Thứ Hai, 23 tháng 6, 2014

Máy so màu dược phẩm PFXi-880/CIE Lovibond

HSX: Lovibond | Anh Quốc
Model: PFXi-880/CIE

PFXi-880/CIE

Tích hợp kĩ thuật RCMSi - cho Remote Calibration
Phân tích màu bằng phần mềm
GLP : ngày, giờ, mẫu & user ID
Buồng mẫu 153 mm đáp ứng tiêu chuẩn ASTM, AOCS, ISO
Đáp ứng các dãi màu:
CIE L*a*b
CIELAB (L*C*h)
xyY chromaticity co-ordinates
XYZ tristimulus values
Acid Wash Test (ASTM D848)
Optical density (Absorbance)
A Guide to Path Length by Colour Scale
Delta E* colour difference
Spectral data

Máy so màu FAC Lovibond

HSX: Lovibond | Đức
Model: Comparator 3000

Dùng so màu dầu ăn & chất béo theo theo tiêu chuẩn FAC (AOCS Cc13a-43)

FAC Comparator

Kèm theo ống đo d10.65 mm
Kính chuẩn FAC
Bốn dĩa màu tiêu chuẩn
4/32A tay trái 1, 5, 9, 11A, 11B, 11C, 13, 17, 21
4/32B tay phải 3, 5, 7, 11A, 11B, 11C, 15, 19, 23
4/32C tay trái 25, 29, 33, 37, 41, 45
4/32D tay phải 27, 31, 35, 39, 43

Chi tiết xin LH:
Cty TNHH Hoa Ý
Hotline: 0986817366
Email: viet.hoay@gmail.com

Máy phá mẫu COD RD125 Lovibond

HSX: Lovibond | Đức
Model: Rd125



Dùng phá mẫu trong các tube: COD (150oC); TOC (120oC); Total Chromium (100oC); Total Nitrogen (100oC) và Phosphate tổng (100oC)

Máy hoạt động với 3 kiểu nhiệt độ khác nhau: 100 / 120 / 150 oC
Và 3 kiểu cài đặt thời gian: 30 / 60 / 120 phút
Phá mẫu xong, máy tự động tắt và hiển thị đèn LED kèm theo tiếng bíp
Máy RD125 có 24 lỗ cho các loại tube có đường kính 16mm
Nguồn điện 220V

Chi tiết xin liên hệ:
Cty TNHH Hoa Ý
Hotline: 0986817366
Email: viet.hoay@gmail.com

Máy đo độ đục TB 210 IR Lovibond

HSX: Lovibond Đức
Model: TB 210 IR



Đo độ đục bắng ánh sáng hồng ngoại

Đặc điểm:
 - EN ISO 7027
 - Thang đo 0.01 - 1100 NTU
 - Đo 1 góc 90o
 - Đo dung dịch có màu
 - 600 lần đo mà không cần thay pin

Cung cấp bao gồm: Instrument in carrying case, 4 turbidity standards (<0,1, 20, 200 and 800 NTU), 9 V battery, 3 vials (ø 24 mm) with lida, Guarantee sheet, Certificate of Compliance, Instruction Manual.

Thứ Bảy, 21 tháng 6, 2014

Bể ổn nhiệt đo độ nhớt CT-500 Cannon

HSX: Cannon | Mĩ
Model: CT-500F

- Kiểm soát nhiệt độ chính xác từ 20oC đến 100oC
- Vận hành chính xác và an toàn



Nguồn điện: 240V 50Hz
Kích thước: 407 x 362 x 610 mm
Dung tích: 17L
Khối lượng: 22 kg
Độ chính xác nhiệt độ: +/- 0.01 oC
Đáp ứng theo TC ASTM D445
Chọn nhiệt độ: 20, 25, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90, 100 oC

Chi tiết xem thêm: http://cannoninstrument.com/CT500.htm




Thứ Năm, 19 tháng 6, 2014

Nhớt kế mao quản Cannon | loại chảy xuôi Fensk-routine

Hãng: Cannon - Mĩ



Size 50 : 0.8 - 4 cSt
Size 75: 1.6 - 8 cSt
Size 100: 3 - 15 cSt
Size 150: 7 - 35 cSt
Size 200: 20 - 100 cSt
Size 300: 50 - 250 cSt
Size 350: 100 - 500 cSt
Size 400: 250 - 1200 cSt
....

Chi tiết xin LH:
Cty TNHH Hoa Ý
Hotline: 0986-817-366
Email: viet.hoay@gmail.com


Thứ Hai, 16 tháng 6, 2014

Bơm màng tạo chân không N035 AN.18 KNF

Hãng: KNF | Đức
Model: N035 AN.18  IP-20 Motor

- 100% chuyển động không dầu
- Không cần phải bào trì định kì
- Thân thiện với môi trường
- Kín, tỉ lệ rò rỉ khoảng 6 x 10-3 mbar x l/s
- Lưu lượng: 30 l/m
- Độ chân không tối ưu: 100 mbar (tuyệt đối)
- Bảo vệ moto theo IP 20
- Kích thước: L265 x H254 x W143 mm
- Khối lượng: 8 kg
- Đầu bơm bằng Aluminium
- Màng loại CR
- Van bằng thép không gỉ

Bơm chân không N026.3 AN.18

Hãng: KNF | Đức
Model: N026.3 AN.18

- 100% chuyển động không dầu
- Không cần phải bào trì định kì
- Thân thiện với môi trường
- Kín, tỉ lệ rò rỉ khoảng 6 x 10-3 mbar x l/s
- Lưu lượng: 22 l/m
- Độ chân không tối ưu: 20 mbar (tuyệt đối)
- Bảo vệ moto theo IP 20
- Kích thước: L243 x H192 x W185 mm
- Khối lượng: 6kg
- Đầu bơm bằng Aluminium
- Màng loại CR
- Van bằng thép không gỉ


N026.3 AN.18 Bơm chân không dạng màng


Chi tiết xin hãy liên hệ:
Cty TNHH Hoa Ý
Hotline: 0986-817-366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com

Thứ Bảy, 14 tháng 6, 2014

Máy so màu dầu ăn PFXi-880/AT Lovibond

HSX: Lovibond UK
Model: PFXi-880/AT

PFXi-880/AT
Model PFXi-880/AT

Đáp ứng Colour Scales and Values
AOCS-Tintometer® Colour
CIE L*a*b
xyY chromaticity co-ordinates
XYZ tristimulus values
Optical density (Absorbance)
A Guide to Path Length by Colour Scale
Delta E* colour difference
Spectral data

-Integrated RCMSi Technology for Remote Calibration
-Automatic and non-subjective colour measurement
-Consistent data compliant with international standards
-Very rugged, chemically resistant, steel construction
-Easy maintenance with removable sample chamber
-Ability to handle hot samples with high melting points
-Extensive and flexible choice of colour scales
-Remote upgrade facility
-Calculation and description of "off-hue" status
-Supplied with colour control software for data analysis
-Conformance standard, cells and spare bulb included
-Output conforming to GLP including date, time, sample & user ID
-Accommodates a wide range of sample cells and tubes
-Extensive range of accessories (e.g. thermal printer)
-153mm (6") sample chamber guarantees compliance with AOCS, ISO and ASTM standards
-Optional integrated heater unit



Test Kit resazurin AF706 Lovibond

Stock Code: 417060
The Resazurin test is used as a rapid indication of the bacterial content of milk. Resazurin gives milk a characteristic blue colour and the test is based on the ability of bacteria in the milk to reduce the blue dye.

The AF706 test kit consists of the following items:
142000 Lovibond 2000+ Comparator
170060 Milk Viewing Stand
240900 Resazurin Disc 4/9
352150 Test Tubes x 2
380340 Rubber Bungs x 2
501800 Resazurin Tablets x 100

Please call:
Tel: 0986817366
Email: viet.hoay@gmail.com
CTY TNHH HOA Ý

Thứ Hai, 9 tháng 6, 2014

Lò nung Thermolyne Thermoscientific

HSX: Thermo Scientific Thermolyne Hoa Kì
Code: F48010


- Dung tích: 5.8l
- Nhiệt độ nung: 100 - 12000C
- Hệ thống điều khiển nhiệt độ vi xử lý
- Hiển thị nhiệt độ bằng màn hình tinh thể LCD
- Bên trong lòng lò nung được làm bằng sứ Ceramic kỹ thuật cao cho phép đạt tới nhiệt độ cao một cách nhanh chóng
- Hệ thống gia nhiệt được thiết kế cho phép đạt được sự ổn định nhiệt độ
- Kích thước trong: 18 (D) x 13 (C) x 25 (D) cm
- Kích thước ngoài: 34 (D) x 49 (C) x 68.5 (D) cm

Chủ Nhật, 8 tháng 6, 2014

Tủ Sấy Thermoscientific Heratherm OGS-60

Heratherm™ General Protocol Ovens - 230VAC 50/60Hz

HSX: Thermoscientific | Hoa Kỳ
Code: 51028139
Model: OGS-60

- Dung tích 65L
- Điện áp: 220V - 50/60Hz
- Kèm theo 2 kệ, 13 kg/kệ
- Kiểm soát nhiệt độ: Microprocessor control with vacuum fluorescent display 
- Độ chính xác nhiệt độ: +/- 0.4 oC
- Khoảng nhiệt độ làm việc: 50 - 250 oC
- Timer: ON/OFF
- Công suất 1800W
- Kích thước: 72 x 57 x 53 cm

Hệ thống đèn cảnh báo quá nhiệt
Buồng bằng thép không gỉ chống hóa chất ăn mòn

Chi tiết xin liên hệ:
Cty TNHH Hoa Ý
Hotline: 0986817366
Mr. Việt - P. KD & Marketing
Email: viet.hoay@gmail.com
Skype: kid_871

Thứ Bảy, 7 tháng 6, 2014

Tủ Cấy Vô Trùng Thermo Scientific

HSX: Thermo Scientific Hoa Kì
Model: ECO 0.9



Rộng 1000m x Cao 1170 x Dài 810 mm

Máy khuấy từ gia nhiệt Thermo Scientific SP131320-33Q

HSX: Thermo Scientific | Hoa Kì
Model: SP-131320-33Q



Khoảng nhiệt độ: 5 - 540 oC
Kích thước bề mặt: 18.5 x 18.5 cm
Bề mặt bằng Ceramic
Dung tích mẫu: 4L
Nguồn điện: 240V 50Hz
Khối lượng: 3,2 kg

Chi tiết xin liên hệ:
Cty TNHH Hoa Ý
Tel: 0986-817-366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
Skype: kid_871

Máy khuấy từ gia nhiệt Thermo Scientific SP131010-33Q

HSX: Thermo Scientific | Hoa Kì
Model: SP-131010-33Q

  

Khoảng nhiệt độ: 5 - 540 oC
Kích thước bề mặt: 11 x 11 cm
Bề mặt bằng Ceramic
Dung tích mẫu: 1L
Nguồn điện: 240V 50Hz
Khối lượng: 3,2 kg

Chi tiết xin liên hệ:
Cty TNHH Hoa Ý
Tel: 0986-817-366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
Skype: kid_871

Tủ Sấy Thermo Scientific OGH100

HSX: Thermo Scientific
Model: OGH100

     


 - Dòng khí: đối lưu tự nhiên (Gravity Convection)
 - Thể tích: 99L 
 - Khoảng nhiệt độ: 50 đến 330oC
 - Độ đồng đều nhiệt độ tại 150oC: ±3oC
 - Sự chênh lệch nhiệt độ tại 150oC: ± 0.3oC
 - Kích thuốc buồng sấy: 438x580x389 mm
 - Kích thước ngoài: 640x820x565 mm
 - Nguồn điện: 240V
 - Cung cấp kèm theo 2 kệ
 -  Nguồn điện: 230VAC, 50/60Hz
 - Công suất tiêu thụ điện năng: 210W

Chi tiết xin LH:
Mr. Việt - P. Kinh Doanh & Marketing
Cty TNHH Hoa Ý
Hotline: 0986817366
Email: viet.hoay@gmail.com

Tủ Sấy ThermoScientific - OGH60

HSX: ThermoScientific | Hoa Kì
Model: OGH 60
Thượng Hiệu: Heratherm

OGH60 Heratherm

Dung tích: 61 L
Khoảng nhiệt độ làm việc: 50 - 330 oC
Độ ổn định nhiệt độ: +/- 2.5 oC (ở 150 oC)
Kích thước buồng sấy: 328 x 480 x 389 mm
Kích thước tổng thể tủ: 530 x 720 x 565 mm
Khối lượng: 44 kg

Chi tiết xin liên hệ:
Cty TNHH Hoa Ý
ĐT: 0986817366 (Mr. Việt)
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com

Máy Sàng Rây Tyler W.S Ro-Tap RX-94

HSX: Tyler W.S Hoa Kì
Model: Ro-Tap RX - 94



W.S. TYLER® Ro-Tap® RX-94 with two sieve sets for dry sieving

he W.S. TYLER® Ro-Tap® RX-94 for test sieves up to 203 mm diameter can take 2 sieve sets simultaneously. It reproduces the circular and tapping motion of hand sieving but with an even mechanical action. It is manufactured by W.S. TYLER®, the American subsidiary of HAVER & BOECKER.

Two at one go.

  • Simultaneous analysis of 2 samples.
  • The 3D sieving action saves time and manual re-sieving.
  • Enables sieving of agglomerating bulk materials.
  • Easy handling – only sieving time has to be set.

Technical data

Sieve diameters200 mm, 203 mm (8")
Sample weightapprox. 2 x 3 kg
Operating voltage230 Volt, 50-60 Hertz
Timer0-99 minutes
Taps per minute150
Oscillations per minute278
Driveelectric motor with worm gear
Sound emission86 dBA (without sound enclosure cabinet)
Weightapprox. 100 kg (without test sieves)
Dimensions750 x 680 x 560 mm (B x T x H)

Máy sàng rây Tyler RX-30

HSX: Tyler W.S | Hoa Kì
Model: RX-30

Máy Sàng Rây RX-30 của Tyler có thể dùng cho các loại sàng có đường kính 300 và 305 mm
Khối lượng mẫu khoảng 6kg
Timer: 0 - 99 phút
Số lần đập: 150 lần/phút
Số lần rung: 278 lần/phút
Nặng:  82 kg (without test sieves)
Kích thước: 710 x 540 x 640 mm 


RX - 29 RX - 30 Ro -Tap Sieve Shaker
Máy sàng đập RX-30 Tyler W.S

Chi tiết xin liên hệ:
Hoa Ý Co., Ltd
ĐT: 0986-817-366 (Mr. Việt)
Email: viet.hoay@gmail.com
Skype: kid_871


Máy sàng rây Tyler RX-29-10-E

HSX: Tyler W.S | Mĩ
Model: RX-29-10-E

Máy sàng RX-29-10-E
* Máy lắc sàng rây RX-29-10 E có màn hình điều khiển điện tử,
 chuyên dùng cho rây có đường kính 8'' hay 203 mm.
* Chuyên dùng cho các ứng dụng trong: thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, nhựa, khai khoáng.
* Máy vận hành dễ dàng, chỉ cần thiết lập thời gian cần sàng.
* Biên độ cố định cho các hạt mịn và thô.
* Tự động điều chỉnh biên độ cho so sánh kết quả sàng.
* Sàng rây được tháo lắp và thay thế dễ dàng.
* Kích thước nhỏ gọn, tốn ít diện tích phòng thí nghiệm.
* Sàng rây được tháo lắp và thay thế dễ dàng.
* Trọng lượng của sàng đạt tối đa: 8.7 kg.
* Thiết lập thời gian: từ 0 - 99 phút.
* Tốc độ lắc: 1450 vòng/phút.
* Tiêu thụ điện năng: 410 VA.
* Độ ồn rất thấp: < 70 dBA.
* Đường kính rây: 8'' hay 203 mm.
* Số rây cho máy: từ 10 đến 15 rây.
* Rây loại: Half height w/pan theo tiêu chuẩn ASTM E11-09.
* Chiều cao rây: 1-5/8'' hay 41 mm.
* Chiều sâu đến lưới của rây: 1'' hay 25.4 mm
* Kích thước máy (D x W x H): 46 x 46 x 76 cm.
* Khối lượng máy: 36 kg.
* Nguồn điện: 110V, 50/60 Hz (Kèm theo bộ chuyển áp 220V)
* Thiết bị đạt chuẩn ISO 9001:2000
*Máy không cung cấp kèm theo rây (mua riêng).
Phụ tùng tự chọn:
Rây làm bằng thép không gỉ - lưới thép không gỉ
5363 Rây 8" No.16 có kích thước lỗ rây 1.18mm (1180um)
5364 Rây 8" No.18 có kích thước lỗ rây 1.00mm (1000um)
5365 Rây 8" No.20 có kích thước lỗ rây 0.850mm (850um)
5366 Rây 8" No.25 có kích thước lỗ rây 0.710mm (710um)
5367 Rây 8" No.30 có kích thước lỗ rây 0.600mm (600um)
5368 Rây 8" No.35 có kích thước lỗ rây 0.500mm (500um)
5369 Rây 8" No.40 có kích thước lỗ rây 0.425mm (425um)
5371 Rây 8" No.50 có kích thước lỗ rây 0.300mm (300um)
5376 Rây 8" No.120 có kích thước lỗ rây 0.125mm (125um)
5379 Rây 8" No.200 có kích thước lỗ rây 0.075mm (75um)
8494 Khay đáy 8'' làm bằng thép không gỉ.
8497 Nắp đậy rây đỉnh làm bằng thép không gỉ.
8577 Chổi vệ sinh rây

Chi tiết xin liên hệ:
Cty TNHH Hoa Ý
Tel: 0986-817-366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
Skype: kid_871

Máy Đo Độ Dẫn Điện Trong Nước Lovibond - SensoDirect Con200

HSX: Lovibond - Đức
Model: SensoDirect Con200

Ứng dụng:
- Nước uống
- Nước làm lạnh/ đun sôi
- Nước thải
- Nước hồ bơi
- Nước bề mặt
- Các công ty xử lý nước
- Phòng thí nghiệm kiểm tra

SensoDirect Con200

Đo độ dẫn điện, tổng chất rắn hòa tan (TDS - Total Dissolved Solids), Độ mặn; và đo nhiệt độ trong nước
Cell đo độ dẫn loại Dirt-insensitive up-to-date 4-pole cho kết quả chính xác cao nhất
Tự động bù trù nhiệt độ ATC
Lưu lại giá trị Min/max
Bộ nhớ lưu 20 kết quả
Bù trừ nhiệt tuyến tính và không tuyến tính EN27888
Hiệu chuẩn bằng dung dịch chuẩn
Hiển thị pin yếu/thay pin
Vỏ bảo vệ
Pin hoạt động 3000 giờ
Chống thấm IP67

Thông số kĩ thuật:
- Độ dẫn điện:
0.0 ... 200.0 uS/cm
0 ... 2000 uS/cm
0.00 ... 20.00 mS/cm
0.0 ... 200.0 mS/cm
- Điện trở: 0.005 ... 100.0 kOhm*cm
- TDS: 0 ... 1999 mg/L
- Độ mặn: 0.0 ... 70.0 g/kg
- Độ chính xác: +/- 0.5%
- Nhiệt độ: -5.0 ... 100.0oC
- Hằng số cell: 0.50 +/- 0.10 cm-1
- Bù trừ nhiệt độ:
Tuyến tính: 0.3 đến 3.0%/K
Không tuyến tính: EN 27888
- Nhiệt độ so sánh: 20oC và 25oC
- Hiệu chuẩn: calib 1 điểm trong thang 1000 đến 2000 uS/cm
- Auto-off: 0 - 120 phút
- Kích thước: 175 x 140 x 45 mm
- Khối lượng: 600 g
- Cell đo: 4-pole kèm sensor NTC 10kOhm
- CE-Conformity

Phụ tùng:
722225 Cell conductivity 4-Pole technology
722250 Dung dịch chuẩn 1413 uS/cm
725020 Hộp xách có xốpchống sốc

Chi tiết xin liện hệ:
Cty TNHH Hoa Ý
Tel: 0986-817-366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com



Máy Đo Oxi Hòa Tan Trong Nước Lovibond - SensoDirect Oxi200

HSX: Lovibond | Đức
Model: SensoDirect Oxi200

Ứng dụng:
- Nước uống
- Nước làm lạnh/ đun sôi
- Nước thải
- Nước hồ bơi
- Nước bề mặt
- Các công ty xử lý nước
- Phòng thí nghiệm kiểm tra

Đo oxi hòa tan (O2); Nồng độ O2 (mg/L); O2 bão hòa % ; Nhiệt độ oC/oF


SensoDirect Oxi 200

Chống thấm nước theo IP 67
Tự động đo áp suất không khí tuyệt đối
Chức năng auto-hold
Dễ dàng hiệu chuẩn điện cực trong không khí
Điều chỉnh độ mặn
Hiển thị cảnh báo khi pin yếu và thay pin mới
Pin vận hành liên tục 12000 giờ
Vỏ chống sốc bảo vệ
Đánh giá điện cực trên màn hình
Điện cực oxi self-polarising cho phép đo sau khi máy mở

Thông số kĩ thuật:
- Áp suất từng phần O2: 
0.0 ...570.0 hPa
0 ... 1200 hPa
0.0 ... 427.5 mmHg
0 ... 900 mm Hg
- Nồng độ O2:
0.00 ... 25.00 mg/L
0.0 ... 70.0 mg/L
- O2 bão hòa:
0.0 ... 250.0 %
0 ... 600 %
- Nhiệt độ:
- 5.0 ... +50.0 oC
23.0 ... 122.0 oF
- Độ chính xác: +/- 0.1 oC
- Áp suất không khí tuyệt đối: 500 ... 1100 hPa
- Độ chính xác: +/- 0.5 % FS
- Nguồn điện: 4 x 1.5V, loại AA
- Auto-off : 0 - 120 phút
- Kích thước: 175 x 140 x 45 mm
- Khối lượng: 600 g
- Điện cực: Điện cực O2 Self-polarising tích hợp sensor nhiệt độ NTC
kết nối: 7-pin DIN socket
Các loại điện cực:
723201 dài 1.5m
723210 dài 10m
723230 dài 30m

723160 nắp bảo vệ khi đo ở vùng nước sâu

723250 Service Set oxi Sensor 3 interchangeable membrane head, 100ml dd KOH 3M


Chi tiết xin liện hệ:
Cty TNHH Hoa Ý
Tel: 0986-817-366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com

Kính hiển vi soi nổi Euromex - EduBlue ED.1302-S

HSX: Euromex Hà Lan
Model: ED.1302-S

Euromex stereo microscope EduBlue ED.1302-S
                 ED.1302-S 

  • Độ phóng đại : 10X – 30X
  • Thị kính : WF10X / 20mm
  • Đầu kính cố định – 2 mắt nhìn nghiêng góc 45°
  • Khoảng cách làm việc : 57 - 75 mm
  • Thân khung bằng kim loại  bền chắc – 2 núm chỉnh tinh thô
  • Khung – chân đế kính bằng sắt sơn tĩnh điện

NGUỒN SÁNG :

  • Đèn: LED và Diascopic - có tích hợp thêm pin 1800mAh kèm theo adapter AC/DC
  • Điện thế sử dụng : 220V
Chi tiết xin LH: 
DT: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com

Kính hiển vi Euromex OX.3012

HSX: Euromex | Hà Lan
Model: OX.3012

Euromex binocular microscope for bright field OX.3012

Euromex binocular microscope for bright field OX.3012

Thị Kính  Paired DIN KHWF 10x/22 eyepieces, phù hợp cho cả người mang kính cận. Cả hai thị kính đều được trang bị diop điều chỉnh
Phần đầu  Hai mắt có thể xoay 360° with ergonomic nghiêng 30°swiveling Siedentopf tubes with upper and lower position. Khoảng cách làm việc là  50 tới 73 mm
Nosepiece  Suitable for 5 objectives, fitted with ball-bearings with inside click stop
Vật kính Semi Plan objectives 4x N.A. 0.10, 10x N.A. 0.25, S40x N.A. 0.65 và S100x N.A. 1.25 oil. The S40x and S100x objectives are spring-mounted
Thân - cong, đồng trục có núm điều chỉnh thô
Đế 150 x 140 mm phẳng gắn với ball-bearings và 76 x 50 mm X and Y-translation, 0.1 mm scale and coaxial controls.
Thấu kính  Abbe N.A. 1.25 với màng iris
Nguồn đèn  3 Watt LED có thể điều chỉnh nguồn đèn Köhler với các loại kính lọc
Đóng gói Khối lượng khoảng 10kg, bao phủ bụi, hộp chứa có bọt biển

Thứ Năm, 5 tháng 6, 2014

Bơm chất lỏng dạng màng KNF

HSX: KNF Đức
Model: Liquiport 1300

- Lưu lượng từ 0.2 - 3 l/m
- Có thể chạy khô
- Áp suất nén: 3mWS
- Áp suất đầu vào: 60 mWS
- Control bằng analog hoặc impulse



Chi tiết xin liên hệ:
Hoa Ý Co., LTD
Tel: 0986817366
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com

Thứ Tư, 4 tháng 6, 2014

Máy cất quay chân không Eyela

HSX: Eyela Nhật Bản



Cách chọn model phù hợp


Chi tiết xin liên hệ:
Cty TNHH Hoa Ý
tel: 0986817366
email: labinstrument.hoay@yahoo.com