: | |
6.0917.080 Conductivity measuring cell, c = 0.5 cm-1 with Pt1000 | |
cho máy 912/914 | |
6.0918.040 Conductivity measuring cell made of stainless
steel, c = 0.1 cm-1, with Pt1000 (plug O) dành cho mẫu có độ dẫn <300u/cm đáp ứng USP645 và EP2.2.38 |
Thứ Năm, 15 tháng 10, 2015
Thiết bị cô mẫu bằng khí nitơ MG2200 Eyela
Bộ Làm Khô Mẫu Bằng Dòng Khí Nitơ |
Nhà sản xuất: Eyela Nhật Bản |
Model: MG 2200 |
* Dùng cho các phản ứng enzim, thủy phân trong sinh học hay |
hóa học. |
* Đầu dò nhiệt đặt trực tiếp trong block để có thể điều chỉnh nhiệt độ trong block chính xác. |
* Chức năng chương trình 2 bước. |
* Tắt/mở máy tự động. |
Thông số kỹ thuật: |
* Dãi nhiệt độ điều chỉnh: +5oC…200oC, hiện thị số |
* Độ chính xác nhiệt độ điều chỉnh: +/-0.1…0.2oC |
* Điều chỉnh nhiệt độ P.I.D, cài đặt bằng các phím bấm |
* Chức năng an toàn: đèn báo sáng (trên hoặc dưới nhiệt độ giới hạn, cầu chì, trang bị bộ bảo vệ quá nhiệt độc lập) |
* Gia nhiệt: 235W, cảm biến Pt100 |
* Hệ thống làm lạnh: làm lạnh Electron (thiết bị Peltiert) |
* Thời gian cài đặt: 0 -99h59 |
* Kích thước (mm): 200W x 310D x 125H |
* Khối lượng: 5kg |
* Nguồn điện: 220V Vui lòng gọi 0986817366 - CTY TNHH HOA Ý |
Bơm chân không N842.3 FT.18 KNF vacuum pump
BƠM MÀNG CHÂN KHÔNG KNF |
LABOPORT ® Chemical resistant Diaphgragm Vacuum Pump |
Nhà sản xuất: KNF (CHLB Đức) |
Model: N 842.3 FT.18 |
Đặc tính: |
* 100% chuyển động không dầu |
* Chuyển động tinh khiết không nhiễm bẩn |
* Thân thiện với môi trường |
* Hệ thống kín, tỉ lệ rò rỉ thấp xấp xỉ 6x10-3 mbar x l/s mà |
không loại bơm chân không nào có thể đạt được với tỉ lệ trên |
* Bơm màng chống hóa chất N842.3 thiết kế đầu bơm đôi, chạy |
khô được sử dụng rộng rãi trong rất nhiều phòng thí nghiệm, nó |
có thể chuyền, nén, bơm mà không hề nhiễm bẩn |
Thông Số Kỹ Thuật: |
* Chất liệu đầu tiếp xúc của bơm: |
- Đầu bơm (pump head): PTFE |
- Màng (diaphragm): PTFE - coated |
- Van (valves): FFPM |
* Lưu lượng bơm hút: 34 l/phút |
* Độ chân không tới hạn: 2 mbar |
* Áp suất vận hành: 1 bar |
* Đường kính trong ống hút: ID 10 mm |
* Nhiệt độ khí gas và môi trường cho phép: +5….+40oC |
* Nguồn điện: 230V/50Hz |
* Tiêu chuẩn bảo vệ motơ: IP 44 |
* Công suất P1: 245 W |
* Khối lượng: 13.4 Kg |
* Kích thước: LxHxW 341/226/167 mm Vui lòng gọi: 0986817366 - Hoa Y Co., ltd |
Bơm hút chân không N022 KNF
Hãng sx: KNF - Đức |
Model: A 022 AN.18 |
-Đáp ứng theo tiêu chuẩn IP-20 |
-Loại màng CR, không dầu |
-Lưu lượng hút: 15 lít/phút |
-Độ chân không tới hạn: 100mbar abs |
-Áp suất tối đa: 4 bar |
-Đường kính trong ống nối: 6mm |
-Đầu bơm được làm từ vật liệu nhôm |
-Van bằng thép không rỉ |
-Nguồn điện: 230V, 50Hz |
-Công suất P1: 60W |
-Trọng lượng: 4kg CTY TNHH HOA Ý Tel: 0986-817-366 |
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)