Thứ Bảy, 14 tháng 12, 2013

Syringe và kim Hamilton dùng trong sắc kí khí và sắc kí lỏng

Cung cấp các loại syringe và kim dành trong sắc kí khí GC và sắc kí lỏng hiệu năng cao HPLC cả tiêm dạng manual hoặc dành cho autosampler.
Phù cho cho tất cả các máy sắc kí của các thương hiệu hiện nay như Metrohm, Agilent, Shimadzu, Perkin Elmer, Dionex,...



Ngoài ra còn có syringe và kim dành cho các ứng dụng khác như loại Gastight, Microliter, Animal Injection, và dùng trong chuẩn độ karl fisher , ...

Digital Syringe (500uL - 50nL)

Microlab Syringe





Thứ Năm, 12 tháng 12, 2013

Thiết bị chưng cất xăng dầu tự động - Tanaka

THIẾT BỊ CHƯNG CẤT TỰ ĐỘNG

Model: AD-6
Model AD-6 là thế hệ thứ 6 của dòng máy chưng cất thân thiện của hãng Tanaka tích hợp hệ thống Peltier có thể làm mát hay gia nhiệt condenser cũng như ngăn thu hồi.
AD-6 có 11 chương trình cài sẵn và cho phép cài thêm 15 chương trình khác bởi người dùng.
Chỉ việc chọn chương trình cần đo và cài đặt cho mẫu đo, sau đó ấn nút. AD-6 thực hiện qui trình chưng cất 1 cách tự động và in kết quả bởi máy in trong máy.

Thông số kỹ thuật

Phương pháp đoISO 3405, IP123, ASTMD86, D850/1078 (with optional accessories)
Thang đoRT to 300°C/400°C (450°C version optional)
Nhiệt độ thu hồi0 to 70°C
Nhiệt độ buồng nhận10 to 70°C
Môi trường vận hành10 to 30°C
Tiêu thụ điện năng1.5kW
Kích thước400(W) × 520(D) × 700(H) mm
Khối lượng net55kg

Thiết bị xác định cặn carbon trong xăng dầu tanaka

Automated Micro Carbon Residue Tester

ACR-M3

ACR-M3 automates the vaporizing / coking process of Micro carbon residue test, the result of which has been found well correlated with conventional Conradson method's.
Furthermore, due to its more consistent process, it yields better precision. This second generation model has been further improved for its ease of use and test throughput.

Specifications

Test MethodsISO 10370, ASTM D4530, etc.
RangeUp to 500°C
N2 gas flow rateautomatically regulated, and displayed on the front panel
Size / weight350(W) × 390(D) × 460(H) mm / 21kg
Power consumption1.6kW
*Model ACR-M3 requires N2 gas supply.

Thiết bị phân tích hàm lượng lưu huỳnh trong xăng dầu Tanaka

EDXRF Sulfur Meter (12 positions)

RX-620SA
RX-620SA - 12 vị trí

Model RX-620SA determines total sulfur in petroleum products using energy-dispersive X-ray fluorescence (EDXRF) method, which is a quick, non-destructive, economical but yet accurate method.
Once a sample is set, the total sulfur is determined automatically in 300sec (typical).
RX-620SA is equipped with a 12-position carrousel, for higher productivity.

Specifications

Test MethodsISO 8754, ASTM D4294-03, etc.
Carrousel12 positions
Range0.003 to 6.00mass%
Repeatability10 mg/kg (as per ASTM D4294 designation)* at 0.008mass%
Size / weight560(W) × 515(D) × 245(H) mm / 29kg
Power consumption200W
*ASTM D4294 designates the repeatability in the range(r). In terms of standard deviation, 5ppm.

Chiller Tanaka

Chiler Unit

TCU-40B


Specifications

Temp range-40°C to ambient
Power consumption700W
Cooling capacity349W at 20°C
Size320(W) × 590(D) × 725(H) mm
Dry weight60kg

YÊU CẦU BÁO GIÁ HAY GỬI CATALO
Xin liên hệ:
Cty TNHH Hoa Ý
Tel: 0986817366 - Mr Viet
Email: labinstrument.hoay@yahoo.com

Máy so màu xăng dầu Tanaka

Colorimeter for Petroleum Products

Model: ACL-2
Nhà sản xuất: TANAKA Nhật
Model ACL-2 automatically determines Saybolt, ASTM and other colors utilizing the Tri-Stimulus method prescribed in ASTM D6045, which generates equivalent test results with the conventional manual methods' with up to ten times better precision, in typically 10 seconds.
Since no subjective judgment needs to be called, a perfect traceability is achieved.

Specifications

Test MethodsASTM D6045, JIS K2580
TypeTri-stimulus filter colorimeter
Color scalesSaybolt, ASTM, Gardner and Platinum-Cobalt scales
Sample cellsglass cells or optional flow cells
Size / weight400(W) × 400(D) × 190(H) mm / 12.2kg
Power consumption130W

Máy đo điểm chớp cháy cốc hở Tanaka

Model: aco-8/8as

Specifications

Test MethodsISO 2592, ASTM D92, IP36, JIS K-2265-4
Measuring RangeAmbient to 400°C
Ignition sourceGas flame with 2 pilot electric coils
Temperature SensorPT-100 in stainless steel sheath
Flash / Fire DetectorDouble Ionization rings
Power consumption1,000W
Size230(W) × 470(D) × 385(H) mm
Net Weight16kg

Máy đo điểm chớp cháy cốc kín Tanaka

model: abl-8a/8l

Specifications

Test MethodsISO 13736, ISO 1516/1523, IP 170
Measuring Range+10°C to +110°C for abl-8a
-30°C to +110°C for abl-8l (with an optional chiller)
Ignition sourceGas flame or Electric Coil
Temperature SensorPT-100 in stainless steel sheath
Flash DetectorCRC Thermocouple
Power consumption250W
Size230(W) × 470(D) × 385(H) mm
Net Weight16kg

Máy đo điểm đông đặc Tanaka - Pour/Cloud Point Tester

Model: MPC-102S
NXS: Tanaka - Nhật


TANAKA's MPC series has been designed for automatic determination of POUR POINT (PP) and CLOUD POINT (CP) with small specimen size and shorter test cycle time while securing better test precision than the conventional manual methods.
PP measurement is by "AIR PRESSURE METHOD" (ASTM D6749), and CP measurement is by "SMALL TEST JAR METHOD" (ASTM D7683).
The epoch-making automatic PP test method yields 1°C test resolution, while the new CP method yields 0.1°C resolution.

Specifications

Test MethodsPP: ASTM D6749, ASTM D97, ISO 3016
CP: ASTM D7683, ASTM D2500, ISO 3015
TypeBench top, 1 position with a cryo block bath
Measuring range+51°C to -65°C
DisplayVFD
Ext. portRS-232C
Size300W × 460D × 320H,
222W × 407D × 238H (CB-80C)
Weight11kg + 13kg (CB-80C)
Power cons.50W + 150W (CB-80C)

Syringe Hamilton

Công ty TNHH Hoa Ý chuyên cung cấp syringe, kim và thiết bị Hãng Hamilton Thụy Sỹ


Thứ Hai, 9 tháng 12, 2013

Aspirator A-1000S dùng cho cô quay chân không

Hãng sản xuất: Eyela Nhật bản

Aspirator A-1000S

Hệ thống tuần hoàn áp lực bằng bơm nước
Độ chân không tới hạn:
+ 5oC là 6.5 mmHg
+ 10oC là 9.2 mmHg
+ 20oC là 17.5 mmHg
Lưu lượng: 16L/phút (50Hz) và 19L/phút (60Hz)
Chức năng an toàn: van khóa và bộ bảo vệ quá nhiệt

Tủ môi trường Eyela

Nhà sản xuất: Eyela Nhật bản

Tủ môi trường KCL-2000A và KCL-2000W


Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong kiểm tra môi trường nuôi cấy
Kiểm soát nhiệt độ gradien
Khoảng nhiệt độ từ -15 đến 85oC và độ ẩm tương đối từ 25 - 98% khi kiểm soát nhiệt độ chạy gradient
Dung tích buồng lớn 140L
Bảo vệ khi quá nhiệt, đèn báo, hiển thị mực nước
Tuần hoàn khí: đối lưu cưỡng bức
Độ chính xác nhiệt độ +/- 0.5% và độ chính xác độ ẩm là +/- 0.3%
Điều khiển nhiệt bằng bộ vi xử lí P.I.D
Cung cấp kèm theo 2 kệ

Thiết bị sấy phun Eyela

Model: SD-1000
Hãng sản xuất: eyela - nhật bản

máy sấy phun SD-1000

- Loại sấy phun hai chiều
- Công suất sấy: 1500 mL/h
- Khoảng nhiệt độ 40 - 200 oC
- Áp suất khí phun: 20 - 245 kPa
- Lưu lượng bơm: 150 - 1700 mL
- Tốc độ khuấy mẫu: 100 - 1000 rpm / 50mL - 2L nước
- Kích thước buồng sấy: 30L

Thứ Bảy, 7 tháng 12, 2013

Bể tuần hoàn nhiệt độ Julabo

Model: F12-ED

http://www.julabo.de/en/products/refrigerated-circulators/refrigerated-heating-circulators/f12-ed-refrigerated-heating-circulator

Khoảng nhiệt độ: -20 ... 100oC
Dung tích: 4.5L
Độ ổn nhiệt: +/-0.03oC
Độ phân giải: 0.01oC

Tủ ấm CO2 Midi

Hãng sản xuất: ThermoScientific (Mĩ)
Dung tích 41 lít

Thang nồng độ CO2: 0 - 20%
Khoảng nhiệt độ:  5 - 60oC (+/-0.1oC)
Kèm theo 04 kệ
Vật liệu cấu thành: thép không gỉ


Tủ môi trường

Hãng sản xuất: ThermoScientific (Hoa Kỳ)
Model: Forma 3960


Thang nhiệt độ làm việc: 5 ... 60 oC
Điều khiển nhiệt độ: Enviro-Scan Microprocessor
Độ nhạy nhiệt: +/- 0.1oC
Độ ổn định nhiệt: +/-0.40C ở 30oC và +/-0.3oC ở 37oC
Cảm biến nhiệt: precision thermister
Gồm 5 kệ kèm theo tủ
Dung tích 822 Lít


Thứ Tư, 4 tháng 12, 2013

Kính hiển vi soi nổi Euromex StereoBlue Bino Zoom

KÍNH HIỂN VI SOI NỔI STEREO BLUE BINO ZOOM
Hãng sản xuất: Hà lan
Model: SB.1902


SB.1902 

Thị kính:  WF10x / 20 mm hình đôi mắt
Head Binocular 45° inclined tubes và xoay 360°. Diopter có thể điều chỉnh được
Thay đổi được khoảng cách hai thị kính giữa 55 và75 mm
Vật kính 0,7x to 4,5x zoom objective. Độ phóng đại 7x to 45x và vùng quan sát từ 28,5 mm đến 4.5 mm. 
Khoảng cách làm việc là 100 mm. Other magnifications and working distances can be reached with wide field eyepieces WF 5x/18, WF 15x/15 or WF 20x/10 and 0.75x and 1.5x additional lenses
Stand Ergonomic large rack & pinion stand, perfect for hands support. Alloy metal cast and stove hardened off-white painted. With transparent and black/white stage plate. Coarse adjustment with tension control
Nguồn đèn: LED.
Packing    bao phủ bụi và hộp xách có lớp foam chống sốc

Kính hiển vi soi nổi Euromex

Xuất Xứ: Hà Lan
Model: NZ.1902-P

NZ.1902-P Stereo Microscope

Thị kính: WF 10x/22 mm, nghiêng 45o
Vật kính: độ phóng đại 0.67x đến 4.5x
Vùng quan sát: từ 33mm đến 4.9 mm
Khoảng dài đo: 110 mm
Đèn LED 3W

Chủ Nhật, 1 tháng 12, 2013

Máy so màu hóa mỹ phẩm PFXi-995

Oils, Chemicals & Derivatives
[Lovibond RYBN, AOCS-Tintometer Colour, Gardner Colour, Pt-Co/Hazen/APHA Colour, FAC Colour, Chlorophyll A, beta Carotene, Iodine Colour, Hess-Ives Colour Units, Klett Colour (blue filter KS-42), Kreis Value, CIE Values, Spectral Data]


-Integrated RCMSi Technology for Remote Calibration
-Automatic and non-subjective colour measurement
-Consistent data compliant with international standards
-Very rugged, chemically resistant, steel construction
-Easy maintenance with removable sample chamber
-Ability to handle hot samples with high melting points
-Extensive and flexible choice of colour scales
-Remote upgrade facility
-Calculation and description of "off-hue" status
-Supplied with colour control software for data analysis
-Conformance standard, cells and spare bulb included
-Output conforming to GLP including date, time, sample & user ID
-Accommodates a wide range of sample cells and tubes
-Extensive range of accessories (e.g. thermal printer)
-153mm (6") sample chamber guarantees compliance with AOCS, ISO and ASTM standards
-Optional integrated heater unit


Colour Scales and Values
AOCS-Tintometer® Colour
beta Carotene (BS 684 Section 2.20)
Chlorophyll (AOCS Cc13d-55)
CIE L*a*b
CIELAB (L*C*h)
FAC Colour (AOCS Cc13a-43)
Gardner Colour
Hess-Ives Colour Units (DGK F050.2)
Hunter Lab
Iodine Colour (DIN 6162)
Kreis Value (Rancidity in Fats)
Platinum-Cobalt/Hazen/APHA Colour (ASTM D 1209)
xyY chromaticity co-ordinates
XYZ tristimulus values
Optical density (Absorbance)
Lovibond® RYBN Colour
A Guide to Path Length by Colour Scale
Delta E* colour difference
Spectral data

Máy sao màu dầu ăn AOCS - PFXi-880/AT

Stock Code: 1378802
Oils, Fats, Waxes & Transparent Liquids
[AOCS-Tintometer Colour, CIE Values, Spectral Data]

-Integrated RCMSi Technology for Remote Calibration
-Automatic and non-subjective colour measurement
-Consistent data compliant with international standards
-Very rugged, chemically resistant, steel construction
-Easy maintenance with removable sample chamber
-Ability to handle hot samples with high melting points
-Extensive and flexible choice of colour scales
-Remote upgrade facility
-Calculation and description of "off-hue" status
-Supplied with colour control software for data analysis
-Conformance standard, cells and spare bulb included
-Output conforming to GLP including date, time, sample & user ID
-Accommodates a wide range of sample cells and tubes
-Extensive range of accessories (e.g. thermal printer)
-153mm (6") sample chamber guarantees compliance with AOCS, ISO and ASTM standards
-Optional integrated heater unit


Colour Scales and Values
AOCS-Tintometer® Colour
CIE L*a*b
xyY chromaticity co-ordinates
XYZ tristimulus values
Optical density (Absorbance)
A Guide to Path Length by Colour Scale
Delta E* colour difference
Spectral data

Máy so màu dầu ăn PFXi-880/L

Máy so màu dầu ăn tự động
Model: pFXi-880/L
Xuất xứ: Lovibond -  Tập đoàn Tintometer - UK

Máy so màu dầu ăn PFXi-880/L
Oils, Fats, Waxes & Transparent Liquids
[Lovibond RYBN, CIE Values, Spectral Data]

-Integrated RCMSi Technology for Remote Calibration
-Automatic and non-subjective colour measurement
-Consistent data compliant with international standards
-Very rugged, chemically resistant, steel construction
-Easy maintenance with removable sample chamber
-Ability to handle hot samples with high melting points
-Extensive and flexible choice of colour scales
-Remote upgrade facility
-Calculation and description of "off-hue" status
-Supplied with colour control software for data analysis
-Conformance standard, cells and spare bulb included
-Output conforming to GLP including date, time, sample & user ID
-Accommodates a wide range of sample cells and tubes
-Extensive range of accessories (e.g. thermal printer)
-153mm (6") sample chamber guarantees compliance with AOCS, ISO and ASTM standards
-Optional integrated heater unit

Colour Scales and Values
CIE L*a*b
xyY chromaticity co-ordinates
XYZ tristimulus values
Optical density (Absorbance)
Lovibond® RYBN Colour
A Guide to Path Length by Colour Scale
Delta E* colour difference
Spectral data

Máy So Màu Bia EBC

Máy so màu bia tự động theo tiêu chuẩn EBC 
Model: PFXi-195/4
Xuất xứ: Lovibond - Tập đoàn Tintometer - Anh Quốc

Beers, Malts & Caramels
[EBC (CIE & 430 nm), ASBC (CIE & 430 nm), Series 52 (Brown), CIE Values, Spectral Data]

Máy so màu EBC - model: PFXi-195/4

- Tích hợp công nghệ RCMSi để Remote Calibration
- Data phù hợp với tiêu chuẩn Quốc Tế
- So màu chủ động và thụ động tự động
- Kết cấu bằng thép, kháng ăn mòn bởi hóa chất
- Dễ dàng vệ sinh khi buồng so màu lấy ra dễ dàng
- So màu được với cả mẫu có nhiệt độ nóng chảy cao
- Có nhiều dãi màu tiêu chuẩn để lựa chọn
- Kèm theo phần mềm phân tích dữ liệu màu
- Kèm theo màu chuẩn, cell và đèn dự phòng
- Xuất dữ liệu theo GLP gồm date, time, sample và user ID

Thiết bị có thể so màu theo các giá trị hay dãi màu tiêu chuẩn sau: