HSX: JULABO, Đức
Model: F38-ME
Tên tiếng Anh: Beer Forcing Test Refrigerated/Heating Circulating Bath
Hình minh họa:
Máy Forcing Test JULABO dùng kết hợp với máy quang phổ để xác định tuổi thọ của các sản phẩm bia chai hay bia lon trước khi bia ngã màu vẩn đục.
Qui trình mô tả sự lão hóa được lập trình theo chương trình nhiệt độ lặp lại cho đến khi có sự xuất hiện vẩn đục của bia.
Có thể dùng cho hai 20 chai hoặc 20 lon bia.
Trắc đồ nhiệt độ được lập trình sẵn cho việc kiểm tra cưỡng bức
Quá trình lão hóa theo chu kì tự động
Tích hợp bộ đếm số chu kì thay đổi nhiệt độ
Chương trình có thể thay đổi dễ dàng khi muốn
Thông số kĩ thuật:
- Thang nhiệt độ hoạt động: -38 ...+80oC
- Độ ổn định nhiệt: +/- 0.05 oC
- Công suất gia nhiệt: 2000W
- Công suất làm lạnh: (dung môi etanol):
+ 20oC: 0,92kW
+ 0oC: 0,66kW
+ -20oC: 0,32kW
- Công suất bơm:
+ Lưu lượng: 11 - 16 l/m
+ Áp suất: 0,23 0 0,45 bar
- Dung tích: 45 lít
- Kích thước: 46 x 70 x 89 cm.
406/63 Cộng Hòa, P.13, Tân Bình, Tp. HCM Hotline: 0986817366 Email:viet.hoay@gmail.com Skype: kid_871
Thứ Bảy, 20 tháng 12, 2014
Thứ Năm, 18 tháng 12, 2014
Máy Racimat đo độ ổn định oxi hóa dầu ăn và chất béo
Model: Racimat 892
- Control of all the instrument functions from the computer
- Individual start of each measuring position directly on the instrument
- Overview of the status of all measuring positions on the instrument display
- Highest reliability and simple operation through unique accessories
- Inexpensive disposable glass components
- Robust conductivity measuring cell with electrical connections integrated in the lid
- 2 heating blocks with 8 measuring positions per instrument. Up to 4 instruments can be connected to a PC
- Expanded gas flow range: 1 - 25 L/h
- USB connector
- Compact dimensions and low weight
Máy đo độ dẫn điện Metrohm
Model 912 Conductometer
* Máy đo
độ dẫn điện 912 Conductometer là thiết bị đo lường dễ sử dụng dùng thường xuyên trong phòng thí nghiệm hay đi ngoài hiện trường. Có thể dùng để đo độ dẫn điện, xác định TDS hay độ mặn và nhiệt độ. |
|
* Thiết kế đáp ứng tiêu chuẩn IP67 | |
* Màn hình màu sắc rõ ràng hiển thị đa ngôn ngữ và các thông tin quan trọng như ID người đo, loại mẫu,… | |
* Tính bảo mật cao như có mode PIN-proctected cho người sử
dụng không cho người khác thay đổi các thông số trong máy. |
|
* Có thể lưu trữ 10,000 dữ liệu đo khác nhau. Kết quả có thể xuất | |
sang PC qua cổng USB hay xuất sang máy in theo GLP. | |
Thông số kỹ thuật: | |
Màn hình: | |
- Độ phân giải: 320 x 240 pixels | |
- Màn hình màu: 16.7 triệu, 3.5" | |
Bộ nhớ máy: | |
- 10,000 kết quả và list 10 loại điện cực khác nhau | |
Cổng input cho sensor độ dẫn điện: K/TDS/Sal/p/T | |
|
|
|
|
Kích thước: L208 x W92 x H34 mm | |
Khối lượng: 400 g | |
Nguồn điện: 240V 50/60Hz | |
Thiết kế theo Protection Class IP67/DIN EN 60529; EN/IEC/UL 61010-1, CSA-C22.2 No.61010-1 class III | |
Phụ tùng: | |
6.0917.080 Conductivity measuring cell, c = 0.5 cm-1 with Pt1000 | |
6.0918.040 Conductivity measuring cell made of stainless
steel, c = 0.1 cm-1, with Pt1000 (plug O) dành cho mẫu có độ dẫn <300u/cm đáp ứng USP645 và EP2.2.38 |
|
6.2423.110 Conductivity standard 100 µS/cm, 5 x 30 mL |
Thứ Tư, 17 tháng 12, 2014
Máy đo pH SD300
HSX: Lovibond || Đức
Model SD300 pH
Cung cấp bao gồm:
Code đặt hàng: 72 46 00
Máy chính SD300pH, không có kèm theo điện cực, có pin, lớp áo bảo vệ, HDSD, thông tin bảo hành
Code đặt hàng: 72 46 10 (SET 1)
Máy chính, pin, điện cực đo pH, nhiệt độ 230, dung dịch đệm pH 4.00/7.00/10.00 trong hộp xách tay, thông tin bảo hành
Code đặt hàng: 72 46 11 (SET 2)
Như SET 1 nhưng điện cực đo pH, nhiệt độ 225, sensor nhiệt Pt1000, HDSD, thông tin bảo hành
Thông số kĩ thuật:
Thang đo:
- pH: -2.000 ... 16.000 pH
- Redox/mV: -2000.0 ... 2000.0 mV
- Nhiệt độ: -5.0 ... +150.0 oC
- rH: 0.0 ... 70.0 rH
Độ chính xác:
- pH: +/- 0.005pH
- Redox/mV: +/- 0.05% FS (mV hay mVH)
- Nhiệt độ: +/- 0.2 oC
- rH: +/- 0.1rH
Kết nối:
pH/Redox: Cổng female BNC, đáp ứng tiêu chuẩn BNCs phug và chống thấm nước BNCs plug, cổng banana 4mm dành cho điện cực so sánh
Nhiệt độ: 2 jack banana 4mm dùng cho sensor nhiệt Pt1000 hoặc NTC10K
Nguồn: 4-cực
Màn hình: 4.5 digit 7-segment 15mm và 12 mm
Hiệu chỉnh pH:
- Tự động: 1, 2 hoặc 3 điểm, DD chuẩn Lovibond(R) hay buffer theo DIN 19266
- Bằng tay: 1, 2 hay 3 điểm
- Loại bảo vệ: IP67
Kích thước: 160 x 86 x 37 mm
Khối lượng: 250g
Model SD300 pH
Cung cấp bao gồm:
Code đặt hàng: 72 46 00
Máy chính SD300pH, không có kèm theo điện cực, có pin, lớp áo bảo vệ, HDSD, thông tin bảo hành
Code đặt hàng: 72 46 10 (SET 1)
Máy chính, pin, điện cực đo pH, nhiệt độ 230, dung dịch đệm pH 4.00/7.00/10.00 trong hộp xách tay, thông tin bảo hành
Code đặt hàng: 72 46 11 (SET 2)
Như SET 1 nhưng điện cực đo pH, nhiệt độ 225, sensor nhiệt Pt1000, HDSD, thông tin bảo hành
Thông số kĩ thuật:
Thang đo:
- pH: -2.000 ... 16.000 pH
- Redox/mV: -2000.0 ... 2000.0 mV
- Nhiệt độ: -5.0 ... +150.0 oC
- rH: 0.0 ... 70.0 rH
Độ chính xác:
- pH: +/- 0.005pH
- Redox/mV: +/- 0.05% FS (mV hay mVH)
- Nhiệt độ: +/- 0.2 oC
- rH: +/- 0.1rH
Kết nối:
pH/Redox: Cổng female BNC, đáp ứng tiêu chuẩn BNCs phug và chống thấm nước BNCs plug, cổng banana 4mm dành cho điện cực so sánh
Nhiệt độ: 2 jack banana 4mm dùng cho sensor nhiệt Pt1000 hoặc NTC10K
Nguồn: 4-cực
Màn hình: 4.5 digit 7-segment 15mm và 12 mm
Hiệu chỉnh pH:
- Tự động: 1, 2 hoặc 3 điểm, DD chuẩn Lovibond(R) hay buffer theo DIN 19266
- Bằng tay: 1, 2 hay 3 điểm
- Loại bảo vệ: IP67
Kích thước: 160 x 86 x 37 mm
Khối lượng: 250g
Thứ Ba, 9 tháng 12, 2014
Tủ sấy Nhật Bản Eyela
HSX: EYELA \ NHẬT BẢN
Model: NDO 420 và NDO 520
Đối lưu tự nhiên, nhiệt độ làm việc: RT +10 ...300 oC, độ chính xác +/- 1oC
Khoảng nhiệt độ vận hành 40 ... 250oC
Thời gian đạt nhiệt độ cao nhất: 90 phút
Kiểm soát nhiệt: PID control
Màn hình digital, cài đặt bằng sheetkey
Chức năng: auto start, auto stop
Sensor nhiệt: Pt 100
Dung tích: 91L (NDO420) và 150L (NDO520)
Model: NDO 420 và NDO 520
Đối lưu tự nhiên, nhiệt độ làm việc: RT +10 ...300 oC, độ chính xác +/- 1oC
Khoảng nhiệt độ vận hành 40 ... 250oC
Thời gian đạt nhiệt độ cao nhất: 90 phút
Kiểm soát nhiệt: PID control
Màn hình digital, cài đặt bằng sheetkey
Chức năng: auto start, auto stop
Sensor nhiệt: Pt 100
Dung tích: 91L (NDO420) và 150L (NDO520)
Máy đo nhanh nước trong dầu FO, dầu DO Kittiwake
MÁY ĐO NHANH HÀM LƯỢNG NƯỚC TRONG DẦU FO, DẦU DO
HÃNG: KITTIWAKE | ANH QUỐC
Dùng đi hiện trường như test trên xe bồn, xà lang, ...
DIGI Water in Oil test
HÃNG: KITTIWAKE | ANH QUỐC
Dùng đi hiện trường như test trên xe bồn, xà lang, ...
DIGI Water in Oil test
- DIGI Electronic test cell with a 5 year battery life | pin sử dụng 5 năm
- Ranges: 0-1%, 0-10%, 0-20%, 200-10000ppm | Các thang đo tùy chọn
- EasySHIP reagent system with comprehensive reagent packs for 50 tests | Cung cấp kèm theo cho 50 lần thử
Chi tiết xin liên hệ:
CTY TNHH HOA Ý
Mr. Việt, t: 0986817366, e: labinstrument.hoay@yahoo.com
Xin chân thành cảm ơn!
Thứ Sáu, 5 tháng 12, 2014
Cột sắc kí HPLC C18 đáp ứng tiêu chuẩn USP hãng Hamilton
HSX: Hamilton Thụy Sỹ
(79869) HxSil C18 5 µm 4.6 x 250 mm
Thông số kỹ thuật của Cột:
Compound Classification | General Purpose |
Hardware ID | 4.6 mm |
Hardware Length | 250 mm |
Packing Material Name | HxSil C18 |
Particle Size | 5 µm |
USP Classification | USP L1 |
Format | Column |
Hardware Material | Stainless Steel |
Max. Pressure | 5,000 psi |
Mobile Phase Limits | pH 2.0 - 7.5 |
Packing Material Type | Silica |
Pore Size | 100 Å |
Restoration | Run a gradient of 100% water to 100% acetonitrile. Repeat three times |
Temp Limits | 60°C Max |
UOM | 1 EACH |
Chi tiết xin liên hệ:
Hoa Ý Co., Ltd
Tel: 0986817366 , Mr. Việt
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
Skype: kid_871
Cột sắc kí HPLC PRP-1 Hamilton
Hãng: Hamilton Thụy Sỹ
Kích thước hạt (pore size): 100Ao
Vật liệu: PS-DVB
Ứng dụng: Hợp chất hữu cơ: khối lượng phân tử nhỏ (<2000 mw), sản phẩm ngành dược, steroids, axit nucleic, các loại vitamin, herbicides
Ví dụ: Polycyclic aromatic hydrocarbons (PAH)
Ionizable organic compounds
Steroids
Peptide fragments
Kích thước hạt (pore size): 100Ao
Vật liệu: PS-DVB
Ứng dụng: Hợp chất hữu cơ: khối lượng phân tử nhỏ (<2000 mw), sản phẩm ngành dược, steroids, axit nucleic, các loại vitamin, herbicides
Ví dụ: Polycyclic aromatic hydrocarbons (PAH)
Ionizable organic compounds
Steroids
Peptide fragments
Cột sắc kí C18 HPLC Hamilton
Hãng: Hamilton | USA & Thụy Sỹ
Cột sắc kí HPLC PRP-C18: Organic compounds: small molecules (<2,000mw), pharmaceuticals, steroids, organic halides, vitamins, amino axit, herbicides
Thông tin đặt hàng:
Kích thước Kích thước hạt
2.1 x 50mm 5um
2.1 x 50 mm PEEK 5um
2.1 x 150 mm 5um
2.1 x 150 mm PEEK 5um
2.1 x 250mm 5um
2.1 x 250 mm PEEK 5um
4.6 x 50 mm um
4.6 x 50 mm PEEK 5um
4.6 x 150 mm 5um
4.6 x 150 mm PEEK 5um
4.6 x 250 mm 5um
4.6 x 250 mm PEEK 5um
21.2 x 250mm 12- 20 um
Chi tiết xin liên hệ:
Hoa Ý Co., Ltd
Tel: 0986817366 , Mr. Việt
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
Skype: kid_871
Cột sắc kí HPLC PRP-C18: Organic compounds: small molecules (<2,000mw), pharmaceuticals, steroids, organic halides, vitamins, amino axit, herbicides
Thông tin đặt hàng:
Kích thước Kích thước hạt
2.1 x 50mm 5um
2.1 x 50 mm PEEK 5um
2.1 x 150 mm 5um
2.1 x 150 mm PEEK 5um
2.1 x 250mm 5um
2.1 x 250 mm PEEK 5um
4.6 x 50 mm um
4.6 x 50 mm PEEK 5um
4.6 x 150 mm 5um
4.6 x 150 mm PEEK 5um
4.6 x 250 mm 5um
4.6 x 250 mm PEEK 5um
21.2 x 250mm 12- 20 um
Chi tiết xin liên hệ:
Hoa Ý Co., Ltd
Tel: 0986817366 , Mr. Việt
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
Skype: kid_871
Thứ Ba, 2 tháng 12, 2014
Tủ ấm CO2 Caron
Hãng: Caron USA
Specifications
Model 6400-1, 6400-4
Model 6400-1, 6400-4
Model |
6400-1
|
6400-4
|
6404-1
|
6404-4
|
Temperature Range |
5°C above ambient to 60°C
| |||
Temperature Control |
±0.1°C at 37°C
| |||
Temperature Uniformity |
±0.3°C at 37°C
| |||
Temperature Sensor |
Precision Thermistor
| |||
Humidity Range |
Elevated up to 95% @ 37°C
| |||
CO2 Range |
0-20% CO2
| |||
CO2 Control
|
±0.1% CO2
| |||
CO2 Sensor |
Infrared CO2 Sensor
| |||
O2 Range |
N/A
|
1-21% O2
| ||
O2 Control |
N/A
|
±0.1% O2
| ||
O2 Sensor |
N/A
|
Fuel Cell
| ||
Interior Dimensions |
20" W x 21" D* x 25" H (50.8 cm x 53.3 cm x 63.5 cm)
| |||
Interior Construction |
Polished Stainless Steel
| |||
Exterior Dimensions |
26" W x 26" D* x 36" H (66 cm x 66 cm x 91.4 cm)
| |||
Exterior Construction |
Powder Coated Cold Rolled Steel
| |||
Work Space |
6 cu. ft. (170 liters)
| |||
# of Shelves |
4 Standard; 13 Maximum
| |||
Shelf Construction |
Perforated Stainless Steel
| |||
Shelf Dimensions |
18.5" x 18.3" (47 cm x 46.5 cm)
| |||
Electrical |
115V
15A 60 Hz |
230V
8A 50/60 Hz |
115V
15A 60 Hz |
230V
8A 50/60 Hz |
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)