Thứ Bảy, 20 tháng 12, 2014

Bể tuần hoàn nóng lạnh đo tuổi thọ bia JULABO F38-ME

HSX: JULABO, Đức
Model: F38-ME

Tên tiếng Anh: Beer Forcing Test Refrigerated/Heating Circulating Bath
Hình minh họa:


Máy Forcing Test JULABO dùng kết hợp với máy quang phổ để xác định tuổi thọ của các sản phẩm bia chai hay bia lon trước khi bia ngã màu vẩn đục.

Qui trình mô tả sự lão hóa được lập trình theo chương trình nhiệt độ lặp lại cho đến khi có sự xuất hiện vẩn đục của bia.

Có thể dùng cho hai 20 chai hoặc 20 lon bia.
Trắc đồ nhiệt độ được lập trình sẵn cho việc kiểm tra cưỡng bức
Quá trình lão hóa theo chu kì tự động
Tích hợp bộ đếm số chu kì thay đổi nhiệt độ
Chương trình có thể thay đổi dễ dàng khi muốn

Thông số kĩ thuật:
- Thang nhiệt độ hoạt động: -38 ...+80oC
- Độ ổn định nhiệt: +/- 0.05 oC
- Công suất gia nhiệt: 2000W
- Công suất làm lạnh: (dung môi etanol):
 + 20oC: 0,92kW
 + 0oC: 0,66kW
 + -20oC: 0,32kW
- Công suất bơm:
 + Lưu lượng: 11 - 16 l/m
 + Áp suất: 0,23 0 0,45 bar
- Dung tích: 45 lít
- Kích thước: 46 x 70 x 89 cm.

Thứ Năm, 18 tháng 12, 2014

Máy Racimat đo độ ổn định oxi hóa dầu ăn và chất béo

Model: Racimat 892



  • Control of all the instrument functions from the computer
  • Individual start of each measuring position directly on the instrument
  • Overview of the status of all measuring positions on the instrument display
  • Highest reliability and simple operation through unique accessories
  • Inexpensive disposable glass components
  • Robust conductivity measuring cell with electrical connections integrated in the lid
  • 2 heating blocks with 8 measuring positions per instrument. Up to 4 instruments can be connected to a PC
  • Expanded gas flow range: 1 - 25 L/h
  • USB connector
  • Compact dimensions and low weight

Máy đo độ dẫn điện Metrohm

Model 912 Conductometer



* Máy đo độ dẫn điện 912 Conductometer là thiết bị đo lường dễ
sử dụng dùng thường xuyên trong phòng thí nghiệm hay đi ngoài hiện trường. Có thể dùng để đo độ dẫn điện, xác định TDS hay độ mặn và nhiệt độ.
* Thiết kế đáp ứng tiêu chuẩn IP67
* Màn hình màu sắc rõ ràng hiển thị đa ngôn ngữ và các thông tin quan trọng như ID người đo, loại mẫu,…
* Tính bảo mật cao như có mode PIN-proctected cho người sử
dụng không cho người khác thay đổi các thông số trong máy.
* Có thể lưu trữ 10,000 dữ liệu đo khác nhau. Kết quả có thể xuất
sang PC qua cổng USB hay xuất sang máy in theo GLP.
Thông số kỹ thuật:
Màn hình:
 - Độ phân giải: 320 x 240 pixels
 - Màn hình màu: 16.7 triệu, 3.5"
Bộ nhớ máy:
 - 10,000 kết quả và list 10 loại điện cực khác nhau
Cổng input cho sensor độ dẫn điện: K/TDS/Sal/p/T
Thang đo độ dẫn: 0.2uS - 500mS;
Độ phân giải: 4 số sau dấu phẩy;
Độ chính xác: +/-0.5% (0.1uS - 1mS) và +/-1.0% (1mS - 500mS)
Nhiệt độ: -150°C… +250°C; Độ phân giải: 0.1°C
Kích thước: L208 x W92 x H34 mm
Khối lượng: 400 g
Nguồn điện: 240V 50/60Hz
Thiết kế theo Protection Class IP67/DIN EN 60529; EN/IEC/UL 61010-1, CSA-C22.2 No.61010-1 class III
Phụ tùng:
6.0917.080 Conductivity measuring cell, c = 0.5 cm-1 with Pt1000 

6.0918.040 Conductivity measuring cell made of stainless steel,
c = 0.1 cm-1, with Pt1000 (plug O) dành cho mẫu có độ dẫn
<300u/cm đáp ứng USP645 và EP2.2.38
6.2423.110 Conductivity standard 100 µS/cm, 5 x 30 mL

Thứ Tư, 17 tháng 12, 2014

Máy đo pH SD300

HSX: Lovibond || Đức
Model SD300 pH

Cung cấp bao gồm:
Code đặt hàng: 72 46 00
Máy chính SD300pH, không có kèm theo điện cực, có pin, lớp áo bảo vệ, HDSD, thông tin bảo hành

Code đặt hàng: 72 46 10 (SET 1)
Máy chính, pin, điện cực đo pH, nhiệt độ 230, dung dịch đệm pH 4.00/7.00/10.00 trong hộp xách tay, thông tin bảo hành

Code đặt hàng: 72 46 11 (SET 2)
Như SET 1 nhưng điện cực đo pH, nhiệt độ 225, sensor nhiệt Pt1000, HDSD, thông tin bảo hành



Thông số kĩ thuật:
Thang đo:
- pH: -2.000 ... 16.000 pH
- Redox/mV: -2000.0 ... 2000.0 mV
- Nhiệt độ: -5.0 ... +150.0 oC
- rH: 0.0 ... 70.0 rH

Độ chính xác:
- pH: +/- 0.005pH
- Redox/mV: +/- 0.05% FS (mV hay mVH)
- Nhiệt độ: +/- 0.2 oC
- rH: +/- 0.1rH

Kết nối:
pH/Redox: Cổng female BNC, đáp ứng tiêu chuẩn BNCs phug và chống thấm nước BNCs plug, cổng banana 4mm dành cho điện cực so sánh
Nhiệt độ: 2 jack banana 4mm dùng cho sensor nhiệt Pt1000 hoặc NTC10K
Nguồn: 4-cực
Màn hình: 4.5 digit 7-segment 15mm và 12 mm

Hiệu chỉnh pH:
- Tự động: 1, 2 hoặc 3 điểm, DD chuẩn Lovibond(R) hay buffer theo DIN 19266
- Bằng tay: 1, 2 hay 3 điểm
- Loại bảo vệ: IP67
Kích thước: 160 x 86 x 37 mm
Khối lượng: 250g

Thứ Ba, 9 tháng 12, 2014

Tủ sấy Nhật Bản Eyela

HSX: EYELA \ NHẬT BẢN

NDO-420W_P4

Model: NDO 420 và NDO 520

Đối lưu tự nhiên, nhiệt độ làm việc: RT +10 ...300 oC, độ chính xác +/- 1oC

Khoảng nhiệt độ vận hành 40 ... 250oC

Thời gian đạt nhiệt độ cao nhất: 90 phút

Kiểm soát nhiệt: PID control

Màn hình digital, cài đặt bằng sheetkey

Chức năng: auto start, auto stop

Sensor nhiệt: Pt 100

Dung tích: 91L (NDO420) và 150L (NDO520)


Máy đo nhanh nước trong dầu FO, dầu DO Kittiwake

MÁY ĐO NHANH HÀM LƯỢNG NƯỚC TRONG DẦU FO, DẦU DO
HÃNG: KITTIWAKE | ANH QUỐC

Dùng đi hiện trường như test trên xe bồn, xà lang, ...

DIGI Water in Oil test 
  • DIGI Electronic test cell with a 5 year battery life | pin sử dụng 5 năm
  • Ranges: 0-1%, 0-10%, 0-20%, 200-10000ppm | Các thang đo tùy chọn
  • EasySHIP reagent system with comprehensive reagent packs for 50 tests | Cung cấp kèm theo cho 50 lần thử
DIGI Combined Oil Test Kit

Chi tiết xin liên hệ:
CTY TNHH HOA Ý
Mr. Việt, t: 0986817366, e: labinstrument.hoay@yahoo.com

Xin chân thành cảm ơn!


Thứ Sáu, 5 tháng 12, 2014

Cột sắc kí HPLC C18 đáp ứng tiêu chuẩn USP hãng Hamilton












HSX: Hamilton Thụy Sỹ

(79869) HxSil C18 5 µm 4.6 x 250 mm


Thông số kỹ thuật của Cột:

Compound ClassificationGeneral Purpose
Hardware ID4.6 mm
Hardware Length250 mm
Packing Material NameHxSil C18
Particle Size5 µm
USP ClassificationUSP L1
FormatColumn
Hardware MaterialStainless Steel
Max. Pressure5,000 psi
Mobile Phase LimitspH 2.0 - 7.5
Packing Material TypeSilica
Pore Size100 Å
RestorationRun a gradient of 100% water to 100% acetonitrile. Repeat three times
Temp Limits60°C Max
UOM1 EACH















Chi tiết xin liên hệ:
Hoa Ý Co., Ltd
Tel: 0986817366 , Mr. Việt
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
Skype: kid_871

Cột sắc kí HPLC PRP-1 Hamilton

Hãng: Hamilton Thụy Sỹ

Kích thước hạt (pore size): 100Ao
Vật liệu: PS-DVB

Ứng dụng: Hợp chất hữu cơ: khối lượng phân tử nhỏ (<2000 mw), sản phẩm ngành dược, steroids, axit nucleic, các loại vitamin, herbicides

Ví dụ: Polycyclic aromatic hydrocarbons (PAH)
           Ionizable organic compounds
           Steroids
           Peptide fragments







Cột sắc kí C18 HPLC Hamilton

Hãng: Hamilton | USA & Thụy Sỹ

Cột sắc kí HPLC PRP-C18: Organic compounds: small molecules (<2,000mw), pharmaceuticals, steroids, organic halides, vitamins, amino axit, herbicides



Thông tin đặt hàng:
Kích thước    Kích thước hạt
2.1 x 50mm   5um
2.1 x 50 mm PEEK 5um
2.1 x 150 mm 5um
2.1 x 150 mm  PEEK 5um
2.1 x 250mm 5um
2.1 x 250 mm PEEK 5um
4.6 x 50 mm um
4.6 x 50 mm PEEK 5um
4.6 x 150 mm 5um
4.6 x 150 mm PEEK 5um
4.6 x 250 mm 5um
4.6 x 250 mm PEEK 5um
21.2 x 250mm 12- 20 um
Chi tiết xin liên hệ:
Hoa Ý Co., Ltd
Tel: 0986817366 , Mr. Việt
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com
Skype: kid_871

Thứ Ba, 2 tháng 12, 2014

Tủ ấm CO2 Caron

Hãng: Caron USA

Incubators shown stacked

Oasis Benchtop CO2 Incubator


Specifications
Model 6400-1, 6400-4
Model
6400-1
6400-4
6404-1
6404-4
Temperature Range
5°C above ambient to 60°C
Temperature Control
±0.1°C at 37°C
Temperature Uniformity
±0.3°C at 37°C
 
Temperature Sensor
Precision Thermistor
Humidity Range
Elevated up to 95% @ 37°C
CO2 Range
0-20% CO2
CO2 Control
±0.1% CO2
COSensor
Infrared CO2 Sensor
O2 Range
N/A
1-21% O2
OControl
N/A
±0.1% O2
O2 Sensor
N/A
Fuel Cell
Interior Dimensions
20" W x 21" D* x 25" H (50.8 cm x 53.3 cm x 63.5 cm)
Interior Construction
Polished Stainless Steel
Exterior Dimensions
26" W x 26" D* x 36" H (66 cm x 66 cm x 91.4 cm)
Exterior Construction
Powder Coated Cold Rolled Steel
Work Space
6 cu. ft. (170 liters)
# of Shelves
4 Standard; 13 Maximum
Shelf Construction
Perforated Stainless Steel
Shelf Dimensions
18.5" x 18.3" (47 cm x 46.5 cm)
Electrical
115V
15A
60 Hz
230V
8A
50/60 Hz
115V
15A
60 Hz
230V
8A
50/60 Hz