Model: PFXi-880/CIE
Tích hợp kĩ thuật RCMSi - cho Remote Calibration
Phân tích màu bằng phần mềm
GLP : ngày, giờ, mẫu & user ID
Buồng mẫu 153 mm đáp ứng tiêu chuẩn ASTM, AOCS, ISO
Đáp ứng các dãi màu:
406/63 Cộng Hòa, P.13, Tân Bình, Tp. HCM Hotline: 0986817366 Email:viet.hoay@gmail.com Skype: kid_871
| Sieve diameters | 200 mm, 203 mm (8") |
|---|---|
| Sample weight | approx. 2 x 3 kg |
| Operating voltage | 230 Volt, 50-60 Hertz |
| Timer | 0-99 minutes |
| Taps per minute | 150 |
| Oscillations per minute | 278 |
| Drive | electric motor with worm gear |
| Sound emission | 86 dBA (without sound enclosure cabinet) |
| Weight | approx. 100 kg (without test sieves) |
| Dimensions | 750 x 680 x 560 mm (B x T x H) |
| * Máy lắc sàng rây RX-29-10 E có màn hình điều khiển điện tử, |
| chuyên dùng cho rây có đường kính 8'' hay 203 mm. |
| * Chuyên dùng cho các ứng dụng trong: thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, nhựa, khai khoáng. |
| * Máy vận hành dễ dàng, chỉ cần thiết lập thời gian cần sàng. |
| * Biên độ cố định cho các hạt mịn và thô. |
| * Tự động điều chỉnh biên độ cho so sánh kết quả sàng. |
| * Sàng rây được tháo lắp và thay thế dễ dàng. |
| * Kích thước nhỏ gọn, tốn ít diện tích phòng thí nghiệm. |
| * Sàng rây được tháo lắp và thay thế dễ dàng. |
| * Trọng lượng của sàng đạt tối đa: 8.7 kg. |
| * Thiết lập thời gian: từ 0 - 99 phút. |
| * Tốc độ lắc: 1450 vòng/phút. |
| * Tiêu thụ điện năng: 410 VA. |
| * Độ ồn rất thấp: < 70 dBA. |
| * Đường kính rây: 8'' hay 203 mm. |
| * Số rây cho máy: từ 10 đến 15 rây. |
| * Rây loại: Half height w/pan theo tiêu chuẩn ASTM E11-09. |
| * Chiều cao rây: 1-5/8'' hay 41 mm. |
| * Chiều sâu đến lưới của rây: 1'' hay 25.4 mm |
| * Kích thước máy (D x W x H): 46 x 46 x 76 cm. |
| * Khối lượng máy: 36 kg. |
| * Nguồn điện: 110V, 50/60 Hz (Kèm theo bộ chuyển áp 220V) |
| * Thiết bị đạt chuẩn ISO 9001:2000 |
| *Máy không cung cấp kèm theo rây (mua riêng). |
| Phụ tùng tự chọn: |
| Rây làm bằng thép không gỉ - lưới thép không gỉ |
| 5363 Rây 8" No.16 có kích thước lỗ rây 1.18mm (1180um) |
| 5364 Rây 8" No.18 có kích thước lỗ rây 1.00mm (1000um) |
| 5365 Rây 8" No.20 có kích thước lỗ rây 0.850mm (850um) |
| 5366 Rây 8" No.25 có kích thước lỗ rây 0.710mm (710um) |
| 5367 Rây 8" No.30 có kích thước lỗ rây 0.600mm (600um) |
| 5368 Rây 8" No.35 có kích thước lỗ rây 0.500mm (500um) |
| 5369 Rây 8" No.40 có kích thước lỗ rây 0.425mm (425um) |
| 5371 Rây 8" No.50 có kích thước lỗ rây 0.300mm (300um) |
| 5376 Rây 8" No.120 có kích thước lỗ rây 0.125mm (125um) |
| 5379 Rây 8" No.200 có kích thước lỗ rây 0.075mm (75um) |
| 8494 Khay đáy 8'' làm bằng thép không gỉ. |
| 8497 Nắp đậy rây đỉnh làm bằng thép không gỉ. |
| 8577 Chổi vệ sinh rây |